1. Đăng ký kết hôn được hiểu như thế nào?
Theo Điều 9 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quy định về đăng ký kết hôn được miêu tả chi tiết như sau:
- Đăng ký kết hôn: Việc kết hôn là bắt buộc phải được đăng ký, và quy trình đăng ký này phải được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo những quy định cụ thể của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 cũng như các quy định về hộ tịch. Nếu việc kết hôn không tuân theo quy trình đăng ký như quy định tại khoản này, thì hôn nhân đó sẽ không có giá trị pháp lý. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đăng ký, đồng thời khẳng định rằng việc tuân thủ quy trình pháp lý là yếu tố quyết định về tính chính thức và hiệu lực của hôn nhân.
- Ly hôn và xác lập lại quan hệ vợ chồng: Trong trường hợp vợ chồng đã ly hôn và muốn tái lập quan hệ vợ chồng, họ cũng phải tuân theo quy định về đăng ký kết hôn. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin và tư liệu cần thiết để cơ quan nhà nước có thể chứng nhận và công nhận lại mối liên kết hôn nhân giữa họ.
Như vậy, quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đăng ký kết hôn và xác định rõ ràng rằng nếu không tuân theo quy định đó, hôn nhân sẽ không được coi là hợp lệ theo quy định pháp luật.
2. Bố mẹ đăng ký kết hôn hộ con được không?
Theo Điều 6 của Luật Hộ tịch 2014, quy định về quyền và nghĩa vụ đăng ký hộ tịch của cá nhân được miêu tả chi tiết như sau:
- Quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam và người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam: Công dân Việt Nam và người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam đều có quyền và nghĩa vụ đăng ký hộ tịch. Quy định này cũng áp dụng cho công dân nước ngoài thường trú tại Việt Nam, trừ khi có điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác.
- Trường hợp kết hôn, nhận cha, mẹ, con: Trong trường hợp kết hôn hoặc việc nhận cha, mẹ, con, các bên liên quan phải trực tiếp thực hiện thủ tục tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin liên quan đến hộ tịch và mối quan hệ gia đình.
- Đăng ký hộ tịch bằng ủy quyền: Đối với các thủ tục đăng ký hộ tịch khác hoặc yêu cầu cấp bản sao trích lục hộ tịch, người có nhu cầu có thể thực hiện trực tiếp hoặc ủy quyền cho người khác thực hiện. Chi tiết về việc ủy quyền được quy định cụ thể bởi Bộ trưởng Bộ Tư pháp.
- Người chưa thành niên và người đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự: Người chưa thành niên và người đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự yêu cầu đăng ký hộ tịch hoặc cấp bản sao trích lục hộ tịch thông qua người đại diện theo pháp luật. Điều này bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính chính xác của thông tin đăng ký trong trường hợp người đó không có khả năng tự quyết định.
- Quy định đặc biệt đối với việc đăng ký kết hôn: Điều này còn nhấn mạnh rằng trong trường hợp kết hôn, nam và nữ phải trực tiếp đến cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền để đăng ký kết hôn, không được nhờ bố mẹ hoặc người khác đăng ký kết hôn thay mặt. Điều này có thể liên quan đến việc đảm bảo sự tự nguyện và chính xác của quyết định kết hôn.
Như vậy, quy định tại Điều 6 nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân liên quan đến việc đăng ký hộ tịch, đồng thời tạo ra quy trình minh bạch và chính xác trong các thủ tục liên quan đến hộ tịch và mối quan hệ gia đình.
3. Các bước đăng ký kết hôn được quy định như nào?
Theo Điều 38 của Luật Hộ tịch 2014, quy định về thủ tục đăng ký kết hôn được miêu tả chi tiết như sau:
- Nộp tờ khai và giấy xác nhận y tế: Cả hai bên nam và nữ phải nộp tờ khai theo mẫu quy định, kèm theo giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài. Giấy xác nhận này phải xác nhận rằng cả hai đối tác không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không có khả năng nhận thức và làm chủ được hành vi của mình.
- Giấy tờ đối với người nước ngoài và công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài: Người nước ngoài và công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài cần nộp thêm giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân, bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu.
- Xác minh và báo cáo: Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, công chức làm công tác hộ tịch có trách nhiệm xác minh. Nếu đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật, họ báo cáo cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để giải quyết.
- Đăng ký và ký tên: Cả hai bên nam và nữ phải có mặt tại trụ sở Ủy ban nhân dân. Công chức làm công tác hộ tịch hỏi ý kiến cả hai bên. Nếu cả hai bên đồng tự nguyện kết hôn, thông tin kết hôn được ghi vào Sổ hộ tịch và cả hai bên ký tên vào sổ. Bên cạnh đó, cả hai bên cũng ký vào Giấy chứng nhận kết hôn.
- Trao Giấy chứng nhận kết hôn: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện trao Giấy chứng nhận kết hôn cho cả hai bên nam và nữ.
- Quy định bổ sung và thủ tục đối với hôn nhân quốc tế: Chính phủ quy định bổ sung giấy tờ trong hồ sơ đăng ký kết hôn, cũng như các quy định liên quan đến phỏng vấn, xác minh mục đích kết hôn khi giải quyết yêu cầu đăng ký kết hôn. Đối với công dân Việt Nam muốn kết hôn với người nước ngoài, cần thực hiện thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài ở nước ngoài để bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của các bên.
Từ quy định tại Điều 38 chi tiết hóa quy trình đăng ký kết hôn, đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Bên cạnh đó, Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014, quy định về thẩm quyền đăng ký kết hôn được mô tả chi tiết như sau:
- Đăng ký giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú trong nước với công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài; giữa công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài với nhau; giữa công dân Việt Nam đồng thời có quốc tịch nước ngoài: Thẩm quyền đăng ký kết hôn nằm trong tay Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam. Điều này áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, giữa công dân Việt Nam cư trú trong nước với công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, giữa công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài với nhau, và giữa công dân Việt Nam đồng thời có quốc tịch nước ngoài với công dân Việt Nam hoặc với người nước ngoài.
- Đăng ký của người nước ngoài cư trú tại Việt Nam: Trong trường hợp người nước ngoài có yêu cầu đăng ký kết hôn tại Việt Nam, thì Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của một trong hai bên sẽ thực hiện đăng ký kết hôn.
- Yêu cầu vợ chồng phải trực tiếp đến đăng ký: Quy định rõ ràng rằng vợ chồng không được nhờ bố mẹ ở quê đăng ký kết hôn hộ. Thay vào đó, cả hai bên nam và nữ phải là người trực tiếp đến cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền để thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn.
Như vậy, quy định tại Điều 37 nhấn mạnh về thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện trong việc đăng ký kết hôn, đồng thời đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc đăng ký kết hôn đối với người nước ngoài cư trú tại Việt Nam. Quy định này cũng xác định rõ ràng rằng cả hai bên nam và nữ phải là người trực tiếp thực hiện thủ tục đăng ký, không được nhờ người khác thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn thay mặt.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc luathoanhut.vn@gmail.com