1. Quy định về hình thức đơn khởi kiện
Hình thức đơn khởi kiện trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự đòi hỏi các cơ quan, tổ chức và cá nhân khởi kiện phải tuân theo quy định của pháp luật. Việc nộp đơn khởi kiện giúp đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và đúng quy trình trong việc khởi kiện vụ án. Dưới đây là quy định về việc làm đơn khởi kiện cho cá nhân và các cơ quan, tổ chức:
Cá nhân khởi kiện:
- Cá nhân có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm đơn khởi kiện. Trong đơn khởi kiện, phần tên, địa chỉ nơi cư trú của người khởi kiện phải ghi rõ họ tên và địa chỉ nơi cư trú của cá nhân đó. Ở phần cuối đơn, cá nhân đó phải ký tên hoặc ghi rõ điểm chỉ.
- Trường hợp cá nhân là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, người đại diện hợp pháp của họ có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm đơn khởi kiện. Tại mục tên, địa chỉ nơi cư trú trong đơn, phải ghi rõ họ tên và địa chỉ nơi cư trú của người đại diện hợp pháp đó. Ở phần cuối đơn, người đại diện hợp pháp phải ký tên hoặc ghi rõ điểm chỉ.
- Trường hợp cá nhân thuộc 2 trường hợp trên không biết chữ, khuyết tật về thị lực, hoặc không thể tự mình làm đơn khởi kiện và ký tên hoặc ghi rõ điểm chỉ, cá nhân đó có thể nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện và phải có người có đủ năng lực tố tụng dân sự làm chứng. Người làm chứng cần ký xác nhận vào đơn khởi kiện.
Cơ quan, tổ chức khởi kiện:
Người đại diện hợp pháp của cơ quan, tổ chức có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm đơn khởi kiện. Trong đơn khởi kiện, phần tên, địa chỉ của người khởi kiện phải ghi rõ tên và địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cùng với họ tên và chức vụ của người đại diện hợp pháp của cơ quan, tổ chức đó. Ở phần cuối đơn, người đại diện hợp pháp của cơ quan, tổ chức phải ký tên và đóng dấu của cơ quan, tổ chức đó. Trường hợp tổ chức khởi kiện là doanh nghiệp, việc sử dụng con dấu phải tuân theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Nội dung đơn khởi kiện
Theo quy định tại Khoản 4 Điều 189 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đơn khởi kiện phải bao gồm một số nội dung chính như sau.
- Đầu tiên, đơn khởi kiện phải ghi rõ ngày, tháng, năm mà nó được lập.
- Tiếp theo, đơn khởi kiện phải ghi tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện.
- Sau đó, đơn khởi kiện phải cung cấp thông tin về người khởi kiện. Đối với cá nhân là người khởi kiện, cần ghi rõ tên, địa chỉ cư trú và làm việc của họ. Đối với tổ chức hoặc cơ quan là người khởi kiện, phải cung cấp thông tin về trụ sở của họ, bao gồm số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử nếu có. Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận một địa chỉ để Tòa án liên hệ, địa chỉ đó cũng cần được ghi rõ trong đơn khởi kiện.
- Tiếp theo, đơn khởi kiện phải cung cấp thông tin về người có quyền và lợi ích được bảo vệ. Tương tự như trường hợp người khởi kiện, đơn khởi kiện phải ghi rõ tên, địa chỉ cư trú và làm việc của người có quyền và lợi ích được bảo vệ. Đối với tổ chức hoặc cơ quan, thông tin về trụ sở cũng cần được cung cấp, kèm theo số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử nếu có.
- Tiếp theo, đơn khởi kiện phải cung cấp thông tin về người bị kiện. Nếu người bị kiện là cá nhân, đơn khởi kiện phải ghi rõ tên, địa chỉ cư trú và làm việc của người bị kiện. Đối với tổ chức hoặc cơ quan là người bị kiện, đơn khởi kiện cần cung cấp thông tin về trụ sở của họ, bao gồm số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử nếu có. Trong trường hợp không rõ nơi cư trú, làm việc hoặc trụ sở của người bị kiện, địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của người bị kiện cũng cần được ghi rõ trong đơn khởi kiện.
Sau đó, đơn khởi kiện phải cung cấp thông tin về người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Tương tự như các thông tin trên, đơn khởi kiện cần ghi rõ tên, địa chỉ cư trú và làm việc của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đối với tổ chức hoặc cơ quan, thông tin về trụ sở cũng cần được cung cấp, kèm theo số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử nếu có. Trường hợp không rõ nơi cư trú, làm việc hoặc trụ sở của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan cũng cần được ghi rõ trong đơn khởi kiện.
3. Cá nhân được phép ủy quyền làm đơn khởi kiện không?
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 189 của Bộ luật tố tụng dân sự 2015, cá nhân có quyền tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện. Tuy nhiên, việc ủy quyền làm đơn khởi kiện không được cho phép.
- Đối với cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, họ có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện vụ án. Trong đơn khởi kiện, tên và địa chỉ nơi cư trú của người khởi kiện phải được ghi rõ. Ở phần cuối đơn, cá nhân đó phải ký tên hoặc điểm chỉ để xác nhận việc đồng ý với nội dung đơn.
- Trường hợp cá nhân là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người đại diện hợp pháp của họ có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện vụ án. Tuy nhiên, trong đơn khởi kiện, tên và địa chỉ nơi cư trú của người đại diện hợp pháp của cá nhân đó phải được ghi rõ. Ở phần cuối đơn, người đại diện hợp pháp đó phải ký tên hoặc điểm chỉ để xác nhận sự đồng ý với nội dung đơn.
- Nếu cá nhân thuộc trường hợp quy định trên, tức là người không biết chữ, người khuyết tật nhìn, người không thể tự mình làm đơn khởi kiện, người không thể tự mình ký tên hoặc điểm chỉ, thì họ có thể nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện. Đồng thời, phải có người có đủ năng lực tố tụng dân sự làm chứng, người này sẽ ký xác nhận vào đơn khởi kiện để xác nhận việc họ đã phụ trách làm đơn cho cá nhân đó.
Tổng kết lại, theo quy định hiện hành, chị bạn chỉ có thể nhờ bạn làm hộ đơn và tự mình ký vào đơn khởi kiện, không thể ủy quyền cho ai khác làm đơn khởi kiện thay mình.
4. Những nội dung cần thiết hợp đồng ủy quyền khởi kiện?
Nội dung đơn ủy quyền khởi kiện là một phần quan trọng trong quá trình khởi kiện dân sự. Theo quy định tại Khoản 4 Điều 189 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đơn khởi kiện phải bao gồm các nội dung sau:
+ Ngày, tháng, năm khi lập đơn khởi kiện. Điều này giúp xác định thời điểm đơn khởi kiện được tạo ra và đưa ra.
+ Tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện. Điều này cho biết Tòa án nào sẽ nhận và xem xét đơn khởi kiện này.
+ Thông tin về người khởi kiện bao gồm tên, nơi cư trú và nơi làm việc của cá nhân hoặc trụ sở của cơ quan, tổ chức mà người khởi kiện đại diện. Đồng thời, cung cấp số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có). Nếu người khởi kiện và người bị kiện thỏa thuận một địa chỉ liên lạc cụ thể để Tòa án tiếp xúc, địa chỉ đó cũng phải được ghi rõ trong đơn khởi kiện.
+ Thông tin về người có quyền và lợi ích được bảo vệ trong vụ kiện. Đơn khởi kiện phải cung cấp tên, nơi cư trú và nơi làm việc của cá nhân hoặc trụ sở của cơ quan, tổ chức mà người đó đại diện. Tương tự như trường hợp trước, số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có) cũng phải được đưa ra. Những thông tin này giúp định danh và liên lạc với người có quyền và lợi ích trong vụ kiện.
+ Thông tin về người bị kiện, bao gồm tên, nơi cư trú và nơi làm việc của cá nhân hoặc trụ sở của cơ quan, tổ chức mà người đó đại diện. Nếu không rõ nơi cư trú, nơi làm việc hoặc trụ sở của người bị kiện, đơn khởi kiện cần ghi rõ địa chỉ nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của người bị kiện. Số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có) của người bị kiện cũng phải được cung cấp.
+ Thông tin về người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ kiện. Đơn khởi kiện phải cung cấp tên, nơi cư trú và nơi làm việc của cá nhân hoặc trụ sở của cơ quan, tổ chức mà người đó đại diện. Tương tự như trường hợp trước, nếu không rõ nơi cư trú, nơi làm việc hoặc trụ sở của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, địa chỉ nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng cần được ghi rõ. Số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có) cũng phải được cung cấp.
+ Trình bày quyền và lợi ích hợp pháp mà người khởi kiện bị xâm phạm, cùng với các vấn đề cụ thể được yêu cầu Tòa án giải quyết đối với người bị kiện và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đây là phần quan trọng trong đơn khởi kiện, nêu rõ các yêu cầu, tố cáo, và các vấn đề cần giải quyết trong vụ kiện.
+ Đơn khởi kiện cần ghi rõ họ, tên và địa chỉ của nhân chứng liên quan (nếu có). Thông tin này hữu ích để Tòa án có thể liên hệ và yêu cầu nhân chứng cung cấp chứng cứ, đưa ra lời khai hoặc lời giải thích trong vụ kiện.
+ Danh mục tài liệu và chứng cứ đi kèm đơn khởi kiện. Đây là phần mô tả chi tiết về các tài liệu, chứng cứ mà người khởi kiện gửi kèm theo đơn khởi kiện, như hợp đồng, bằng chứng, bằng sáng chế, văn bản pháp lý, ... Cung cấp danh mục này giúp Tòa án và các bên liên quan hiểu rõ và xác định phạm vi và tính chất của các tài liệu, chứng cứ này.
Đây là những nội dung chính mà đơn khởi kiện phải bao gồm theo quy định của pháp luật. Việc cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin này trong đơn khởi kiện là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và yêu cầu của người khởi kiện được đáp ứng và xem xét một cách công bằng và chính xác từ phía Tòa án.
Trong trường hợp quý khách hàng gặp bất kỳ khó khăn hay thắc mắc nào liên quan đến nội dung của bài viết hoặc vấn đề pháp luật, chúng tôi mong muốn được đồng hành cùng quý khách. Để giúp quý khách giải đáp và giải quyết mọi vấn đề, chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách thông tin liên hệ với tổng đài tư vấn pháp luật 1900.868644 hoặc qua email luathoanhut.vn@gmail.com.