Con sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau khi chồng chết có là con chung?

Con sinh ra từ thụ tinh trong ống nghiệm sau khi chồng chết thì có được coi là con chung trong thời kỳ hôn nhân hay không? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Con sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau khi chồng chết có được xem là con chung trong thời kỳ hôn nhân?

Theo quy định tại Điều 65 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì khi một trong hai người, có nghĩa là vợ hoặc chồng chết, điều này dẫn đến việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Quá trình này không chỉ đơn giản là sự kết thúc của tình cảm, mà còn là một hành trình pháp lý khá phức tạp. Khi Tòa án xác nhận chính thức về sự mất mát này, thì thời điểm cuối cùng của mối quan hệ hôn nhân được đặt dựa trên ngày chết được ghi chính xác trong bản án hoặc quyết định của Tòa. Ngày đó không chỉ là sự chấm dứt mối quan hệ hôn nhân với hai người, mà còn là sự bắt đầu của một giai đoạn mới, nơi mà mỗi người có cơ hội để tái tạo và xây dựng cuộc sống của họ.

Tuy nhiên, tại Điều 21 Nghị định 10/2015/NĐ-CP thì nếu người gửi tinh trùng, noãn, hoặc phôi qua đời và cơ sở lưu giữ nhận thông báo cùng với bản sao giấy khai tử hợp pháp từ gia đình của họ, quy trình tiêu hủy thông tin liên quan đến tinh trùng, noãn, và phôi của người đó được kích hoạt. Tuy nhiên, có một ngoại lệ: nếu vợ hoặc chồng của người đó nộp đơn yêu cầu tiếp tục lưu giữ và tiếp tục thanh toán phí bảo quản, thì thông tin này sẽ được duy trì. Điều này đặt ra một quyết định quan trọng giữa việc tiếp tục lưu giữ hay hủy bỏ, và nó phụ thuộc vào quyết định của gia đình hoặc vợ/chồng còn sống. Quy trình này giúp đảm bảo rằng thông tin được xử lý một cách có đạo đức và theo đúng quy định pháp luật, đồng thời tôn trọng quyền lựa chọn và mong muốn của gia đình và người còn sống.

Nếu cả hai vợ chồng đồng thuận muốn hủy bỏ phôi, thì quy trình tiêu hủy sẽ được thực hiện. Điều này đòi hỏi sự đồng ý bằng văn bản từ cả hai bên để chắc chắn rằng quyết định được đưa ra một cách chính xác và có tính pháp lý. Trong trường hợp một trong hai vợ chồng muốn hủy phôi trong khi người còn lại muốn tiếp tục lưu giữ, thì đơn đề nghị hủy phôi cần được cả hai vợ chồng ký. Nếu họ muốn tiếp tục lưu giữ, đơn đề nghị lưu giữ cũng cần được đệ trình và cam kết duy trì việc thanh toán phí lưu giữ và bảo quản.

Khi người vợ hoặc người chồng sử dụng tinh trùng, noãn, hoặc phôi theo quy định tại Khoản 2, Điểm b Khoản 3 của điều này, và nếu việc này dẫn đến mối quan hệ ngoài quan hệ hôn nhân gia đình, thì quá trình này sẽ được thực hiện theo quy định của cả pháp luật hôn nhân gia đình và pháp luật dân sự. Điều này áp dụng các quy định và nguyên tắc liên quan đến mối quan hệ và trách nhiệm pháp lý giữa những bên liên quan trong trường hợp này. Việc này nhằm bảo đảm rằng mọi vấn đề liên quan đến việc sử dụng tinh trùng, noãn, hoặc phôi nằm trong phạm vi của quy định pháp luật và được xử lý một cách công bằng và minh bạch theo các quy định cụ thể.

Bên cạnh đó, tai Điều 88 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì trong việc xác định quan hệ gia đình cho con của đứa trẻ khi người vợ sử dụng tinh trùng lưu trữ của người chồng đã mất để thụ tinh nhân tạo, quy định được điều chỉnh theo các điều sau đây:

- Nếu đứa trẻ được sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chồng chết, thì theo nguyên tắc, đứa trẻ sẽ được xem là con của người chồng đã mất, tạo nên một liên kết gia đình, và được coi là con chung trong thời kỳ hôn nhân.

- Tuy nhiên, nếu đứa trẻ được sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau 300 ngày kể từ thời điểm người chồng chết, thì quy định trên sẽ không áp dụng. Điều này có nghĩa là đứa trẻ sẽ không được coi là con chung trong thời kỳ hôn nhân và việc quyết định quan hệ gia đình sẽ phải được xem xét một cách riêng biệt.

Đối với trường hợp đặc biệt khi đứa trẻ được sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau thời hạn 300 ngày, nếu muốn xác định cha cho con, quy trình cần thực hiện thủ tục xác định cha con theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp luật để xác định mối quan hệ gia đình một cách chính xác và công bằng, đồng thời bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm của mọi bên liên quan.

2. Con sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau khi chồng chết có được hưởng di sản thừa kế?

Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì trong việc quy định người thừa kế theo pháp luật, hệ thống này được xác định theo một thứ tự cụ thể nhằm bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong quá trình chia tài sản. Hàng thừa kế thứ nhất, nhóm ưu tiên hàng đầu này, bao gồm những người có mối quan hệ tương đối chặt chẽ với người đã qua đời.

Trong danh sách này, vợ và chồng được xếp đầu tiên, đại diện cho người phối ngẫu và người có mối liên kết hôn nhân với người chết. Tiếp theo là cha đẻ và mẹ đẻ, người đã đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cuộc sống của người đã mất. Không chỉ giới hạn ở quan hệ máu, mà còn bao gồm cả cha nuôi và mẹ nuôi, những người đã chăm sóc và định hình tâm hồn của người chết. Hàng thừa kế thứ nhất tiếp tục với sự xuất hiện của con đẻ và con nuôi, đánh dấu sự quan trọng của mối quan hệ gia đình sinh học và những mối liên kết được hình thành thông qua quá trình nuôi dưỡng. Điều này tạo ra một cơ cấu đa dạng, đồng thời đảm bảo rằng mọi quyền lợi và trách nhiệm đều được xác định theo đúng trình tự quy định.

Như đã được trình bày trước đó, quy định về thừa kế trong trường hợp đứa trẻ được sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm đặt ra một số quyết định quan trọng. Trong trường hợp đứa trẻ ra đời trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chồng chết, thì đứa trẻ tự nhiên được coi là con trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng và được xác định là người thừa kế ở hàng thừa kế thứ nhất. Điều này nhấn mạnh sự liên quan chặt chẽ giữa mối quan hệ hôn nhân và quyền lợi thừa kế.

Tuy nhiên, nếu đứa trẻ được sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm sau thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chồng chết mà không thực hiện thủ tục xác định cha con, thì đứa trẻ sẽ không được xem là con chung trong thời kỳ hôn nhân. Điều này đồng nghĩa với việc, trong tình huống này, đứa trẻ sẽ không đủ điều kiện để hưởng di sản thừa kế. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc thực hiện các thủ tục pháp lý để bảo vệ quyền lợi của đứa trẻ và xác định rõ ràng quan hệ gia đình trong quá trình thừa kế.

3. Nguyên tắc áp dụng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm

Tại Điều 3 Nghị định 10/2015/NĐ-CP thì nguyên tắc hướng dẫn kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được đặt ra với sự cân nhắc và đảm bảo đầy đủ quyền lợi và tự do cho mọi bên liên quan.

- Quyền lựa chọn và sự tự quyết: Cặp vợ chồng vô sinh và phụ nữ độc thân được ưu tiên quyền lựa chọn sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời, quyền nhờ mang thai hộ vì mục đích nhân đạo cũng được chấp nhận đối với cặp vợ chồng vô sinh.

- Bảo mật và tôn trọng quyền riêng tư: Vợ chồng nhờ mang thai hộ, người mang thai hộ và trẻ sinh ra từ quá trình này đều được đảm bảo an toàn về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và gia đình. Các quy định pháp luật đảm bảo sự tôn trọng và bảo vệ cho mọi bên liên quan.

- Nguyên tắc tự nguyện và tự do: Quy định rõ ràng rằng mọi thủ tục như thụ tinh trong ống nghiệm, noãn và tinh trùng đều được thực hiện dưới nguyên tắc tự nguyện, bảo đảm mức độ tự do và lựa chọn tối đa cho các bên liên quan.

- Bảo mật thông tin: Việc cho và nhận tinh trùng, cho và nhận phôi được thực hiện với nguyên tắc vô danh, và thông tin về tinh trùng và phôi của người cho sẽ được mã hóa để bảo đảm bí mật, nhưng vẫn giữ nguyên đặc điểm quan trọng như yếu tố chủng tộc.

- Tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn sức khỏe: Đảm bảo quy trình kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm được thực hiện một cách chặt chẽ và tuân theo các quy định đặt ra. Các tiêu chuẩn sức khỏe của những người tham gia quá trình này được quy định và thực hiện theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Y tế, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả của mọi bước trong quá trình này.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.