1. Song tính có được coi là bệnh?
Cộng đồng LGBT là viết tắt của nhóm người thuộc các giới tính đồng tính luyến ái nữ (Lesbian), đồng tính luyến ái nam (Gay), song tính luyến ái (Bisexual) và người chuyển giới (Transgender).
Ở Việt Nam và nhiều nước châu Á khác, nhận thức đối với cộng đồng LGBT ngày càng tích cực và mở rộng. Đặc biệt, ở Việt Nam, đa số người dân đã có cái nhìn tích cực và sẵn lòng chấp nhận những người thuộc giới tính thứ ba.
B trong LGBT đại diện cho Bisexual, người có xu hướng tính dục hoặc hấp dẫn cả nam và nữ, thể hiện trong các mối quan hệ tình cảm.
Thông báo Công văn 4132/BYT-PC năm 2022 của Bộ Y tế đã xác nhận rằng song tính không phải là bệnh, không cần chữa trị, và không thể thay đổi được. Điều này là một bước quan trọng trong việc loại bỏ định kiến và tạo ra một môi trường thoải mái và chấp nhận đối với những người thuộc cộng đồng LGBT.
2. Hôn nhân của những người song tính tại Việt Nam có được công nhận không?
Căn cứ dựa theo quy định tại khoản 2 Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì có quy định cụ thể.
Đầu tiên là về điều kiện kết hôn, thì theo quy định của pháp luật thì cá nhân muốn kết hôn thì cần phải tuân thủ theo quy định như sau:
- Nam phải từ đủ 20 tuổi trở lên, còn nữ phải từ đủ 18 tuổi trở lên. Điều này là để đảm bảo rằng cả hai đối tác đều đạt đến một độ tuổi nhất định trước khi kết hôn.
- Việc kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện và quyết định của cả nam và nữ. Điều này nhấn mạnh sự tự ý chọn và đồng thuận giữa hai bên.
- Cả nam và nữ không được mất năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là cả hai đối tác đều phải có khả năng hiểu biết và quản lý hành vi pháp lý của mình.
- Việc kết hôn không được thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định. Các trường hợp cấm thường có thể bao gồm hôn nhân trong gia đình họ hàng gần, hôn nhân khi một trong hai bên đã kết hôn với người khác, và các trường hợp khác mà pháp luật cụ thể quy định.
Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
Dựa theo quy định trên thì nhà nước sẽ không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Tuy nhiên thì người song tính được xác định là người có xu hướng tình dục bị hấp dẫn tình cảm bởi cả nam và nữ cho nên được xác định là song tính. Theo đó thì nếu như người song tính kết hôn với người khác giới tính của mình và tuân thủ theo các quy định về luật hôn nhân và gia đình thì hôn nhân của họ sẽ hoàn toàn được nhà nước công nhận theo quy định của pháp luật đưa ra.
Tuy nhiên nếu họ kết hôn với người cùng giới tính thì sẽ không được Nhà nước công nhận. Nhưng trên thế giới đã có rất nhiều quốc gia công nhận vấn đề này, do đó họ vẫn có thể kết hôn và đăng ký kết hôn tại các quốc gia này khi đủ điều kiện.
3. Tại sao nên ghi nhận kết hôn giữa những người đồng tính?
Ghi nhận kết hôn giữa người đồng tính có thể mang lại nhiều lợi ích và quan trọng trong nhiều khía cạnh xã hội và pháp lý. Dưới đây là một số lý do quan trọng:
Bảo vệ quyền lợi của những người này: Ghi nhận kết hôn là một cách để bảo vệ quyền lợi pháp lý của các cặp đôi đồng tính. Nó cung cấp sự nhận thức pháp lý cho mối quan hệ và giúp xác định quyền và trách nhiệm của mỗi đối tác.
Bình đẳng xã hội: Việc ghi nhận kết hôn giữa người đồng tính thể hiện tinh thần bình đẳng và sự chấp nhận đối với đa dạng tình dục và giới tính trong xã hội. Nó góp phần vào việc xây dựng một xã hội bao dung và tôn trọng đối với tất cả mọi người.
Hỗ trợ tâm lý xã hội: Ghi nhận kết hôn giữa người đồng tính có thể tạo ra một cộng đồng hỗ trợ tâm lý và xã hội cho các cặp đôi. Điều này có thể giúp giảm bớt cảm giác cô đơn và tăng cường sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Đặc quyền và trách nhiệm: Khi kết hôn được ghi nhận, các cặp đôi đồng tính có quyền hưởng những đặc quyền và trách nhiệm giống như các cặp đôi truyền thống. Điều này bao gồm quyền lợi về tài chính, y tế, và hỗ trợ xã hội.
Thúc đấy sự chấp nhận của xã hội: Việc ghi nhận kết hôn giữa người đồng tính có thể giúp thay đổi quan điểm và thái độ của xã hội đối với tình dục và giới tính, tạo điều kiện cho sự chấp nhận và hiểu biết hơn.
Trong nhiều nước, việc chấp nhận và ghi nhận kết hôn giữa người đồng tính đã là một phần quan trọng của sự tiến triển về quyền lợi và bình đẳng.
Có nhiều lý do mà một số quốc gia vẫn chưa ghi nhận hôn nhân đồng tính. Dưới đây là một số lý do phổ biến:
- Giá trị truyền thống và Tôn giáo: Một số quốc gia có văn hóa và giáo lý truyền thống mạnh mẽ, trong đó quan niệm về hôn nhân thường được xác định theo mô hình truyền thống nam-nữ. Các giáo trình tôn giáo cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan điểm về hôn nhân. Theo đó thì giá trị truyền thống và tôn giáo thường đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình quan điểm về hôn nhân, và nó có thể làm giảm khả năng chấp nhận hôn nhân đồng tính trong một số quốc gia với văn hóa và lịch sử truyền thống mạnh mẽ. Trong nhiều xã hội, giá trị truyền thống đặt ra mô hình hôn nhân là sự kết hợp giữa nam và nữ. Điều này có thể làm tăng sự khó khăn trong việc chấp nhận và công nhận các mô hình hôn nhân khác nhau, như hôn nhân đồng tính. Các giáo lý tôn giáo thường định rõ các nguyên tắc đạo đức và quy định về hôn nhân. Các giáo trình này có thể bám theo định kiến về hôn nhân chỉ là sự kết hợp giữa nam và nữ, ảnh hưởng đến quan điểm về hôn nhân đồng tính. Trong một số trường hợp, giá trị truyền thống và tôn giáo có thể dẫn đến việc hình thành các chính sách pháp luật cấm kết hôn đồng tính, tạo ra rào cản pháp lý cho việc chấp nhận hôn nhân đồng tính.
- Áp đặt ý kiến cộng đồng: Một số chính trị gia và nhóm lợi ích xã hội có thể chống đối ghi nhận hôn nhân đồng tính vì sự phản đối từ phần của cộng đồng hoặc nhóm lợi ích cụ thể.
- Kết hợp nhà nước và tôn giáo: Trong một số trường hợp, quốc gia có thể có mối quan hệ mật thiết với các tổ chức tôn giáo, và sự ảnh hưởng của tôn giáo trong việc quyết định chính sách hôn nhân là lớn.
- Thiếu hiểu biết và chấp nhận: Thiếu hiểu biết về tình dục và giới tính đa dạng cũng là một nguyên nhân khiến một số quốc gia chưa thể chấp nhận hôn nhân đồng tính. Sự thông thái và giáo dục có thể giúp thay đổi quan điểm này. Hiểu biết đúng đắn về tình dục và giới tính đa dạng có thể giúp phá vỡ những định kiến và điều kiện tiền hôn nhân đồng tính. Các chương trình giáo dục có thể thúc đẩy sự tự do và sự lựa chọn, giúp mọi người thoải mái hơn khi theo đuổi mối quan hệ tình cảm. Giáo dục không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo ra sự hỗ trợ tâm lý và xã hội. Việc hiểu biết và chấp nhận có thể giúp người ta cảm thấy an tâm và được chấp nhận trong cộng đồng của mình.
- Chính sách chính trị và pháp luật: Có những quốc gia có chính sách và pháp luật phức tạp về hôn nhân, và việc thay đổi hay mở rộng định nghĩa hôn nhân có thể đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong hệ thống pháp luật và chính trị.
- Áp đặt cấm kết hôn đồng tính: Một số quốc gia có thể áp đặt cấm kết hôn đồng tính thông qua các quy định pháp luật, tạo ra rào cản pháp lý cho việc ghi nhận hôn nhân đồng tính. Thực tế, quá trình chấp nhận hôn nhân đồng tính là một hành trình phức tạp và đòi hỏi sự thay đổi trong ý thức xã hội, pháp luật, và văn hóa.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 1900.868644 hoặc luathoanhut.vn@gmail.com