Khi nào công an thi hành nhiệm vụ được nổ súng không cần cảnh báo

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trường hợp mà công an có thể thi hành nhiệm vụ và sử dụng vũ khí súng mà không cần phải cảnh báo trước.

Khi nào công an được phép nổ súng mà không cần cảnh báo? Đó là câu hỏi chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này, tìm hiểu về điều kiện và quy định liên quan đến việc sử dụng vũ khí súng trong công tác thi hành nhiệm vụ của công an.

1. Các trường hợp nổ súng quân dụng khi thực hiện nhiệm vụ bảo đảm an ninh, trật tự

Điều 23 của Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ, ban hành năm 2017, đã đưa ra những quy định chi tiết liên quan đến việc sử dụng vũ khí và vật liệu nổ trong các tình huống đa dạng. Theo đó:

Người thi hành nhiệm vụ độc lập cần tiến hành các biện pháp cảnh báo trước khi thực hiện nổ súng vào đối tượng trong những trường hợp sau đây:

  • Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, vũ lực hoặc công cụ khác tấn công hoặc chống lại người thi hành nhiệm vụ, đe dọa tính mạng và sức khỏe của họ hoặc của người khác.
  • Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, vũ lực hoặc công cụ khác gây rối trật tự công cộng, đe dọa tính mạng, sức khỏe và tài sản của người khác.
  • Khi đối tượng đang trong tình trạng truy nã, bị bắt, tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc đang chấp hành án phạt tù và có hành vi chống trả, đe dọa tính mạng và sức khỏe của người thi hành nhiệm vụ hoặc của người khác. Điều này cũng áp dụng khi đối tượng đang thực hiện hành vi đánh tháo người bị dẫn giải, người bị giam giữ do phạm tội nghiêm trọng, phạm tội rất nghiêm trọng, phạm tội đặc biệt nghiêm trọng hoặc tái phạm nguy hiểm.
  • Khi có thông tin rõ ràng về việc đối tượng đang thực hiện hành vi phạm tội nghiêm trọng, phạm tội rất nghiêm trọng hoặc phạm tội đặc biệt nghiêm trọng.
  • Khi đối tượng đang điều khiển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ hoặc phương tiện giao thông đường thủy nội địa và có mối đe dọa trực tiếp đến tính mạng của người thi hành nhiệm vụ hoặc của người khác. Điều này không áp dụng đối với phương tiện giao thông thuộc cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự nước ngoài hoặc cơ quan đại diện tổ chức quốc tế. Ngoài ra, cũng không áp dụng khi trên phương tiện có người hoặc con tin.

Trong những tình huống sau đây, người thi hành nhiệm vụ độc lập có quyền nổ súng vào đối tượng mà không cần tiến hành cảnh báo:

  • Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội khủng bố, giết người, bắt cóc con tin hoặc đang trực tiếp sử dụng vũ khí, vật liệu nổ chống lại việc bắt giữ sau khi thực hiện xong hành vi phạm tội đó.
  • Khi đối tượng liên quan đến việc sản xuất, mua bán, tàng trữ, vận chuyển hoặc tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy và đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ để chống lại việc bắt giữ.
  • Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ tấn công hoặc uy hiếp trực tiếp đến an toàn của đối tượng cảnh vệ, công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia hoặc các mục tiêu quan trọng được quy định bởi pháp luật.
  • Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ đe dọa trực tiếp đến tính mạng của người thi hành nhiệm vụ hoặc của người khác.
  • Khi đối tượng đang thực hiện hành vi cướp súng của người thi hành nhiệm vụ.
  • Khi cần nổ súng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người thi hành nhiệm vụ hoặc của người khác khỏi động vật đang gây nguy hiểm.

Tóm lại, Điều 23 Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 đã đề ra một loạt các tình huống cụ thể mà người thi hành nhiệm vụ độc lập có quyền thực hiện nổ súng, trong đó cảnh báo có thể được yêu cầu hoặc không, nhằm bảo vệ tính mạng, sức khỏe và an toàn của họ cũng như của người dân và tài sản.

2. Nguyên tắc sử dụng vũ khí quân dụng

Điều 22 của Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 đã ban hành những quy định cụ thể liên quan đến nguyên tắc sử dụng vũ khí quân dụng. Các quy định này tập trung vào việc hướng dẫn và định rõ các nguyên tắc cơ bản khi thực hiện việc sử dụng vũ khí quân dụng trong các tình huống khác nhau.

  1. Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ quân sự, quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc, việc sử dụng vũ khí quân dụng sẽ được tiến hành tuân theo những quy định của pháp luật về quốc phòng. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của việc sử dụng vũ khí trong các hoạt động quốc phòng quan trọng.
  2. Trong việc thực hiện nhiệm vụ bảo đảm an ninh, trật tự và an toàn xã hội, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo những nguyên tắc sau đây để đảm bảo tính khẩn cấp và hiệu quả:

a) Thực hiện sử dụng vũ khí quân dụng dựa trên tình huống cụ thể, tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi của đối tượng, nhằm đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng vũ khí;

b) Sử dụng vũ khí quân dụng chỉ khi không còn biện pháp nào khác để ngăn chặn hành vi của đối tượng và sau khi đã cảnh báo mà đối tượng không tuân theo. Nếu việc không sử dụng vũ khí quân dụng kịp thời có thể gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng và sức khỏe của những người thi hành nhiệm vụ hoặc những người khác, hoặc có thể gây ra những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng khác, thì việc sử dụng vũ khí sẽ được thực hiện ngay lập tức;

c) Không thực hiện việc sử dụng vũ khí quân dụng đối với những đối tượng rõ ràng như phụ nữ, người khuyết tật, trẻ em và người cao tuổi, trừ khi những đối tượng này thực hiện việc sử dụng vũ khí hoặc vật liệu nổ tấn công hoặc chống lại, đe dọa tính mạng và sức khỏe của những người thi hành nhiệm vụ hoặc những người khác;

d) Trong mọi trường hợp, người sử dụng vũ khí quân dụng phải cố gắng hạn chế thiệt hại do việc sử dụng vũ khí gây ra.

  1. Trong trường hợp thực hiện nhiệm vụ độc lập, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân thủ những quy định tại khoản 2 của Điều này, Điều 23 của Luật và các quy định khác có liên quan.
  2. Khi thực hiện nhiệm vụ theo tổ chức, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân thủ mệnh lệnh của người có thẩm quyền. Người ra mệnh lệnh phải tuân theo những quy định tại khoản 2 của Điều này, Điều 23 của Luật và các quy định khác có liên quan, đồng thời chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
  3. Người được giao sử dụng vũ khí quân dụng không chịu trách nhiệm về thiệt hại nếu việc sử dụng vũ khí quân dụng đã tuân thủ đúng quy định tại khoản 3 của Điều này. Tuy nhiên, nếu việc sử dụng vũ khí quân dụng vượt quá phạm vi phòng vệ cần thiết, gây ra thiệt hại vượt quá những yêu cầu cấp thiết của tình thế, hoặc sử dụng vũ khí quân dụng một cách lạm dụng để xâm phạm tính mạng, sức khỏe, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, thì người sử dụng vũ khí quân dụng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

3. Khi nào công an thi hành nhiệm vụ được nổ súng không cần cảnh báo

Có tổng cộng sáu tình huống mà các cán bộ công an khi thực hiện nhiệm vụ được phép sử dụng vũ khí quân dụng mà không cần tiến hành cảnh báo trước, theo các quy định cụ thể tại Khoản 2 Điều 23 Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ và công cụ hỗ trợ, bao gồm:

  1. Trường hợp mà đối tượng đang thực hiện hành vi phạm tội khủng bố, giết người, bắt cóc con tin hoặc đang trực tiếp sử dụng vũ khí, vật liệu nổ chống lại việc bắt giữ sau khi hoàn tất hành vi phạm tội.
  2. Khi đối tượng liên quan đến việc sản xuất, mua bán, tàng trữ, vận chuyển hoặc tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy và sử dụng vũ khí, vật liệu nổ để chống lại việc bắt giữ.
  3. Trong tình huống mà đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ tấn công hoặc đe dọa trực tiếp đến an toàn của cảnh vệ, hoặc tấn công vào các công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia, và những mục tiêu quan trọng được bảo vệ theo quy định của pháp luật.
  4. Khi đối tượng đang sử dụng vũ khí, vật liệu nổ hoặc vũ lực, đe dọa trực tiếp tính mạng của người thi hành nhiệm vụ hoặc người khác.
  5. Trong trường hợp đối tượng đang thực hiện hành vi cướp súng của cán bộ thi hành nhiệm vụ.
  6. Khi có tình huống động vật đang đe dọa trực tiếp tính mạng và sức khỏe của cán bộ thi hành nhiệm vụ hoặc người khác, cũng được phép sử dụng vũ khí quân dụng.

Điều quan trọng cần nhớ:

Việc sử dụng vũ khí quân dụng theo các tình huống trên phải tuân theo những nguyên tắc sau:

  • Quyết định sử dụng vũ khí quân dụng phải dựa trên sự hiểu biết về tình huống cụ thể, tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi mà đối tượng đang thực hiện.
  • Vũ khí quân dụng chỉ được sử dụng khi không còn biện pháp khác để ngăn chặn hành vi của đối tượng và sau khi đã tiến hành cảnh báo nhưng đối tượng không tuân theo.
  • Không sử dụng vũ khí quân dụng khi có thông tin rõ ràng về việc đối tượng là phụ nữ, người khuyết tật, trẻ em, người cao tuổi, trừ trường hợp những người này sử dụng vũ khí, vật liệu nổ tấn công hoặc chống trả, đe dọa tính mạng, sức khỏe của cán bộ thi hành nhiệm vụ hoặc người khác.
  • Trong mọi trường hợp, người sử dụng vũ khí quân dụng phải cố gắng hạn chế thiệt hại gây ra do việc sử dụng vũ khí quân dụng.

Công ty Luật Hòa Nhựt vinh dự được chia sẻ những thông tin tư vấn đáng giá đến toàn bộ quý khách hàng thân yêu. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để đem đến những gợi ý hữu ích và sẵn sàng ủng hộ bạn trong mọi tình huống pháp lý hoặc thắc mắc bạn có thể đang đối mặt.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!

Tận tâm luôn đặt lợi ích của quý khách hàng lên hàng đầu, chúng tôi không ngừng nỗ lực để đem lại sự hài lòng và hiệu quả to lớn trong mọi dịch vụ tư vấn pháp luật. Sự hợp tác và lòng tin từ phía bạn là nguồn động viên quý báu. Hãy để Luật Hòa Nhựt trở thành người đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình giải quyết các vấn đề pháp lý một cách tỉ mỉ và chuyên nghiệp