Khoản bồi thường do chấm dứt HĐLĐ trái luật có phải đóng thuế?

Khi xảy ra trường hợp một doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động một cách trái pháp luật, việc xác định xem khoản bồi thường thiệt hại do lao động nhận được có phải chịu thuế thu nhập cá nhân không là một vấn đề được quan tâm.

1. Khoản bồi thường do chấm dứt HĐLĐ trái luật có phải đóng thuế?

Khi xảy ra trường hợp một doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động một cách trái pháp luật, việc xác định xem khoản bồi thường thiệt hại do lao động nhận được có phải chịu thuế thu nhập cá nhân không là một vấn đề được quan tâm. Điều này đặc biệt quan trọng khi mà chính sách thuế thu nhập cá nhân đang được quản lý chặt chẽ và rõ ràng hơn bao giờ hết. Theo hướng dẫn tại Công văn 3168/CT-TTHT năm 2019 của Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh, các quy định về việc xử lý thuế thu nhập cá nhân đối với các khoản tiền bồi thường thiệt hại trong trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái luật đã được đề ra một cách rõ ràng.

Nếu khoản bồi thường được trả cho người lao động theo đúng quy định của Bộ Luật Lao động, thì các khoản này sẽ được coi là thu nhập được miễn thuế thu nhập cá nhân theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, nếu có việc trợ cấp hoặc chi trả khác nằm ngoài phạm vi quy định của Bộ Luật Lao động 2019 vàLuật Bảo hiểm xã hội 2014, thì các khoản này sẽ phải được tính vào thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. Cụ thể, nếu Văn Phòng Đại Diện thực hiện chi trả khoản tiền trợ cấp cho người lao động thôi việc mà không tuân theo quy định của pháp luật, thì số tiền này sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Trong trường hợp này, nếu người lao động đã nhận quyết định thôi việc và nghỉ việc tại thời điểm nhận tiền trợ cấp, công ty sẽ tiến hành khấu trừ thuế thu nhập cá nhân với tỷ lệ 10% trên tổng mức chi trả từ hai triệu đồng trở lên.

Điều này cũng đồng nghĩa với việc người lao động sẽ phải thực hiện các nghĩa vụ khai quyết toán thuế trực tiếp với cơ quan thuế vào cuối năm, tuân theo biểu thuế lũy tiến từng phần.Tóm lại, trong trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật và thực hiện chi trả bồi thường thiệt hại theo quy định của Bộ Luật Lao động, các khoản này sẽ được xem xét là thu nhập được miễn thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, nếu có việc chi trả khác ngoài phạm vi quy định của pháp luật, thì số tiền này sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân theo quy định hiện hành của luật thuế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xử lý các khoản thu nhập và chi trả liên quan đến hợp đồng lao động và chính sách thuế thu nhập cá nhân.

 

2. Người sử dụng lao động phải thực hiện các nghĩa vụ gì với người lao động nếu đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái luật?

Khi một doanh nghiệp quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động một cách trái pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm với người lao động theo các quy định của pháp luật. Căn cứ vào Điều 41 của Bộ luật Lao động 2019, các nghĩa vụ này được quy định cụ thể như sau:

Nhận lại người lao động và chi trả các khoản phải trả: Doanh nghiệp phải chấp nhận việc người lao động trở lại làm việc theo hợp đồng lao động đã được ký kết trước đó. Họ phải thanh toán tiền lương cho ngày làm việc, cũng như đóng các khoản bảo hiểm xã hội, y tế, và thất nghiệp cho thời gian người lao động không làm việc. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải trả cho người lao động một khoản tiền bù đắp, ít nhất bằng 02 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động. Trong trường hợp công việc ban đầu không còn sẵn có, người lao động vẫn muốn tiếp tục làm việc, hai bên có thể thỏa thuận sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng lao động.

Trường hợp người lao động không muốn tiếp tục làm việc: Nếu người lao động không muốn tiếp tục làm việc sau khi hợp đồng bị đơn phương chấm dứt, ngoài các khoản đã nêu ở trên, họ cũng phải trả cho người lao động các khoản trợ cấp thôi việc theo quy định tại Điều 46 của Bộ luật Lao động.

Trường hợp không muốn nhận lại người lao động: Nếu doanh nghiệp không muốn tiếp tục sử dụng người lao động, và người lao động cũng đồng ý với quyết định này, ngoài các khoản phải trả theo quy định, họ cũng phải thỏa thuận với người lao động về một khoản bồi thường thêm, ít nhất cũng phải bằng 02 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.

Tóm lại, nếu một doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động một cách trái pháp luật, ngoài việc phải trả các khoản tiền lương, đóng bảo hiểm và trợ cấp thôi việc theo quy định, họ còn có thể phải bồi thường thiệt hại cho người lao động theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong quan hệ lao động.

 

3. Tổng hợp trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân?

Trong hệ thống thuế thu nhập cá nhân, có một loạt các trường hợp được miễn thuế, được quy định cụ thể trong Điều 4 của Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân 2007, kèm theo các sửa đổi và bổ sung sau này của luật liên quan. Tổng cộng có đến 16 trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân theo quy định này.

Đầu tiên, thu nhập từ việc chuyển nhượng bất động sản giữa các thành viên trong gia đình như vợ chồng, cha mẹ con cái, cha mẹ nuôi và con nuôi, cha mẹ chồng và con dâu, cha mẹ vợ và con rể, ông bà nội và cháu nội, ông bà ngoại và cháu ngoại, cũng như giữa các anh chị em ruột. Thứ hai, thu nhập từ việc chuyển nhượng nhà ở, quyền sử dụng đất ở và các tài sản liên quan trong trường hợp mỗi cá nhân chỉ sở hữu một nhà ở và một lô đất.

Thứ ba, thu nhập từ giá trị quyền sử dụng đất được Nhà nước giao đất. Thứ tư, thu nhập từ việc thừa kế, nhận quà tặng là bất động sản giữa các thành viên trong gia đình. Thứ năm, thu nhập của hộ gia đình hoặc cá nhân thực hiện trực tiếp các hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, làm muối, nuôi trồng hoặc đánh bắt thuỷ sản chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường. Thứ sáu, thu nhập từ việc chuyển đổi đất nông nghiệp mà hộ gia đình hoặc cá nhân được Nhà nước giao để sử dụng cho mục đích sản xuất.

Thứ bảy, thu nhập từ lãi tiền gửi tại các tổ chức tín dụng hoặc lãi từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Thứ tám, thu nhập từ việc nhận kiều hối. Thứ chín, phần tiền lương được trả cho công việc làm ban đêm hoặc làm thêm giờ vượt quá mức tiền lương làm việc ban ngày hoặc trong giờ làm việc bình thường, theo quy định của pháp luật.

Thứ mười, tiền lương hưu do các Quỹ bảo hiểm xã hội hoặc Quỹ hưu trí tự nguyện trả hàng tháng. Thứ mười một, thu nhập từ học bổng, bao gồm học bổng từ ngân sách nhà nước và từ tổ chức trong và ngoài nước theo chương trình hỗ trợ khuyến học. Thứ mười hai, thu nhập từ các khoản bồi thường hợp đồng bảo hiểm, bồi thường tai nạn lao động và các khoản bồi thường khác theo quy định của pháp luật.

Thứ mười ba, thu nhập từ các quỹ từ thiện được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép thành lập hoặc công nhận, với mục đích hoạt động là từ thiện, nhân đạo và không vì mục đích lợi nhuận. Thứ mười bốn, thu nhập từ nguồn viện trợ nước ngoài cho mục đích từ thiện, nhân đạo được cơ quan nhà nước phê duyệt. Thứ mười lăm, thu nhập từ tiền lương hoặc tiền công của thuyền viên Việt Nam làm việc cho các hãng tàu nước ngoài hoặc các hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế. Cuối cùng, thu nhập của cá nhân là chủ tàu hoặc cá nhân tham gia trực tiếp vào hoạt động cung cấp hàng hóa, dịch vụ trực tiếp phục vụ cho hoạt động khai thác, đánh bắt thủy sản xa bờ

Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.868644. Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và thân thiện sẽ sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi câu hỏi, khúc mắc của quý khách. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy để giúp quý khách hiểu rõ hơn về vấn đề mà quý khách quan tâm.

Ngoài ra, quý khách cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email: luathoanhut.vn@gmail.com. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời email của quý khách trong thời gian sớm nhất để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của quý khách một cách tốt nhất.