Một người ký tặng cho tài sản chung thì vô hiệu toàn bộ hay một phần?

Tài sản chung của vợ chồng, khi chỉ một trong hai người ký hợp đồng tặng, chuyển nhượng, hoặc thế chấp có hợp đồng đó có vô hiệu toàn bộ hay chỉ vô hiệu một phần, là một vấn đề pháp lý quan trọng được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam. Điều 130 của Bộ luật Dân sự 2015 đã đề cập đến khía cạnh này, cung cấp nguyên tắc quan trọng về hiệu lực của các giao dịch dân sự.

1. Hợp đồng vô hiệu toàn bộ hay một phần với tài sản chung vợ chồng nhưng chỉ có một người ký tặng cho?

Tài sản chung của vợ chồng, khi chỉ một trong hai người ký hợp đồng tặng, chuyển nhượng, hoặc thế chấp có hợp đồng đó có vô hiệu toàn bộ hay chỉ vô hiệu một phần, là một vấn đề pháp lý quan trọng được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam. Điều 130 của Bộ luật Dân sự 2015 đã đề cập đến khía cạnh này, cung cấp nguyên tắc quan trọng về hiệu lực của các giao dịch dân sự.

- Theo Điều 130 của Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể vô hiệu từng phần, nghĩa là khi một phần nội dung của giao dịch dân sự bị vô hiệu, nhưng điều này không ảnh hưởng đến hiệu lực của phần còn lại của giao dịch. Tức là, nếu một điều khoản hay điều kiện của hợp đồng làm cho hợp đồng trở nên vô hiệu, thì những điều kiện khác trong hợp đồng vẫn giữ nguyên hiệu lực.

- Trong trường hợp tài sản chung của vợ chồng, quy định về sở hữu chung được miêu tả chi tiết trong Điều 213 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất có thể phân chia. Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung và có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.

- Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cũng cung cấp các quy định liên quan đến chế độ tài sản của vợ chồng. Nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng, theo Điều 29 của luật này, là vợ và chồng bình đẳng với nhau về quyền và nghĩa vụ trong việc tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung, không phân biệt giữa lao động trong gia đình và lao động có thu nhập.

- Quy định chi tiết hơn về việc chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung được mô tả trong Điều 35 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Hợp đồng tặng, chuyển nhượng, hoặc thế chấp tài sản chung phải được thỏa thuận bằng văn bản giữa cả hai vợ chồng, đặc biệt là đối với bất động sản, động sản phải đăng ký quyền sở hữu, và tài sản là nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình.

Do đó, theo các quy định trên, việc định đoạt tài sản chung của vợ chồng, đặc biệt là bất động sản, đòi hỏi sự thỏa thuận bằng văn bản của cả hai bên. Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc không có văn bản thỏa thuận phân chia tài sản, nếu chỉ một bên vợ hoặc chồng tham gia ký kết hợp đồng tặng, chuyển nhượng, hoặc thế chấp, trong khi bên còn lại không tham gia ký kết hoặc không đồng ý, thì hợp đồng đó sẽ bị vô hiệu toàn bộ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận và thỏa thuận giữa cả hai bên trong quản lý và chia sẻ tài sản chung.

 

2. Quy định như thế nào đối với tài sản chung của vợ chồng?

Tài sản chung của vợ chồng, theo quy định của Điều 33 trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014, bao gồm một loạt các yếu tố quan trọng, xác định cách mà các tài sản này được quản lý và phân chia trong quá trình hôn nhân. Quy định này mang lại sự rõ ràng và công bằng trong việc xác định quyền và trách nhiệm của cả vợ và chồng đối với tài sản mà họ sở hữu.

- Trước hết, tài sản chung bao gồm tất cả các nguồn thu nhập và tài sản mà vợ và chồng tạo ra hoặc thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, hoạt động hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Tài sản chung cũng bao gồm lợi nhuận phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên, trừ khi có các trường hợp ngoại lệ được quy định tại Điều 40, Khoản 1 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Nếu có bất kỳ tài sản nào mà vợ chồng thừa kế chung hoặc nhận được như một món quà chung, nó cũng được coi là tài sản chung.

- Quan trọng hơn, quyền sử dụng đất sau khi kết hôn cũng thuộc diện tài sản chung, trừ khi có các trường hợp ngoại lệ như vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng riêng, hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền lợi và trách nhiệm liên quan đến việc sử dụng đất được quy định rõ ràng và công bằng, đồng thời tránh những tranh chấp không cần thiết.

- Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung và được sử dụng để đảm bảo nhu cầu của gia đình cũng như thực hiện nghĩa vụ chung của cả hai bên. Điều này thể hiện tinh thần hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong việc quản lý tài sản và đáp ứng các nhu cầu gia đình hàng ngày.

- Trong trường hợp xảy ra tranh chấp và không có căn cứ chứng minh rõ ràng về việc tài sản nào thuộc sở hữu của vợ, chồng, thì theo quy định, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung. Điều này nhấn mạnh tới sự quan trọng của việc duy trì bằng chứng và thông tin đầy đủ để giải quyết mọi tranh chấp một cách công bằng và minh bạch.

Tổng cộng, quy định về tài sản chung trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 không chỉ giúp định rõ quyền và trách nhiệm của vợ và chồng đối với tài sản, mà còn tạo ra cơ sở cho sự hợp tác và minh bạch trong quản lý tài sản gia đình. Điều này góp phần vào việc xây dựng một môi trường hôn nhân vững mạnh và bền vững, nơi mà cả hai đối tác đều cảm thấy công bằng và được tôn trọng trong mọi quyết định liên quan đến tài sản và nghĩa vụ gia đình.

 

3. Khi thuộc trường hợp nào khi việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân bị vô hiệu?

Trong quá trình xử lý vụ án liên quan đến chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, quy định của Điều 42 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 chính là nền tảng pháp lý quyết định việc áp dụng hay vô hiệu hóa quá trình này. Theo đó, việc chia tài sản chung sẽ bị vô hiệu trong những trường hợp có sự tác động nghiêm trọng đến lợi ích của gia đình, đặc biệt là đối với quyền và lợi ích hợp pháp của con cái.

- Một trong những tình huống mà chia tài sản chung trở nên vô hiệu là khi quyết định này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của gia đình. Điều này bao gồm việc ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân. Trong trường hợp này, quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của những thành viên yếu đuối trong gia đình, đặc biệt là trẻ em và những người có khả năng tự chủ kém.

- Ngoài ra, việc vô hiệu hóa chia tài sản chung cũng có thể xảy ra khi một trong những bên liên quan cố tình trốn tránh việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý. Cụ thể, đây bao gồm nghĩa vụ nuôi dưỡng và cấp dưỡng, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại, nghĩa vụ thanh toán khi bị Tòa án tuyên bố phá sản, nghĩa vụ trả nợ cho cá nhân hoặc tổ chức, cũng như nghĩa vụ nộp thuế hoặc các nghĩa vụ tài chính khác đối với Nhà nước. Quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chia tài sản, đồng thời ngăn chặn những hành vi lừa đảo hoặc tránh trách nhiệm pháp lý từ bên liên quan.

Cần lưu ý rằng việc vô hiệu hóa chia tài sản chung không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm pháp lý, nhằm đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và nghĩa vụ được quy định trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Điều này là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của những bên yếu đuối và duy trì sự công bằng trong quá trình giải quyết các tranh chấp hôn nhân và gia đình

Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc vướng mắc nào liên quan đến nội dung của bài viết hoặc vấn đề pháp lý, xin vui lòng đến với chúng tôi để được hỗ trợ và giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và giải đáp mọi câu hỏi của quý khách.

Để đảm bảo sự tiện lợi và thuận tiện, chúng tôi đã cung cấp cho quý khách hai phương thức liên hệ. Quý khách có thể gọi đến tổng đài 1900.868644 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách một cách tận tâm và chuyên nghiệp.

Ngoài ra, quý khách cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com. Chúng tôi sẽ phản hồi và xử lý mọi yêu cầu từ quý khách trong thời gian sớm nhất có thể.