Một số rủi ro thường gặp khi không công chứng Hợp đồng vay tiền

Việc công chứng hợp đồng cũng đồng nghĩa với việc những tình tiết và sự kiện trong hợp đồng được xác nhận một cách chính xác. Vậy những rủi ro thường gặp khi không công chứng Hợp đồng vay tiền là gì? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Quy định pháp luật về hợp đồng vay tài sản

Dựa theo Điều 463 của Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015, hợp đồng vay tài sản được định nghĩa là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển nhượng tài sản cho bên vay. Đến thời điểm đáo hạn, bên vay phải trả lại bên cho vay tài sản tương đương với số lượng và chất lượng đã nhận, chỉ phải trả lãi nếu có thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Hợp đồng vay tài sản có những đặc điểm quan trọng sau:

- Hợp đồng vay tài sản có thể là hợp đồng song vụ hoặc hợp đồng đơn vụ. Trong hợp đồng song vụ, cả hai bên đều có nghĩa vụ đối với nhau theo Điều 402 của BLDS năm 2015. Điều này nghĩa là quyền lợi của bên này là nghĩa vụ của bên kia, và có tính chất "có đi, có lại". Thời điểm hợp đồng có hiệu lực là thời điểm phát sinh đồng thời cả quyền và nghĩa vụ của các bên chủ thể. Ngược lại, trong hợp đồng đơn vụ, thời điểm hợp đồng có hiệu lực là khi bên vay chuyển giao tài sản cho bên cho vay. Từ thời điểm này, quyền và nghĩa vụ của các bên chủ thể mới phát sinh. Như vậy, đây là những đặc điểm quan trọng để hiểu về hợp đồng vay tài sản theo quy định của BLDS năm 2015.

Hợp đồng vay tài sản chú trọng đến đối tượng, và đây là những quy định quan trọng về đối tượng này theo Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015. Đối tượng của hợp đồng này bao gồm các loại tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức được phép sở hữu. Tài sản, theo định nghĩa, có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị, và quyền tài sản, và được phân thành hai loại chính là bất động sản và động sản (theo Điều 105 BLDS năm 2015). Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tài sản được liệt kê đều thuộc đối tượng điều chỉnh của hợp đồng vay tài sản. Điều quan trọng là đối tượng của hợp đồng này phải là động sản. Ngoài ra, để trở thành đối tượng của hợp đồng vay tài sản, động sản phải đáp ứng một số điều kiện, bao gồm tính hợp pháp và khả năng trở thành một khoản tiền hoặc vật cùng loại. Do đó, những loại vật như vật đặc định hoặc vật không tiêu hao không thể là đối tượng của hợp đồng vay tài sản; chúng chỉ có thể được xem xét trong khuôn khổ của hợp đồng thuê hoặc hợp đồng mượn tài sản. Đồng thời, tài sản được cho vay phải nằm trong quyền sở hữu, quản lý, chiếm hữu, và sử dụng hợp pháp của bên cho vay.

Về hình thức hợp đồng, theo quy định của Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015, khi giao kết, các bên tham gia có thể sử dụng bằng miệng, bằng văn bản, bằng hành vi, hoặc bằng thông điệp dữ liệu (theo Điều 119 BLDS năm 2015). Điều này áp dụng cho mọi hợp đồng dân sự, bao gồm cả hợp đồng vay tài sản. Bằng cách này, các bên có tự do lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh thực tế của nội dung hợp đồng. Tuy nhiên, để giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp, thường xuyên được khuyến khích sử dụng hình thức bằng văn bản trong hợp đồng vay tài sản. Hình thức bằng miệng nên được áp dụng chỉ trong những trường hợp có giá trị tài sản không lớn hoặc giữa các bên có mối quan hệ thân thiết. Điều này giúp tránh khó khăn trong việc chứng minh, xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên khi tranh chấp xảy ra, đặc biệt là đối với những hợp đồng vay tài sản được thực hiện bằng miệng.

Liên quan đến việc xác định thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng vay tài sản, nguyên tắc cơ bản là chủ sở hữu tài sản phải chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến tài sản của mình. Các bên tham gia có thể thỏa thuận cụ thể về thời điểm chịu rủi ro đối với tài sản trong hợp đồng vay. Trong trường hợp không có thỏa thuận, thì thời điểm khi bên vay tài sản nhận tài sản cho vay sẽ là thời điểm chuyển rủi ro. Hợp đồng vay tài sản, với bản chất là một hợp đồng chuyển quyền sở hữu, khi bên vay nhận tài sản, đồng thời trở thành chủ sở hữu tài sản và phải chịu trách nhiệm về mọi rủi ro liên quan (trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể về thời điểm chuyển rủi ro)

Phân loại hợp đồng vay tài sản bao gồm hợp đồng vay không kỳ hạn và hợp đồng vay có kỳ hạn. Hợp đồng vay không kỳ hạn (bao gồm cả có lãi và không có lãi) là loại hợp đồng mà bên cho vay có quyền đòi lại tài sản và bên vay có quyền trả nợ vào bất cứ thời điểm nào, tuy nhiên, cần thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý. Đối với hợp đồng vay có kỳ hạn (cũng bao gồm cả có lãi và không có lãi), nghĩa vụ của bên vay phụ thuộc vào kỳ hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng.

2. Hợp đồng vay tiền bắt buộc phải công chứng?

Đối với các hợp đồng vay tiền mà bên cho vay là tổ chức tín dụng, quy định thực hiện theo Luật Các tổ chức tín dụng 2010 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tuy nhiên, trong phạm vi của bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào hợp đồng vay tiền với bên cho vay là các tổ chức, cá nhân khác theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Theo quy định này, hợp đồng vay tài sản của các tổ chức, cá nhân khác không phải là tổ chức tín dụng không bắt buộc phải được công chứng. Tuy nhiên, để giảm thiểu rủi ro, làm cho hợp đồng trở nên có giá trị chứng cứ trong trường hợp tranh chấp, các bên vay tiền nên lập hợp đồng bằng văn bản và công chứng tại Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng thuận tiện. Điều này đặc biệt quan trọng vì hợp đồng vay tiền công chứng có thể được sử dụng làm chứng cứ hợp lệ khi đưa ra Tòa án.

Ngoài ra, việc công chứng hợp đồng cũng đồng nghĩa với việc những tình tiết và sự kiện trong hợp đồng được xác nhận một cách chính xác. Do đó, mặc dù pháp luật không buộc hợp đồng vay tiền phải được lập thành văn bản và công chứng, việc thực hiện điều này vẫn là biện pháp đảm bảo an toàn và tránh rủi ro không mong muốn.

3. Một số rủi ro thường gặp khi không công chứng Hợp đồng vay tiền

Để hợp đồng vay tiền có hiệu lực pháp lý, các bên tham gia phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng như: đảm bảo có năng lực pháp luật dân sự phù hợp; thực hiện giao dịch cho vay hoàn toàn tự nguyện; đảm bảo mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm quy định cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội; cũng như lãi suất cho vay không vượt quá 20%/năm. Trong trường hợp không có công chứng, những yếu tố này có thể trở thành không chứng minh được, trừ khi hợp đồng vay tiền trở nên vô hiệu. 

Công chứng hợp đồng trở thành một tài liệu quan trọng, có giá trị chứng cứ khi có tranh chấp và yêu cầu khởi kiện tại Tòa án. Các điều khoản và tình tiết trong hợp đồng vay tiền, khi được công chứng, sẽ không cần phải chứng minh thêm, trừ khi hợp đồng này bị vô hiệu.

Để tránh rủi ro khi không công chứng hợp đồng vay tiền, từ khi có ý định cho người khác vay tiền, các cá nhân hay tổ chức nên ngay lập tức thực hiện công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, để giảm thiểu rủi ro, các bên vay tiền nên lập hợp đồng bằng văn bản và thực hiện công chứng tại Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng thuận tiện nhất. Trong trường hợp có tranh chấp, hợp đồng vay tiền đã được công chứng sẽ có giá trị làm chứng cứ cho quá trình giải quyết tại Tòa án.

Mặt khác, những sự kiện và tình tiết trong hợp đồng vay tiền đã được công chứng không cần phải chứng minh thêm, trừ khi hợp đồng này bị vô hiệu. Tóm lại, mặc dù pháp luật không buộc hợp đồng vay tiền phải lập văn bản và công chứng, nhưng để tránh rủi ro không mong muốn, các bên nên thực hiện lập văn bản và công chứng hợp đồng.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn!