Nhà nước có được thu hồi đất để khai thác khoáng sản hay không?

Có thể thấy thu hồi đất là một biện pháp làm chấm dứt quyền sử dụng đất của người sử dụng đất do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thực hiện. Pháp luật quy định Nhà nước có được thu hồi đất để khai thác khoáng sản hay không?

1. Nhà nước có được thu hồi đất để thực hiện hoạt động khai thác khoáng sản hay không ?

Căn cứ vào Điều 62 của Luật Đất đai 2013, việc thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia và công cộng là một quy định quan trọng, đóng vai trò then chốt trong quản lý và phát triển đất đai của đất nước. Nhà nước có quyền thu hồi đất trong một số trường hợp cụ thể như sau:

Đầu tiên, trong việc thực hiện các dự án quan trọng quốc gia, được Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư. Điều này bao gồm những dự án có tầm quan trọng chiến lược đối với phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Thứ hai, trong trường hợp các dự án được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận hoặc quyết định đầu tư, và cần phải thu hồi đất. Điều này áp dụng cho nhiều loại dự án, từ xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất, đến dự án xây dựng trụ sở của các tổ chức quan trọng, công trình di tích lịch sử - văn hóa, công trình cơ bản về hạ tầng kỹ thuật cấp quốc gia như giao thông, nước, điện, và các công trình phục vụ nhu cầu đời sống cộng đồng như công viên, quảng trường, và các công trình văn hóa, thể thao.

Thứ ba, việc thu hồi đất cũng áp dụng cho các dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận. Điều này bao gồm xây dựng trụ sở cơ quan nhà nước, các công trình cơ bản về hạ tầng địa phương, các dự án phục vụ cộng đồng dân cư như nhà ở, chợ, khu vui chơi giải trí, nghĩa trang, và cả việc chỉnh trang đô thị, phát triển khu dân cư nông thôn.

Với mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững và đồng đều trên toàn quốc, việc thu hồi đất để phát triển các dự án quan trọng và phục vụ cộng đồng là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản lý và sử dụng đất đai của đất nước. Đồng thời, việc này cũng đòi hỏi sự minh bạch, công bằng và đảm bảo quyền lợi của người dân trong quá trình thực hiện.

Nhà nước thực hiện việc thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội với mục tiêu chính là phục vụ lợi ích quốc gia và cộng đồng. Trong số các dự án được xem xét, việc khai thác khoáng sản đóng một vai trò quan trọng. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ đơn thuần là việc đào mỏ mà còn phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của Nhà nước.

Trong quá trình khai thác khoáng sản, việc thu hồi đất được thực hiện nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng tài nguyên này sẽ mang lại lợi ích tối đa cho quốc gia và cộng đồng, đồng thời cũng phải bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền lợi của người dân.

Cơ quan có thẩm quyền cấp phép sẽ đánh giá và quyết định về việc thu hồi đất cho các dự án khai thác khoáng sản. Trong quá trình này, một số trường hợp được miễn thu hồi đất bao gồm khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường, than bùn, cũng như ở các khu vực có khoáng sản phân tán, nhỏ lẻ và khai thác tận thu khoáng sản.

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo rằng việc khai thác khoáng sản được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo sự cân nhắc về mặt môi trường và xã hội. Đồng thời, việc miễn thu hồi đất ở các trường hợp như vậy cũng giúp bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng địa phương và người dân trên các vùng đất có tồn tại nguồn tài nguyên khoáng sản.

 

2. Quy định về khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường thế nào ?

Theo khoản 1 của Điều 64 trong Luật Khoáng sản 2010, các loại khoáng sản được xem xét làm vật liệu xây dựng thông thường được định nghĩa cụ thể như sau:

- Cát các loại: Đây là các loại cát, trừ cát trắng silic, có hàm lượng SiO2 nhỏ hơn 85%, không chứa hoặc chứa các khoáng vật như cansiterit, volframit, monazit, ziricon, ilmenit, vàng mà không đạt chỉ tiêu tính trữ lượng theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

- Đất sét làm gạch, ngói: Gồm các loại đất sét theo tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam, trừ sét bentonit, sét kaolin, không đủ tiêu chuẩn sản xuất gốm xây dựng, vật liệu chịu lửa samot, xi măng.

- Đá cát kết, đá quarzit: Có hàm lượng SiO2 nhỏ hơn 85%, không chứa hoặc chứa các khoáng vật kim loại, kim loại tự sinh, nguyên tố xạ, hiếm nhưng không đạt chỉ tiêu tính trữ lượng theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc không đủ tiêu chuẩn làm đá ốp lát, đá mỹ nghệ.

- Đá trầm tích các loại: Gồm các loại đá trầm tích, đá magma, đá biến chất, không đủ tiêu chuẩn làm đá ốp lát, đá mỹ nghệ, nguyên liệu kỹ thuật felspat.

- Đá phiến các loại: Trừ đá phiến lợp, đá phiến cháy và đá phiến có chứa khoáng vật serixit, disten hoặc silimanit có hàm lượng lớn hơn 30%.

- Cuội, sỏi, sạn: Không chứa vàng, platin, đá quý và đá bán quý.

- Đá ong: Không chứa kim loại tự sinh hoặc khoáng vật kim loại.

- Đá vôi, sét vôi, đá hoa: Trừ nhũ đá vôi, đá vôi trắng và đá hoa trắng, không đủ tiêu chuẩn làm nguyên liệu sản xuất xi măng pooc lăng hoặc đá ốp lát, đá mỹ nghệ.

- Đá dolomit: Có hàm lượng MgO nhỏ hơn 15%, không đủ tiêu chuẩn sản xuất thủy tinh xây dựng, đá ốp lát, đá mỹ nghệ.

Những định nghĩa và quy định này giúp rõ ràng hóa về việc phân loại và quản lý các loại khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc sử dụng tài nguyên khoáng sản của đất nước.

 

3. Những tổ chức, cá nhân nào được khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường không phải đề nghị cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ?

Theo khoản 2 của Điều 64 trong Luật Khoáng sản 2010, quy định về các trường hợp tổ chức và cá nhân khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường không cần phải đề nghị cấp giấy phép khai thác khoáng sản gồm:

- Trong trường hợp khai thác trong diện tích đất của dự án đầu tư xây dựng công trình đã được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó, quy trình và các bước chuẩn bị trước khi tiến hành khai thác đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác, hiệu quả và bền vững của việc sử dụng tài nguyên khoáng sản.

Đầu tiên, tổ chức và cá nhân có ý định khai thác phải tiến hành đăng ký khu vực khai thác tại Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Việc này giúp xác định rõ ràng vị trí và phạm vi mà khai thác sẽ diễn ra, từ đó đảm bảo rằng không gây ảnh hưởng đến các dự án khác và môi trường xung quanh.

Tiếp theo, việc đăng ký công suất và khối lượng khai thác là bước quan trọng để xác định được lượng khoáng sản có thể khai thác trong một thời gian nhất định mà không gây ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên cũng như môi trường. Đồng thời, việc này cũng giúp quản lý hiệu quả việc sử dụng tài nguyên và dự trù các biện pháp bảo vệ môi trường phù hợp.

Phương pháp, thiết bị và kế hoạch khai thác cũng cần được đăng ký và phê duyệt trước. Việc này giúp đảm bảo rằng quá trình khai thác sẽ được thực hiện theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, đồng thời cũng đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của việc khai thác.

Tổng thể, việc đăng ký trước khi tiến hành khai thác trong diện tích đất của dự án đầu tư xây dựng công trình là một bước quan trọng, giúp đảm bảo rằng việc khai thác sẽ được thực hiện một cách bài bản, có kế hoạch và tuân thủ đúng quy định của pháp luật, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành khai thác khoáng sản và bảo vệ môi trường.

- Khai thác trong diện tích đất ở thuộc quyền sử dụng của hộ gia đình, cá nhân để xây dựng các công trình của hộ gia đình, cá nhân trong diện tích đó: Trong trường hợp này, tổ chức và cá nhân có thể tự tiến hành khai thác mà không cần phải xin cấp giấy phép khai thác.

Lưu ý quan trọng là trong điểm a của khoản 2 này, tổ chức và cá nhân phải nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản. Điều này nhấn mạnh việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc sử dụng tài nguyên khoáng sản của đất nước, đồng thời cũng đảm bảo rằng việc khai thác được thực hiện theo quy định và kiểm soát của cơ quan nhà nước.

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách hãy liên hệ ngay đến hotline 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp