Phần đóng bảo hiểm xã hội được trừ khi tính thuế thu nhập cá nhân?

Dưới đây là bài viết liên quan đến nội dung Phần đóng bảo hiểm xã hội được trừ khi tính thuế thu nhập cá nhân? Mời quý bạn đọc tham khảo bài viết của Luật Hòa Nhựt để biết thêm thông tin chi tiết. Cụ thể như sau:

1. Phần trích đóng bảo hiểm xã hội của người lao động được trừ khi tính thuế thu nhập cá nhân?

Dựa trên điểm b khoản 1 Điều 7 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, quy định về việc tính thuế đối với thu nhập chịu thuế từ hoạt động kinh doanh, tiền lương và tiền công như sau: Thu nhập chịu thuế từ hoạt động kinh doanh và thu nhập từ tiền lương, tiền công được xác định dựa trên thu nhập chịu thuế theo hướng dẫn ở Điều 8 của Thông tư này, sau khi loại bỏ các khoản giảm trừ như sau: Các khoản giảm trừ gia cảnh theo hướng dẫn ở khoản 1, Điều 9 của Thông tư này; Các khoản đóng bảo hiểm, quỹ hưu trí tự nguyện theo hướng dẫn ở khoản 2, Điều 9 của Thông tư này; Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học theo hướng dẫn ở khoản 3, Điều 9 của Thông tư này.

Theo điểm a khoản 2 Điều 9 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, các khoản giảm trừ được quy định như sau: Giảm trừ áp dụng cho các khoản đóng bảo hiểm, quỹ hưu trí tự nguyện, bao gồm: Các khoản đóng bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, trách nhiệm nghề nghiệp cho các ngành nghề bắt buộc tham gia bảo hiểm.

Do đó, phần trích đóng bảo hiểm xã hội của người lao động sẽ được loại bỏ khi xác định thuế thu nhập cá nhân. Điều này có nghĩa là số tiền mà người lao động phải trích vào các khoản bảo hiểm này sẽ không được tính vào thu nhập chịu thuế.

 

2. Nguyên tắc thực hiện bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm xã hội tuân theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 5 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 như sau:

- Mức hưởng bảo hiểm xã hội được tính dựa trên mức đóng, thời gian đóng bảo hiểm và được chia sẻ giữa các thành viên tham gia bảo hiểm xã hội. Cụ thể, mỗi thành viên tham gia bảo hiểm xã hội sẽ đóng một khoản phí hàng tháng hoặc hàng năm vào quỹ bảo hiểm. Khi đến tuổi về hưu hoặc trong các tình huống khác như ốm đau, tai nạn lao động, thành viên đó sẽ được hưởng một phần của quỹ bảo hiểm này.

- Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được xác định dựa trên mức lương tháng của người lao động. Các quy định về mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc thường được quy định bởi pháp luật lao động và các quy định của cơ quan quản lý bảo hiểm xã hội trong từng quốc gia. Thông thường, mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được tính dựa trên một phần trăm nhất định của mức lương thực nhận của người lao động. Mức đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện, tuy nhiên, thường được dựa trên thu nhập tháng mà người lao động tự chọn. Người lao động có thể chọn mức đóng phù hợp với thu nhập của mình, có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Việc này có thể cho phép người lao động có sự linh hoạt hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân và chọn lựa mức độ bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và điều kiện cá nhân của họ.

- Người lao động đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện đều được hưởng các chế độ hưu trí và tử tuất dựa trên thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội. Thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội chỉ được tính một lần và không được tính vào thời gian làm cơ sở cho các chế độ bảo hiểm xã hội khác. Nó có thể được sử dụng để xác định mức độ hưởng lợi từ các chế độ như hưu trí, trợ cấp bệnh lý, và các chế độ hỗ trợ khác mà người lao động có thể được hưởng sau khi về hưu hoặc trong các tình huống khẩn cấp như bệnh tật hoặc tai nạn lao động.

- Hệ thống bảo hiểm xã hội được quản lý tập trung, thống nhất, công khai và minh bạch để đảm bảo rằng các khoản đóng bảo hiểm của người lao động được sử dụng đúng mục đích và được quản lý một cách hiệu quả. Các quỹ bảo hiểm xã hội thường được hạch toán độc lập theo các quỹ thành phần và các nhóm đối tượng thực hiện chế độ tiền lương do Nhà nước hoặc người sử dụng lao động quy định. Điều này có thể bao gồm các quỹ như quỹ hưu trí, quỹ y tế, quỹ thất nghiệp, và các quỹ khác tùy thuộc vào các chính sách và quy định của từng quốc gia. Công khai và minh bạch là quan trọng để đảm bảo sự tin cậy của người tham gia hệ thống bảo hiểm xã hội, đồng thời cũng giúp đảm bảo rằng các khoản đóng bảo hiểm được sử dụng đúng mục đích và được quản lý một cách công bằng và minh bạch.

- Thực hiện bảo hiểm xã hội phải đơn giản, dễ dàng, thuận tiện, đảm bảo kịp thời và đầy đủ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm xã hội. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng hệ thống bảo hiểm xã hội có thể phục vụ mục tiêu bảo vệ xã hội và giúp người dân vượt qua những rủi ro về tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

 

3. Quyền của người lao động khi tham gia bảo hiểm xã hội

Quyền của người lao động khi tham gia bảo hiểm xã hội được quy định tại Điều 18 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 như sau:

- Được tham gia và hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội theo quy định của Luật này. Điều này bao gồm quyền được hưởng các chế độ bảo hiểm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm hưu trí và các chế độ khác mà họ đã tham gia đóng phí.

- Được cấp và quản lý sổ bảo hiểm xã hội. Sổ bảo hiểm xã hội là một tài liệu quan trọng để xác nhận việc tham gia bảo hiểm xã hội và quyền lợi của người lao động trong hệ thống bảo hiểm xã hội.

- Nhận lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội đầy đủ, kịp thời, qua các phương thức sau: Trực tiếp từ cơ quan bảo hiểm xã hội hoặc tổ chức dịch vụ được ủy quyền; Thông qua tài khoản tiền gửi tại ngân hàng của người lao động; Thông qua người sử dụng lao động.

- Hưởng bảo hiểm y tế trong các trường hợp sau đây: Đang hưởng lương hưu; Trong thời gian nghỉ việc hưởng trợ cấp thai sản hoặc trợ cấp nuôi con nuôi; Nghỉ việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Đang hưởng trợ cấp ốm đau đối với bệnh từ Danh mục cần chữa trị dài ngày do Bộ Y tế ban hành.

- Được chủ động đi khám giám định mức suy giảm khả năng lao động nếu đáp ứng điều kiện quy định và đang bảo lưu thời gian đóng bảo hiểm xã hội; được thanh toán phí giám định y khoa nếu đủ điều kiện hưởng bảo hiểm xã hội.

- Có quyền ủy quyền cho người khác nhận lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội. Điều này có thể được thực hiện bằng cách cung cấp một ủy quyền bằng văn bản cho người được ủy quyền, cung cấp cho họ các giấy tờ cần thiết để nhận các khoản tiền được hưởng từ bảo hiểm xã hội, và tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý bảo hiểm xã hội. Quyền ủy quyền này giúp người tham gia bảo hiểm xã hội tiện lợi hơn trong việc quản lý và nhận các khoản lương hưu hoặc trợ cấp bảo hiểm xã hội, đặc biệt khi họ không thể tự mình thực hiện các thủ tục liên quan.

- Được cung cấp thông tin định kỳ về đóng bảo hiểm xã hội từ người sử dụng lao động hàng 6 tháng và xác nhận định kỳ hàng năm từ cơ quan bảo hiểm xã hội; cũng như được yêu cầu cung cấp thông tin về đóng, hưởng bảo hiểm xã hội từ người sử dụng lao động và cơ quan bảo hiểm xã hội.

- Người tham gia bảo hiểm xã hội có thể khiếu nại về các vấn đề như việc thanh toán quyền lợi, xử lý hồ sơ, hoặc các vấn đề khác liên quan đến bảo hiểm xã hội. Khiếu nại này thường được gửi đến cơ quan quản lý bảo hiểm xã hội hoặc các cơ quan quản lý tương đương để được xem xét và giải quyết. Trong trường hợp có vi phạm hoặc hành vi gian lận trong quản lý và thực hiện bảo hiểm xã hội, người tham gia cũng có quyền tố cáo với các cơ quan chức năng hoặc cơ quan điều tra để yêu cầu điều tra và xử lý hợp lý. Trong trường hợp tranh chấp không được giải quyết bằng các phương tiện khác, người tham gia có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình thông qua các phương tiện pháp lý.

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com. Trân trọng!