1. Mang quà biếu của người nước ngoài về Việt Nam có phải nộp thuế nhập khẩu không?
Miễn thuế được quy định tại Điều 16 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 nhằm tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích các hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời đảm bảo tuân thủ theo các Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. Dưới đây là chi tiết nội dung của Điều 16:
- Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được miễn thuế:
+ Tổ chức, cá nhân nước ngoài: Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của tổ chức và cá nhân nước ngoài được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ thuế tại Việt Nam theo định mức phù hợp với các Điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
+ Hàng hóa trong tiêu chuẩn hành lý: Hàng hóa trong tiêu chuẩn hành lý của người xuất cảnh, nhập cảnh được miễn thuế.
+ Hàng hóa nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế: Hàng hóa nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế cũng được ưu đãi này.
- Tài sản di chuyển, quà biếu, quà tặng:
+ Trong định mức: Tài sản di chuyển, quà biếu, quà tặng trong định mức của tổ chức, cá nhân nước ngoài cho tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc ngược lại được miễn thuế.
+ Vượt quá định mức: Trường hợp vượt quá định mức, phải nộp thuế đối với phần vượt, trừ trường hợp đơn vị nhận là cơ quan, tổ chức được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động và được cơ quan có thẩm quyền cho phép tiếp nhận hoặc trường hợp vì mục đích nhân đạo, từ thiện.
- Hàng hóa mua bán, trao đổi qua biên giới của cư dân biên giới:
+ Trong định mức: Hàng hóa mua bán, trao đổi qua biên giới của cư dân biên giới thuộc Danh mục hàng hóa và trong định mức để phục vụ cho sản xuất, tiêu dùng của cư dân biên giới được miễn thuế.
+ Ngoài định mức: Trường hợp thu mua, vận chuyển hàng hóa trong định mức nhưng không sử dụng cho sản xuất, tiêu dùng của cư dân biên giới và hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của thương nhân nước ngoài được phép kinh doanh ở chợ biên giới thì phải nộp thuế.
- Hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu theo Điều ước quốc tế: Hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu, nhập khẩu theo Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên được hưởng quyền lợi miễn thuế theo quy định.
Tóm lại, miễn thuế là một chính sách hỗ trợ quan trọng của Việt Nam để thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và duy trì các mối quan hệ quốc tế. Quy định chi tiết giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ theo các nguyên tắc quốc tế.
2. Xử lý trường hợp cá nhân đã nộp thuế nhập khẩu đối với phần vượt mức được miễn thuế của quà biếu nhưng số lượng quà ít hơn so với số thuế đã nộp
Căn cứ theo Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016 quy định rõ các trường hợp được hoàn thuế, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế và đảm bảo tính công bằng trong quá trình thực hiện các hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu. Dưới đây là chi tiết các trường hợp hoàn thuế:
- Người nộp thuế không có hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc ít hơn so với đã nộp thuế: Trường hợp người nộp thuế đã nộp thuế nhập khẩu, xuất khẩu, nhưng không có hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu, hoặc số lượng hàng hóa ít hơn so với số đã nộp thuế.
- Xuất khẩu phải tái nhập hoặc nhập khẩu phải tái xuất:
+ Người nộp thuế đã nộp thuế xuất khẩu, và hàng hóa xuất khẩu phải tái nhập, không cần nộp thuế nhập khẩu.
+ Người nộp thuế đã nộp thuế nhập khẩu, và hàng hóa nhập khẩu phải tái xuất, không cần nộp thuế xuất khẩu.
- Xuất khẩu sản phẩm đã sản xuất: Người nộp thuế đã nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để sản xuất, kinh doanh, nhưng đã đưa vào sản xuất hàng hóa xuất khẩu và đã xuất khẩu sản phẩm.
- Thuế đối với máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển: Người nộp thuế đã nộp thuế đối với máy móc, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vận chuyển được phép tạm nhập, tái xuất, trừ trường hợp đi thuê để thực hiện các dự án đầu tư, thi công xây dựng, lắp đặt công trình, phục vụ sản xuất, khi tái xuất ra nước ngoài hoặc xuất vào khu phi thuế quan.
- Xác định số tiền thuế nhập khẩu hoàn lại: Số tiền thuế nhập khẩu được hoàn lại xác định trên cơ sở trị giá sử dụng còn lại của hàng hóa khi tái xuất khẩu, tính theo thời gian sử dụng, lưu lại tại Việt Nam.
- Mức tối thiểu cho quyền hoàn thuế: Không được hoàn thuế đối với số tiền thuế được hoàn dưới mức tối thiểu theo quy định của Chính phủ.
Theo đó, Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu 2016 cung cấp các hướng dẫn rõ ràng về các trường hợp được hoàn thuế, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện các hoạt động liên quan đến thuế xuất nhập khẩu. Các quy định này nhấn mạnh sự linh hoạt và khách quan để hỗ trợ người nộp thuế trong quá trình kinh doanh quốc tế.
3. Hồ sơ hoàn thuế với cá nhân đã nộp thuế nhập khẩu đối với phần vượt mức được miễn thuế của quà biếu nhưng số lượng quà ít hơn số thuế
Hồ sơ hoàn thuế, theo quy định tại khoản 3 Điều 8 Nghị định 134/2016/NĐ-CP, bao gồm hồ sơ hải quan dựa trên các quy định của pháp luật hải quan. Dưới đây là chi tiết nội dung của hồ sơ hoàn thuế:
- Hồ sơ hải quan:
+ Hải quan tờ khai: Người nhận quà tặng, là cá nhân, phải chịu trách nhiệm kê khai chính xác, trung thực trên tờ khai hải quan. Trên tờ khai này, thông tin về hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là thông tin về quà biếu, tặng, cần phải được mô tả rõ ràng và chính xác.
+ Thông tin về người tặng: Trên tờ khai hải quan, người nhận quà tặng cần kê khai đầy đủ thông tin về tên và địa chỉ của người tặng ở nước ngoài. Việc này giúp xác định nguồn gốc của hàng hóa và là một phần quan trọng để đảm bảo minh bạch và tuân thủ theo quy định pháp luật.
- Trách nhiệm của người nhận quà tặng:
+ Chịu trách nhiệm trước pháp luật: Người nhận quà tặng có trách nhiệm chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc kê khai thông tin đúng đắn và đầy đủ trên tờ khai hải quan. Bằng cách này, họ đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin được cung cấp.
+ Thực hiện nghĩa vụ kê khai: Việc kê khai chính xác về hàng hóa và người tặng là nghĩa vụ cơ bản mà người nhận quà tặng phải thực hiện để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật hải quan.
Tóm lại, hồ sơ hoàn thuế trong trường hợp quà tặng nhập khẩu đòi hỏi sự chấp nhận trách nhiệm và tính chính xác từ phía người nhận quà tặng. Thông tin đầy đủ và chính xác trên tờ khai hải quan giúp đảm bảo rõ ràng về nguồn gốc và mục đích sử dụng của hàng hóa, đồng thời đáp ứng yêu cầu của pháp luật hải quan. Việc lập hồ sơ hoàn thuế cho quà tặng đòi hỏi sự chú ý và trách nhiệm từ phía người nhận quà. Bằng cách kê khai chính xác và trung thực trên tờ khai hải quan, họ đảm bảo rằng thông tin về hàng hóa và người tặng được minh bạch, giúp định rõ nguồn gốc và mục đích sử dụng của quà tặng. Người nhận quà tặng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và tuân thủ đúng quy định hải quan. Quá trình này không chỉ đảm bảo tính chính xác của thông tin mà còn là biện pháp giữ vững uy tín và danh dự trong quan hệ quốc tế. Việc thực hiện nghĩa vụ kê khai đầy đủ và chính xác là quan trọng để người nhận quà tặng đồng thời thực hiện nghĩa vụ công dân và doanh nghiệp có trách nhiệm. Như vậy, hồ sơ hoàn thuế trong trường hợp này không chỉ là quá trình hình thức mà còn là biểu hiện của sự trách nhiệm và uy tín trong quan hệ quốc tế và thương mại.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật qua số hotline 1900.868644 để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Đối với những trường hợp cần sự tư vấn chi tiết hơn, chúng tôi cũng rất hoan nghênh quý khách gửi yêu cầu thông tin chi tiết qua địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com. Chúng tôi cam kết giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.