Sổ đỏ được đứng tên 2 người khi một người đứng tên vay ngân hàng?

Trong trường hợp một người đứng tên trong hợp đồng vay vốn từ ngân hàng để mua đất đai và tài sản liên quan, thông thường ngân hàng sẽ yêu cầu rằng sổ đỏ phải được đăng ký tên của họ. Vậy trong trường hợp Mua nhà chung cư trả góp thì sổ đỏ có được đứng tên 2 người khi chỉ có một người đứng tên hợp đồng vay ngân hàng để mua nhà không?

1. Sổ đỏ  được đứng tên 2 người khi chỉ một người đứng tên hợp đồng vay ngân hàng?

Theo quy định của Điều 98 trong Luật Đất đai năm 2013, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất được thực hiện theo một số nguyên tắc cụ thể như sau:

- Đầu tiên, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất sẽ được cấp cho từng thửa đất riêng lẻ. Tuy nhiên, trong trường hợp người sử dụng đất có nhu cầu sử dụng nhiều thửa đất nông nghiệp tại cùng một xã, phường, thị trấn, họ có thể được cấp một Giấy chứng nhận chung cho các thửa đất đó.

- Đối với các thửa đất mà có nhiều người chia sẻ quyền sử dụng đất, nhiều người chia sẻ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận phải ghi đầy đủ thông tin của tất cả những người có liên quan và cấp một Giấy chứng nhận cho mỗi cá nhân. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu từ các chủ sử dụng đất hoặc chủ sở hữu, có thể cấp một Giấy chứng nhận chung và giao cho một người đại diện để thực hiện các thủ tục liên quan.

Do đó, về nguyên tắc thì sổ đỏ sẽ được ghi tên 02 người vì theo quy định thì thửa đất có nhiều người chung quyền sử dụng đất, nhiều người sở hữu chung nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất thì Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất phải ghi đầy đủ tên của những người có chung quyền sử dụng đất, người sở hữu chung nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất.

Trước hết, về việc ghi tên trên Giấy chứng nhận, nếu có nhiều người chung quyền sử dụng đất hoặc nhiều người sở hữu chung nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất, thì Giấy chứng nhận phải ghi rõ đầy đủ tên của các bên này. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của mỗi bên được thể hiện một cách chính xác và minh bạch trên văn bản pháp lý. Đối với trường hợp có hai người đồng sở hữu một phần tài sản, việc ghi tên trên hợp đồng mua bán ban đầu là rất quan trọng. Nếu hợp đồng chỉ ghi tên của một người mua, thì người đó sẽ được ghi tên trên Giấy chứng nhận. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến những tranh chấp trong tương lai nếu có.

Nếu xảy ra tranh chấp, người không được ghi tên trên Giấy chứng nhận vẫn có quyền chứng minh quyền lợi của mình thông qua các bằng chứng khác như thỏa thuận, chuyển tiền, biên bản, tin nhắn, cuộc gọi, và các tài liệu khác có thể chứng minh quyền sở hữu của họ đối với phần tài sản đó. Việc quản lý và chia sẻ quyền sở hữu đất đai và tài sản liên quan là một vấn đề phức tạp, đặc biệt khi có nhiều người cùng chia sẻ quyền lợi đối với một phần của tài sản đó. Trong thực tế, việc thực hiện các thỏa thuận và ghi nhận chính xác trên các văn bản pháp lý là rất quan trọng để tránh tranh chấp và mâu thuẫn sau này.

Trong trường hợp có nhiều người chia sẻ quyền sở hữu đất đai và các tài sản gắn liền, việc xác định rõ ràng từng bên và quyền lợi của họ là điều cần thiết. Điều này giúp tránh được những hiểu lầm và tranh cãi trong tương lai, đồng thời bảo vệ quyền lợi của mỗi bên. Ngoài việc ghi tên đúng trên các văn bản pháp lý, việc thực hiện các biện pháp bổ sung như hợp đồng tặng, hợp đồng mua bán hoặc các thỏa thuận khác cũng là cách hiệu quả để xác định rõ ràng quyền sở hữu và tránh những tranh chấp không mong muốn trong tương lai.

Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp này cũng cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của chúng. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp có tranh chấp pháp lý, khi mà các bằng chứng và tài liệu pháp lý sẽ được sử dụng để xác định quyền lợi của từng bên. Để tránh những vấn đề này, có thể thực hiện hợp đồng tặng hoặc bán một phần tài sản cho người còn lại. Trong trường hợp này, việc ghi nhận thỏa thuận về tài sản là chung đồng sở hữu của cả hai sẽ tạo cơ sở để cấp Giấy chứng nhận đứng tên của cả hai bên. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền lợi của mỗi bên được bảo vệ và xác định rõ ràng trên một cơ sở pháp lý.

 

2. Khi nào cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh phải tổ chức kiểm định chất lượng công trình nhà chung cư này?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 99 của Luật Nhà ở năm 2014, cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh phải tổ chức kiểm định chất lượng công trình nhà chung cư khi nhà chung cư này hết niên hạn sử dụng theo quy định của pháp luật về xây dựng hoặc bị hư hỏng nặng, có nguy cơ sập đổ, không bảo đảm an toàn cho người sử dụng.

Việc xử lý được thực hiện theo các quy định sau đây:

- Trong trường hợp nhà chung cư vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng, chủ sở hữu được phép tiếp tục sử dụng theo thời hạn ghi trong kết luận kiểm định, trừ khi có quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 110 của Luật này.

- Nếu nhà chung cư bị hư hỏng nặng, có nguy cơ sập đổ, không còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng, cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh phải ban hành kết luận kiểm định chất lượng và báo cáo Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Thông báo về việc này phải được gửi bằng văn bản cho chủ sở hữu nhà ở và nội dung thông báo phải được công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân và cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh, cũng như trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương.

Chủ sở hữu nhà chung cư có trách nhiệm tiến hành phá dỡ để cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư mới hoặc bàn giao cho cơ quan có thẩm quyền để phá dỡ và xây dựng công trình khác theo quy định tại khoản 3 Điều này.

 

3. Quy định của pháp luật về phân hạng nhà chung cư được

Phân hạng nhà chung cư theo quy định của Thông tư 31/2016/TT-BXD là một quá trình đánh giá và xác định chất lượng của các công trình nhà chung cư. Việc này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, tiện ích và chất lượng sống cho cư dân.

Quy trình phân hạng nhà chung cư bao gồm kiểm tra và đánh giá các yêu cầu kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, an toàn chống cháy, vệ sinh môi trường, tiện ích dịch vụ và nhiều yếu tố khác. Tổ chức kiểm tra sẽ xem xét việc tuân thủ các tiêu chuẩn và tiêu chí được quy định trong Thông tư, và dựa trên điểm số đạt được để xác định hạng của nhà chung cư.

Hạng A là hạng cao nhất, chỉ dành cho những nhà chung cư đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và tiện ích. Điểm số tối thiểu 18 trên tổng số 20 tiêu chí cho thấy chất lượng cao của công trình này.

Hạng B cũng yêu cầu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và tiện ích, nhưng có thể có một số điểm yếu nhỏ hơn so với hạng A. Vẫn cần đạt tối thiểu 18 điểm trên tổng số 20 tiêu chí để được phân vào hạng B.

Hạng C là hạng cuối cùng, áp dụng cho những nhà chung cư đáp ứng các yêu cầu cơ bản, nhưng không đạt đủ điểm số để nằm trong hạng A hoặc B. Điều này có thể do một số yếu tố như chất lượng xây dựng, an toàn, hoặc tiện ích không đạt đủ tiêu chuẩn cao nhất.

Việc phân hạng nhà chung cư giúp người mua nhà và người thuê căn hộ có thông tin rõ ràng về chất lượng và đặc điểm của từng công trình. Điều này giúp họ lựa chọn nhà chung cư phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình, đồng thời tạo động lực cho các chủ đầu tư nâng cao chất lượng xây dựng và cung cấp các tiện ích tốt hơn cho cư dân.

Qua đó, việc thực hiện phân hạng nhà chung cư theo quy định của Thông tư 31/2016/TT-BXD đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành xây dựng nhà chung cư tại Việt Nam và mang lại cuộc sống tốt đẹp, an lành cho cư dân.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn!