1. Mã số mã vạch trên sản phẩm dùng để làm gì?
Mã vạch (hay còn gọi là Barcode) đại diện cho một phương thức cất giữ và truyền tải thông tin cũng như dữ liệu về sản phẩm hoặc hàng hóa. Được mã hóa thông qua sự sắp xếp các dãy vạch và khoảng trắng, mã vạch truyền đạt những thông điệp như chữ cái, biểu tượng và các con số tương ứng. Các thông tin quan trọng về sản phẩm được chứa gọn trong mã vạch sản phẩm, bao gồm các chi tiết như: nước đã đăng ký mã vạch, tên của doanh nghiệp sản xuất, số lô sản xuất của hàng hóa, tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, thông số kích thước của sản phẩm, địa điểm kiểm tra và nhiều thông tin khác.
Mã vạch, còn được gọi là mã dạng hình, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin chi tiết về sản phẩm và hàng hóa thông qua các biểu tượng hình ảnh đặc trưng, được thể hiện rõ ràng trên bề mặt của sản phẩm. Công cụ này cho phép các thiết bị tự động như máy móc và máy quét có khả năng dễ dàng đọc và xử lý các thông tin này. Nội dung chứa trong mã vạch bao gồm các chi tiết quan trọng về sản phẩm như: thông tin về quốc gia đăng ký mã vạch, tên của doanh nghiệp sản xuất, thông tin về lô sản xuất, các tiêu chuẩn chất lượng liên quan, kích thước sản phẩm và địa điểm kiểm tra chất lượng.
Đặc biệt, mã vạch đóng vai trò như một dạng "chứng minh thư" của sản phẩm, giúp ta nhanh chóng và chính xác phân biệt các loại hàng hoá khác nhau. Bất kể loại sản phẩm nào trên thị trường, việc áp dụng mã vạch sẽ thúc đẩy quản lý dễ dàng hơn. Mã vạch thực sự tương tự như một chìa khóa quản lý, giúp ta hiểu biết và phân loại các sản phẩm một cách hiệu quả.
Mã vạch của hàng hoá chia thành hai phần quan trọng: phần mã số dành cho con người có khả năng nhận diện và phần mã vạch chỉ dành cho các máy tính và máy quét, hỗ trợ cho việc quản lý hệ thống. Trong đó, mã số trực tiếp thể hiện thông tin về sản phẩm và có thể thấy trực tiếp trên bao bì của sản phẩm, đồng thời máy móc có khả năng mã hóa và đọc dữ liệu quan trọng mà mã vạch cung cấp. Mã số mã vạch nắm giữ vai trò thiết yếu trong việc quản lý hàng hóa, tạo điều kiện tốt hơn cho việc phân loại và quản lý các loại sản phẩm.
Có nhiều lợi ích mà mã vạch mang lại cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng:
- Kiểm soát hiệu quả lượng hàng hóa trong hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có thể sử dụng mã vạch để kiểm soát và theo dõi số lượng hàng hóa trong quá trình kiểm kê, đảm bảo quản lý dòng sản phẩm trên thị trường được thực hiện một cách chính xác. Với số lượng sản phẩm đa dạng, việc nhập liệu thủ công hoặc đếm bằng tay trở nên không khả thi, và đây là lúc mã vạch giúp giải quyết thách thức này.
- Xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng và tăng cơ hội kinh doanh: Khi mã vạch được sử dụng để kiểm tra thông tin sản phẩm, mọi chi tiết liên quan sẽ hiện rõ. Điều này tạo ra niềm tin trong tâm của người tiêu dùng, khi họ có khả năng tra cứu nguồn gốc, quốc gia sản xuất, quy trình phân phối và nhiều thông tin quan trọng khác. Tạo dựng niềm tin này là cơ sở cho việc tăng cường thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- Hỗ trợ việc phân phối sản phẩm vào các hệ thống bán lẻ và trung tâm thương mại: Hệ thống siêu thị và các trung tâm mua sắm quản lý hàng hóa dựa vào mã số mã vạch. Do đó, khi doanh nghiệp muốn cung cấp sản phẩm của mình vào hệ thống này, việc có mã vạch trở nên bắt buộc.
- Phòng tránh hàng giả và tạo sự minh bạch: Mã số mã vạch không thể phân biệt hàng giả hoặc hàng nhái, tuy nhiên, việc sử dụng mã số mã vạch trên sản phẩm đem lại sự minh bạch cho sản phẩm và doanh nghiệp, góp phần ngăn chặn tình trạng hàng giả hoặc hàng kém chất lượng trên thị trường.
Tóm lại, mã vạch không chỉ là một công cụ quản lý mà còn là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng niềm tin, tăng cơ hội kinh doanh và đảm bảo sự minh bạch trong môi trường thương mại hiện nay.
2. Tại sao nhiều sản phẩm không có mã số mã vạch?
Ở Việt Nam, cũng như tại một số quốc gia trên khắp thế giới, chưa có quy định cụ thể bắt buộc việc đăng ký mã số mã vạch cho sản phẩm. Quá trình đăng ký mã số mã vạch và áp dụng chúng lên sản phẩm vẫn tùy thuộc vào sự cân nhắc của từng doanh nghiệp. Dù đã nhấn mạnh rằng mã vạch không có khả năng phân biệt hàng giả và hàng nhái, người tiêu dùng không nên ngay lập tức kết luận sản phẩm thiếu chất lượng nếu không có mã vạch. Sự vắng mặt của mã số mã vạch trên sản phẩm có thể chỉ đơn giản là do doanh nghiệp chưa có nhu cầu đăng ký trong giai đoạn đó.
Tuy vậy, trong thực tế, mã vạch mang đến rất nhiều lợi ích cho cả sản phẩm và doanh nghiệp, vì vậy hầu hết các doanh nghiệp đã lựa chọn sử dụng mã số mã vạch để gắn kết với sản phẩm của họ. Điều này xuất phát từ nhận thức rõ ràng về vai trò của mã vạch trong việc xây dựng niềm tin và tạo sự minh bạch cho người tiêu dùng.
Việc áp dụng mã vạch không chỉ giúp theo dõi và kiểm soát hiệu quả số lượng hàng hóa trong quá trình hoạt động kinh doanh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc đưa sản phẩm vào các kênh phân phối như siêu thị và trung tâm thương mại. Thêm vào đó, sự xuất hiện của mã vạch cũng giúp ngăn chặn tình trạng hàng giả và tạo sự minh bạch đối với người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng thị trường tiêu thụ.
Dù việc sử dụng mã số mã vạch không bắt buộc, nhưng với lợi ích rõ ràng mà nó mang lại, việc áp dụng mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của hầu hết các doanh nghiệp, hỗ trợ cho sự phát triển và thăng tiến trong môi trường kinh doanh ngày nay.
3. Sản phẩm không có mã vạch có phải hàng giả hay không?
Từ những luận điểm đã được trình bày ở phần trước, chúng ta có thể rút ra kết luận rằng việc không thấy mã vạch trên sản phẩm không đồng nghĩa với việc sản phẩm đó là hàng nhập lậu hoặc thiếu chất lượng. Do đó, chúng ta cần thấu hiểu rằng mã vạch thường xuất hiện để phục vụ mục đích cụ thể, ví dụ như khi sản phẩm cần được đưa vào hệ thống siêu thị. Trong trường hợp sản phẩm không có mã vạch, các máy quét mã vạch tại siêu thị sẽ không thể đọc thông tin để tính tiền, và vì vậy, việc gắn mã vạch trở thành một yếu tố quan trọng.
Tuy nhiên, nếu công ty sản xuất không muốn sử dụng mã vạch để quản lý hay tính tiền cho sản phẩm, và họ có đủ chứng nhận về chất lượng và an toàn cho sản phẩm, việc đăng ký mã vạch không còn là yêu cầu cần thiết. Họ có thể vẫn tiến hành bán sản phẩm dựa trên các thông tin sản phẩm và nguồn gốc xuất xứ được in trên nhãn sản phẩm.
Mặc dù mã vạch có khả năng thể hiện nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm nếu được đọc hiểu, nhưng thông tin liên quan đến nguồn gốc và xuất xứ thường được in trực tiếp trên nhãn sản phẩm của hầu hết các sản phẩm trên thị trường. Vì vậy, vấn đề này không phải lúc nào cũng là mối quan tâm chính đối với các doanh nghiệp.
Hãy nhớ rằng thông tin trên các trang mạng xã hội thường không chính xác, đặc biệt khi nói về việc sản phẩm không có mã vạch liên quan đến hàng giả, hàng nhái hoặc chất lượng kém. Điều quan trọng là chúng ta không nên tự đặt ra những kết luận vội vã về một sản phẩm chỉ vì nó không có mã vạch. Điều quan trọng hơn là phải xem xét về chất lượng của sản phẩm dựa trên các thông tin và yếu tố khác.
Mã vạch có thể bị làm giả, nhưng chất lượng của sản phẩm thì không thể bị giả mạo. Điều này càng khẳng định sự quan trọng của việc đánh giá sản phẩm dựa trên các yếu tố thực tế, thay vì dựa vào sự có mặt của mã vạch.
Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc qua email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn!