Thuế dịch vụ ăn uống VAT cập nhật 2023

Ngành dịch vụ ăn uống có thuế VAT thu về Ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu các ngành hàng ở Việt Nam. Nội dung bài viết là thông tin quy định về thuế dịch vụ ăn uống VAT cập nhật 2023, mời bạn đọc tham khảo

1. Thuế VAT dịch vụ ăn uống là thuế như thế nào?

Thuế VAT, viết tắt của thuế giá trị gia tăng, là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống thuế của một quốc gia.  Thuế VAT áp dụng cho dịch vụ ăn uống có thể được hiểu là một khoản thuế giá trị gia tăng (GTGT) mà người tiêu dùng dịch vụ này phải trả thêm trên mỗi hóa đơn sau khi sử dụng. Người kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống là người thu hộ thuế và đồng thời có nghĩa vụ nộp số tiền này lại cho các cơ quan thuế. Thông qua việc thu thuế VAT từ người sử dụng, chính phủ có nguồn tài chính quan trọng để duy trì các dự án quốc gia và cung cấp các dịch vụ công cộng cơ bản. Thuế VAT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ trong nước, góp phần vào quá trình phân phối công bằng của thuế từ cộng đồng. Nhờ đó, hệ thống thuế VAT không chỉ hỗ trợ tài khóa quốc gia mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện dịch vụ công cộng.

Thuế VAT thực chất là một hình thức thuế đối với việc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ trong nước. Nó được tính trên giá trị gia tăng từ quá trình sản xuất và phân phối đến quá trình tiêu dùng. Điều này đồng nghĩa rằng người tiêu dùng cuối cùng sẽ phải trả một phần của thuế này thông qua việc mua sắm hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.

Tuy nhiên, có một điểm quan trọng cần lưu ý, đó là trong trường hợp hàng hóa và dịch vụ được xuất khẩu, thuế VAT sẽ được hoàn lại cho người kinh doanh hoặc người mua hàng hóa, dịch vụ này. Điều này đồng nghĩa rằng trong một số trường hợp, người tiêu dùng ở nước ngoài thường không phải chịu thuế VAT. Quy định về thuế VAT đối với hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu thường được điều chỉnh cụ thể, và điều này có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu của một quốc gia.

Với vai trò quan trọng trong việc tài trợ các dự án quốc gia và cung cấp dịch vụ công cộng, thuế VAT là một phần quan trọng của nguồn thu ngân sách quốc gia. Điều này đảm bảo rằng quốc gia có nguồn tài chính để duy trì hạ tầng, giáo dục, y tế và nhiều dự án quan trọng khác, đồng thời cũng đảm bảo tính công bằng trong việc đóng góp thuế từ cộng đồng.

2. Các loại thuế suất ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam

Các loại thuế suất trong ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam được quy định cụ thể, phù hợp với từng loại sản phẩm và dịch vụ, dựa trên Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng năm 2008 và các sửa đổi, bổ sung trong các năm 2013, 2014 và 2016. Dưới đây, là những loại thuế suất áp dụng cho dịch vụ ăn uống.

Thứ nhất, thuế dịch vụ ăn uống áp dụng dựa trên giá trị gia tăng, và các mức thuế suất có thể thay đổi tùy theo từng sản phẩm và dịch vụ cụ thể. Điều này cho phép quản lý thuế tài trợ ngân sách quốc gia một cách linh hoạt và thích ứng với đặc thù của ngành dịch vụ ăn uống, đồng thời khuyến khích sự công bằng và hiệu quả trong việc đóng góp thuế từ cộng đồng kinh doanh và tiêu dùng. Điều này có nghĩa rằng thuế VAT có thể được áp dụng với các mức thuế suất khác nhau như 0%, 5%, và 10%. Sự biến đổi trong thuế suất này thường phụ thuộc vào loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà các doanh nghiệp cung cấp. Chẳng hạn, thực phẩm cơ bản như gạo, lúa mạch thường áp dụng thuế suất 0%, trong khi những món ăn hoặc đồ uống cụ thể khác có thể chịu thuế với mức suất 5% hoặc 10%.

Thứ hai, thuế dịch vụ ăn uống là loại thuế dựa trên thu nhập, áp dụng cho các nhà hàng, quán cà phê, và các doanh nghiệp khác trong lĩnh vực này. Quy trình tính thuế này thường bao gồm việc khấu trừ một phần thuế thu nhập theo quy định của pháp luật hiện hành. Điều này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp phải đóng thuế dựa trên lợi nhuận thực tế mà họ thu được từ hoạt động kinh doanh.

Thứ ba, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là loại thuế bắt buộc dành cho các chủ doanh nghiệp trong ngành ăn uống. Chủ doanh nghiệp cần phải trích nộp một phần thu nhập hoặc một khoản tiền lương để đáp ứng nghĩa vụ thuế này. Điều này giúp quản lý thuế thu nhập cá nhân và đảm bảo rằng người sở hữu doanh nghiệp phải nộp thuế dựa trên thu nhập cá nhân của họ từ hoạt động kinh doanh.

3. Thuế dịch vụ ăn uống VAT cập nhật 2023

Theo quy định tại Điều 8 của Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng năm 2008, đã được sửa đổi vào các năm 2013, 2014 và 2016, mức thuế VAT trong ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam được chia thành các mức cụ thể như sau:

Mức thuế VAT 0%: Mức thuế suất 0% áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, và hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế VAT khi xuất khẩu. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt không nằm trong danh sách này, bao gồm:

- Chuyển giao công nghệ và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài.

- Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài.

- Dịch vụ cấp tín dụng.

- Dịch vụ tài chính phái sinh.

- Dịch vụ bưu chính và viễn thông.

- Chuyển nhượng vốn.

- Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu sử dụng ở ngoài Việt Nam trong khu phi thuế quan hoặc cung cấp cho khách hàng nước ngoài theo quy định của Chính phủ.

- Sản phẩm xuất khẩu là tài nguyên và khoáng sản khai thác chưa chế biến thành sản phẩm khác; hoặc sản phẩm xuất khẩu là hàng hóa được chế biến từ tài nguyên và khoáng sản có tổng trị giá tài nguyên và khoáng sản cộng với chi phí năng lượng chiếm từ 51% giá thành sản phẩm trở lên.

Mức thuế VAT 5%: Mức thuế suất 5% áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ như:

- Nước sạch dùng cho sản xuất và sinh hoạt.

- Quặng để sản xuất phân bón; thuốc phòng trừ sâu bệnh và chất kích thích tăng trưởng vật nuôi và cây trồng.

- Mủ cao su sơ chế; nhựa thông sơ chế; lưới, dây giềng và sợi đan lưới đánh cá.

- Thực phẩm tươi sống; sản phẩm lâm sản chưa qua chế biến, trừ gỗ, măng và sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu.

- Và nhiều loại hàng hóa và dịch vụ khác.

Mức thuế VAT 10%: Mức thuế suất 10% áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ không thuộc trường hợp áp dụng mức thuế suất 0% và 5%. Điều này bao gồm một loạt các sản phẩm và dịch vụ không được ưu đãi với thuế suất thấp hơn.

Các mức thuế suất VAT này được áp dụng theo quy định của Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng và nhằm điều tiết thuế theo từng loại hàng hóa và dịch vụ, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu và hỗ trợ các ngành công nghiệp quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam.

Nhằm mục tiêu kích cầu tiêu dùng, phục hồi và phát triển kinh tế, vào năm 2022, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 43/2022/QH15 vào ngày 11/01/2022 về chính sách tài khóa và tiền tệ hỗ trợ Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế - xã hội. Chính phủ đã nhanh chóng thực hiện Nghị định số 15/2022/NĐ-CP vào ngày 28/01/2022, quy định chính sách miễn và giảm thuế theo Nghị quyết số 43/2022/QH15 của Quốc hội.

Dịch vụ ăn uống cũng nằm trong số các nhóm hàng hóa và dịch vụ áp dụng mức thuế suất 10%, và theo quy định, mức thuế VAT này sẽ được giảm còn 8% vào năm 2022. Tuy nhiên, vào năm 2023, mức thuế VAT sẽ trở lại là 10%, áp dụng từ ngày 01/01/2023.

Do đó, từ ngày 01/01/2023, quý khách hàng sử dụng các dịch vụ ăn uống sẽ phải tính thuế VAT theo mức thuế suất 10%. Đối với người cung cấp dịch vụ, việc hạch toán thuế VAT để nộp ngân sách nhà nước cũng cần lưu ý mức thuế này khi xử lý đơn hàng phát sinh từ ngày 01/01/2023, để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, liên hệ ngay hotline 1900.868644 hoặc gửi thư đến email: luathoanhut.vn@gmail.com