1. Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
1.1. thì Hiện Tại Đơn
Là thì dùng để diễn ta sự việc, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + don't/doesn't + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)
- He doesn't like playing soccer. (Cậu ấy không thích chơi bóng đá.)
- Do they watch TV every night? (Họ có xem TV hàng đêm không?)
1.2. thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + is/am/are + V-ing
- Phủ định: S + isn't/am not/aren't + V-ing
- Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?
- Ví dụ:
- I am watching TV now. (Tôi đang xem TV.)
- She isn't reading a book at the moment. (Cô ấy không đang đọc một cuốn sách tại thời điểm này.)
- Are they having dinner now? (Họ có đang ăn tối không?)
1.3. thì Quá Khứ Đơn
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc:
- Động từ thường: S + Ved/V2
- Động từ bất quy tắc: S + cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc
- Ví dụ:
- I played soccer yesterday. (Tôi đã đá bóng hôm qua.)
- She didn't go to school last week. (Tuần trước cô ấy không tới trường.)
- Did they have a class yesterday? (Hôm qua họ có học không?)
1.4. thì Tương Lai Đơn
Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc:
- Will + V
- Ví dụ:
- I will go to school. (Tôi sẽ đi học.)
- We won't come here again. (Chúng tôi sẽ không tới đây nữa.)
- Will you have a meeting tomorrow? (Ngày mai bạn có cuộc họp không?
1.5. thì Hiện Tại Hoàn Thành
Dùng để diễn tả hành động diễn ra trước thời điểm hiện tại và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Cấu trúc:
- Have/Has + V3
- Ví dụ:
- I have studied English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
- She hasn't finished her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- Have they cleaned the house? (Họ đã dọn dẹp nhà chưa?)
2. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6
2.1. Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình
- Grandfather (ông nội)
- Grandmother (bà nội)
- Father (bố)
- Mother (mẹ)
- Brother (anh trai)
- Sister (chị/em gái)
- Son (con trai)
- Daughter (con gái)
2.2. Từ Vựng Chủ Đề Trường Học
- Classroom (lớp học)
- Teacher (giáo viên)
- Student (học sinh)
- Blackboard (bảng đen)
- Textbook (sách giáo khoa)
- Pen (bút mực)
- Pencil (bút chì)
- Exercise book (vở bài tập)
2.3. Từ Vựng Chủ Đề Nhà Cửa
- House (ngôi nhà)
- Room (căn phòng)
- Kitchen (bếp)
- Bathroom (phòng tắm)
- Bedroom (phòng ngủ)
- Living room (phòng khách)
- Dining room (phòng ăn)
- Garden (khu vườn)
2.4. Từ Vựng Chủ Đề Đồ Ăn
- Food (thực phẩm)
- Breakfast (bữa sáng)
- Lunch (bữa trưa)
- Dinner (bữa tối)
- Fruit (trái cây)
- Vegetable (rau củ)
- Meat (thịt)
- Fish (cá)
2.5. Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao
- Sport (thể thao)
- Play (chơi)
- Soccer (bóng đá)
- Volleyball (bóng chuyền)
- Basketball (bóng rổ)
- Tennis (tennis)
- Swimming (bơi)
- Cycling (đạp xe)
3. Nghe Hiểu Tiếng Anh Lớp 6
Nghe hiểu là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học hiểu được những thông tin được truyền đạt qua lời nói. Tiếng Anh lớp 6 tập trung vào các bài nghe cơ bản, giúp học sinh nắm được cách phát âm, ngữ điệu và nội dung chính của một đoạn văn bản.
3.1. Kỹ Thuật Nghe Hiểu
- Tập trung vào những từ khóa quan trọng.
- Giả định ngữ cảnh của bài nghe.
- Lặp lại những phần chưa nghe rõ.
- Ghi chú những thông tin chính.
3.2. Bài Tập Nghe Hiểu
- Nghe các đoạn hội thoại ngắn.
- Trả lời các câu hỏi về nội dung bài nghe.
- Nghe các bài tường thuật ngắn.
- Tóm tắt nội dung của bài nghe.
4. Đọc Hiểu Tiếng Anh Lớp 6
Đọc hiểu là quá trình xử lý thông tin từ văn bản tiếng Anh, bao gồm các bước: đọc, hiểu, phân tích và diễn giải. Học sinh lớp 6 bắt đầu tiếp cận với những đoạn văn bản đơn giản, giúp rèn luyện khả năng đọc hiểu cơ bản.
4.1. Kỹ Thuật Đọc Hiểu
- Đọc lướt để nắm ý chính.
- Đọc kỹ để tìm hiểu chi tiết.
- Xác định từ khóa và cụm từ quan trọng.
- Tìm hiểu nghĩa của những từ mới.
4.2. Bài Tập Đọc Hiểu
- Đọc những đoạn văn bản ngắn.
- Trả lời các câu hỏi về nội dung của đoạn văn.
- Tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn.
- Tóm tắt nội dung của đoạn văn.
5. Viết Tiếng Anh Lớp 6
Viết tiếng Anh là quá trình sử dụng ngôn ngữ để bày tỏ ý tưởng và thông tin. Ở lớp 6, học sinh bắt đầu học các dạng bài viết đơn giản như viết đoạn văn, kể chuyện và viết thư.
5.1. Kỹ Thuật Viết Tiếng Anh
- Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
- Sắp xếp câu chặt chẽ và logic.
- Sử dụng các thì ngữ pháp phù hợp.
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
5.2. Bài Tập Viết Tiếng Anh
- Viết đoạn văn miêu tả.
- Viết đoạn văn về một chủ đề cụ thể.
- Kể lại một câu chuyện.
- Viết một lá thư cho bạn bè hoặc thành viên gia đình.
- Viết một bài báo tường.
6. Ngôn Ngữ Giao Tiếp Tiếng Anh Lớp 6
Giao tiếp tiếng Anh là quá trình sử dụng ngôn ngữ để trao đổi thông tin và ý tưởng. Học sinh lớp 6 được tiếp cận với các bài hội thoại đơn giản, giúp rèn luyện khả năng nghe nói và giao tiếp cơ bản.
6.1. Kỹ Thuật Giao Tiếp Tiếng Anh
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
- Phát âm rõ ràng và đúng ngữ điệu.
- Sử dụng cử chỉ và điệu bộ để diễn đạt ý.
- Tương tác tự nhiên với người đối thoại.
6.2. Bài Tập Giao Tiếp Tiếng Anh
- Tham gia các đoạn hội thoại đơn giản.
- Diễn vai trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Thuyết trình về một chủ đề cụ thể.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức tiếng Anh mà học sinh lớp 6 cần biết để phục vụ cho việc học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Từ việc học từ vựng, nghe hiểu, đọc hiểu, viết và giao tiếp, các em sẽ tiến bộ từng bước và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Việc áp dụng kiến thức này vào thực hành hàng ngày sẽ giúp các em nâng cao khả năng tiếng Anh một cách toàn diện. Hy vọng rằng bài viết này có thể hỗ trợ các em trong quá trình học tập của mình. Chúc các em thành công và luôn đam mê với việc học tiếng Anh!
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!