Trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ dân sự được quy định thế nào?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ dân sự được quy định thế nào?

1. Quy định về trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ dân sự ?

Theo quy định tại Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015 về trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ, các điều sau được quy định cụ thể:

- Bên có nghĩa vụ, nếu vi phạm nghĩa vụ, sẽ phải chịu trách nhiệm dân sự đối với bên có quyền. Vi phạm nghĩa vụ có thể bao gồm việc không thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ hoặc thực hiện không đúng nội dung của nghĩa vụ.

- Trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng (force majeure) thì không phải chịu trách nhiệm dân sự. Trừ khi có thỏa thuận khác hoặc có quy định khác của pháp luật.

- Bên có nghĩa vụ không phải chịu trách nhiệm dân sự nếu chứng minh được rằng nghĩa vụ không thực hiện được là hoàn toàn do lỗi của bên có quyền. Điều này nhằm bảo vệ bên có nghĩa vụ khỏi trách nhiệm khi họ có thể chứng minh rằng việc không thực hiện nghĩa vụ không phải do lỗi của mình.

Bên thực hiện việc vi phạm nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm dân sự đối với bên có quyền. Vi phạm nghĩa vụ diễn ra khi bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng thời hạn, thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ, hoặc thực hiện không đúng nội dung của nghĩa vụ mà mình có.

Trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng, thì bên này không phải chịu trách nhiệm dân sự, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.

Bên có nghĩa vụ không phải chịu trách nhiệm dân sự nếu có thể chứng minh được rằng nghĩa vụ không thực hiện được là hoàn toàn do lỗi của bên có quyền. Điều này nhằm bảo vệ bên có nghĩa vụ khỏi trách nhiệm khi không có khả năng thực hiện nghĩa vụ do các tình huống không thể kiểm soát, và trách nhiệm sẽ thuộc về bên có quyền nếu việc không thực hiện được nghĩa vụ là do lỗi của họ. Điều này tạo ra một cơ chế cân nhắc và công bằng để xác định trách nhiệm trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ dân sự. Quy định này giúp làm rõ trách nhiệm dân sự trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ và tạo điều kiện cho việc xác định trách nhiệm và đền bù khi có tranh chấp giữa các bên tham gia giao dịch dân sự.

 

2. Các ví dụ về vi phạm dân sự theo quy định hiện hành

Vi phạm dân sự là hành vi mà chủ thể, có đủ năng lực trách nhiệm pháp lý, thực hiện một cách không đúng, không đầy đủ nghĩa vụ của họ trong một quan hệ pháp luật dân sự. Các hành vi này thường liên quan đến việc xâm phạm quan hệ tài sản, quan hệ nhân thân gắn với tài sản, hoặc quan hệ nhân thân phi tài sản. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về vi phạm dân sự:

- Vi phạm nguyên tắc, điều cấm của Bộ luật Dân sự 2015: Xâm phạm các quy định cơ bản của pháp luật dân sự, chẳng hạn như không tuân thủ quy định về chủ thể dân sự, đối tượng của quy định, hoặc không thực hiện đúng các nguyên tắc cơ bản như tôn trọng quyền của người khác.

- Vi phạm nghĩa vụ dân sự: Không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ dân sự mà chủ thể có trong một quan hệ pháp luật, gây thiệt hại cho bên kia.

- Vi phạm hợp đồng dân sự: Không tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng, hoặc thực hiện một cách không đúng, không đầy đủ.

- Vi phạm pháp luật dân sự ngoài hợp đồng: Gây hại cho người khác thông qua các hành động như gây ô nhiễm môi trường, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác mà không có sự thỏa thuận trước đó.

- Vi phạm khác đối với quyền, lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức: Các hành động xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác như việc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, quyền lợi tài sản, quyền riêng tư, hoặc làm ảnh hưởng đến danh dự và uy tín của người khác.

Những hành vi vi phạm dân sự này khiến cho chủ thể phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại cho bên bị hại.

 

3. Các trường hợp hoãn thực hiện nghĩa vụ dân sự 

Theo Điều 354 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về việc hoãn thực hiện nghĩa vụ quân sự như sau:

- Khi bên có nghĩa vụ không thể thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, họ phải ngay lập tức thông báo cho bên có quyền và đề nghị được hoãn việc thực hiện nghĩa vụ. Trong trường hợp không thông báo cho bên có quyền, bên có nghĩa vụ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ được xem xét, như thỏa thuận khác giữa hai bên hoặc do nguyên nhân khách quan mà không thể thông báo.

- Bên có nghĩa vụ, khi đề nghị hoãn và được bên có quyền đồng ý, sẽ được hoãn việc thực hiện nghĩa vụ. Việc thực hiện nghĩa vụ sau khi được hoãn vẫn được coi là thực hiện đúng thời hạn, giúp bảo vệ quyền lợi và tính công bằng cho bên có nghĩa vụ trong trường hợp khẩn cấp hoặc nguyên nhân không lường trước được.

Tại Điều 355 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về việc chậm tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ như sau: 

- Chậm tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ xảy ra khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ, bên có nghĩa vụ đã thực hiện đầy đủ, nhưng bên có quyền không tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ đó.

- Trong trường hợp chậm tiếp nhận đối tượng của nghĩa vụ là tài sản, bên có nghĩa vụ có thể gửi tài sản tại nơi nhận gửi hoặc áp dụng biện pháp cần thiết khác để bảo quản tài sản và có quyền yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý. Nếu tài sản được gửi giữ, bên có nghĩa vụ phải thông báo ngay cho bên có quyền.

- Đối với tài sản có nguy cơ bị hư hỏng, bên có nghĩa vụ có quyền bán tài sản và phải thông báo ngay cho bên có quyền. Bên có nghĩa vụ phải trả cho bên có quyền khoản tiền thu được từ việc bán tài sản sau khi trừ chi phí hợp lý để bảo quản và bán tài sản đó.

Trong trường hợp chậm tiếp nhận tài sản là đối tượng của nghĩa vụ, bên có nghĩa vụ được quyền gửi tài sản và yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý. Nếu tài sản có nguy cơ hư hỏng, bên có nghĩa vụ có quyền bán tài sản, và sau khi trừ chi phí bảo quản và bán tài sản, khoản tiền thu được phải được trả cho bên có quyền. Quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp liên quan đến chậm tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ.

- Bên có nghĩa vụ, khi không thể thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, có trách nhiệm thông báo ngay cho bên có quyền và đề nghị được hoãn việc thực hiện nghĩa vụ. Việc thông báo này nhằm tạo điều kiện cho bên có quyền đưa ra quyết định linh hoạt và hợp lý.

- Trường hợp không thông báo cho bên có quyền, bên có nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh. Tuy nhiên, có thể được miễn bồi thường nếu có thỏa thuận khác hoặc do nguyên nhân khách quan không thể thông báo.

- Bên có nghĩa vụ được hoãn việc thực hiện nghĩa vụ, nếu được sự đồng ý của bên có quyền, việc thực hiện nghĩa vụ khi được hoãn vẫn được coi là thực hiện đúng thời hạn. Điều này thể hiện tinh thần hợp tác và linh hoạt giữa hai bên để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai đối tác.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.