1. Quy định về những trường hợp được bồi thường thiệt hại về tài sản khi thu hồi đất?
Việc bồi thường thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự công bằng và minh bạch để đảm bảo quyền lợi của người dân và sự phát triển bền vững của đất nước. Theo quy định của Luật Đất đai 2024 (chưa có hiệu lực), việc bồi thường được xác định dựa trên các điều khoản cụ thể như Điều 102, Điều 103 và Điều 104.
Trong đó, quy định rõ việc bồi thường thiệt hại đối với các trường hợp nhà ở, công trình phục vụ đời sống mà phải tháo dỡ hoặc phá dỡ. Điều này áp dụng đặc biệt cho những ngôi nhà, công trình có giá trị tinh thần, văn hóa, và đặc biệt là đối với những trường hợp của người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài. Ngoài ra, Luật Đất đai 2024 đi sâu vào việc bồi thường khi nhà nước thu hồi đất và thực hiện việc tháo dỡ hoặc phá dỡ một phần của nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất. Điều này thể hiện sự cân nhắc và minh bạch trong việc xác định phạm vi của việc thu hồi đất và bồi thường thiệt hại tương ứng.
Đối với các công trình hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội gắn liền với đất đang sử dụng mà không rơi vào các trường hợp đã được quy định ở hai trường hợp trên, thì cũng phải tiến hành bồi thường thiệt hại một cách công bằng và hợp lý. Việc này làm đảm bảo rằng không chỉ những tài sản cá nhân mà còn những cơ sở hạ tầng quan trọng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng được bảo vệ và đền bù đúng mức. Trong quá trình xác định và thực hiện việc bồi thường thiệt hại, sự minh bạch và công bằng là yếu tố hàng đầu. Nhà nước phải tiến hành đánh giá chính xác giá trị của tài sản bị thu hồi và đảm bảo rằng người dân được thông tin đầy đủ và chính xác về quy trình và quyền lợi của họ. Điều này giúp người dân cảm thấy tin tưởng và hài lòng với quy trình bồi thường, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ổn định và bền vững của xã hội.
Khi nhà nước thu hồi đất và gây thiệt hại đối với cây trồng, việc bồi thường phải được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại cây bị thiệt hại, mức độ tổn thất và giá trị kinh tế của cây trồng đó. Đối với cây hàng năm bị thiệt hại, việc tính toán bồi thường thường căn cứ vào sản lượng dự kiến của cây đó trong các mùa vụ tiếp theo và chi phí tái tạo. Trong khi đó, đối với cây lâu năm bị thiệt hại, việc xác định giá trị bồi thường có thể phức tạp hơn do thời gian và công sức đầu tư vào chúng.
Ngoài ra, cây trồng chưa thu hoạch nhưng có thể di chuyển đến địa điểm khác cũng cần được xem xét trong quá trình bồi thường. Việc này đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng về chi phí chuyển đổi và mất mát do di chuyển, cũng như giá trị tiềm năng của cây trồng sau khi được di dời. Đặc biệt, với cây rừng trồng bằng vốn ngân sách nhà nước hoặc cây rừng tự nhiên do tô chức, hộ gia đình, cá nhân trồng, quản lý, chăm sóc, bảo vệ, việc bồi thường cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các nỗ lực bảo vệ môi trường và tái tạo nguồn tài nguyên rừng không bị gián đoạn. Sự bảo vệ và phát triển cây rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái.
Ngoài ra, về vật nuôi, đặc biệt là thủy sản và các loại vật nuôi khác không thể di chuyển được, việc bồi thường cần phải xác định mức độ tổn thất và giá trị kinh tế của chúng. Sự mất mát của vật nuôi không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của người chăn nuôi mà còn có thể gây ra các tác động tiêu cực đến nguồn cung ứng thực phẩm và ngành công nghiệp nông nghiệp. Ngoài các loại tài sản tự nhiên, tài sản nhân tạo như hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất cũng phải được xem xét trong quá trình bồi thường. Việc di chuyển và tái lắp đặt các thiết bị và hệ thống này có thể tạo ra chi phí đáng kể và ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất của các doanh nghiệp.
Việc quản lý công bằng và hiệu quả việc bồi thường thiệt hại cũng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư. Một cách tiếp cận đa phương sẽ giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu các tranh cãi và mâu thuẫn có thể phát sinh.
Tóm lại, việc bồi thường thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất là một quy trình phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng, minh bạch và phát triển bền vững của đất nước. Cần có sự chặt chẽ trong việc thực hiện các quy định của pháp luật và sự hợp tác của tất cả các bên liên quan để đảm bảo quyền lợi của cả cộng đồng và cá nhân được bảo vệ và thúc đẩy.
2. Những trường hợp nào không được bồi thường về tài sản gắn liền với đất khi bị thu hồi từ ngày 01/01/2025?
Luật Đất đai 2024 đã quy định một số trường hợp không được bồi thường tài sản gắn liền với đất khi nhà nước thu hồi đất, theo Điều 105 của Luật này. Các trường hợp này được liệt kê cụ thể và minh bạch nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thu hồi đất và bồi thường thiệt hại.
Một trong những trường hợp không được bồi thường là khi tài sản gắn liền với đất nằm trong các trường hợp thu hồi đất được quy định tại các điều khoản 1, 2, 4, 5 và 8 của Điều 81, điểm b và điểm c của khoản 1 Điều 82 của Luật Đất đai 2024. Điều này áp dụng cho những trường hợp như sử dụng đất không đúng mục đích đã được giao, cho thuê, hoặc công nhận quyền sử dụng đất và đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến việc sử dụng đất không đúng mục đích và tiếp tục vi phạm; hoặc trường hợp người sử dụng đất gây hủy hoại đất và đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến hành vi này và tiếp tục vi phạm.
Ngoài ra, cũng không được bồi thường khi đất được nhận chuyển nhượng, nhận tặng từ người được giao đất, cho thuê đất mà không được chuyển nhượng, tặng cho theo quy định của Luật này. Cũng như đất được nhà nước giao quản lý mà để bị lấn đất, chiếm đất; hoặc đất được nhà nước giao, cho thuê, cho phép chuyển mục đích sử dụng, công nhận quyền sử dụng đất, nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư mà không được sử dụng đúng trong thời hạn quy định.
Trong trường hợp không đưa đất vào sử dụng hoặc chậm tiến độ sử dụng đất so với tiến độ ghi trong dự án đầu tư, chủ đầu tư có thể được gia hạn sử dụng nhưng không quá 24 tháng và phải nộp khoản tiền bổ sung cho Nhà nước tương ứng với mức tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với thời gian được gia hạn. Tuy nhiên, hết thời hạn được gia hạn mà vẫn không đưa đất vào sử dụng, Nhà nước sẽ thu hồi đất mà không bồi thường về đất và tài sản gắn liền với đất cũng như chi phí đầu tư vào đất còn lại.
Hay cả trong trường hợp cá nhân sử dụng đất chết mà không có người nhận thừa kế sau khi đã thực hiện nghĩa vụ về tài sản theo quy định của pháp luật về dân sự, hoặc đất được nhà nước giao, cho thuê có thời hạn nhưng không được gia hạn sử dụng đất, cũng không được bồi thường.
Một trong những trường hợp khác là khi tài sản gắn liền với đất được tạo lập trái quy định của pháp luật hoặc tạo lập trong thời hạn hiệu lực của thông báo thu hồi đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Luật Đất đai 2024. Điều này đảm bảo rằng các tài sản được tạo lập sau khi thông báo thu hồi đất đã được công bố không được coi là có giá trị và không được bồi thường.
Tiếp theo, tài sản gắn liền với đất là phần công trình xây dựng theo giấy phép xây dựng có thời hạn theo pháp luật về xây dựng mà đến thời điểm thu hồi đất giấy phép đã hết thời hạn cũng không được bồi thường. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng các chủ sở hữu của các công trình xây dựng phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật và không tạo ra những công trình với thời hạn hết hiệu lực khiến cho quá trình thu hồi đất trở nên phức tạp và không minh bạch.
Tuy nhiên, trong trường hợp chủ sở hữu tài sản quy định tại các khoản này sẽ được hỗ trợ để tháo dỡ, phá dỡ, di dời. Điều này là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại cho các chủ sở hữu tài sản khi tài sản của họ không được bồi thường.
Cuối cùng, công trình hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các công trình xây dựng khác mà chủ sở hữu công trình xác định không còn nhu cầu sử dụng trước thời điểm có quyết định thu hồi đất của cơ quan có thẩm quyền cũng không được bồi thường. Điều này đảm bảo rằng các tài sản không còn hữu ích hoặc không còn nhu cầu sử dụng sẽ không làm tăng chi phí cho quá trình thu hồi đất.
Những quy định này không chỉ giúp tạo điều kiện cho việc quản lý đất đai một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan. Đồng thời, cũng khuyến khích sự tuân thủ các quy định pháp luật về sử dụng và quản lý tài sản đất đai từ phía các cá nhân và tổ chức.
3. Có bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình, khụ vực bảo vệ, vành đai an toàn?
Điều 106 của Luật Đất đai 2024 đã quy định một cách rõ ràng về việc bồi thường thiệt hại đối với đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình, khu vực bảo vệ và vành đai an toàn khi xây dựng công trình hoặc khu vực có hành lang bảo vệ an toàn. Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ an toàn và tính minh bạch trong quá trình xây dựng và quản lý đất đai.
Theo quy định, khi xây dựng công trình hoặc khu vực có hành lang bảo vệ an toàn mà không thu hồi đất nằm trong phạm vi hành lang bảo vệ an toàn, người sử dụng đất sẽ được bồi thường thiệt hại do hạn chế khả năng sử dụng đất và thiệt hại tài sản gắn liền với đất theo quy định của Chính phủ. Điều này đảm bảo rằng những người dân bị ảnh hưởng bởi việc hạn chế sử dụng đất trong các khu vực bảo vệ an toàn sẽ nhận được sự bồi thường xứng đáng.
Việc bồi thường được áp dụng đối với đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình, khu vực bảo vệ và vành đai an toàn là một biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng các người dân và cộng đồng được bảo vệ và được hỗ trợ khi gặp phải những hạn chế và thiệt hại do việc xây dựng công trình.
Trong quá trình thực hiện, việc xác định phạm vi và mức độ của hành lang bảo vệ an toàn là rất quan trọng. Việc này cần phải được thực hiện một cách cân nhắc và minh bạch để đảm bảo rằng bất kỳ hành lang bảo vệ nào cũng được thiết lập dựa trên các tiêu chuẩn an toàn và khoa học nhất. Đồng thời, việc bồi thường thiệt hại cho người dân và cộng đồng trong trường hợp này không chỉ là một trách nhiệm pháp lý mà còn là một biện pháp quan trọng để đảm bảo tính công bằng và sự hợp tác của cộng đồng trong việc thực hiện các dự án công trình.
Ngoài việc bồi thường thiệt hại, cần phải có các biện pháp hỗ trợ và tái định cư phù hợp để đảm bảo rằng các cá nhân và cộng đồng bị ảnh hưởng bởi việc xây dựng công trình sẽ không gánh chịu quá nặng về mặt kinh tế và xã hội. Tóm lại, việc bồi thường thiệt hại đối với đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình, khu vực bảo vệ và vành đai an toàn là một phần quan trọng của quá trình xây dựng và quản lý đất đai, đảm bảo rằng sự phát triển xã hội được thực hiện m
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua luathoanhut.vn@gmail.com