Trường hợp không phải nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước

Trường hợp không phải nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước hiện nay được quy định bao gồm những trường hợp nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Trường hợp không phải nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước từ 01/7/2024?

Dựa theo quy định tại điều 69 Luật Tài nguyên nước 2023 (chưa có hiệu lực), việc khai thác tài nguyên nước sẽ không đòi hỏi sự nộp tiền cấp quyền trong ba trường hợp sau đây:

- Khai thác nước biển: Trong trường hợp khai thác nước biển, các tổ chức và cá nhân không sẽ không bị yêu cầu nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước.

- Khai thác và sử dụng đa dạng mục đích: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước để phục vụ nhiều mục đích như sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp, thủy điện, thủy lợi, thể thao, du lịch, kinh doanh, dịch vụ, tạo nguồn, ngăn mặn, chống ngập, và tạo cảnh quan theo quy định tại các điều 52 của Luật Tài nguyên nước 2023, đều không đòi hỏi nộp tiền cấp quyền.

- Khai thác tài nguyên nước cho mục đích nhất định: Trong trường hợp khai thác tài nguyên nước để đáp ứng các mục đích như tạo nguồn, ngăn mặn, chống ngập, và tạo cảnh quan theo quy định tại điều 52 Luật Tài nguyên nước 2023, không có yêu cầu nộp tiền cấp quyền.

Như vậy, các định khoản trên tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan trong quá trình khai thác tài nguyên nước, đồng thời hỗ trợ trong việc phát triển và bảo vệ nguồn lực quan trọng này một cách bền vững và hiệu quả.

2. Trình tự, thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước

Dựa trên quy định tại Điều 11 của Nghị định 82/2017/NĐ-CP, được điều chỉnh bởi khoản 5 của Điều 1 trong Nghị định 41/2021/NĐ-CP, quy trình tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước được thực hiện theo các bước sau đây:

- Hồ sơ tính tiền cấp quyền: Chuẩn bị hồ sơ tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, bao gồm Bản kê khai tính tiền cấp quyền theo Phụ lục III, đưa ra các thông tin chính như chất lượng nguồn nước, loại nguồn nước, điều kiện khai thác, quy mô khai thác, thời gian khai thác, thời gian tính tiền, sản lượng khai thác cho từng mục đích, giá tính tiền, mức thu tiền cho từng mục đích, và tổng tiền cấp quyền khai thác. Cung cấp thông tin chi tiết về phương án nộp tiền cấp quyền khai thác, kèm theo các tài liệu cần thiết để chứng minh.

- Thẩm định và tiếp nhận: Quá trình tiếp nhận và thẩm định tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước được thực hiện đồng thời với việc xem xét hồ sơ đề nghị cấp, gia hạn, điều chỉnh, hoặc cấp lại giấy phép về tài nguyên nước. Các cơ quan có trách nhiệm đảm bảo rằng tiến trình này diễn ra một cách chặt chẽ và có hiệu quả.

- Phê duyệt tiền cấp quyền: Trong quá trình tiếp nhận và thẩm định hồ sơ đề nghị cấp giấy phép khai thác, cơ quan tiếp nhận và thẩm định hồ sơ cấp phép cũng chịu trách nhiệm trình dự thảo quyết định phê duyệt tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước theo quy định tại Phụ lục V.

Điều này giúp tạo ra một quy trình linh hoạt và có tổ chức, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý và sử dụng tài nguyên nước.

* Quy trình tiếp nhận, thẩm định, và phê duyệt tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành được mô tả như sau:

- Nộp hồ sơ tính tiền cấp quyền: Chủ giấy phép, trong vòng thời hạn 05 năm kể từ ngày công trình bắt đầu vận hành, cần nộp hồ sơ tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước. Hồ sơ này bao gồm Bản kê khai tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, được quy định tại điểm a khoản 1 Điều 11 của Nghị định 82/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 của Nghị định 41/2021/NĐ-CP. Ngoài ra, cần kèm theo bản sao giấy phép khai thác, sử dụng tài nguyên nước.

- Gửi hồ sơ: Chủ giấy phép nộp 02 bộ hồ sơ cho cơ quan tiếp nhận qua đường bưu điện, nộp trực tuyến, hoặc có thể nộp trực tiếp. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đảm bảo xem xét và kiểm tra hồ sơ một cách chặt chẽ và hiệu quả.

- Xem xét và kiểm tra hồ sơ: Cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm xem xét và kiểm tra hồ sơ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, hồ sơ không hợp lệ sẽ được trả lại chủ giấy phép, đồng thời kèm theo văn bản giải thích rõ lý do.

- Trong khoảng thời gian không quá 15 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan tiếp nhận đủ hồ sơ hợp lệ theo quy định tại điểm b khoản này, cơ quan tiếp nhận hồ sơ đảm nhận trách nhiệm tổ chức quá trình thẩm định hồ sơ tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước. Đối diện với tình huống cần, họ có thể thành lập hội đồng thẩm định hồ sơ tính tiền cấp quyền, và kinh phí cho hoạt động thẩm định được chi trả từ nguồn thu phí thẩm định hồ sơ đề nghị cấp giấy phép khai thác sử dụng tài nguyên nước.

+ Quá trình này tập trung vào việc đảm bảo rằng mọi hồ sơ được xử lý một cách chặt chẽ và công bằng. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan tiếp nhận và thẩm định sẽ chuyển hồ sơ lên cơ quan có thẩm quyền để phê duyệt, mở ra cơ hội cho việc cấp quyền khai thác tài nguyên nước. Trong trường hợp không đáp ứng đủ điều kiện, hồ sơ sẽ được trả lại cho chủ giấy phép với thông báo chi tiết về lý do, tạo điều kiện cho chủ giấy phép để thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

+ Nếu cần bổ sung hoặc chỉnh sửa để hoàn thiện hồ sơ, cơ quan tiếp nhận và thẩm định sẽ gửi thông báo chi tiết đến chủ giấy phép, nêu rõ các yêu cầu bổ sung, hoàn thiện cùng với thời gian được quy định. Điều này đảm bảo rằng chủ giấy phép được cung cấp đầy đủ thông tin để bổ sung hồ sơ một cách hiệu quả.

+ Đồng thời, đối với công trình đã được phê duyệt tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, nếu chỉ có sự thay đổi tên chủ giấy phép (cấp lại) mà không có thay đổi các cơ sở tính tiền cấp quyền theo Quyết định đã được phê duyệt trước đó, thì không cần điều chỉnh lại Quyết định đó. Tuy nhiên, trong nội dung giấy phép cấp lại, cần quy định rõ về nghĩa vụ tài chính của chủ giấy phép mới, bao gồm cả tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đã được phê duyệt tại Quyết định trước đó. Điều này đặt ra một kịch bản chi tiết, đồng thời giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý và sử dụng tài nguyên nước.

Qua quy trình này, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý hồ sơ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho chủ giấy phép để có thể tiếp tục quá trình khai thác tài nguyên nước một cách hiệu quả và bền vững.

3. Vì sao không phải nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước trong các trường hợp trên?

Việc không yêu cầu nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước trong các trường hợp cụ thể được quy định là do có những lý do và mục tiêu chính xác nhằm hỗ trợ và khuyến khích các hoạt động liên quan đến tài nguyên nước trong ngữ cảnh cụ thể của quy định pháp luật. Dưới đây là một số lý do mà trong các trường hợp nêu trên, không đòi hỏi nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước:

- Khai thác nước biển: Trong trường hợp khai thác nước biển, có thể xem xét rằng do đặc điểm địa lý và môi trường biển không đòi hỏi chi phí cấp quyền khai thác như các nguồn nước nội địa khác.

- Đa dạng mục đích sử dụng: Việc không yêu cầu nộp tiền cấp quyền trong các mục đích đa dạng như sinh hoạt, sản xuất, công nghiệp, thể thao, du lịch, và các mục đích khác là để khuyến khích phát triển đồng bộ và bền vững của các lĩnh vực này.

- Mục đích ngăn mặn, chống ngập, tạo cảnh quan: Trong các trường hợp sử dụng tài nguyên nước để ngăn mặn, chống ngập, tạo cảnh quan, việc không thu tiền cấp quyền có thể coi là một cơ hội để động viên và hỗ trợ các hoạt động hữu ích cho cộng đồng và môi trường.

Quyết định không đòi hỏi nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước trong các trường hợp nêu trên thường phản ánh chính sách của quốc gia nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đáp ứng đa dạng nhu cầu của cộng đồng mà không gây áp lực tài chính đặc biệt cho những hoạt động có ích.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.