Viên chức quốc phòng có được làm nhân viên đại lý thuế không?

Nhân viên đại lý thuế là người có chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế do Tổng cục Thuế cấp, làm việc tại đại lý thuế và được Cục Thuế thông báo đủ điều kiện hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế. Vậy viên chức quốc phòng có được làm nhân viên đại lý thuế không?

1. Nhân viên đại lý thuế là ai? Nguyên tắc đăng ký hành nghề của nhân viên đại lý thuế

Theo quy định tại khoản 3 Điều 3 của Thông tư 10/2021/TT-BTC, nhân viên đại lý thuế được xác định là những người sở hữu chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế, do Tổng cục Thuế cấp. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp và chất lượng trong việc thực hiện các quy trình thuế, họ phải làm việc tại các đại lý thuế và đã được Cục Thuế thông báo về việc đáp ứng đủ điều kiện để hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc có những chuyên gia có đủ chất lượng và kỹ năng chuyên môn để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực hiện các hoạt động liên quan đến thuế.

Theo quy định tại Điều 15 Thông tư 10/2021/TT-BTC, quy trình đăng ký hành nghề của nhân viên đại lý thuế phải tuân thủ những nguyên tắc sau đây:

Đầu tiên, quá trình đăng ký hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế phải được thực hiện thông qua đại lý thuế nơi người đăng ký hành nghề là đại diện theo quy định của pháp luật hoặc có hợp đồng lao động làm việc.

Thứ hai, nhân viên đại lý thuế được phép hành nghề kể từ ngày họ nhận được thông báo từ Cục Thuế về việc đủ điều kiện để thực hiện dịch vụ làm thủ tục về thuế.

Thứ ba, tại một thời điểm nhất định, người sở hữu chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế chỉ được phép hành nghề tại một đại lý thuế duy nhất.

Cuối cùng, nhân viên đại lý thuế không được phép hành nghề trong thời gian bị đình chỉ hoặc bị chấm dứt hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế. Những nguyên tắc này giúp đảm bảo sự tổ chức và quản lý hiệu quả trong lĩnh vực đăng ký hành nghề của nhân viên đại lý thuế, đồng thời đặt ra các quy định cụ thể để giữ vững chất lượng và tính chuyên nghiệp trong hoạt động của họ.

2. Viên chức quốc phòng có thể làm nhân viên đại lý thuế không?

Dựa vào khoản 4 Điều 105 Luật Quản lý thuế 2019, quy định rõ những đối tượng không được phép làm nhân viên đại lý thuế. Điều này bao gồm các nhóm sau đây:

- Các đối tượng thuộc nhóm cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng, viên chức quốc phòng; sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an.

Quy định này nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ cho những người có quan hệ với quân đội và lực lượng công an hoạt động trong lĩnh vực thuế tuân thủ chặt chẽ với nguyên tắc và quy định của pháp luật.

Với những đối tượng thuộc nhóm này, cấm làm nhân viên đại lý thuế nhằm bảo đảm tính độc lập, chính trực và không thiên vị trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến thuế. Đồng thời, giữ cho ngành thuế hoạt động dựa trên nguyên tắc công bằng và minh bạch, đảm bảo rằng không có sự kiện đặc quyền hay sự chệch lệch trong quá trình thu thuế và quản lý tài chính.

Điều này cũng là biện pháp để ngăn chặn xâm phạm và lạm dụng quyền lực, đảm bảo rằng ngành nghề đại lý thuế chỉ có sự tham gia của những cá nhân có đạo đức và trách nhiệm cao, từng bước xây dựng một hệ thống thuế minh bạch và hiệu quả

- Các cá nhân đang đối mặt với tình trạng bị cấm hành nghề trong lĩnh vực dịch vụ làm thủ tục về thuế, kế toán, và kiểm toán đều phải tuân theo quy định của Tòa án, khi có quyết định có hiệu lực pháp luật. Điều này bao gồm cả những người đang trong tình trạng bị cấm hành nghề do quyết định của Tòa án. Trong trường hợp này, việc cấm hành nghề là một biện pháp trừng phạt được áp dụng để xử lý hành vi vi phạm liên quan đến thuế, kế toán, hoặc kiểm toán.

Ngoài ra, những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự cũng không được phép làm nhân viên đại lý thuế. Điều này áp dụng cho những trường hợp mà cá nhân đó đang trong quá trình xử lý pháp lý với cơ quan tư pháp vì những hành vi đồng phạm tội phạm liên quan đến thuế. Việc này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì tính minh bạch và đạo đức trong lĩnh vực quản lý thuế, kế toán và kiểm toán, đồng thời bảo vệ lợi ích cộng đồng và hệ thống thuế.

- Những người đã bị kết án về các tội liên quan đến xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, thuế, tài chính, kế toán mà chưa có án tích bị xóa đều không được phép tham gia làm nhân viên đại lý thuế. Điều này bao gồm cả những trường hợp mà cá nhân đã bị kết án về những hành vi vi phạm liên quan đến quản lý kinh tế, thuế, hay kế toán và án tích của họ vẫn còn hiện hữu.

Ngoài ra, những người đang phải chịu biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại cấp xã, phường, thị trấn, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc cơ sở cai nghiện bắt buộc cũng không được phép tham gia làm nhân viên đại lý thuế. Biện pháp xử lý này áp dụng cho những trường hợp cá nhân đang ở trong quá trình học tập và sửa đổi hành vi của mình thông qua các cơ sở giáo dục hoặc cai nghiện do quy định từ cấp xã, phường, thị trấn.

Quy định này là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tính chất chính thức và đạo đức của ngành nghề đại lý thuế, đồng thời giữ vững uy tín và trách nhiệm của những người tham gia vào lĩnh vực quản lý thuế và tài chính.

- Những người đã bị xử phạt về hành chính liên quan đến quản lý thuế, kế toán, kiểm toán, và thời hạn xử phạt chưa hết 6 tháng kể từ ngày chấp hành xong quyết định xử phạt (đối với trường hợp bị phạt cảnh cáo), hoặc chưa hết 1 năm kể từ ngày chấp hành xong quyết định xử phạt bằng hình thức khác, đều bị cấm tham gia làm nhân viên đại lý thuế. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì tính chất chính thức và đạo đức trong lĩnh vực quản lý thuế và tài chính.

Thời hạn xử phạt dưới 6 tháng (đối với trường hợp cảnh cáo) và dưới 1 năm (đối với hình thức phạt khác) được xem xét như một kỳ thời gian tạm thời, trong đó người bị phạt đang chịu sự kiểm soát và giám sát của cơ quan quản lý. Trong giai đoạn này, họ không được phép tham gia vào các hoạt động nhân viên đại lý thuế để đảm bảo tính minh bạch và chất lượng trong các dịch vụ liên quan đến thuế.

Điều này không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là biện pháp bảo vệ lợi ích của cộng đồng và đảm bảo rằng những người tham gia vào ngành nghề đại lý thuế phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn đạo đức cao nhất.

Như vậy, theo quy định này, viên chức quốc phòng nằm trong nhóm đối tượng không được phép làm nhân viên đại lý thuế.

3. Cơ quan có thẩm quyền cập nhật kiến thức của nhân viên đại lý thuế hiện nay

Dựa vào quy định tại khoản 5 Điều 105 Luật Quản lý thuế 2019, việc xác định những người không được làm nhân viên đại lý thuế được mở rộng và bổ sung thông tin quan trọng. Trong đó, Bộ trưởng Bộ Tài chính đảm nhận vai trò quan trọng trong việc quy định các quy trình và điều kiện liên quan đến chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế.

Đặc biệt, Bộ trưởng Bộ Tài chính được ủy thẩm quyền để quy định về tổ chức thi, điều kiện miễn môn thi cần thiết cho nhân viên đại lý thuế. Đồng thời, ông cũng chịu trách nhiệm về thủ tục cấp và thu hồi chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế. Ngoài ra, Bộ Tài chính còn đảm bảo việc cập nhật kiến thức của nhân viên đại lý thuế, đồng thời đưa ra các quy định hợp lý để đảm bảo rằng họ duy trì và nâng cao năng lực chuyên môn của mình theo tiêu chuẩn ngành.

Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ cho nhân viên đại lý thuế luôn cập nhật với những thay đổi trong lĩnh vực thuế, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong việc thực hiện các dịch vụ liên quan đến thuế.

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com để được tư vấn pháp luật nhanh chóng