Xe hết niên hạn có được bán bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

Niên hạn sử dụng của xe ô tô là thời gian mà một chiếc xe được phép sử dụng trước khi cần phải xem xét lại độ an toàn và hiệu suất của nó. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý phương tiện giao thông và được áp dụng cho các loại xe ô tô khác nhau.

1. Niên hạn sử dụng của xe ô tô là gì?

Niên hạn sử dụng của xe ô tô là thời gian mà một chiếc xe được phép sử dụng trước khi cần phải xem xét lại độ an toàn và hiệu suất của nó. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý phương tiện giao thông và được áp dụng cho các loại xe ô tô khác nhau.

- Trước hết, ô tô chở hàng, hay còn được gọi là ô tô tải, bao gồm các loại xe có kết cấu và trang bị chủ yếu để vận chuyển hàng hóa. Các loại xe này bao gồm ô tô tải thông thường với thùng hàng mở (có thể có mui phủ) hoặc thùng hộp, ô tô tải tự đổ, ô tô tải có cẩu, ô tô tải có thiết bị nâng hạ hàng, ô tô tải bảo ôn, ô tô tải đông lạnh, ô tô pick-up chở hàng (có một hoặc hai cabs), và ô tô tải VAN.

- Tiếp theo, ô tô chở hàng chuyên dùng là các loại xe tải có kết cấu và trang bị đặc biệt để chuyên chở một loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ như ô tô chở ô tô con, ô tô chở xe máy thi công, ô tô xi tec, ô tô chở rác, ô tô đầu kéo, ô tô chở bê tông ướt, và ô tô chở bình ga.

- Ô tô chở người, hay ô tô khách, là các loại xe có kết cấu và trang bị chủ yếu để vận chuyển người và hành lý, với số chỗ ngồi từ 10 trở lên (bao gồm cả chỗ ngồi của người lái). Ngoài ra, còn có ô tô chở người chuyên dùng như ô tô cứu thương, ô tô tang lễ, ô tô chở người tàn tật, ô tô chở trẻ em, và ô tô cứu hộ mỏ.

- Cuối cùng, ô tô chuyên dùng là các loại xe có kết cấu và trang bị để thực hiện một chức năng, công dụng cụ thể. Các loại xe này bao gồm ô tô chữa cháy, ô tô quét đường, ô tô hút chất thải, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô bơm bê tông, ô tô có cẩu, ô tô thang, ô tô khoan, ô tô cứu hộ (ô tô kéo xe hỏng), ô tô chở tiền, ô tô truyền hình lưu động, ô tô đo sóng truyền hình lưu động, ô tô rải nhựa đường, ô tô kiểm tra và bảo dưỡng cầu, ô tô kiểm tra cáp điện ngầm, ô tô chụp X-quang, và ô tô phẫu thuật lưu động.

- Đối với mỗi loại xe ô tô này, niên hạn sử dụng được quy định cụ thể trong các quy tắc và quy định của từng quốc gia. Thông thường, niên hạn sử dụng được xác định dựa trên tuổi của xe và số lượng kilomet đã được đi qua. Khi đạt đến niênhạn sử dụng, chủ sở hữu xe cần thực hiện kiểm tra và đánh giá lại tình trạng của xe để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

- Việc xác định niên hạn sử dụng của xe ô tô là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Khi xe vượt quá niên hạn sử dụng, có thể xảy ra hư hỏng và suy giảm hiệu suất của xe, gây nguy hiểm cho người lái và những người tham gia giao thông. Ngoài ra, các xe cũng có thể gây ra ô nhiễm môi trường nếu không được bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ.

- Để đảm bảo niên hạn sử dụng và an toàn của xe ô tô, các quy tắc và quy định pháp luật về giao thông và bảo vệ môi trường cần được tuân thủ. Chủ sở hữu xe cần thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng xe, đảm bảo rằng các bộ phận và hệ thống của xe hoạt động bình thường và đáng tin cậy. Ngoài ra, việc thay thế các bộ phận cũ kỹ và hư hỏng cũng là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và an toàn của xe.

- Ngoài ra, một số quy định cụ thể có thể áp dụng cho niên hạn sử dụng của xe ô tô trong một số trường hợp đặc biệt. Ví dụ, đối với các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, taxi hoặc xe khách, các cơ quan quản lý có thể đặt ra các quy định riêng về niên hạn sử dụng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn cho hành khách.

- Trong tổng quan, niên hạn sử dụng của xe ô tô được quy định để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường. Việc tuân thủ các quy tắc và quy định này là rất quan trọng để bảo vệ mọi người và môi trường khỏi nguy cơ và ô nhiễm. Chủ sở hữu xe ô tô cần thực hiện kiểm tra, bảo dưỡng và tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn và sự bền vững của hệ thống giao thông và môi trường sống.

 

2. Xe hết niên hạn có được bán bảo hiểm hay không?

Theo quy định tại khoản 5 Điều 4 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bán bảo hiểm bắt buộc trong một số trường hợp cụ thể. Đối với bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, việc từ chối xảy ra khi xe cơ giới đã hết niên hạn sử dụng theo qui định của pháp luật.

- Đối với bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc, từ chối xảy ra khi cơ sở không đáp ứng được các yêu cầu về an toàn phòng cháy và chữa cháy. Cụ thể, nếu cơ sở có nguy cơ cháy, nổ nhưng chưa được nghiệm thu về công tác phòng cháy và chữa cháy theo quy định pháp luật, hoặc không có biên bản kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy từ cơ quan Công an có thẩm quyền, hoặc biên bản kiểm tra đã quá 1 năm tính từ ngày lập đến thời điểm mua bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc. Ngoài ra, nếu cơ sở có nguy cơ cháy, nổ đang bị tạm đình chỉ hoặc đình chỉ hoạt động do vi phạm quy định pháp luật về phòng cháy và chữa cháy, doanh nghiệp bảo hiểm cũng có quyền từ chối bán bảo hiểm.

- Đối với bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng, từ chối xảy ra khi bên mua bảo hiểm không đáp ứng đầy đủ điều kiện năng lực hoạt động xây dựng theo quy định tại Luật Xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Tổng kết lại, khi một chiếc xe đã hết niên hạn sử dụng, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bán bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự cho xe đó. Điều này cũng áp dụng cho các trường hợp khác như không đáp ứng yêu cầu an toàn phòng cháy và chữa cháy hoặc không đáp ứng điều kiện năng lực hoạt động xây dựng.

 

3. Bảo hiểm không bồi thường khi lái xe gây tai nạn trong trường hợp nào?

Trong Nghị định 67/2023/NĐ-CP, khoản 2 của Điều 7 quy định một số trường hợp khi bảo hiểm xe không bồi thường trong trường hợp lái xe gây ra tai nạn. Các trường hợp này bao gồm:

- Hành động cố ý gây thiệt hại của chủ xe cơ giới, người lái xe hoặc người bị thiệt hại. Điều này ám chỉ việc người lái xe có ý định cố tình gây ra sự cố hoặc thiệt hại cho bất kỳ bên nào trong cuộc va chạm.

- Người lái xe gây tai nạn cố ý bỏ chạy, không thực hiện trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Trường hợp này xảy ra khi người lái xe cố tình trốn thoát sau khi gây ra tai nạn và không chịu trách nhiệm dân sự đối với chủ xe cơ giới. Tuy nhiên, nếu người lái xe đã thực hiện trách nhiệm dân sự của mình đối với chủ xe cơ giới, thì trường hợp này không được xem là loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.

- Người lái xe không đủ độ tuổi theo quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008.

- Người lái xe không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ theo quy định của pháp luật về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. Ngoài ra, nếu Giấy phép lái xe bị tẩy xóa hoặc đã hết hạn sử dụng tại thời điểm xảy ra tai nạn, hoặc người lái xe sử dụng Giấy phép lái xe không phù hợp đối với loại xe cơ giới bắt buộc phải có Giấy phép lái xe, thì trường hợp này cũng không được bảo hiểm.

- Thiệt hại gây ra hậu quả gián tiếp, bao gồm giảm giá trị thương mại và thiệt hại gắn liền với việc sử dụng và khai thác tài sản bị thiệt hại.

- Thiệt hại đối với tài sản do lái xe có nồng độ cồn vượt quá mức trị số bình thường theo hướng dẫn của Bộ Y tế; sử dụng ma túy và chất kích thích bị cấm theo quy định của pháp luật.

- Thiệt hại đối với tài sản bị mất cắp hoặc bị cướp trong tai nạn.

- Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt, bao gồm vàng, bạc, đá quý, các loại giấy tờ có giá trị như tiền, đồ cổ, tranh ảnh quý hiếm, thi hài, hài cốt.

- Thiệt hại do chiến tranh, khủng bố, động đất và những yếu tố tương tự.

Do đó, trong những trường hợp nêu trên, bảo hiểm xe sẽ không bồi thường cho người lái xe gây ra tai nạn.

 

4. Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm gì khi tai nạn xảy ra?

Theo quy định tại Điều 12 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, khi một tai nạn xảy ra, bên mua bảo hiểm có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ sau đây:

- Thông báo ngay cho doanh nghiệp bảo hiểm qua đường dây nóng để được hỗ trợ và phối hợp giải quyết các vấn đề liên quan. Bên mua bảo hiểm cần tích cực cung cấp thông tin về tình hình tai nạn, nhằm giúp doanh nghiệp bảo hiểm có đủ thông tin để xác định quyền lợi bồi thường và có biện pháp hỗ trợ kịp thời.

- Tại hiện trường tai nạn, bên mua bảo hiểm có trách nhiệm bảo vệ hiện trường và hạn chế thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản. Việc này đảm bảo an toàn cho mọi người có mặt và thu thập chứng cứ cần thiết để xác định nguyên nhân và quyền lợi bồi thường.

- Bên mua bảo hiểm không được di chuyển, tháo gỡ hoặc sửa chữa tài sản liên quan đến tai nạn khi chưa có ý kiến chấp thuận của doanh nghiệp bảo hiểm, trừ trường hợp cần thiết để đảm bảo an toàn, đề phòng hạn chế thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản hoặc phải thi hành theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền. Điều này nhằm đảm bảo thông tin về tài sản bị tổn thất không bị thay đổi và bảo đảm quyền lợi bồi thường của bên mua bảo hiểm.

- Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm chủ động thu thập và cung cấp các tài liệu quy định trong hồ sơ bồi thường bảo hiểm thuộc trách nhiệm của mình. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp bảo hiểm có đủ thông tin để đánh giá quyền lợi bồi thường và tiến hành quá trình xác minh.

- Bên mua bảo hiểm cần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình xác minh các tài liệu mà bên mua đã cung cấp. Điều này bao gồm cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ, hợp tác trong việc cung cấp thông tin bổ sung khi yêu cầu, và giải đáp các câu hỏi liên quan đến sự việc.

Tóm lại, bên mua bảo hiểm có trách nhiệm thông báo, bảo vệ hiện trường, không can thiệp vào tài sản, thu thập tài liệu và hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình giải quyết vụ việc. Điều này đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm được bảo vệ và quá trình bồi thường diễn ra một cách công bằng và hiệu quả.

Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc các vấn đề pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp cho quý khách. Để được tư vấn và giải quyết một cách tốt nhất, quý khách có thể liên hệ với tổng đài tư vấn pháp luật của chúng tôi qua số điện thoại 1900.868644 hoặc gửi email đến địa chỉ luathoanhut.vn@gmail.com.