Ai có quyền đề nghị bắt giam đại biểu Quốc hội theo quy định?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Ai có quyền đề nghị bắt giam đại biểu Quốc hội theo quy định?

1. Ai có quyền đề nghị bắt giam đại biểu Quốc hội theo quy định?

Theo Điều 81Hiến pháp 2013, quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội được quy định như sau:

- Không bắt, giam giữ, khởi tố:

+ Đại biểu Quốc hội không thể bị bắt giữ, giam giữ, hay khởi tố mà không có sự đồng ý của Quốc hội.

+ Trong thời gian Quốc hội không họp, quyết định này phải được sự đồng ý của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Phải có sự đồng ý của Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội: Quyết định về bắt giữ, giam giữ, khởi tố đại biểu Quốc hội phải có sự đồng ý của Quốc hội hoặc trong thời gian Quốc hội không họp, phải có sự đồng ý của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Trường hợp bị tạm giữ quả tang:

Trong trường hợp đại biểu Quốc hội phạm tội quả tang và bị tạm giữ, cơ quan tạm giữ phải lập tức báo cáo để Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định về trường hợp này.

Quy định này nhấn mạnh quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội, bảo vệ quyền lợi và đặc quyền của họ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ đại diện và giữ vị thế trong hệ thống chính trị.

Quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội không chỉ được quy định tại Hiến pháp 2013 mà còn có điều chỉnh chi tiết tại Luật Tổ chức Quốc hội 2014, đặc biệt là Điều 37. Quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội:

- Không bắt, giam, giữ, khởi tố đại biểu Quốc hội:

+ Điều này chỉ xảy ra khi không có sự đồng ý của Quốc hội hoặc trong thời gian Quốc hội không họp, không có sự đồng ý của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

+ Quyền này không áp dụng nếu có tình tiết quả tang đại biểu Quốc hội phạm tội, và trong trường hợp này, cơ quan tạm giữ phải lập tức báo cáo để Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định.

- Thẩm quyền đề nghị bắt giam thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao:

+ Quyền đề nghị bắt giam đại biểu Quốc hội thuộc thẩm quyền của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao.

+ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao có thẩm quyền đề nghị bắt giam đại biểu Quốc hội trong trường hợp phát hiện hành vi phạm tội quả tang.

- Quyền của cơ quan điều tra và thủ tục thực hiện:

+ Việc đề nghị bắt, giam, giữ, khởi tố, khám xét nơi ở và nơi làm việc của đại biểu Quốc hội thuộc thẩm quyền của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao.

+ Cơ quan điều tra có thẩm quyền thực hiện các thủ tục liên quan khi có đề nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao.

- Điều kiện và quy trình:

+ Đại biểu Quốc hội chỉ bị bắt, giam, giữ, khởi tố khi có sự đồng ý của Quốc hội hoặc sự đồng ý của Ủy ban thường vụ Quốc hội trong thời gian Quốc hội không họp.

+ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao phải đề nghị Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định việc bắt giam đại biểu Quốc hội khi phát hiện hành vi phạm tội quả tang.

Tổng cộng, quy định này tôn trọng quyền và đặc quyền của đại biểu Quốc hội, đồng thời thiết lập quy trình và điều kiện chặt chẽ để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc xử lý các trường hợp liên quan đến đại biểu Quốc hội.

 

2. Trường hợp có thể bắt khẩn cấp đại biểu quốc hội khi chưa được sự đồng ý của Quốc hội

Theo quy định tại khoản 1 Điều 37 Luật Tổ chức Quốc hội 2014, quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội trong trường hợp bị tạm giữ vì phạm tội quả tang được mô tả chi tiết như sau:

Quyền miễn trừ của đại biểu Quốc hội là một chế độ đặc biệt nhằm bảo vệ độc lập, tự chủ của Quốc hội trong quá trình thực hiện nhiệm vụ lập pháp và đại diện cho ý chí của nhân dân. Khi đại biểu Quốc hội bị tạm giữ vì phạm tội quả tang, quy định quyền miễn trừ này đặt ra yêu cầu cơ quan tạm giữ phải thực hiện các bước sau:

- Lập tức báo cáo: Cơ quan tạm giữ, sau khi tạm giữ đại biểu Quốc hội vì phạm tội quả tang, phải ngay lập tức báo cáo vụ án và tình hình tạm giữ đối với đại biểu Quốc hội đó.

- Xem xét và quyết định của Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội: Báo cáo của cơ quan tạm giữ sẽ được Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét và quyết định về trường hợp đặc biệt của đại biểu Quốc hội bị tạm giữ. Quyết định này có thể bao gồm các biện pháp như giải ngân, tạm thời giải ngân, miễn trừ khỏi trách nhiệm hình sự, và các quyết định khác phù hợp để bảo vệ quyền lợi và độc lập của đại biểu Quốc hội.

Quy định này giúp đảm bảo rằng trong trường hợp nghiêm trọng như bị tạm giữ vì phạm tội quả tang, các quyền và đặc quyền của đại biểu Quốc hội sẽ được bảo vệ và xem xét một cách cẩn thận bởi cơ quan có thẩm quyền.

 

3. Các chức danh trong bộ máy nhà nước mà Đại biểu Quốc hội có quyền ứng cử?

Theo khoản 1 Điều 31 Luật Tổ chức Quốc hội 2014, đại biểu Quốc hội được ủy quyền quyền ứng cử và giới thiệu người ứng cử vào các chức danh do Quốc hội bầu, và chi tiết quy định tại Điều 8 của Luật này như sau:

- Quyền ứng cử và giới thiệu người ứng cử:

+ Đại biểu Quốc hội được cấp quyền ứng cử vào các chức danh do Quốc hội bầu.

+ Ngoài ra, đại biểu Quốc hội cũng có quyền giới thiệu người ứng cử vào các chức danh này.

- Cơ sở pháp luật:

+ Quyền ứng cử và giới thiệu người ứng cử này được quy định cụ thể tại Điều 8 của Luật Tổ chức Quốc hội 2014.

+ Cơ sở pháp luật này là cơ bản để bảo đảm tính dân chủ và tự do trong việc đại biểu Quốc hội tham gia vào quá trình bầu cử và đề xuất các chức danh quan trọng trong hệ thống chính trị.

- Việc đại biểu Quốc hội ứng cử và giới thiệu người ứng cử vào các chức danh do Quốc hội bầu. Thông qua quy định này, Luật Tổ chức Quốc hội tạo ra cơ chế và quy trình chặt chẽ, minh bạch để bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm của đại biểu Quốc hội trong quá trình ứng cử và giới thiệu người ứng cử.

- Cơ hội ứng cử và giới thiệu người ứng cử không chỉ là một quyền lợi của đại biểu Quốc hội mà còn là biểu hiện của tính dân chủ và tính minh bạch trong hệ thống chính trị. Điều này đặt nền tảng cho sự đa dạng và cạnh tranh trong quá trình tìm kiếm những người đủ năng lực và chất lượng để giữ các chức vụ quan trọng trong Quốc hội.

Với quyền ứng cử và giới thiệu người ứng cử, Đại biểu Quốc hội không chỉ có thể tham gia tích cực vào quá trình chính trị mà còn đóng góp vào sự phong phú và hiệu quả của cơ quan lập pháp.

Dựa vào Điều 8 Luật Tổ chức Quốc hội 2014, quy trình bầu các chức danh trong bộ máy nhà nước được mô tả như sau:

- Bầu Chủ tịch Quốc hội, Phó Chủ tịch Quốc hội và Ủy viên Ủy ban thường vụ Quốc hội:

+ Quốc hội bầu Chủ tịch Quốc hội, Phó Chủ tịch Quốc hội, và Ủy viên Ủy ban thường vụ Quốc hội từ danh sách đề cử chức vụ của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

+ Tại kỳ họp đầu tiên, bầu các chức danh này dựa trên đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội của khóa trước.

- Bầu Chủ tịch nước và Phó Chủ tịch nước: Quốc hội bầu Chủ tịch nước và Phó Chủ tịch nước từ đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội và Chủ tịch nước.

- Bầu Chủ tịch Hội đồng dân tộc, Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội: Quốc hội bầu Chủ tịch Hội đồng dân tộc và Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội từ đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Bầu Thủ tướng Chính phủ: Quốc hội bầu Thủ tướng Chính phủ từ đề nghị của Chủ tịch nước.

- Bầu Chánh án Toà án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao: Quốc hội bầu Chánh án Toà án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao từ đề nghị của Chủ tịch nước.

- Bầu Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia, Tổng Kiểm toán nhà nước, Tổng thư ký Quốc hội: Quốc hội bầu Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia, Tổng Kiểm toán nhà nước, Tổng thư ký Quốc hội từ đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Ủy ban thường vụ Quốc hội trình Quốc hội quyết định danh sách ứng cử: Ngoài những người do cơ quan hoặc người có thẩm quyền quy định, Ủy ban thường vụ Quốc hội trình Quốc hội quyết định danh sách những người ứng cử để bầu vào các chức danh quy định khi đại biểu Quốc hội ứng cử hoặc giới thiệu thêm người ứng cử.

- Tuyên thệ trung thành: Sau khi được bầu, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Toà án nhân dân tối cao phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp.

 

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.