Ai được sao chép, phục hồi dữ liệu điện tử chứng minh tội phạm?

Những dữ liệu liên quan đến việc chứng minh tội phạm cần phải được bảo quản một cách an toàn, bảo mật. Vạy thì hiện nay, theo quy định hiện hành thì ai được sao chép, phục hồi dữ liệu điện tử chứng minh tội phạm? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây.

1. Thu thập dữ liệu hoạt động xâm phạm quyền của tổ chức trên không gian mạng 

Việc thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến hoạt động xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức trên không gian mạng là một phần quan trọng của lĩnh vực an ninh mạng và quản lý rủi ro thông tin. Dưới đây là một số khía cạnh chính liên quan đến việc này:

- Giám sát hoạt động mạng: Ghi lại các sự kiện, truy cập và thay đổi trong hệ thống để theo dõi các hoạt động có thể làm tổn thương đến bảo mật. Phân tích lưu lượng mạng để xác định các hoạt động bất thường hoặc có thể đe dọa đến hệ thống.

- Phân tích mã độc: Sử dụng công cụ quét và môi trường giả lập để phân tích mã độc và phần mềm độc hại. Nghiên cứu sâu sắc để xác định nguồn gốc, cách thức hoạt động, và tác động của mã độc.

- Theo dõi thông tin tài khoản: Ghi lại hoạt động của người dùng để phát hiện sự cố hoặc hành vi không bình thường. Theo dõi việc sử dụng thông tin đăng nhập để phát hiện sớm các hành động giả mạo.

- Thăm dò an ninh: Tìm kiếm lỗ hổng bảo mật trong hệ thống và ứng dụng. Thực hiện kiểm thử đâm vào hệ thống để đánh giá khả năng chống chọi của nó.

- Phân tích Log và sự kiện: Tích hợp và phân tích các log và sự kiện từ nhiều nguồn để nhận biết và ứng phó nhanh chóng với mối đe dọa.

- Quản lý rủi ro: Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và xác định biện pháp phòng ngừa. Phát triển kế hoạch ứng phó với các sự cố bảo mật khi chúng xảy ra.

- Phân tích thông tin đối thủ: Thu thập thông tin về các chiến lược, mục tiêu và kỹ thuật của nhóm tấn công. Xác định nguồn gốc và danh tính của các thực thể tham gia vào hoạt động xâm phạm.

- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng việc thu thập và sử dụng dữ liệu tuân thủ với các quy định và luật pháp về quyền riêng tư và an ninh mạng.

2. Ai được thực hiện sao chép, phục hồi dữ liệu điện tử có giá trị chứng minh tội phạm?

Theo quy định tại Điều 20 Nghị định 53/2022/NĐ-CP thì trong trường hợp dữ liệu điện tử được xem xét là có giá trị chứng minh về tội phạm, quá trình sao chép và phục hồi thông tin trở nên quan trọng và đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ với các quy định pháp luật. Để thực hiện việc sao chép hoặc phục hồi dữ liệu điện tử, người thực hiện phải đảm bảo rằng họ có thẩm quyền và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Quy trình này đặt ra yêu cầu về sự linh hoạt và chắc chắn trong việc thực hiện các bước cụ thể.

Trước hết, người thực hiện sao chép và phục hồi phải có thẩm quyền chính thức để thực hiện các hoạt động này. Thẩm quyền này có thể được xác định bởi quy định của pháp luật và có thể liên quan đến vai trò cụ thể của họ trong hệ thống pháp luật. Quyết định về việc sao chép và phục hồi dữ liệu cũng phải được đưa ra bởi cấp có thẩm quyền, và quyết định này cần phải tuân thủ đúng các điều khoản và điều kiện mà pháp luật đặt ra. Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động liên quan đến việc xử lý dữ liệu điện tử được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và tuân thủ đầy đủ với quy định của pháp luật.

Ngoài ra, quá trình sao chép và phục hồi cũng phải được thực hiện theo các quy trình kỹ thuật an toàn và bảo mật để ngăn chặn bất kỳ thay đổi không mong muốn nào đối với dữ liệu. Các biện pháp an ninh cần được tích hợp để đảm bảo rằng quy trình này không gây nguy cơ đến tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu. Quá trình sao chép và phục hồi dữ liệu điện tử trong trường hợp có giá trị chứng minh về tội phạm không chỉ đòi hỏi sự chấp thuận của cấp có thẩm quyền mà còn yêu cầu sự tuân thủ chặt chẽ với các quy định pháp luật và biện pháp an ninh mạng để bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin.

Để đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ về các hoạt động sao chép và phục hồi chứng cứ điện tử, việc lập biên bản là một bước quan trọng để ghi lại chi tiết và quá trình thực hiện. Trong những trường hợp cần thiết, chúng ta có thể mời một bên thứ ba độc lập để tham gia, chứng kiến, và xác nhận toàn bộ quy trình này, tăng cường sự đáng tin cậy và tính chắc chắn của thông tin thu thập. Biên bản này không chỉ là một văn bản ghi chép thông tin mà còn là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi và xác nhận tính hợp pháp của các bước thực hiện. Nó có thể mô tả chi tiết về phạm vi của hoạt động, quy trình được áp dụng, và bất kỳ quyết định nào được đưa ra trong quá trình sao chép và phục hồi chứng cứ điện tử.

Khi có sự tham gia của bên thứ ba độc lập, biên bản có thể được thiết kế để đặc biệt nhấn mạnh vào sự đối tác này, giúp chứng minh tính minh bạch và độc lập của quy trình. Bên thứ ba có thể đóng vai trò như một nhân chứng đối với các bước thực hiện, xác nhận tính chính xác và công bằng của việc sao chép và phục hồi thông tin. Ngoài ra, biên bản cũng có thể ghi lại bất kỳ điều kiện đặc biệt, thỏa thuận hoặc hạn chế nào mà bên thứ ba độc lập đưa ra trong quá trình tham gia. Điều này giúp xác định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thu thập và xử lý thông tin.

Trong bối cảnh ngày càng phức tạp của việc bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội trên không gian mạng, việc thu giữ phương tiện lưu trữ, truyền đưa, và xử lý dữ liệu điện tử liên quan đến các hoạt động xâm phạm đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm túc với quy định pháp luật. Quy trình này không chỉ nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, và cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh xã hội và quốc gia.

Trách nhiệm của lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng, đặc biệt là thuộc Bộ Quốc phòng, là quan trọng và cần phải được thực hiện một cách chặt chẽ và có hiệu suất. Việc áp dụng biện pháp thu thập dữ liệu điện tử là một phần quan trọng của chiến lược này, đặc biệt là khi đối mặt với các vấn đề như vi phạm an ninh, tội phạm gây mất an ninh, và xâm phạm an ninh quốc gia trên không gian mạng.

3. Phạm vi thực hiện chính sách phổ biến kiến thức về an ninh mạng 

Phổ cập kiến thức về an ninh mạng trở thành một mệnh lệnh quan trọng trong bối cảnh ngày nay, và nhà nước đã đưa ra chính sách nhằm đẩy mạnh việc chia sẻ thông tin và nâng cao nhận thức về an ninh mạng trên toàn quốc. Dưới đây là những bước và trách nhiệm cụ thể được đề xuất để thúc đẩy sự hiểu biết này:

- Chính sách quốc gia: Nhà nước thúc đẩy việc phổ biến kiến thức về an ninh mạng trên quy mô quốc gia, khuyến khích sự hợp tác giữa cơ quan nhà nước, tổ chức tư nhân và cá nhân để triển khai các chương trình giáo dục. Cơ quan nhà nước chủ trì việc tạo điều kiện thuận lợi và đề xuất các biện pháp hỗ trợ để thúc đẩy các hoạt động này.

- Cơ quan, tổ chức: Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có trách nhiệm xây dựng và triển khai các chương trình phổ biến kiến thức về an ninh mạng cho cán bộ, công chức và viên chức. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng thông qua việc tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo và các hoạt động giáo dục liên quan. Tạo ra cơ hội để nhân viên có thể cập nhật kiến thức liên quan đến an ninh mạng và thúc đẩy tinh thần tự chủ trong việc bảo vệ thông tin.

- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Phát triển và triển khai các hoạt động phổ biến kiến thức về an ninh mạng trong cộng đồng địa phương. Hợp tác với các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp địa phương để đảm bảo sự hiểu biết và tham gia chung trong việc bảo vệ an ninh mạng. Tổ chức các sự kiện và chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về các rủi ro và biện pháp an ninh mạng.

Những bước này không chỉ nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước mà còn thể hiện sự cam kết chung của cộng đồng trong việc xây dựng một môi trường an toàn và bảo mật trực tuyến.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.