1. Báo cáo kiểm toán của KTNN có được công bố công khai trên Công báo và phương tiện thông tin đại chúng?
Căn cứ pháp lý: Dựa theo quy định tại khoản 2 Điều 50 Luật Kiểm toán nhà nước 2015 có quy định như sau về công khai báo cáo kiểm toán.
Báo cáo kiểm toán sau khi phát hành thường được công bố công khai để đảm bảo tính minh bạch và tạo sự tin tưởng từ phía công chúng. Cách thức công khai báo cáo kiểm toán có thể thực hiện theo một số hình thức, và dưới đây là cách Tổng Kiểm toán nhà nước có thể tổ chức công khai báo cáo kiểm toán:
Họp báo: Tổng Kiểm toán nhà nước có thể tổ chức một cuộc họp báo để thông báo kết quả kiểm toán và trình bày các điểm quan trọng trong báo cáo kiểm toán. Cuộc họp báo thường được mở rộng cho các phương tiện truyền thông và dựng lại tại các cơ quan thông tin đại chúng. Tổng Kiểm toán có thể công bố kết quả kiểm toán và điểm nổi bật của báo cáo kiểm toán một cách trực tiếp cho công chúng. Điều này giúp truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cuộc họp báo cho phép Tổng Kiểm toán trình bày và giải thích các điểm quan trọng trong báo cáo kiểm toán, đặc biệt là những vấn đề có thể gây ra sự quan ngại hoặc hiểu lầm từ phía công chúng. Điều này giúp tạo sự hiểu biết và minh bạch về quá trình kiểm toán và kết quả.
Công bố trên Công báo và phương tiện thông tin đại chúng: Tổng Kiểm toán nhà nước có thể sử dụng Công báo và các phương tiện thông tin đại chúng (bao gồm truyền hình, radio, và báo chí) để công bố kết quả kiểm toán và cung cấp thông tin cụ thể về báo cáo kiểm toán.
Đăng tải trên trang thông tin điện tử và các ấn phẩm của Kiểm toán nhà nước: Báo cáo kiểm toán có thể được đăng tải trên trang web chính thức của Tổng Kiểm toán nhà nước và được phân phối thông qua các ấn phẩm của Tổng Kiểm toán nhà nước như sách, bản tin, hoặc tài liệu giới thiệu.
Niêm yết tại trụ sở của đơn vị được kiểm toán: Báo cáo kiểm toán cũng có thể được niêm yết tại trụ sở của đơn vị hoặc tổ chức được kiểm toán, để tạo điều kiện cho công chúng có thể tiếp cận và xem xét kết quả kiểm toán. Bằng cách niêm yết tại địa điểm này, báo cáo kiểm toán trở nên dễ tiếp cận và xem xét cho các bên quan tâm, bao gồm cán bộ, nhân viên, cổ đông, đối tác kinh doanh, và các bên liên quan khác. Điều này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong quá trình kiểm toán và giúp tạo sự thúc đẩy cho việc nâng cao chất lượng và trách nhiệm trong quản lý tài chính và hoạt động của đơn vị được kiểm toán. Việc niêm yết báo cáo kiểm toán tại trụ sở cũng đặc biệt quan trọng trong trường hợp các tổ chức hoặc công ty có cổ đông hoặc đối tác nước ngoài, nơi các bên liên quan có thể cần xem xét báo cáo kiểm toán trước khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện các giao dịch quan trọng.
Những hình thức này giúp đảm bảo rằng thông tin trong báo cáo kiểm toán được truyền đạt một cách rộng rãi và hiệu quả đến công chúng và các bên liên quan, đồng thời thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong quá trình kiểm toán.
Như vậy, Tổng Kiểm toán nhà nước được công bố công khai báo cáo kiểm toán trên Công báo và phương tiện thông tin đại chúng, trừ những nội dung thuộc bí mật nhà nước theo quy định của pháp luật.
2. Báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước có giá trị pháp lý như thế nào?
Luật Kiểm toán nhà nước 2015 quy định về giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán như sau:
Giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán: Báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước sau khi phát hành và công khai có giá trị bắt buộc đối với đơn vị được kiểm toán về sai phạm trong việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công. Điều này có nghĩa rằng các đơn vị hoặc tổ chức được kiểm toán bắt buộc phải chấp hành các quyết định, chỉ tiêu và yêu cầu được nêu trong báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước liên quan đến việc quản lý tài chính công và tài sản công.
Các căn cứ mà báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước áp dụng: Báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước có nhiều ứng dụng quan trọng như sau:
- Quốc hội: Quốc hội sử dụng báo cáo kiểm toán trong quá trình xem xét, quyết định và giám sát việc thực hiện các mục tiêu, chỉ tiêu, chính sách, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội dài hạn và hằng năm của đất nước, cũng như trong việc quyết định về các vấn đề quan trọng như đầu tư chương trình mục tiêu quốc gia, dự án quan trọng quốc gia, chính sách tài chính và tiền tệ, quyết định thuế, và nhiều quyết định tài chính và ngân sách quan trọng khác.
- Chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước: Chính phủ, các cơ quan quản lý nhà nước, và tổ chức khác của Nhà nước sử dụng báo cáo kiểm toán để hướng dẫn công tác quản lý, điều hành và thực hiện nhiệm vụ của họ.
- Hội đồng nhân dân địa phương: Hội đồng nhân dân địa phương sử dụng báo cáo kiểm toán trong quá trình xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, giám sát việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, và thực hiện nhiệm vụ của họ.
+ Xem xét và quyết định dự toán ngân sách địa phương: Báo cáo kiểm toán cung cấp thông tin quan trọng cho HĐND địa phương khi họ xem xét và quyết định về dự toán ngân sách địa phương. Báo cáo này giúp họ đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc phân bổ và quản lý nguồn tài chính công cộng của địa phương.
+ Phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương: Báo cáo kiểm toán cũng có thể được sử dụng trong quá trình phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương. HĐND địa phương thường phải kiểm tra và xác nhận rằng quyết toán ngân sách đã được thực hiện đúng quy định và không có sai phạm.
+ Giám sát việc quản lý tài chính công và tài sản công: HĐND địa phương có nhiệm vụ giám sát việc quản lý, sử dụng tài chính công và tài sản công trong lãnh thổ của họ. Báo cáo kiểm toán cung cấp thông tin về tình hình quản lý và sử dụng tài chính và tài sản công, giúp HĐND địa phương thực hiện nhiệm vụ giám sát này một cách hiệu quả.
+ Thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của HĐND địa phương: Báo cáo kiểm toán cũng có thể hỗ trợ HĐND địa phương trong việc thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các quyết định và chính sách mà họ thiết lập dựa trên thông tin có giá trị và minh bạch.
- Đơn vị được kiểm toán: Đơn vị được kiểm toán có quyền khiếu nại dựa trên nội dung của báo cáo kiểm toán nếu họ phát hiện sai phạm hoặc vi phạm trong việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, hoặc các vấn đề liên quan. Theo đó thì đơn vị được kiểm toán có quyền khiếu nại dựa trên nội dung của báo cáo kiểm toán nếu họ phát hiện sai phạm hoặc vi phạm trong việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công hoặc các vấn đề liên quan đến kiểm toán. Quyền này giúp đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm, và công bằng trong quá trình kiểm toán và quản lý tài chính và tài sản công. Nếu đơn vị được kiểm toán phát hiện bất kỳ sai phạm hoặc vi phạm nào trong báo cáo kiểm toán, họ có quyền khiếu nại hoặc báo cáo vấn đề đó đến cơ quan kiểm toán (thường là Kiểm toán nhà nước) hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền. Việc này có thể kích thích việc xem xét, điều tra, và xử lý các vấn đề sai phạm hoặc vi phạm một cách nghiêm túc và đúng luật. Quyền khiếu nại của đơn vị được kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều có cơ hội tham gia vào quá trình kiểm toán và giúp tạo ra một môi trường minh bạch và công bằng trong quản lý tài chính và tài sản công.
Tóm lại, báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước có giá trị pháp lý và chức năng quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và tuân thủ trong quản lý tài chính và tài sản công của đơn vị và tổ chức được kiểm toán.
3. Báo cáo kiểm toán có bắt buộc là do Tổng Kiểm toán nhà nước ký tên, đóng dấu
Căn cứ pháp lý: Điều 3 Luật Kiểm toán nhà nước 2015
Báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước là một văn bản quan trọng được lập sau mỗi cuộc kiểm toán để thể hiện kết quả kiểm toán và các đánh giá, xác nhận, kết luận và kiến nghị của Kiểm toán nhà nước về những nội dung đã kiểm toán. Báo cáo kiểm toán này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm, và tuân thủ trong quản lý tài chính công và tài sản công. Cụ thể, báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước có các đặc điểm quan trọng như sau:
Lập bởi Kiểm toán nhà nước: Báo cáo kiểm toán được lập bởi Kiểm toán nhà nước, một tổ chức chính phủ độc lập với chức năng kiểm toán và giám sát việc quản lý tài chính công và tài sản công.
Công bố sau mỗi cuộc kiểm toán: Báo cáo kiểm toán được công bố sau mỗi cuộc kiểm toán, cho phép công chúng, cơ quan quản lý, và đơn vị được kiểm toán biết được kết quả của quá trình kiểm toán.
Xác nhận, kết luận và kiến nghị: Báo cáo kiểm toán thường bao gồm việc xác nhận rằng tài liệu và thông tin đã được kiểm toán, kết luận về tính chính xác và tuân thủ, và đưa ra kiến nghị về việc cải thiện quản lý tài chính công và tài sản công.
Chữ ký và dấu của Tổng Kiểm toán nhà nước: Báo cáo kiểm toán thường được ký tên và đóng dấu bởi Tổng Kiểm toán nhà nước hoặc người được Tổng Kiểm toán nhà nước ủy quyền. Điều này đảm bảo tính trách nhiệm và chất lượng của báo cáo.
Báo cáo kiểm toán của Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm cung cấp thông tin cần thiết cho cơ quan quản lý và công chúng để đảm bảo sự minh bạch, tính công bằng và trách nhiệm trong quản lý tài chính công và tài sản công của quốc gia.
Vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc luathoanhut.vn@gmail.com