1. Hết thời hiệu truy cứu tội giết người mà đối tượng bị truy nã chưa bị bắt có được miễn tội?
Theo quy định tại Công văn 81/2002/TANDTC thì theo quy định cụ thể và rất chi tiết trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, cũng như tinh thần hướng dẫn được đề cập đến trong Thông tư liên ngành số 03/TTLN ngày 7-1-1995 (không còn phù hợp) của Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ Nội vụ, đúng nhất là năng lực và quyền lực liên quan đến việc ban hành quyết định truy nã và quyết định đình nã thuộc về chính cơ quan Điều tra. Điều này càng làm nổi bật sự chặt chẽ và rõ ràng trong việc quy định về hiệu lực của quyết định truy nã, chỉ có thể chấm dứt khi người bị truy nã đã qua đời hoặc bị bắt giữ dưới sự thực hiện của quyết định truy nã, hoặc trong trường hợp cơ quan Điều tra đưa ra quyết định đình nã.
Do đó, trong tình huống đối tượng bị cáo bỏ trốn, thậm chí khi cơ quan công an đã ra quyết định truy nã nhưng không thu được bất kỳ kết quả nào, và Toà án, theo đúng quy định của Bộ luật tố tụng hình sự và hướng dẫn chi tiết trong Thông tư liên ngành số 03/TTLN đã nêu trên, quyết định tiến hành xét xử vắng mặt, thì khi bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật, Chánh án Toà án đã xử sơ thẩm có thẩm quyền sẽ đưa ra quyết định thi hành án và chuyển giao cho cơ quan thi hành án phạt tù. Điều này được thực hiện đồng thời với việc kèm theo bản sao chính xác của bản án này, mà không đòi hỏi phải có bất kỳ yêu cầu nào từ cơ quan Điều tra để ra quyết định truy nã mới.
Theo những quy định chi tiết trước đó, ta có thể nhận thấy rằng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự và hiệu lực của lệnh truy nã không tương quan trực tiếp với nhau. Tuy nhiên, đây chỉ là một khía cạnh của vấn đề phức tạp và rộng lớn hơn, với sự đan xen giữa các quy định và quy trình pháp lý. Lệnh truy nã, theo quy định, chỉ mất hiệu lực khi đối tượng bị truy nã về tội giết người đã qua đời hoặc đã bị bắt giữ, hoặc trong trường hợp có quyết định đình nã từ cơ quan điều tra. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc rất nhiều yếu tố và quá trình phức tạp phải diễn ra trước khi một lệnh truy nã có thể được coi là không còn hiệu lực. Nó không chỉ là việc đối mặt với sự chết của đối tượng bị truy nã, mà còn liên quan đến quyết định đình nã, một quyết định phải được đưa ra bởi cơ quan điều tra.
Bên cạnh đó, tại Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015 thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật, được xác định bắt đầu từ ngày tội phạm được thực hiện. Tuy nhiên, nếu trong khoảng thời gian quy định tại khoản 2 của Điều này, người phạm tội tái phạm với một hành vi mới mà Bộ luật chỉ định mức cao nhất của khung hình phạt là dưới 01 năm tù, thì thời hiệu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.
Điều này một lần nữa làm nổi bật sự linh hoạt và chi tiết của quy định, khi đối mặt với trường hợp tái phạm tội với mức hình phạt tối đa là 01 năm tù. Thời hiệu tính lại không chỉ là một biện pháp để đảm bảo tính công bằng mà còn là một cơ hội để hệ thống pháp luật có thể xử lý một cách toàn diện và linh hoạt hơn trước các hành vi tái phạm tội. Ngoài ra, nếu trong thời hạn quy định tại khoản 2 của Điều này, người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu tính lại sẽ được tính từ thời điểm người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của quyết định truy nã trong việc xác định thời hiệu truy cứu, đồng thời đưa ra một biện pháp rõ ràng và công bằng trong xử lý trường hợp người phạm tội cố tình tránh truy cứu trách nhiệm hình sự.
Từ các quy định chi tiết đã được trình bày, ta có thể rút ra một hiểu biết sâu sắc về việc cá nhân bị truy nã về tội giết người và đã có lệnh truy nã sau khi hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ không được miễn tội. Điều này làm nổi bật sự nghiêm túc và không khoan nhượng của hệ thống pháp luật đối với tội ác nặng như giết người.
Trong tình huống mà cá nhân này bị phát hiện và bắt giữ, quy định rõ ràng rằng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ được tính lại từ đầu, kể từ thời điểm người đó bị bắt. Điều này không chỉ là một biện pháp để đảm bảo rằng cá nhân đó sẽ phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý của hành vi giết người, mà còn là sự thể hiện của quyết định không chấp nhận bất kỳ hành động vi phạm nào liên quan đến tội ác đặc biệt nghiêm trọng này.
2. Thời hiệu cao nhất khi truy cứu trách nhiệm hình sự bao nhiêu năm?
Tại Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015 thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, đặt ra những quy định cụ thể và chi tiết để định rõ thời gian mà khi hết thời hiệu đó, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này không chỉ thể hiện tính công bằng mà còn là biện pháp nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quá trình xử lý hình sự.
Quy định về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được xác định theo cấp độ nghiêm trọng của tội phạm, tạo ra một hệ thống linh hoạt và có chất lượng. Cụ thể, thời hiệu này được quy định như sau: 05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng; 10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng; 15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng; và 20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Điều này thể hiện sự nhạy bén của hệ thống pháp luật trong việc phân loại và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các hành vi phạm tội.
Cơ sở cho những quy định này không chỉ là để ngăn chặn việc truy cứu trách nhiệm hình sự vô lý sau một khoảng thời gian dài mà còn là để thúc đẩy nguyên tắc của công lý và sự cân nhắc cẩn thận trong quá trình xử lý các trường hợp phạm tội. Tổng cộng, những quy định này đóng góp vào việc tạo ra một hệ thống pháp luật linh hoạt, minh bạch và chính xác để đối mặt với nhiều mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Trong bối cảnh này, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đạt đến đỉnh cao với mức tối đa là 20 năm, đặc biệt áp dụng đối với cá nhân thuộc nhóm tội phạm được coi là đặc biệt nghiêm trọng. Tội phạm thuộc loại này được đặc trưng bởi tính chất và mức độ nguy hiểm đặc biệt lớn, với mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định cho tội ấy dao động từ trên 15 năm tù đến 20 năm tù, thậm chí có thể bao gồm tù chung thân hoặc tử hình, theo như được chỉ định trong khoản 3 Điều 1 Điều 9 của Bộ luật Hình sự năm 2015, được điều chỉnh bởi khoản 2 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017.
3. Vì sao khi hết thời hiệu truy cứu tội giết người mà đối tượng bị truy nã chưa bị bắt không được miễn tội?
Cá nhân bị truy nã về tội giết người và đã có lệnh truy nã sau khi đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ không được miễn tội vì có những lý do và nguyên tắc quan trọng trong hệ thống pháp luật:
- Bảo vệ công lý và an ninh xã hội: Tội giết người là một trong những hành vi phạm tội nghiêm trọng nhất, đe dọa đến sự an ninh và trật tự xã hội. Việc không miễn tội cho cá nhân này sau khi hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là để bảo vệ công lý và đảm bảo an ninh cho cộng đồng.
- Tránh tranh chấp và lạm dụng thời hiệu: Miễn tội cho cá nhân sau khi hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng thời gian và tránh chấp pháp luật. Điều này có thể tạo ra hiệu ứng xấu, khiến người phạm tội có thể thụ động tránh trách nhiệm pháp lý và không phải đối mặt với hậu quả của hành vi của mình.
- Tôn trọng quy tắc pháp luật: Chính pháp luật đã đặt ra những thời hiệu cụ thể để truy cứu trách nhiệm hình sự, và việc giữ vững những nguyên tắc này là quan trọng để duy trì sự công bằng trong xã hội. Miễn tội sau khi hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự có thể làm suy giảm uy tín và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
- Bảo vệ quyền lợi của nạn nhân: Việc không miễn tội đối với cá nhân đã bị truy nã về tội giết người là để bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và gia đình họ, đồng thời gửi đi thông điệp rằng hành vi giết người sẽ không bao giờ được chấp nhận hay quên lãng.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.