Bố mẹ chồng uy hiếp tinh thần con dâu ép ly hôn có bị truy cứu TNHS?

Trong trường hợp bố mẹ chồng uy hiếp tinh thần con dâu và ép buộc con dâu phải ly hôn, có thể áp dụng quy định về tội cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cản trở ly hôn tự nguyện.Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây:

1. Hiểu thế nào về cưỡng ép ly hôn?

Ly hôn là một khái niệm pháp lý, đánh dấu sự chấm dứt mối quan hệ vợ chồng giữa hai người thông qua bản án, quyết định của Tòa án. Mặc dù có thể được thực hiện với sự đồng thuận của cả hai bên, tuy nhiên, nếu một trong hai bên không đồng ý, quá trình này thường đòi hỏi sự can thiệp của hệ thống pháp luật để đưa ra quyết định hợp lý và công bằng.

Theo quy định của Khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ly hôn chỉ có hiệu lực pháp luật khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án. Điều này đồng nghĩa với việc mọi thủ tục ly hôn đều phải tuân theo quy định của pháp luật, bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên được đảm bảo và công bằng.

Còn về khái niệm cưỡng ép ly hôn, theo quy định tại Khoản 9 Điều 3 của cùng luật, đây là hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc các hành vi khác nhằm buộc người khác phải ly hôn, thậm chí trái với ý muốn của họ. Điều này làm nổi bật tính chất bất công và xâm phạm quyền tự do cá nhân của người bị áp đặt.

Trong trường hợp cưỡng ép ly hôn, nạn nhân thường phải đối mặt với nhiều áp lực tinh thần và tâm lý khó khăn, đồng thời có thể gặp phải những tổn thương về tâm lý và tinh thần nặng nề. Hành vi này không chỉ vi phạm quyền tự do cá nhân mà còn tạo ra những hậu quả lâu dài đối với tâm hồn và tâm trạng của họ.

Như vậy, ly hôn và cưỡng ép ly hôn không chỉ là những sự kiện pháp lý mà còn là những khía cạnh của cuộc sống cá nhân và gia đình, đòi hỏi sự quan tâm và can thiệp chín chặn từ phía hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi và tình duyên của những người liên quan

2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong hôn nhân và gia đình

Căn cứ theo khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, các hành vi cấm bao gồm:

- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo: Mọi hành động giả mạo quá trình kết hôn hoặc ly hôn đều bị xem xét và xử lý theo quy định. Hành vi này đặt ra vấn đề về tính chân thực và trung thực trong quan hệ hôn nhân.

- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn: Những hành động cưỡng bức, lừa dối hoặc cản trở quá trình kết hôn đều bị coi là vi phạm quy định. Bảo vệ quyền tự do và sự tự nguyện trong việc quyết định hôn nhân là mục tiêu của quy định này.

- Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ: Bảo vệ quan hệ hôn nhân hiện tại khỏi những ảnh hưởng không mong muốn thông qua việc cấm hành vi này.

- Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng: Những hạn chế này đảm bảo tính đa dạng và tránh các tình huống mâu thuẫn trong các mối quan hệ gia đình.

- Yêu sách của cải trong kết hôn: Bảo vệ quyền lợi và tình tự nguyện trong hôn nhân bằng cách cấm mọi hành vi yêu sách của cải, từ việc đòi hỏi tài sản đến các quyền lợi khác nhau.

- Cưỡng ép ly hôn, lừa dối ly hôn, cản trở ly hôn: Các hành vi này nhấn mạnh sự quan trọng của quyền tự do và quyền tự quyết trong việc chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân. Cấm đối với các hành động cưỡng ép, lừa dối hoặc cản trở quá trình ly hôn nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình này.

Như vậy, các quy định này thể hiện cam kết của pháp luật đối với việc bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình bằng cách ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm, đồng thời thúc đẩy quan hệ hôn nhân tích cực và bền vững

3. Xử phạt hành chính đối với hành vi cưỡng ép ly hôn

Hành vi cưỡng ép ly hôn không chỉ là một vi phạm đạo đức và tình cảm mà còn là hành vi vi phạm pháp luật, được quy định cụ thể trong khoản 2 Điều 59 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP về kết hôn, ly hôn, và chế độ hôn nhân một vợ, một chồng. Theo quy định này, những người thực hiện hành vi cưỡng ép ly hôn sẽ phải đối mặt với hình phạt hành chính.

Mức phạt được áp đặt là một khoản tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, tùy thuộc vào nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Điều này thể hiện sự cân nhắc của pháp luật đối với tình trạng cụ thể của mỗi trường hợp. Mức phạt cao hơn có thể được áp dụng nếu hành vi cưỡng ép ly hôn gây ra những hậu quả nặng nề đối với tâm lý và tinh thần của bên bị áp đặt.

Hành vi cưỡng ép ly hôn bao gồm cả cưỡng ép kết hôn và lừa dối kết hôn, cũng như cưỡng ép ly hôn và lừa dối ly hôn. Tất cả những hành vi này đều bị xem xét chặt chẽ, và nếu bị chứng minh có dấu hiệu vi phạm, người thực hiện sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật thông qua hình phạt hành chính.

Mục tiêu của việc xử phạt hành chính trong trường hợp này không chỉ là để trừng phạt người vi phạm mà còn để tạo ra một môi trường hôn nhân lành mạnh, tôn trọng quyền tự do và quyền tự quyết của mỗi cá nhân. Hành động này cũng nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì và bảo vệ quyền lợi của những người liên quan đến mối quan hệ hôn nhân.

Như vậy, hành vi cưỡng ép ly hôn không chỉ gây hậu quả cá nhân mà còn bị coi là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của Nghị định 82/2020/NĐ-CP. Mục tiêu là tạo ra một cộng đồng hôn nhân lành mạnh, tự do và tôn trọng quyền lợi của mỗi thành viên

4. Truy cứu trách nhiệm hình sự với hành vi của bố mẹ chồng ép con dâu ly hôn

Hành vi cưỡng ép ly hôn của bố mẹ chồng, khi được đặt trong bối cảnh của Điều 181 Bộ luật Hình sự 2015, là một hành động được coi là vi phạm nghiêm trọng đến quyền tự do và quyền tự quyết của cá nhân trong mối quan hệ hôn nhân. Căn cứ vào quy định này, người nào cưỡng ép người khác ly hôn trái với sự tự nguyện của họ sẽ phải đối mặt với hình phạt không chỉ về mặt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Theo Điều 181, nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cản trở ly hôn tự nguyện mà vẫn tiếp tục vi phạm, thì người đó sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Mức phạt có thể là phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm. Điều này nhấn mạnh rằng xã hội không chấp nhận những hành vi cưỡng ép trong quan hệ hôn nhân và đặt ra hình phạt nặng nề để đảm bảo sự tự do và an ninh trong mối quan hệ gia đình.

Vì vậy, trong trường hợp bố mẹ chồng của bạn tiếp tục hành vi cưỡng ép ly hôn sau khi đã bị xử phạt vi phạm hành chính, họ có thể phải đối mặt với hình phạt hình sự theo quy định của Điều 181 Bộ luật Hình sự 2015. Quy định này không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là biện pháp nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân trong mối quan hệ hôn nhân và gia đình

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!