1. Bản án hình sự được hiểu là gì?
Bản án hình sự là bản ghi chép của quyết định của Tòa án sau khi hoàn tất quá trình xử lý một vụ án hình sự hoặc là quyết định của tòa về vấn đề đó. Bản án hình sự sơ thẩm đại diện cho kết quả phán xử của Hội đồng xét xử, được hình thành dựa trên cuộc tranh luận tại phiên tòa sơ thẩm giữa bên công tố và bên bảo vệ. Đây là một văn bản quan trọng trong quá trình tố tụng, tuy nhiên, nó chưa có hiệu lực pháp lý ngay lập tức và có thể bị kháng cáo hoặc bị kháng nghị.
Theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự, bản án hình sự sơ thẩm có thể bị bị cáo (người bị kết tội) kháng cáo hoặc Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp, Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp có thể đưa ra kháng nghị - nếu họ cho rằng quyết định của tòa án là quá nặng hoặc quá nhẹ, không tuân thủ theo quy định của pháp luật. Thời hạn để kháng cáo được quy định là 15 ngày kể từ ngày Tòa tuyên án. Đối với thời hạn kháng nghị, Viện kiểm sát cùng cấp phải thực hiện trong vòng 15 ngày, trong khi Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp có thời hạn 30 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án.
2. Đặc điểm của bản án hình sự?
Bản án và quyết định sơ thẩm của Tòa án có thể đối mặt với quá trình kháng cáo hoặc kháng nghị theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Trong trường hợp bản án hoặc quyết định sơ thẩm không bị kháng cáo trong thời hạn do Bộ luật Tố tụng hình sự quy định, thì nó sẽ có hiệu lực pháp luật.
Nếu bản án hoặc quyết định sơ thẩm bị kháng cáo hoặc kháng nghị, thì vụ án sẽ tiến hành xét xử phúc thẩm.
Trong trường hợp bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật nhưng phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc xuất hiện tình tiết mới theo quy định của Bộ luật này, thì nó sẽ được xem xét lại theo trình tự giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
3. Cách viết bản án hình sự sơ thẩm chuẩn xác và chi tiết nhất
3.1. Yêu cầu khi soạn thảo bản án hình sự sơ thẩm
Trong quá trình soạn thảo bản án, quan trọng nhất là tuân thủ các yêu cầu chung sau đây:
Thứ nhất, với tư cách là một văn bản tố tụng, bản án hình sự sơ thẩm của Tòa án cần tuân thủ về hình thức, bố cục, và nội dung theo đúng quy định của pháp luật tố tụng và Nghị quyết số 05/2017/NQ-HĐTP, ngày 19/9/2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, quy định một số biểu mẫu trong tố tụng hình sự. Việc soạn thảo bản án cũng phải tuân thủ thể thức và kỹ thuật, như quy định tại Nghị quyết số 351/2017/UBTVQH14, ngày 14/3/2017 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, và Nghị định số 34/2016/NĐ-CP,ngày 14/5/2016 của Chính phủ, về thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản quy phạm pháp luật.
Thứ hai, các thông tin xuất hiện trong bản án hình sự sơ thẩm phải đảm bảo tính chính xác. Lập luận, kết luận, và quyết định của Hội đồng xét xử về các vấn đề cần giải quyết trong vụ án cần phải được mô tả cụ thể, chặt chẽ, logic, và dựa trên cơ sở thực tiễn và pháp luật đầy đủ. Bản án cần được viết một cách ngắn gọn, rõ ràng, đủ ý, trang trọng, lịch sự về mặt văn phong, với lập luận chặt chẽ, logic về nội dung. Đồng thời, cần đảm bảo rằng thông tin thực tế, thông tin về quy phạm đều được xử lý và mô tả chính xác.
Thứ ba, bản án hình sự sơ thẩm cần được soạn thảo với văn phong hành chính pháp lý, đặc trưng bởi sự trang trọng, nghiêm túc, khách quan, trung tính, dễ hiểu và ngắn gọn. Việc sử dụng thuật ngữ và ngôn ngữ pháp lý cần phải chính xác và tuân thủ theo các quy định trong các văn bản pháp luật. Bản án, là một văn bản tố tụng pháp lý, đóng vai trò như một công cụ giao tiếp bằng ngôn ngữ viết của Tòa án, đại diện cho cơ quan thực hiện quyền tư pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong quan hệ tố tụng tư pháp với cá nhân, cơ quan, tổ chức.
Ngôn ngữ trong bản án cần phải sử dụng tiếng Việt và tuân thủ theo quy tắc ngữ pháp tiếng Việt phù hợp với trình độ dân trí nói chung. Mục tiêu là để mọi đối tượng liên quan đến việc thi hành bản án đều có thể hiểu rõ nội dung bản án. Đồng thời, bản án cần bảo đảm tính phổ thông và tính nghiêm túc, chặt chẽ, khoa học.
Nghiêm cấm sử dụng ngôn ngữ văn nói trong bản án, tránh sử dụng từ ngữ có tính dân dã, không phản ánh tính trang trọng, lịch sự trong các bản án. Nếu không tuân thủ đúng các yêu cầu nêu trên, bản án mà Tòa án đã tuyên có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị, dẫn đến việc Tòa án có thẩm quyền sửa hoặc hủy theo quy định tại các luật tố tụng.
3.2. Bản án hình sự sơ thẩm phải được viết đúng theo mẫu
Theo hướng dẫn của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, một bản án hình sự sơ thẩm được chia thành 4 phần: Phần mở đầu, phần nhận thấy, phần xét thấy và phần quyết định. Tuy nhiên, Điều 260 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã thay đổi nội dung của bản án. Để đảm bảo tính thống nhất, tuân thủ đúng pháp luật và đáp ứng mục đích, yêu cầu của công khai bản án, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã thống nhất một số hướng dẫn viết bản án hình sự sơ thẩm, được quy định tại mẫu số 27-HS theo Nghị quyết số 05/2017/NQ-HĐTP ngày 19/9/2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, bao gồm 4 phần: Phần mở đầu, phần nội dung vụ án, phần nhận định của Hội đồng xét xử, và phần quyết định.
Thứ nhất, Phần mở đầu của bản án hình sự sơ thẩm phải tuân thủ các thể thức và cách thức trình bày theo mẫu Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
Thứ hai, Phần nội dung vụ án theo quy định tại điểm b, c khoản 2 của Điều 260 Bộ luật Tố tụng hình sự yêu cầu bản án phải ghi đầy đủ thông tin như số, ngày, tháng, năm của bản cáo trạng hoặc quyết định truy tố, tên Viện kiểm sát truy tố, hành vi của bị cáo theo tội danh mà Viện kiểm sát truy tố. Bên cạnh đó, cần nêu rõ tội danh, điều khoản của Bộ luật Hình sự, mức hình phạt, hình phạt bổ sung, biện pháp tư pháp, trách nhiệm bồi thường thiệt hại, và xử lý vật chứng theo đề xuất của Viện kiểm sát. Ý kiến của người bào chữa, bị hại, đương sự, và người khác tham gia phiên tòa cũng phải được triệu tập và ghi nhận.
Sau quá trình nghiên cứu hồ sơ và diễn biến tại phiên tòa, Thẩm phán phải tổng hợp diễn biến của vụ án, xác định các hành vi và sự kiện quan trọng. Tóm tắt vấn đề cơ bản của vụ án, đối chiếu với kết quả điều tra và kết quả truy tố tại bản cáo trạng để xác định vấn đề nào phù hợp và nào không, không để bị chi phối bởi bản cáo trạng.
Thứ ba, phần nhận định của Hội đồng xét xử phải tuân thủ quy định tại điểm d, đ, e khoản 2 của Điều 260 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Bản án hình sự, để thể hiện rõ chủ thể thực hiện tiến trình tố tụng tại phiên tòa là "Hội đồng xét xử", mở đầu của phần này được viết bằng chữ in hoa đậm, được căn giữa dòng và sử dụng biểu mẫu sau: "NHẬN ĐỊNH CỦA HỘI ĐỒNG XÉT XỬ:". Trái ngược với bản án dân sự hay hành chính, việc soạn thảo bản án hình sự cần tuân thủ đúng quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Phần nhận định này cần được thống nhất với phần quyết định, không được nhận định một hướng và sau đó xử lý theo hướng khác. Phải duy trì tính logic và chặt chẽ giữa các phần của bản án. Hội đồng xét xử phải thực hiện phân tích và đánh giá từng vấn đề, bao gồm tính hợp pháp của các hành vi và quyết định tố tụng, chất lượng của các chứng cứ liên quan đến có hay không tội phạm, mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, và vấn đề bồi thường thiệt hại (nếu có). Hội đồng cũng cần đưa ra kiến nghị về việc áp dụng các biện pháp khắc phục nguyên nhân và điều kiện phạm tội, phòng ngừa tội phạm; yêu cầu cơ quan, tổ chức liên quan áp dụng các biện pháp pháp luật (nếu có). Nếu có quyết định cần thi hành ngay, cần rõ ràng ghi chú về điều này.
Thứ tư, phần quyết định của bản án theo quy định tại điểm g khoản 2 của Điều 260 Bộ luật Tố tụng hình sự. Phần này yêu cầu ghi đầy đủ thông tin về từng vấn đề phải giải quyết trong vụ án, cũng như về án phí và quyền kháng cáo. Nếu có quyết định cần thi hành ngay, cần rõ ràng ghi chú về điều này.
3.3. Bản án hình sự sơ thẩm phải được viết đúng ngữ pháp
Khi phân tích đặc điểm và tính chất của bản án, có nhiều điểm tương đồng với văn bản hành chính và văn bản quy phạm pháp luật, đều là những văn bản của Nhà nước, mang tính mệnh lệnh và có giá trị thi hành. Tuy chưa có văn bản chính thức từ Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn về việc sử dụng từ ngữ trong bản án, có thể tạm thời áp dụng các nguyên tắc được quy định tại Nghị quyết số 351/2017/UBTVQH14 ngày 14 tháng 3 năm 2017 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, quy định về chi tiết và thể thức kỹ thuật trình bày văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, và Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14/5/2016 của Chính phủ, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Bản án là một văn bản, do đó, yêu cầu cơ bản là phải tuân thủ cấu trúc ngữ pháp, đảm bảo đầy đủ các thành phần cấu trúc cơ bản của câu, bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ cũng như các loại dấu câu trong tiếng Việt.
Sự chính xác của ngữ pháp còn đòi hỏi việc sử dụng từ ngữ và thuật ngữ một cách rõ ràng, dễ hiểu, và không tạo ra hiểu lầm. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản phải là tiếng Việt, phải được diễn đạt chính xác, rõ ràng, dễ hiểu, và phổ thông. Việc tránh sử dụng từ ngữ địa phương, cổ điển và thông tục là quan trọng. Từ ngữ nước ngoài chỉ được sử dụng khi không có từ ngữ tiếng Việt tương ứng và phải được phiên âm hoặc sử dụng trực tiếp nếu là từ thông dụng.
Văn bản cần sử dụng ngôn ngữ viết, với cách diễn đạt rõ ràng, đơn giản, dễ hiểu. Trong các văn bản có thuật ngữ chuyên môn, cần giải thích rõ nghĩa để đảm bảo hiểu đúng. Sử dụng từ viết tắt chỉ khi thật sự cần thiết và phải giải thích nghĩa từ ngữ đó khi xuất hiện lần đầu trong văn bản. Từ ngữ phải chính xác, không làm phát sinh nhiều cách hiểu, và nếu có nhiều nghĩa, phải giải thích theo nghĩa được sử dụng trong văn bản. Không sử dụng từ nghi vấn và biện pháp tu từ trong văn bản. Từ ngữ chỉ nội dung giống nhau phải được sử dụng thống nhất trong toàn bộ văn bản. Việc sử dụng chữ in hoa cũng phải tuân thủ quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!