Có bắt buộc phải có người làm chứng khi lập di chúc hay không?

Hiện theo quy định tại Việt Nam, không bắt buộc phải có người làm chứng khi lập di chúc. Tuy nhiên, sự có mặt của người làm chứng có thể giúp đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của di chúc. Trong thủ tục lập di chúc, việc có người làm chứng không bắt buộc nhưng có thể tăng tính linh hoạt và tin cậy cho di chúc, đảm bảo quyền lợi của người viết di chúc và người thừa kế được bảo vệ một cách rõ ràng.

1. Có bắt buộc phải có người làm chứng khi lập di chúc không?

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc là một văn bản quan trọng mà người lập di chúc sử dụng để quyết định về việc phân chia di sản sau khi anh ta qua đời. Điều đáng chú ý là, người lập di chúc có quyền lựa chọn hình thức lập di chúc phù hợp với mong muốn và nhu cầu cá nhân.

Theo quy định tại Điều 633, nếu người lập di chúc tự viết và ký vào bản di chúc, không cần có người làm chứng. Điều này cho phép người lập di chúc tự do thể hiện ý muốn và tài sản mình muốn để lại.

Tuy nhiên, nếu người lập di chúc không tự viết bản di chúc, Điều 634 quy định rằng anh ta có thể sử dụng máy vi tính hoặc nhờ người khác viết bản di chúc, nhưng phải có ít nhất hai người làm chứng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của di chúc, bởi vì những người làm chứng sẽ chứng nhận chữ ký và điểm chỉ của người lập di chúc.

Thêm vào đó, nếu người lập di chúc muốn có tính chính thức hơn, anh ta có thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực bản di chúc theo quy định tại Điều 635. Điều này đem lại độ tin cậy cao hơn về tính hợp pháp và đáng tin cậy của di chúc.

Vậy, mẹ bạn có thể linh hoạt lựa chọn hình thức lập di chúc phù hợp với mong muốn cá nhân của mình. Nếu mẹ bạn ưa thích di chúc bằng văn bản có người làm chứng, cần chắc chắn rằng người làm chứng đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý. Nếu mẹ bạn quyết định lập di chúc mà không cần người làm chứng, cô ấy cần chú ý tuân thủ quy định tại Điều 631 để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc.

2. Người làm chứng di chúc cần đáp ứng những điều kiện như thế nào?

Theo quy định tại Điều 632 Bộ luật Dân sự năm 2015, mọi người đều được quyền làm chứng cho việc lập di chúc, tuy nhiên, có ba đối tượng không được phép tham gia làm chứng như đã nêu sau đây:

  1. Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc: Quy định này nhằm bảo đảm tính công bằng trong việc thừa kế và tránh những ảnh hưởng không mong muốn đối với quyền lợi của những người được nhận thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật.
  2. Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc: Điều này đảm bảo tính độc lập và trung lập của người làm chứng, giúp tránh việc họ bị ảnh hưởng bởi quyền lợi cá nhân và tài sản liên quan đến di chúc, giữ cho quá trình làm chứng diễn ra một cách công bằng và minh bạch.
  3. Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của những người không đủ năng lực pháp lý để thực hiện một hành động nghiêm trọng như làm chứng cho việc lập di chúc. Điều này giúp đảm bảo tính pháp lý và đúng đắn trong việc thực hiện di chúc.

Do đó, khi bạn lựa chọn người làm chứng cho di chúc của mẹ, hãy chắc chắn không chọn những đối tượng được nêu trong quy định trên để đảm bảo tính pháp lý, tránh mâu thuẫn và tranh chấp có thể xảy ra sau này. Việc tuân thủ những quy định này giúp đảm bảo rằng di chúc sẽ có hiệu lực và được thực thi đúng theo ý muốn của người lập di chúc. Hơn nữa, việc chọn người làm chứng phù hợp cũng là một yếu tố quan trọng giúp duy trì tính minh bạch và công bằng trong quá trình thừa kế.

3. Nội dung di chúc có người làm chứng phải có những nội dung gì?

Theo quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc là văn bản quan trọng trong việc quyết định về di sản sau khi người lập di chúc qua đời. Điều này gồm các nội dung quan trọng sau:

  1. Ngày, tháng, năm lập di chúc: Di chúc phải ghi rõ ngày, tháng và năm mà nó được lập. Điều này giúp xác định thời điểm hiệu lực của di chúc và đảm bảo tính chính xác về thời gian.
  2. Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Di chúc phải ghi rõ danh tính và địa chỉ của người lập di chúc, đảm bảo rằng di chúc này do người đó thực hiện và có thể xác định người chịu trách nhiệm về di chúc.
  3. Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Di chúc cần xác định rõ ai là người, cơ quan hoặc tổ chức được nhận di sản. Việc này giúp đảm bảo rõ ràng và minh bạch về người được hưởng và tránh xung đột về di sản.
  4. Di sản để lại và nơi có di sản: Di chúc phải liệt kê chi tiết di sản mà người lập di chúc muốn để lại cho người được hưởng. Cần ghi rõ tài sản đó là gì và nơi chúng được lưu giữ, nhằm tránh hiểu lầm và tranh chấp về di sản sau này.
  1. kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.
  2. Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Nếu có nhiều người thừa kế theo di chúc và có người trong số họ chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, thì chỉ có cơ quan, tổ chức được chỉ định trong di chúc mà không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế sẽ không được hưởng phần di chúc của họ. Tuy nhiên, phần di chúc liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này vẫn có hiệu lực.

Di chúc cũng sẽ không có hiệu lực nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế hoặc chỉ còn một phần. Trong trường hợp này, phần di chúc liên quan đến phần di sản còn lại của người thừa kế vẫn có hiệu lực.

Nếu một phần trong di chúc không hợp pháp nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, thì chỉ phần đó sẽ không có hiệu lực.

Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản, thì chỉ bản di chúc sau cùng sẽ có hiệu lực, các bản trước đó sẽ không được xem xét.

Vì vậy, di chúc có người làm chứng cũng có hiệu lực kể từ thời điểm mở thừa kế, tương tự như các loại di chúc hợp pháp khác, tuy nhiên cần tuân thủ những điều khoản quy định để đảm bảo tính pháp lý của di chúc.

Công ty Luật Hòa Nhựt chúng tôi đặt mong muốn hỗ trợ quý khách hàng bằng những thông tin tư vấn pháp lý hữu ích. Đối với những khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy dễ dàng liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến có sẵn theo số hotline 1900.868644.

Nếu quý khách ưu tiên việc gửi yêu cầu chi tiết, chúng tôi cũng rất sẵn lòng đáp ứng qua email: luathoanhut.vn@gmail.com. Với đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chân thành cảm ơn sự hợp tác quý báu của quý khách hàng, và chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội được phục vụ và giúp đỡ quý khách trong các vấn đề liên quan đến pháp lý.