1. Thời điểm di chúc có hiệu lực
Theo khoản 1 Điều 643 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Thời điểm mở thừa kế được định nghĩa trong khoản 1 Điều 611 của Bộ Luật Dân sự như sau: "Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết." Khi Tòa án tuyên bố một người đã chết, thời điểm mở thừa kế được xác định theo khoản 2 Điều 71 của Bộ Luật này.
Từ quy định này, khi người lập di chúc để lại tài sản cho người khác và sau đó chết, đó chính là thời điểm mở thừa kế và từ thời điểm này, di chúc sẽ chính thức có hiệu lực. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết, thời điểm mở thừa kế sẽ được xác định như sau:
- Khi có biệt tích mất tích kéo dài 5 năm từ ngày kết thúc chiến tranh.
- Khi xảy ra tai nạn, thảm hoạ, thiên tai và không có tin tức xác thực cho thấy người đó còn sống kéo dài ít nhất 2 năm.
- Khi có biệt tích mất tích liên tục kéo dài 5 năm trở lên và không có tin tức cho thấy người đó còn sống.
Để di chúc có hiệu lực, điều quan trọng là di chúc phải hợp pháp. Điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp bao gồm:
- Người lập di chúc phải có đủ minh mẫn và sáng suốt để hiểu rõ nội dung và tác động của di chúc khi lập.
- Người lập di chúc không được lừa dối, đe dọa hoặc bị cưỡng ép khi lập di chúc.
- Di chúc không được vi phạm luật pháp, đạo đức xã hội hoặc có hình thức trái luật.
Vì vậy, thời điểm di chúc có hiệu lực được tính từ thời điểm người lập di chúc chết đi và sau khi Tòa án tuyên bố người đó đã chết. Trước thời điểm này, di chúc chỉ là một tài liệu tương lai và không có hiệu lực pháp lý.
2. Có được phép bán đất khi đã lập di chúc cho con không?
Bản di chúc định đoạt tài sản của người để lại di sản không đồng nghĩa với việc chuyển giao tài sản này thuộc về người được hưởng di chúc. Điều này có nghĩa là việc lập di chúc chỉ định rõ người thừa kế và phân chia tài sản sau khi người lập di chúc qua đời, nhưng trong thời gian còn sống, người để lại di sản vẫn có quyền quản lý và sử dụng tài sản của mình theo ý muốn.
Đầu tiên, cần hiểu rõ rằng di chúc chỉ có hiệu lực sau khi người lập di chúc qua đời. Trước khi người lập di chúc chết đi, di chúc chỉ là một tài liệu tương lai, không có hiệu lực pháp lý.
Thứ hai, người để lại di sản có quyền sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc. Người lập di chúc có quyền thay đổi nội dung của di chúc, bổ sung, hoặc thay thế di chúc bằng cách hủy bỏ di chúc cũ và lập di chúc mới. Người để lại di sản cũng có quyền chuyển quyền sở hữu tài sản hoặc chỉ định người thừa kế trong di chúc. Thậm chí, người để lại di sản còn có quyền thay đổi di chúc đã được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
Ngoài ra, nếu có nhiều bản di chúc được lập với nội dung khác nhau về một tài sản, bản di chúc gần nhất sẽ có hiệu lực pháp luật. Điều này có nghĩa là nếu người để lại di sản đã lập nhiều bản di chúc và trong đó có bản di chúc mới gần nhất, thì bản di chúc mới đó sẽ được coi là bản di chúc có hiệu lực.
Vì vậy, trong trường hợp của bạn, khi cha mẹ đã lập di chúc để lại tài sản cho con, nhưng họ vẫn có quyền bán đất đã được lập di chúc. Trong thời gian còn sống, người để lại di sản hoàn toàn có quyền quản lý và sử dụng tài sản của mình theo ý muốn. Điều này có nghĩa là họ có quyền thay đổi di chúc, bao gồm việc bán đất hoặc chuyển nhượng tài sản khác mà không bị cản trở hay ép buộc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyền của người để lại di sản không được sử dụng một cách bất hợp pháp hoặc gian lận mục đích. Luật pháp có thể đặt giới hạn và ràng buộc để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của những người được hưởng di chúc. Nếu có tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật liên quan đến di chúc và tài sản, thì cần tìm đến sự giúp đỡ từ luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để giải quyết vấn đề một cách hợp pháp và công bằng.
3. Lập di chúc chuyển nhượng quyền sử dụng đất không cho bán, được không?
Theo nguyên tắc chung, sau khi người lập di chúc qua đời, những người được quyền thừa kế sẽ được hưởng phần tài sản được để lại theo nội dung bản di chúc. Tuy nhiên, khi đề cập đến quyền sử dụng đất, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục khai nhận và sang tên chuyển nhượng sổ đỏ để chính thức trở thành chủ sở hữu của mảnh đất.
Mặc dù ý chí trong bản di chúc thuộc về cá nhân người lập di chúc, nhưng nó không được phép vi phạm các quy định pháp luật. Trong thực tế, điều kiện "không cho bán di sản thừa kế nhà đất" trong bản di chúc thường là không khả thi và không có giá trị thi hành.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 167 Luật đất đai năm 2013, người thừa kế sau khi hoàn tất thủ tục nhận di sản sẽ hoàn toàn có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ liên quan đến mảnh đất đó, bao gồm quyền sử dụng, quyền chuyển nhượng, quyền cho thuê, thế chấp và các quyền khác, mà không bị ràng buộc pháp lý bởi nội dung trong di chúc.
Do đó, điều kiện "không cho bán" trong bản di chúc khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho chủ thể khác sẽ không có giá trị hiệu lực thi hành. Trên thực tế, cơ quan nhà nước cũng không có cơ chế để kiểm soát hoạt động chuyển nhượng của người thừa kế sau khi di sản được phân chia.
Tuy nhiên, trong quá trình chuyển nhượng đất đai, người thừa kế cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến quyền sở hữu đất và thực hiện các thủ tục, giấy tờ cần thiết để đảm bảo tính pháp lý của giao dịch và tránh xảy ra tranh chấp sau này. Việc tuân thủ pháp luật trong quá trình chuyển nhượng đất đai là một yêu cầu cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên liên quan.
4. Lập di chúc miệng để lại thừa kế đất cho con có giá trị không?
Điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp được quy định tại Khoản 5 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, để di chúc miệng được coi là hợp pháp, người lập di chúc cần thỏa mãn các yêu cầu sau đây:
- Thể hiện ý chí cuối cùng trước sự làm chứng của ít nhất 02 người: Người lập di chúc cần phải tỏ ra rõ ràng và mạnh mẽ về ý chí của mình trước sự chứng kiến của ít nhất hai người làm chứng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh gian lận trong việc thể hiện ý chí cuối cùng.
- Ghi chép lại và ký tên hoặc điểm chỉ vào bản di chúc: Sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng cần ghi chép lại nội dung của di chúc và ký tên hoặc điểm chỉ vào bản di chúc. Việc ghi chép và ký tên hoặc điểm chỉ này giúp xác định rõ ràng ý chí của người lập di chúc và tạo nền tảng để xác nhận tính hợp pháp của nó.
- Chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng: Trong thời hạn 05 ngày sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, bản di chúc cần được mang đến cơ quan có thẩm quyền hoặc công chứng viên để chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Quá trình chứng thực này sẽ xác nhận tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc miệng.
Vì vậy, để di chúc miệng được coi là hợp pháp và có hiệu lực, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên. Bản di chúc miệng đưa ra ý chí của người lập di chúc về việc để lại đất cho con sau này chỉ sẽ có giá trị pháp lý nếu nó đáp ứng các yêu cầu về sự chứng kiến, ghi chép, ký tên hoặc điểm chỉ và chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
Dù bạn đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp hoặc chỉ đơn giản cần tư vấn vài câu hỏi, hãy yên tâm liên hệ với chúng tôi thông qua dịch vụ Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn qua số hotline: 1900.868644. Hơn nữa, bạn có thể gửi yêu cầu cụ thể và mô tả chi tiết vấn đề của mình qua địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com. Đội ngũ chuyên nghiệp và tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.