1. Hiểu thế nào về chuyền tội danh
Điều 8, Khoản 1 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 (đã sửa đổi và bổ sung năm 2017) quy định về tội phạm như một hành vi nguy hiểm cho xã hội, mà người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện cố ý hoặc vô ý, làm xâm phạm các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi pháp luật hình sự. Điều này đòi hỏi xử lý hình sự theo quy định của Bộ Luật Hình sự.
Nguyên tắc chung là khi một người thực hiện một hành vi đáp ứng 04 yếu tố cấu thành tội phạm (khách thể, mặt khách quan, mặt chủ quan và chủ thể), hành vi đó sẽ cấu thành một tội phạm trong Bộ Luật Hình sự. Tuy nhiên, thực tế cho thấy diễn biến của hành vi phạm tội không luôn theo ý định ban đầu, có thể dẫn đến chuyển hóa về một tội danh khác. Điều này là điều đặc biệt, gọi là "sự chuyển hóa về tội danh."
Vấn đề này không chỉ làm phong phú hệ thống lý luận luật hình sự mà còn quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, đặc biệt là trong việc xác định tội danh của các cơ quan tiến hành tố tụng. Mặc dù khái niệm "chuyển hóa tội danh" chưa được chính thức ghi nhận lập pháp, nhưng trong lý luận luật hình sự, đây là vấn đề quan trọng đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng từ những người làm công tác bảo vệ pháp luật.
Chuyển hóa tội danh có thể hiểu là việc một hành vi phạm tội đã đủ điều kiện cấu thành tội phạm, nhưng trong quá trình thực hiện xuất hiện các tình tiết làm thay đổi tính chất của tội phạm, có thể liên quan đến đối tượng bị tác động, tính chất hành vi, hậu quả, ý thức, thái độ, dẫn đến tội phạm mới.
Các đặc điểm của chuyển hóa tội danh bao gồm:
- Hành vi đã đủ điều kiện cấu thành tội phạm theo tội danh ban đầu.
- Chuyển hóa thường xuyên xảy ra ở giai đoạn tội phạm chưa hoàn thành, khi xuất hiện các tình tiết mới trong quá trình tội phạm đang diễn ra.
- Tình tiết mới có thể làm thay đổi đối tượng, mặt khách quan hoặc mặt chủ quan của tội phạm, dẫn đến tội danh mới.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự phải theo tội danh mới sau khi chuyển hóa, không đồng thời truy cứu trách nhiệm về cả hai tội danh.
Chuyển hóa tội danh là một khía cạnh quan trọng trong pháp lý, yêu cầu sự nhạy bén và am hiểu sâu sắc từ các chuyên gia và cơ quan liên quan để đảm bảo tính công bằng và chính xác trong xử lý vụ án hình sự.
2. Có được thay đổi tội danh từ Giết người sang Cố ý gây thương tích không
Để phân biệt giữa tội "Giết người" và "Cố ý gây thương tích," cần xem xét những điểm giống và khác nhau giữa chúng.
- Điểm Giống:
Cả hai tội đều liên quan đến việc xâm phạm trực tiếp tính mạng và sức khỏe của người khác. Cả "Giết người" và "Cố ý gây thương tích" đều là những hành động nguy hiểm đối với tính mạng và sức khỏe của nạn nhân.
- Điểm Khác Nhau:
Mục đích của hành vi phạm tội:
Giết người: Mục đích của hành vi là tước đoạt tính mạng của nạn nhân.
Cố ý gây thương tích: Mục đích là gây tổn hại đến thân thể nạn nhân, và hậu quả chết người không nằm trong ý định chủ quan của người thực hiện hành vi.
Mức độ và cường độ tấn công:
Giết người: Mức độ tấn công nhanh và liên tục với cường độ tấn công mạnh có thể gây chết người.
Cố ý gây thương tích: Mức độ tấn công yếu hơn và không liên tục, cường độ tấn công nhẹ hơn.
Vị trí tác động trên cơ thể:
Giết người: Tác động thường nằm ở những vị trí trọng yếu như vùng đầu, ngực, bụng.
Cố ý gây thương tích: Thường là những vị trí không gây nguy hiểm chết người như vùng vai, tay, chân.
Vũ khí, hung khí và tác nhân khác:
Việc xác định vũ khí, hung khí sử dụng: Là yếu tố quan trọng để phân biệt hai tội này.
Yếu tố lỗi:
Giết người: Người thực hiện hành vi phạm tội với lỗi cố ý, nhận thức rõ tính nguy hiểm cho xã hội và mong muốn hậu quả xảy ra.
Cố ý gây thương tích: Người thực hiện hành vi thấy trước hành vi của mình có thể gây thương tích nhưng vẫn mong muốn hoặc để mặc cho hậu quả đó xảy ra.
Trong trường hợp "Cố ý gây thương tích," người phạm tội chỉ mong muốn hoặc để mặc cho hậu quả gây thương tích xảy ra, không mong muốn hậu quả chết người. Trong khi đó, trường hợp "Giết người" là người phạm tội mong muốn hậu quả xảy ra, và hậu quả chết người không phải là ý muốn của họ.
Từ đó, việc xác định tội danh chính xác trong trường hợp phạm tội là quan trọng để đảm bảo công bằng trong hệ thống xử lý pháp luật.
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa tội "Giết người" và "Cố ý gây thương tích" trong tình huống cụ thể, chúng ta sẽ xem xét một vụ án thực tế để đưa ra các quan điểm khác nhau về việc định tội danh đối với Trần Đức T.
VD: Vào một buổi tối tháng 04/2021, Trần Đức T. tìm thấy Lục Đức V. ngồi dưới nền nhà ăn cơm. Cuộc cãi lời giữa họ bắt đầu khi T. nghi ngờ V. đã vi phạm kỷ luật bằng cách không đúng giờ bỏ ca trực. Trong lúc cãi lời, T. đã sử dụng bạo lực, bao gồm việc đánh V. bằng tay và chân, sau đó lấy cọc màn kim loại vụt vào phần đầu bên trái của V. Hậu quả của sự tấn công này là V. bị tổn thương cơ thể đến 99%.
Hiện nay, có hai quan điểm phổ biến về việc xác định tội danh của Trần Đức T:
- Quan điểm thứ nhất - "Giết người":
Lập luận: T. đã sử dụng cọc màn kim loại như một hung khí nguy hiểm và tấn công vào vùng đầu của V. với cường độ mạnh, gây chấn thương sọ não và vỡ xương sọ. T. đã nhận thức rõ ràng về tính nguy hiểm của hành vi mình, nhưng vẫn tiếp tục hành động với ý thức bỏ mặc hậu quả. Mặc dù V. không chết, nhưng thương tích nghiêm trọng đã xảy ra, đủ để cấu thành tội "Giết người."
- Quan điểm thứ hai - "Cố ý gây thương tích":
Lập luận: T. chỉ nhắm vào vùng đùi và đầu của V. và không có ý định tước đoạt tính mạng. Hành vi của T. không liên tục và không dồn dập, không thể coi là quyết liệt như trong tội "Giết người". T. đã ngưng lại khi bị can ngăn và không có dấu hiệu chống trả. Do đó, T. chỉ phạm tội "Cố ý gây thương tích."
Phân tích chi tiết:
Hành vi khách quan: Không thể xác định rõ liệu T. có nhằm đánh vào vùng trọng yếu trên cơ thể của V. hay không. Hành vi gián đoạn và không liên tục, không dồn dập, không phản ánh tính chất của việc giết người một cách quyết liệt.
Cường độ tấn công: Hành vi chỉ với một lần vụt vào vùng đầu và một lần vụt vào đùi, không liên tục và không dồn dập.
Mục đích: T. không có ý định tước đoạt tính mạng của V., nhưng chỉ tấn công để ngăn chặn mối quan hệ xung đột. T. ngưng lại khi thấy V. không còn đe doạ.
Hậu quả: V. bị tổn thương nặng nhưng không chết. Hậu quả chết người không xảy ra, và T. đã dừng hành vi khi bị can ngăn.
Yếu tố lỗi: T. không quyết tâm thực hiện hành vi phạm tội đến cùng, không đe dọa, chống trả khi bị can ngăn.
Dựa trên các phân tích, quan điểm thứ hai có thể thấy rằng T chỉ phạm tội "Cố ý gây thương tích." Tuy hậu quả là nghiêm trọng, nhưng tính chất của hành vi không đáp ứng đầy đủ yếu tố cấu thành tội "Giết người."
3. Một số vấn đề liên quan đến tội danh "Cố ý gây thương tích" và "Giết người"
Dựa trên những phân tích đã trình bày trước đó, tác giả đề xuất một số điều cần thực hiện để làm rõ những điểm khác biệt giữa tội giết người và tội cố ý gây thương tích, từ đó giúp cơ quan tiến hành tố tụng xác định và định tội danh chính xác, tăng hiệu quả trong hoạt động tố tụng và tránh oan sai. Dưới đây là một số kiến nghị cụ thể:
- Nghiên cứu và đề xuất về định tội danh:
Tiếp tục nghiên cứu về định tội danh giữa tội giết người và tội cố ý gây thương tích. Quá trình này sẽ tạo tiền đề để đưa ra hướng dẫn, quy tắc áp dụng chung trong việc giải quyết các vụ án.
Tập trung vào vị trí tấn công, công cụ sử dụng, cường độ tấn công, mối quan hệ giữa hành vi và hậu quả, động cơ và mục đích. Những yếu tố này sẽ đóng vai trò quan trọng trong quyết định định tội danh cụ thể.
- Đánh giá toàn diện trước khi ban hành văn bản hướng dẫn:
Trước khi có văn bản hướng dẫn chi tiết, cơ quan tiến hành tố tụng cần đánh giá toàn diện các yếu tố pháp lý của hành vi, bao gồm vị trí tấn công, công cụ sử dụng, cường độ tấn công, mối quan hệ giữa hành vi và hậu quả, động cơ và mục đích.
Tập trung vào làm rõ ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi phạm tội, giúp xác định có tính cố ý hay không, một trong những yếu tố quan trọng trong quyết định định tội danh.
- Hình sự án lệ đối với các trường hợp tiêu biểu:
Hội đồng Thẩm phán TANDTC cần xem xét và chọn ra các vụ án điển hình để tạo thành án lệ có hiệu lực áp dụng chung. Án lệ nên nhấn mạnh rõ ràng trường hợp nào là giết người, trường hợp nào là cố ý gây thương tích, và cách xử lý tội danh cho từng trường hợp.
Án lệ giúp loại bỏ các thủ tục pháp lý rườm rà, tiết kiệm thời gian và ngân sách, đồng thời giúp cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng thống nhất trong việc định tội danh.
- Ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết và hiện đại:
Xem xét và ban hành văn bản hướng dẫn mới, thay thế cho những văn bản cũ không còn phù hợp với thực tiễn. Các hướng dẫn mới cần phản ánh rõ sự thay đổi trong xã hội và pháp luật, cung cấp các quy định chi tiết và phù hợp với thực tiễn hiện nay.
Cần tập trung vào việc phân biệt giữa các trường hợp, như hành vi giết người chưa đạt và hành vi cố ý gây thương tích, cũng như trường hợp giết người với lỗi cố ý gián tiếp khi hậu quả chưa xảy ra.
- Đào tạo và nâng cao chất lượng cán bộ:
Đẩy mạnh đào tạo và trao đổi kinh nghiệm để nâng cao trình độ, nghiệp vụ, đạo đức và bản lĩnh chính trị của đội ngũ điều tra viên, cán bộ điều tra, kiểm sát viên, thẩm phán.
Mở rộng chính sách tuyển chọn cán bộ, công chức nhằm thu hút những người tài năng, có đạo đức làm việc, cống hiến cho sự nghiệp đấu tranh và phòng chống tội phạm. Những đề xuất trên nên được thực hiện một cách cân nhắc và kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình tố tụng.
Trên đây là nội dung bài viết "Có được thay đổi tội danh từ Giết người sang Cố ý gây thương tích không" nội dung mang tính chất tham khảo, nếu quý khách hàng có vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline:1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com. Rất mong được hợp tác với quý khách hàng. Cảm ơn và trân trọng.