Công chức, viên chức có được hành nghề Luật sư hay không?

Ngành nghề luật sư là một trong những nghề quan trọng và có vai trò to lớn đối với xã hội. Vậy thì theo quy định hiện hành công chức, viên chức có được hành nghề Luật sư hay không? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với bài viết dưới đây.

1. Quy định về người tập sự hành nghề luật sư

Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 10/2021/TT-BTP thì tất cả những điều kiện sau đây sẽ được áp dụng để xác định người có đủ điều kiện để đăng ký tham gia chương trình tập sự hành nghề luật sư:

- Người muốn đăng ký tham gia chương trình tập sự hành nghề luật sư phải là công dân Việt Nam, và điều này đòi hỏi họ phải có sự kết nối sâu sắc với Tổ quốc, đồng thời phải biểu lộ lòng trung thành tuyệt đối với nền Hiến pháp và hệ thống pháp luật của quốc gia. Từ việc tôn trọng các giá trị quốc gia đến sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các nguyên tắc đạo đức và phẩm hạnh, đều phải được thể hiện rõ ràng và không đặt vấn đề

- Để đáp ứng điều kiện tạo nên nền tảng mạnh mẽ cho việc tham gia chương trình tập sự hành nghề luật sư, người đăng ký cần phải có bằng cử nhân luật hoặc bằng thạc sỹ luật. Điều này đòi hỏi họ phải đã trải qua một quá trình học tập và nghiên cứu sâu rộng về lĩnh vực pháp lý, đã tích luỹ kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành luật. Bằng cấp này không chỉ là dấu ấn cho sự nỗ lực và cam kết cá nhân, mà còn là tiêu chí quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong nghề nghiệp luật sư.

- Để thỏa mãn tiêu chuẩn đăng ký tham gia chương trình tập sự hành nghề luật sư, người muốn tham gia cần phải cung cấp tài liệu chứng minh việc hoàn thành quá trình đào tạo nghề luật sư tại Việt Nam hoặc quyết định công nhận quá trình đào tạo nghề luật sư tại nước ngoài. Điều này là một phần quan trọng của quá trình xác minh và đảm bảo rằng người đăng ký đã có kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc luật sư. Ngoài ra, nếu người đăng ký đã được miễn khỏi quá trình đào tạo nghề luật sư nhưng vẫn phải theo quy định tập sự hành nghề luật sư theo quy định tại Khoản 2, Điều 16 của Luật Luật sư, họ cũng phải cung cấp giấy tờ chứng minh điều này. Điều này nhấn mạnh rằng quá trình tập sự không chỉ dành cho người mới bắt đầu trong ngành mà còn áp dụng cho những trường hợp đặc biệt và cần thiết để phát triển nghề nghiệp luật sư đầy đủ và chất lượng.

Người đang trong quá trình tập sự hành nghề luật sư, nếu bất cẩn không tuân thủ đúng các điều kiện quy định tại Khoản 1, sẽ phải đối mặt với việc chấm dứt giai đoạn tập sự và không được công nhận thời gian đã trải qua. Thậm chí, ngay cả sau khi hoàn thành giai đoạn tập sự, nếu sau đó họ bị xác định là không đáp ứng các yêu cầu tại Khoản 1, thì thời gian họ đã tập sự cũng sẽ không được công nhận. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tuân thủ và đảm bảo rằng những người tham gia vào nghề nghiệp luật sư phải đáp ứng một chuẩn mực cao về kiến thức và phẩm hạnh.

2. Công chức, viên chức có được hành nghề luật sư hay không?

Theo quy định tại Điều 17Luật Luật sư năm 2006, sửa đổi bổ sung năm 2012 thì các trường hợp không đủ điều kiện để được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư bao gồm những người sau đây:

- Những người không đạt được các tiêu chuẩn luật sư quy định tại Điều 10 của Luật Luật sư. Điều này áp dụng cho những cá nhân chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chuyên môn và đạo đức cần thiết để thực hiện nghề nghiệp luật sư.

- Những người đang giữ các vị trí cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp hoặc công nhân quốc phòng tại các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội Nhân dân hoặc là sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân làm việc tại các cơ quan, đơn vị thuộc Công an Nhân dân. Những vị trí này yêu cầu có nhữn cam kết riêng biệt, không phù hợp với việc tham gia vào nghề luật sư.

- Những người không có đăng ký thường trú tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi người đó phải có sự hiện diện và kết nối sâu sắc với quốc gia để thực hiện nhiệm vụ và trách nhiệm trong lĩnh vực luật sư.

- Những người đang phải đối mặt với truy cứu trách nhiệm hình sự, bao gồm những trường hợp đã bị kết án mà chưa được xóa án tích, nếu án phạm là kết quả của hành động vô ý hoặc vi phạm tội phạm ít nghiêm trọng do cố ý. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có lý lịch trong sạch và không gây ra tội phạm nghiêm trọng có thể tham gia vào nghề luật sư.

- Những người đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính, bao gồm việc đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc. Việc này đặt ra để đảm bảo rằng những người có lối sống ổn định và đủ năng lực để tham gia vào lĩnh vực luật sư.

- Những người mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có khả năng hành động và ra quyết định dân sự có thể tham gia vào nghề luật sư.

- Những người quy định tại Điểm b của khoản này bị buộc thôi việc, mà chưa hết thời hạn ba năm kể từ ngày quyết định buộc thôi việc có hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng những người bị buộc thôi việc vẫn cần thời gian để cải thiện tình hình cá nhân và chờ đợi một thời gian đủ lâu trước khi có thể xem xét việc tham gia vào lĩnh vực luật sư.

Theo quy định nêu trên, các cá nhân đang giữ vị trí công chức hoặc viên chức không đủ điều kiện để được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư. Hơn nữa, điều này cũng dẫn đến việc họ không thể thực hiện nghề luật sư, đặt ra một rào cản quan trọng trong việc đảm bảo rằng chỉ những người có đủ năng lực và đạo đức mới có thể tham gia vào lĩnh vực luật sư.

3. Vì sao pháp luật lại quy định công chức không được hành nghề luật sư?

Pháp luật thường quy định rằng công chức không được hành nghề luật sư vì một số lý do sau:

- Tránh xung đột quyền lợi: Một trong những lý do quan trọng khiến pháp luật cấm công chức hành nghề luật sư là để tránh xung đột quyền lợi. Công chức thường phải tuân thủ các quy tắc và nghĩa vụ của công việc công chức, có thể có trách nhiệm với nhiệm vụ công cộng và đạo đức chung của quốc gia. Đồng thời, nghề luật sư đòi hỏi độc lập và trung thực trong việc tư vấn và đại diện cho khách hàng. Khi một cá nhân vừa là công chức vừa là luật sư, có thể xảy ra tình huống xung đột giữa nghĩa vụ của họ trong công việc và nghĩa vụ đối với khách hàng.

- Đảm bảo độc lập và trung lập: Nghề luật sư đòi hỏi sự độc lập và trung lập trong việc tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng. Công chức thường phải tuân thủ các hướng dẫn và quyết định từ cơ quan chính phủ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự độc lập và trung lập của họ khi hành nghề luật sư. Chỉ khi không gắn liền với vai trò công chức, luật sư có thể tư vấn và đại diện một cách độc lập để bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách trung thực và không bị áp lực từ bên ngoài.

- Bảo vệ sự minh bạch và trung thực của công việc công chức: Công chức phải luôn tuân thủ các nguyên tắc minh bạch và độc lập trong việc thực hiện nhiệm vụ công cộng. Quy định cấm công chức hành nghề luật sư giúp đảm bảo rằng họ không sử dụng quyền lợi hoặc thông tin trong tư cách công chức để thu lợi cá nhân trong lĩnh vực luật sư. Điều này cũng giúp bảo vệ tính khách quan và độc lập của công việc công chức mà không bị tác động bởi mục tiêu cá nhân hoặc tài chính.

- Bảo vệ quyền lợi của khách hàng: Quy định về việc cấm công chức hành nghề luật sư cũng nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Một luật sư cần phải đảm bảo rằng quyền lợi của khách hàng được bảo vệ một cách trung thực và không bị áp lực từ các yếu tố bên ngoài. Công chức có thể phải tuân theo các quy tắc và quyết định của cơ quan chính phủ, điều này có thể tạo ra xung đột khi họ tư vấn cho khách hàng. Điều này thể hiện tầm quan trọng của sự độc lập và trung thực trong nghề luật sư để đảm bảo rằng quyền lợi và yêu cầu của khách hàng được đặt lên hàng đầu.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định về việc cấm công chức hành nghề luật sư có thể thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác và thường được điều chỉnh bởi luật pháp và quy định cụ thể của mỗi quốc gia

mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline  1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!