1. Quy định về di chúc bằng văn bản có người làm chứng

Theo quy định của Điều 634 trong Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp người lập di chúc không tự viết bản di chúc, họ có thể tự đánh máy hoặc nhờ người khác đánh máy bản di chúc, nhưng cần có ít nhất hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng; những người làm chứng sau đó xác nhận chữ ký và điểm chỉ của người lập di chúc bằng cách ký tên vào bản di chúc.

Việc lập di chúc bằng văn bản có sự tham gia của người làm chứng phải tuân theo các quy định được nêu chi tiết tại Điều 631 và Điều 632 của Bộ luật Dân sự này. Do đó, việc lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải tuân theo những điều khoản quy định như đã trình bày.

2. Di chúc chỉ có người làm chứng thì có giá trị pháp lý không?

Di chúc là một tài liệu ghi lại quyết định của cá nhân về việc phân chia tài sản sau khi họ qua đời. Người làm chứng trong quá trình này không chỉ giúp người lập di chúc trong việc ghi lại di sản mà còn đóng vai trò là những người chứng kiến cho sự kiện này. Chức năng chính của họ là đảm bảo rằng người lập di chúc có năng lực và nhận thức đúng đắn, đồng thời đảm bảo rằng di chúc thể hiện ý nguyện thật sự của người đó qua việc ký hoặc điểm chỉ.

Trong trường hợp di chúc yêu cầu sự tham gia của người làm chứng: Ngoài việc di chúc do người lập tự viết và ký tên, một số trường hợp di chúc cần sự hỗ trợ của người làm chứng để được coi là hợp lệ. Điều này áp dụng cho các trường hợp như di chúc được đánh máy bởi người lập di chúc hoặc bởi người khác, di chúc của người có hạn chế về sức khỏe, hoặc di chúc miệng từ người không biết chữ. Để các loại di chúc này có hiệu lực, chúng phải được làm chứng bởi ít nhất hai người đáp ứng đủ tiêu chuẩn theo quy định pháp luật.

Theo Điều 627 trong Bộ luật Dân sự 2015, di chúc cần được ghi lại dưới dạng văn bản; trong trường hợp không thể viết di chúc bằng văn bản, di chúc miệng cũng được xem xét.

Theo Điều 628 của cùng Bộ luật, di chúc bằng văn bản có thể được phân loại thành:

- Di chúc bằng văn bản không có sự tham gia của người làm chứng.

- Di chúc bằng văn bản có sự hỗ trợ của người làm chứng.

- Di chúc bằng văn bản được công chứng.

- Di chúc bằng văn bản được chứng thực.

Dựa trên Điều 632 của Bộ luật, mọi người đều có khả năng tham gia làm chứng cho việc lập di chúc, trừ những trường hợp như:

- Những người được kế thừa theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật của người lập di chúc.

- Những người có liên quan trực tiếp đến tài sản trong di chúc.

- Những người chưa đủ tuổi trưởng thành, mất khả năng hành động dân sự hoặc gặp khó khăn về nhận thức và quyết định.

Dựa trên các quy định trên, di chúc tự viết và có người làm chứng được công nhận là hợp pháp theo quy định.

3. Điều kiện về người làm chứng cho việc lập di chúc

Di chúc là phương tiện thể hiện quyết định của người sở hữu về việc phân chia tài sản sau khi họ qua đời. Khi di chúc có giá trị pháp lý, người lập di chúc đã không còn sống để xác nhận hay đảm bảo rằng nó thể hiện đúng ý chí và được viết khi họ đủ khả năng hiểu biết, tỉnh táo và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào như sự lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép. Vì vậy, để đảm bảo sự công bằng và chính xác, pháp luật yêu cầu sự hỗ trợ của người làm chứng trong quá trình lập di chúc. Người làm chứng đóng một vai trò quan trọng trong việc di chúc được coi là hợp lệ. Nếu người làm chứng không đáp ứng được tiêu chuẩn, di chúc có thể trở nên không có giá trị theo quy định của pháp luật. Để đảm nhận vai trò này, người làm chứng cần thoả mãn một số yêu cầu cụ thể:

Đầu tiên, người làm chứng không được phép là những người được thừa kế:

Luật sẽ loại trừ quyền của những người thừa kế (được ghi nhận tại khoản 1 Điều 632 trong Bộ luật Dân sự 2015) để đảm bảo sự công bằng cho di chúc, tránh nguy cơ những người này can thiệp, sửa đổi hoặc làm giả di chúc. Những người thừa kế này bao gồm cả người được kế theo di chúc và theo quy định pháp luật.

Đối với người được kế theo di chúc, việc không cho phép họ làm chứng cho chính mình là hợp lý, vì việc làm chứng cho quyết định tài sản cho bản thân có thể không đảm bảo sự công bằng và độ tin cậy.

Tuy nhiên, quy định không cho phép người làm chứng là những người được thừa kế theo pháp luật có vẻ chưa linh hoạt. Dù những người này có rất nhiều trường hợp, nhưng trong một số tình huống cấp bách, việc tìm người làm chứng phù hợp có thể gặp nhiều khó khăn.

Ví dụ, trong trường hợp di chúc miệng được lập trong tình trạng cấp thiết, việc tìm người làm chứng thích hợp là một vấn đề. Nếu luật hạn chế quyền làm chứng cho tất cả người được kế theo pháp luật, thì sẽ quá rộng. Thông thường, người được kế thừa thường dừng lại ở hàng thứ hai. Vì vậy, cần xem xét việc cho phép người thừa kế ở hàng thứ ba có thể làm chứng, bởi vì có những trường hợp mà người lập di chúc khó khăn trong việc tìm kiếm hai người làm chứng đủ điều kiện.

Trong tình huống này, người lập di chúc thường chỉ có thể giao phó nhiệm vụ cho những người thân thích hợp trước khi qua đời, nhưng họ lại không đáp ứng được yêu cầu làm chứng, khiến di chúc mất giá trị dù mong muốn thực hiện theo ý muốn của người đã mất.

Do đó, nên sửa đổi quy định, cho phép người được kế theo pháp luật làm chứng trong những trường hợp cụ thể nếu được xác định là có thể làm chứng một cách khách quan.

Thứ hai, người làm chứng không được là người có quyền và nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.

Pháp luật quy định rõ ràng rằng những chủ thể như người nhận thế chấp di sản, người thuê mướn di sản, con nợ, chủ nợ của người lập di chúc không có quyền làm chứng. Điều này nhằm mục đích bảo đảm tính khách quan của di chúc, tránh nguy cơ thay đổi nội dung di chúc theo hướng có lợi cho họ, gây mất tính công bằng, ví dụ như việc tránh nghĩa vụ tài sản.

Hơn nữa, một số quy định về thừa kế của một số quốc gia còn cấm vợ và chồng làm chứng cho một di chúc (điều 980 Bộ luật Dân sự Cộng hòa Pháp). Điều này là để đảm bảo rằng có ít nhất hai người làm chứng, giúp kiểm soát quá trình lập di chúc và tạo ra sự đối chiếu khi cần thiết. Tuy nhiên, trong trường hợp của vợ và chồng, mối quan hệ hôn nhân và gia đình có thể khiến họ có thể thống nhất ý chí, bảo vệ lẫn nhau khi có sai sót. Do đó, Việt Nam nên xem xét và tiếp thu kinh nghiệm này để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình làm chứng cho di chúc.

Đặc biệt, đối với di chúc miệng được lập trong tình trạng nguy cấp, người lập di chúc có thể trăn trối và chết ngay sau đó, khiến cho người làm chứng phải ghi chép lại di chúc và tiến hành công chứng hoặc chứng thực ngay. Trong trường hợp này, nếu chỉ có hai vợ chồng là mặt tại thời điểm lập di chúc và cùng thực hiện ghi chép, việc thuyết phục những bên liên quan có thể gặp khó khăn.

Tuy nhiên, đối với di chúc miệng, quy định về việc không cho phép người có quyền, nghĩa vụ tài sản làm chứng cũng cần được xem xét nghiên cứu một cách linh hoạt. Bởi vì trong tình huống lập di chúc miệng, việc tìm kiếm người làm chứng thường khó khăn, và có những trường hợp người làm chứng cũng không biết mình có quyền hay nghĩa vụ tài sản.

Thứ ba, người làm chứng không được là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, và không thể làm chủ hành vi.

Quy định về điều kiện này có sự thay đổi giữa Bộ luật Dân sự năm 2005 và Bộ luật Dân sự năm 2015.

Theo khoản 3 Điều 632 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, có sự tiến bộ khi quy định không cho phép "người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi" làm chứng cho quá trình lập di chúc. Sự điều chỉnh này là hợp lý vì những cá nhân này thường gặp vấn đề về nhận thức, do đó, khả năng làm chứng của họ có thể không chính xác và độ tin cậy kém.

Tuy nhiên, quy định này vẫn chưa đáp ứng đầy đủ đối với trường hợp người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và những người có khuyết tật về thể chất ảnh hưởng đến khả năng nhận thức (như mù, câm, điếc...). Cũng như đối với những người nước ngoài không thành thạo tiếng Việt, hay những người không nghe, nói, đọc, viết được tiếng dân tộc của họ, việc họ làm chứng cho một loại ngôn ngữ mà họ không thành thạo có thể dẫn đến khả năng xác nhận và kiểm tra việc lập di chúc và nội dung của nó không khả thi. Do đó, việc hạn chế quyền làm chứng của những đối tượng này là hợp lý để đảm bảo tính khả thi và đáng tin cậy trong quá trình lập di chúc.

Thứ tư, người làm chứng cho di chúc miệng cần phải là người biết chữ:

Hiện tại, không có một định nghĩa rõ ràng về "người biết chữ" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, từ "Từ điển tiếng Việt" chỉ ra rằng "mù chữ" là người không biết đọc và viết, mặc dù đã đến tuổi học. Vậy, "người biết chữ" là người có khả năng đọc, hiểu và truyền đạt ý chí thông qua việc viết.

Đối với di chúc miệng, người làm chứng sau khi nghe di nguyện cần ghi chép lại. Điều này đòi hỏi họ phải biết chữ để diễn đạt đúng ý chí của người lập di chúc. Tuy pháp luật dân sự không chỉ rõ điều này, nhưng dựa trên Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc yêu cầu người làm chứng biết chữ là hợp lý vì tính chất của di chúc chỉ có hiệu lực khi người lập di chúc qua đời.

Dựa trên những điểm trên, chúng tôi đề xuất không nên cho phép những nhóm sau đây làm chứng cho di chúc:

- Những người bị hạn chế thể chất ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và truyền đạt thông tin, gây ra khó khăn trong việc xác nhận và kiểm tra di chúc.

- Người nước ngoài không thạo tiếng Việt (khi di chúc viết bằng tiếng Việt) hoặc không thạo tiếng dân tộc địa phương.

- Những người không biết chữ không nên làm chứng cho di chúc. Trong tình huống khẩn cấp, việc tìm một người làm chứng biết chữ có thể gặp khó khăn hơn, nhưng vẫn cần thiết để đảm bảo tính xác thực của di chúc.

- Cả hai vợ chồng không nên cùng làm chứng cho một di chúc. Mặc dù pháp luật yêu cầu ít nhất hai người làm chứng, nhưng vợ chồng thường có mối quan hệ mật thiết và dễ dàng thống nhất ý kiến, gây ra sự không khách quan trong di chúc.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn!