1. Điều kiện chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu doanh nghiệp Nhà nước
Theo quy định tại Điều 49 Nghị định 23/2022/NĐ-CP, để thực hiện chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Phù hợp với ngành, lĩnh vực tiếp nhận chuyển giao, quản lý: Ngành nghề hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp chuyển giao phải phù hợp với ngành, lĩnh vực hoặc mục tiêu quản lý của cơ quan đại diện chủ sở hữu tiếp nhận chuyển giao. Điều này đảm bảo sự đồng bộ trong hoạt động quản lý, giám sát của Nhà nước đối với các doanh nghiệp. Việc đánh giá mức độ phù hợp sẽ dựa trên các yếu tố như:
+ Lĩnh vực hoạt động: Doanh nghiệp chuyển giao và cơ quan tiếp nhận cần hoạt động trong cùng lĩnh vực kinh tế hoặc có liên quan.
+ Mục tiêu quản lý: Mục tiêu quản lý của cơ quan tiếp nhận cần phù hợp với mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp chuyển giao.
+ Khả năng quản lý: Cơ quan tiếp nhận cần có đủ năng lực và nguồn lực để quản lý hiệu quả doanh nghiệp chuyển giao.
- Không thuộc diện giải thể hoặc mất khả năng thanh toán: Doanh nghiệp chuyển giao không được thuộc diện giải thể theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Việc chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu chỉ được thực hiện khi doanh nghiệp đang hoạt động bình thường và có khả năng duy trì hoạt động trong tương lai. Doanh nghiệp chuyển giao không được mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về phá sản. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ và bảo vệ tài sản của Nhà nước.
- Thuộc diện chuyển giao theo chủ trương của Chính phủ: Doanh nghiệp phải thuộc diện chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước theo văn bản về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chủ trương. Việc này đảm bảo sự thống nhất trong việc sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước theo chủ trương của Chính phủ. Văn bản về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cần xác định rõ:
+ Danh sách các doanh nghiệp được chuyển giao.
+ Cơ quan đại diện chủ sở hữu tiếp nhận chuyển giao.
+ Thời gian thực hiện chuyển giao.
+ Hình thức chuyển giao
- Thỏa thuận và phê duyệt của Thủ tướng Chính phủ: Trường hợp chưa được quy định tại văn bản về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chủ trương, các cơ quan đại diện chủ sở hữu có liên quan đến việc chuyển giao cần thỏa thuận với nhau và báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, phê duyệt.
2. Thời hạn công khai thông tin về việc chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp
Việc chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp là một sự kiện quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động và quyền lợi của các bên liên quan. Do đó, việc thông báo công khai thông tin về việc chuyển giao là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và công khai.
Dựa vào quy định của Điều 51 Nghị định 23/2022/NĐ-CP về thủ tục chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp, sau khi quy trình chuyển giao được hoàn tất, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cần tiến hành thông báo công khai trên phương tiện thông tin đại chúng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chuyển giao, giúp cộng đồng và các bên liên quan hiểu rõ về sự thay đổi này.
Thời hạn thông báo công khai thông tin trên phương tiện thông tin đại chúng được quy định là không quá 30 ngày làm việc, tính từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng thông tin về sự thay đổi trong quản lý và quyền lợi của doanh nghiệp sẽ được công bố một cách kịp thời và đầy đủ, giúp tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và ổn định.
Việc thực hiện thông báo công khai thông tin sau khi chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp là một nghĩa vụ bắt buộc theo quy định của pháp luật. Do đó, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp chuyển giao cần thực hiện nghiêm túc và đúng thời hạn. Quá trình thông báo công khai cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác, đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đầy đủ và chính xác. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình pháp lý.
3. Nội dung biên bản chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu nhà nước tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm 100% vốn
Biên bản chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu nhà nước tại doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình chuyển giao. Việc lập Biên bản chuyển giao cần được thực hiện một cách cẩn thận, đảm bảo đầy đủ các nội dung theo quy định và phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp. Biên bản cần được ký kết bởi các bên tham gia và có giá trị pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên.
Biên bản chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu nhà nước tại doanh nghiệp, như quy định tại khoản 3 Điều 51 Nghị định 23/2022/NĐ-CP, là một văn bản chính thức ghi lại các thông tin quan trọng liên quan đến quá trình chuyển giao này. Trong biên bản này, có sự ghi nhận của các nội dung chính dưới đây:
- Thông tin về cơ quan đại diện chủ sở hữu: Bao gồm tên và địa chỉ của cơ quan đại diện chủ sở hữu nhà nước tại doanh nghiệp, đây là thông tin cơ bản nhưng quan trọng để xác định nguồn gốc và thẩm quyền của bên chuyển giao.
- Thông tin về doanh nghiệp chuyển giao: Bao gồm tên và địa chỉ của doanh nghiệp được chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu hoặc thông tin chi tiết về phần vốn, tài sản thực hiện chuyển giao. Thông tin này giúp xác định rõ người nhận quyền đại diện và phần tài sản, vốn mà họ sẽ tiếp quản và quản lý.
- Giá trị doanh nghiệp hoặc giá trị phần vốn, tài sản thực hiện chuyển giao: Thể hiện mức độ quan trọng và giá trị của doanh nghiệp hoặc phần vốn, tài sản mà đang được chuyển giao. Đây là thông tin cực kỳ quan trọng đối với cả hai bên liên quan.
- Phương thức giao nhận: Mô tả cách thức thực hiện việc chuyển giao, bao gồm các quy trình, biện pháp, và thủ tục cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quá trình này.
- Cam kết, quyền và nghĩa vụ của cơ quan đại diện chủ sở hữu và doanh nghiệp có liên quan: Bao gồm các cam kết, quyền và nghĩa vụ mà cả hai bên cam kết tuân thủ trong quá trình chuyển giao và sau đó. Điều này giúp tạo ra một cơ sở pháp lý và cam kết giữa các bên, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý doanh nghiệp.
Lưu ý rằng, theo quy định, biên bản này phải được thông báo tại trụ sở của doanh nghiệp và được công bố trên ít nhất một báo viết hoặc báo điện tử, liên tục trong 03 số để đảm bảo tính minh bạch và công khai của quá trình chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin liên quan đến quá trình này được thông tin đến công chúng và các bên liên quan một cách đầy đủ và kịp thời. Có thể thấy, việc lập và ký kết Biên bản chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu nhà nước tại doanh nghiệp là bước quan trọng để hoàn thiện thủ tục chuyển giao, đảm bảo sự minh bạch, công khai và tuân thủ pháp luật.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật qua số hotline 1900.868644 để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Đối với những trường hợp cần sự tư vấn chi tiết hơn, chúng tôi cũng rất hoan nghênh quý khách gửi yêu cầu thông tin chi tiết qua địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!