1. Trước khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài có thể chuyển tiền từ nước ngoài để thanh toán chi phí chuẩn bị đầu tư tại Việt Nam?
- Thuật ngữ "nhà đầu tư nước ngoài" áp dụng cho các cá nhân có quốc tịch nước ngoài và các tổ chức được thành lập theo luật pháp của quốc gia khác, thực hiện các hoạt động đầu tư trực tiếp vào Việt Nam.
- Khái niệm "doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài" bao gồm hai trường hợp sau đây:
+ Doanh nghiệp được thành lập dưới hình thức đầu tư để thành lập tổ chức kinh tế, trong đó có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Để thực hiện việc này, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định của pháp luật về đầu tư và hoàn thành các thủ tục để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
+ Doanh nghiệp không thuộc trường hợp quy định tại điểm a, nhưng có nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% trở lên vốn điều lệ của doanh nghiệp. Các trường hợp bao gồm:
(i) Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, hoặc đầu tư vào doanh nghiệp (trong các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện hoặc không có điều kiện áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài) dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% trở lên vốn điều lệ của doanh nghiệp;
(ii) Doanh nghiệp được thành lập thông qua chia tách, sáp nhập, hoặc hợp nhất mà nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% trở lên vốn điều lệ của doanh nghiệp;
(iii) Doanh nghiệp được thành lập mới theo quy định của pháp luật chuyên ngành;
+ Doanh nghiệp dự án được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài để thực hiện các dự án hợp tác đối tác công tư (PPP) theo quy định của pháp luật về đầu tư.
Khái niệm "ngân hàng được phép" áp dụng cho các ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép hoạt động, cung cấp dịch vụ ngoại hối theo quy định của pháp luật. "Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp" là một tài khoản thanh toán mở bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam, thuộc sở hữu của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài hoặc nhà đầu tư nước ngoài tại một ngân hàng được phép. Tài khoản này được sử dụng để thực hiện các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam, theo quy định tại Điều 5, Điều 6 và Điều 7 của Thông tư này.
- Theo quy định của Khoản 1 Điều 8 Thông tư số 06/2019/TT-NHNN về việc chuyển tiền trong hoạt động chuẩn bị đầu tư, trước khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển tiền từ nước ngoài hoặc từ tài khoản thanh toán bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam mà họ đã mở tại ngân hàng được phép tại Việt Nam để thanh toán các chi phí phát sinh trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư tại Việt Nam.
- Việc chuyển tiền này nhằm đáp ứng các yêu cầu liên quan đến việc góp vốn, mua cổ phần, mua lại phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, cũng như giấy phép thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật chuyên ngành và hợp đồng PPP. Nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển tiền từ nước ngoài hoặc từ tài khoản thanh toán trong ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam mà họ đã mở tại ngân hàng được phép tại Việt Nam để thanh toán các chi phí phát sinh hợp pháp trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư tại Việt Nam.
- Điều này cho phép nhà đầu tư nước ngoài tiến hành thanh toán các khoản chi phí cần thiết như chi phí tư vấn, chi phí pháp lý, chi phí giám định, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí quảng cáo và tiếp thị, chi phí khảo sát địa chất, chi phí đào tạo nhân lực, và các chi phí khác liên quan đến việc chuẩn bị cho hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Những khoản chi phí này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật và được coi là hợp pháp.
Việc cho phép nhà đầu tư nước ngoài chuyển tiền từ nước ngoài hoặc từ tài khoản thanh toán tại Việt Nam giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị và triển khai hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Điều này cũng đồng nghĩa với việc thể hiện sự mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra công ăn việc làm cho người dân.
2. Những giấy tờ cần chuẩn bị để mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng nhà nước ?
Để mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng nhà nước, cần chuẩn bị một số giấy tờ theo quy định của Điều 8 trong Thông tư 23/2014/TT-NHNN (đã được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Thông tư 02/2019/TT-NHNN). Quy định về hồ sơ mở tài khoản thanh toán như sau:
Hồ sơ mở tài khoản thanh toán bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị mở tài khoản thanh toán kèm theo bản đăng ký mẫu dấu và mẫu chữ ký (theo Phụ lục số 01 và Phụ lục số 02 đính kèm Thông tư này), do người đại diện hợp pháp của tổ chức mở tài khoản ký tên và đóng dấu.
- Các giấy tờ chứng minh tổ chức mở tài khoản thanh toán đã được thành lập và hoạt động hợp pháp, bao gồm điều lệ, quyết định thành lập, giấy phép hoạt động, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
- Các giấy tờ chứng minh tư cách đại diện hợp pháp của người đại diện hợp pháp của tổ chức mở tài khoản thanh toán, bao gồm thẻ căn cước công dân hoặc giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn của người đó.
- Văn bản hoặc quyết định bổ nhiệm và thẻ căn cước công dân hoặc giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn của kế toán trưởng hoặc người phụ trách kế toán, người kiểm soát chứng từ giao dịch với Ngân hàng Nhà nước.
Đây là những giấy tờ cần chuẩn bị để mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng nhà nước, theo quy định của Thông tư trên. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này sẽ giúp quá trình mở tài khoản diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
3. Sử dụng ngôn ngữ nào đối với những giấy tờ sử dụng khi mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài?
Khi tiến hành mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài, cần tuân theo quy định của Thông tư 23/2014/TT-NHNN, đặc biệt là khoản 2 Điều 8, liên quan đến hồ sơ mở tài khoản thanh toán. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp với quy định pháp luật trong quá trình giao dịch tài chính.
- Theo quy định, hồ sơ mở tài khoản thanh toán bao gồm các giấy tờ quy định tại điểm b, c, d khoản 1 Điều này. Những giấy tờ này phải được xác minh là bản chính hoặc bản sao. Trong trường hợp giấy tờ trong hồ sơ mở tài khoản thanh toán được viết bằng tiếng nước ngoài, yêu cầu bắt buộc là phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định của pháp luật.
- Điều này có ý nghĩa quan trọng để đảm bảo thông tin trên giấy tờ được hiểu đúng và sát với nội dung gốc. Việc dịch và công chứng giấy tờ sang tiếng Việt giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan quản lý và các bên liên quan trong quá trình xác minh thông tin và thực hiện các thủ tục liên quan đến tài khoản thanh toán.
- Công chứng giấy tờ theo quy định của pháp luật bao gồm việc xác nhận tính hợp pháp của bản dịch và sự tương đồng với nguyên bản tiếng nước ngoài. Cơ quan công chứng sẽ xem xét và xác nhận tính chính xác của việc dịch và công chứng này. Quá trình này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và uy tín của thông tin trong giấy tờ mở tài khoản thanh toán.
- Việc yêu cầu dịch và công chứng giấy tờ từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt là một quy định quan trọng, nhằm xây dựng một quy trình mở tài khoản thanh toán an toàn và minh bạch. Điều này giúp tăng cường sự tin tưởng và trách nhiệm trong quá trình giao dịch tài chính với nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài.
Tóm lại, khi mở tài khoản thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài, giấy tờ trong hồ sơ mở tài khoản thanh toán cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác, uy tín và tuân thủ quy định pháp luật trong việc giao dịch tài chính với nhà đầu tư nước ngoài
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!