Người được quyền đăng ký thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê?

Người được quyền đăng ký thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê có thể là cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cụ thể sau đây. Mời quý khách hàng cùng theo dõi nội dung để có thêm thông tin cần thiết.

1. Mã ngành kinh tế của bán buôn cà phê là bao nhiêu?

Theo quy định tại STT 46 Phần G Mục II Phụ lục II - Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, nhóm ngành kinh tế này bao gồm nhiều lĩnh vực. Đầu tiên, nhóm này bao gồm bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và nhiều loại hàng hóa khác.

Tuy nhiên, cần loại trừ một số trường hợp. Đầu tiên, không được coi là bán buôn đồ uống có cồn nếu chỉ mua rượu vang ở dạng thùng và đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu. Những trường hợp này sẽ được phân vào nhóm 46331 (Bán buôn đồ uống có cồn). Tiếp theo, việc bán buôn thức ăn cho động vật cảnh sẽ được phân vào nhóm 46329 (Bán buôn thực phẩm khác). Cuối cùng, việc pha trộn rượu vang hoặc chưng cất rượu mạnh sẽ được phân vào nhóm 1101 (Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh) và nhóm 1102 (Sản xuất rượu vang).

Theo quy định tại STT 46 Phần G Mục II Phụ lục II - Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, hoạt động bán buôn cà phê thuộc nhóm ngành kinh tế có mã số 46324. Điều này có nghĩa là các hoạt động bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột và các sản phẩm liên quan đến cà phê được phân loại vào nhóm này.

Bán buôn cà phê là một lĩnh vực kinh doanh quan trọng trong ngành thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam. Cà phê là một sản phẩm có sự phổ biến rộng rãi và được ưa chuộng bởi người tiêu dùng trong nước và quốc tế. Điều này tạo ra nhu cầu mua sắm và tiêu thụ cà phê lớn, đồng thời tạo điều kiện phát triển cho các doanh nghiệp bán buôn cà phê.

Các hoạt động bán buôn cà phê có thể bao gồm mua cà phê từ các nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc các nhà nhập khẩu và sau đó tiếp tục bán lại cho các đơn vị bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê hoặc các doanh nghiệp chế biến cà phê khác. Ngoài ra, các hoạt động xử lý, đóng gói, và vận chuyển cũng thuộc phạm vi của hoạt động bán buôn cà phê.

Trong lĩnh vực bán buôn cà phê, các doanh nghiệp thường phải theo dõi và tuân thủ các quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm. Điều này bao gồm việc kiểm tra chất lượng cà phê, đảm bảo cà phê được lưu trữ và vận chuyển đúng cách để đảm bảo tính tươi ngon và độ an toàn. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng cà phê được chế biến và đóng gói đúng quy trình để đảm bảo chất lượng và thu hút khách hàng.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp bán buôn cà phê cũng cần tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp và khách hàng. Điều này giúp đảm bảo nguồn cung cấp ổn định và xây dựng lòng tin giữa các bên liên quan. Các doanh nghiệp bán buôn cà phê thường phải nắm bắt thông tin về thị trường, giá cả và xu hướng tiêu dùng để điều chỉnh hoạt động kinh doanh một cách linh hoạt và hiệu quả.

Ngoài ra, trong ngành bán buôn cà phê, các doanh nghiệp cũng có thể tham gia vào việc chế biến và đóng gói cà phê để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng. Các sản phẩm chế biến cà phê như cà phê rang xay, cà phê hòa tan, cà phê pha máy hoặc cà phê đóng gói theo yêu cầu khách hàng có thể mang lại lợi nhuận cao.

 

2. Người được quyền đăng ký thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê?

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên trong hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ. Điều này có nghĩa là cá nhân hoặc các thành viên trong hộ gia đình sẽ phải chịu trách nhiệm tối đa, không chỉ bằng tài sản kinh doanh mà còn bằng tài sản cá nhân của mình.

Về đối tượng được phép thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê, chúng ta có thể tham khảo khoản 1 Điều 80 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Theo đó, cá nhân và thành viên trong hộ gia đình phải là công dân Việt Nam, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ Luật Dân sự năm 2015. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải có quyền được thành lập hộ kinh doanh. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một số trường hợp không được phép thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê.

Các trường hợp không được phép thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê bao gồm:

- Người chưa đủ tuổi thành niên hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Những người này chưa đủ khả năng pháp luật để tham gia vào các hoạt động kinh doanh, do đó không thể thành lập hộ kinh doanh.

- Người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi: Những người này không có khả năng hợp lý để quản lý và điều hành một doanh nghiệp, do đó không thể thành lập hộ kinh doanh.

- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định theo quyết định của Tòa án: Những người bị các hình phạt pháp lý này không thể tham gia vào hoạt động kinh doanh.

- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan: Ngoài những trường hợp đã nêu, còn có thể có các quy định pháp luật khác liên quan đến việc thành lập hộ kinh doanh bán buôn cà phê.

Lưu ý: 

+ Theo quy định hiện hành, cá nhân và thành viên trong hộ gia đình chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh trong phạm vi toàn quốc và có quyền góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong doanh nghiệp dưới tư cách cá nhân. Điều này có nghĩa là họ không thể đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh, trừ khi được sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.

Sự hạn chế này nhằm đảm bảo sự công bằng và tránh xung đột quyền lợi giữa các hộ kinh doanh và các loại hình doanh nghiệp khác. Nếu một cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình đã đăng ký một hộ kinh doanh, thì họ chỉ có thể tham gia vào doanh nghiệp khác dưới tư cách cá nhân, không thể đồng thời sở hữu và quản lý nhiều doanh nghiệp khác nhau.

+ Tuy nhiên, trong trường hợp các thành viên hợp danh của công ty hợp danh, nếu có sự nhất trí giữa các thành viên, thì cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình có thể đăng ký hộ kinh doanh và đồng thời là thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Điều này yêu cầu sự đồng thuận của tất cả các thành viên hợp danh khác để đảm bảo sự minh bạch và tránh xung đột quyền lợi.

Quy định này nhằm đảm bảo tính đúng đắn và công bằng trong việc quản lý doanh nghiệp và tránh những tình huống xảy ra mâu thuẫn lợi ích giữa các hộ kinh doanh và các doanh nghiệp khác. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhất trí và sự thống nhất trong quyết định kinh doanh, đặc biệt là trong trường hợp hộ kinh doanh và công ty hợp danh.

 

3. Nguyên tắc áp dụng đối với việc đăng ký hộ kinh doanh bán buôn cà phê?

Việc đăng ký hộ kinh doanh buôn bán cà phê được áp dụng theo các nguyên tắc quy định tại Điều 84 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP. Theo đó:

- Hộ kinh doanh và người thành lập hộ kinh doanh phải tự kê khai hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh và chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính hợp pháp, trung thực và chính xác của các thông tin được kê khai trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh của mình.

- Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện chịu trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh, tuy nhiên, cơ quan này không chịu trách nhiệm đối với các vi phạm pháp luật từ phía người thành lập hộ kinh doanh hoặc từ phía chủ hộ kinh doanh.

- Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện không có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp giữa các cá nhân trong hộ kinh doanh với nhau hoặc với tổ chức, cá nhân khác.

- Chủ hộ kinh doanh có thể ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân khác thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh theo quy định tại Điều 12 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP.

Cụ thể, tại điều 12 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP quy định chi tiết như sau về Ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp như sau:

+ Trường hợp ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, đồng thời kèm theo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, cần có văn bản ủy quyền cho cá nhân đó. Văn bản ủy quyền này cần đi kèm với bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân được ủy quyền. Đáng chú ý, văn bản ủy quyền này không yêu cầu phải được công chứng hoặc chứng thực.

+ Trong trường hợp ủy quyền cho tổ chức thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, cùng với hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, cần có bản sao hợp đồng cung cấp dịch vụ với tổ chức được ủy quyền. Bên cạnh đó, cần có giấy giới thiệu từ tổ chức được ủy quyền này đến cá nhân trực tiếp thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, cùng với bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đó.

+ Trong trường hợp ủy quyền cho đơn vị cung cấp dịch vụ bưu chính công ích thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, khi thực hiện thủ tục đăng ký, nhân viên bưu chính cần nộp bản sao phiếu gửi hồ sơ theo mẫu do đơn vị cung ứng dịch vụ bưu chính công ích phát hành. Phiếu gửi hồ sơ này phải có chữ ký xác nhận từ nhân viên bưu chính và người có thẩm quyền ký văn bản đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

+ Đối với trường hợp ủy quyền cho đơn vị cung cấp dịch vụ bưu chính không phải là bưu chính công ích thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, việc ủy quyền cần tuân theo quy định tại khoản 2 của Điều này.

Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đồng thời giúp người có thẩm quyền kiểm soát quá trình thực hiện thủ tục đăng ký một cách hiệu quả.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn!