1. Người lao động nước ngoài làm chuyên gia thì cần giấy tờ gì chứng minh đảm bảo điều kiện?
Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP thì quy định về giấy tờ chứng minh chuyên gia và lao động kỹ thuật đang được xác định một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Theo quy định này, giấy tờ chứng minh chuyên gia phải bao gồm hai loại chứng chỉ quan trọng:
- Văn bằng, chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận: Trong phạm vi này, yêu cầu về văn bằng hoặc chứng chỉ đã được đặt ra với một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Đây không chỉ là một tài liệu chứng minh về quá trình đào tạo mà còn là bằng chứng về kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên môn của chuyên gia. Quy định này đảm bảo rằng giấy tờ này phản ánh một cách chính xác nhất về trình độ học vấn và chuyên môn của người lao động kỹ thuật hoặc chuyên gia.
- Văn bản xác nhận từ cơ quan nước ngoài: Phần này mở rộng về văn bản xác nhận từ cơ quan, tổ chức, hoặc doanh nghiệp tại nước ngoài. Không chỉ giới hạn ở việc xác định số năm kinh nghiệm, mà còn bao gồm thông tin chi tiết về các dự án, thành tựu nổi bật và các công việc quan trọng mà chuyên gia đã tham gia. Điều này tạo ra một sự toàn diện hơn về đội ngũ lao động kỹ thuật, đồng thời hỗ trợ trong việc đánh giá kỹ năng thực tế và ứng dụng chuyên môn của họ.
Ngoài ra, giấy phép lao động cũng được yêu cầu nếu có, và nếu chưa có giấy phép, thì giấy tờ xác nhận từ cơ quan chức năng về việc không thuộc diện cấp giấy phép lao động cũng là một phần quan trọng để bổ sung thông tin. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và tuân thủ đúng quy định của người lao động kỹ thuật hoặc chuyên gia.
2. Người lao động nước ngoài vào Việt Nam làm chuyên gia dưới 20 ngày phải có giấy phép lao động?
Tại Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP thì trong tình huống mà người lao động nước ngoài không nằm trong diện được cấp giấy phép lao động, chúng ta có thể tìm hiểu chi tiết hơn về những trường hợp này ngoài những quy định đã được nêu rõ tại Điều 154 của Bộ luật Lao động năm 2019. Ở những trường hợp này, khi người lao động nước ngoài không rơi vào các điều kiện quy định tại các khoản 3, 4, 5, 6, 7 và 8 của Điều 154, thì đây là những tình huống đặc biệt mà họ không cần phải có giấy phép lao động để thực hiện công việc tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều này không áp dụng đối với những người lao động nước ngoài như tình nguyện viên theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Nghị định.
Một điều đáng chú ý khác là trong trường hợp người lao động nước ngoài đến Việt Nam để làm việc tại vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật, và thời gian làm việc của họ không vượt quá 30 ngày và không quá 03 lần trong một năm, họ cũng không bị buộc phải có giấy phép lao động theo quy định. Những quy định này không chỉ làm cho quá trình làm việc của người lao động nước ngoài trở nên linh hoạt mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự hợp tác và giao lưu chuyên môn giữa họ và các tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong tình cảnh này, người lao động nước ngoài khi đến Việt Nam để làm việc tại vị trí chuyên gia, nếu thời gian làm việc của họ không vượt quá 30 ngày và không quá 03 lần trong một năm, họ được xem là một đối tượng đặc biệt và không mắc phải yêu cầu cấp giấy phép lao động.
Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển và làm việc ngắn hạn của họ mà còn thể hiện sự linh hoạt trong chính sách quản lý lao động quốc tế của Việt Nam. Quy định này giúp thuận tiện cho việc hợp tác chuyên môn và giao lưu kiến thức, tạo cơ hội cho người lao động nước ngoài đóng góp sự đa dạng và chất lượng cao vào môi trường làm việc tại đất nước chúng ta. Đồng thời, đây cũng là bước tiến quan trọng hướng tới mục tiêu tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và hấp dẫn cho cả người lao động nước ngoài và cộng đồng doanh nghiệp trong nước.
3. Có phải báo cáo với cơ quan có thẩm quyền nơi chuyên gia nước ngoài làm việc dưới 30 ngày?
Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP quy định về trong trường hợp người lao động nước ngoài đến Việt Nam để làm việc tại vị trí chuyên gia, và thời gian làm việc của họ không vượt quá 30 ngày, không quá 03 lần trong một năm, thì doanh nghiệp không cần phải thực hiện các thủ tục xác nhận hay đăng ký để người lao động này được miễn khỏi việc cấp giấy phép lao động. Điều này không chỉ mang lại sự thuận tiện trong quản lý nhân sự mà còn thể hiện sự linh hoạt và khả năng đáp ứng linh hoạt của chính sách lao động quốc tế của Việt Nam. Như vậy, quy định này không chỉ làm giảm bớt thủ tục phức tạp cho doanh nghiệp mà còn khuyến khích và tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa chuyên gia quốc tế và môi trường kinh doanh nội địa. Đồng thời, nó còn hỗ trợ trong việc thu hút và giữ chân những tài năng quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng và đa dạng hóa nguồn nhân lực cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
Để đảm bảo quá trình làm việc của người lao động nước ngoài diễn ra thuận lợi và tuân thủ theo quy định, các doanh nghiệp cần tiến hành báo cáo với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, nơi mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc, với những thông tin chi tiết sau:
- Thông tin cá nhân chi tiết: Trước khi người lao động nước ngoài chính thức bắt đầu công việc tại Việt Nam, đề xuất rằng việc báo cáo với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nên được thực hiện một cách toàn diện và chi tiết. Điều này bao gồm thông tin đầy đủ về: Họ và tên chính xác, bao gồm cả tên đệm và tên gọi; Tuổi và ngày tháng năm sinh; Quốc tịch và số hộ chiếu.
- Thông tin liên quan đến công việc: Để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý lao động nước ngoài, các doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin chi tiết sau đây: Tên đầy đủ của người sử dụng lao động nước ngoài; Ngày dự kiến bắt đầu làm việc tại Việt Nam; Ngày dự kiến kết thúc làm việc.
- Thời gian báo cáo và quy trình diễn ra công việc: Một yếu tố quan trọng trong báo cáo là thời gian cụ thể và các chi tiết liên quan đến quy trình làm việc. Đề xuất rằng thông báo cần được tiến hành không ít hơn 3 ngày làm việc so với ngày người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu công việc tại Việt Nam. Ngoài ra, mô tả chi tiết về quy trình làm việc, các nhiệm vụ cụ thể, và các yêu cầu công việc để chính quyền có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về hoạt động lao động của người nước ngoài này. Thực hiện điều này không chỉ giúp kiểm soát chặt chẽ hơn mà còn tạo ra một cơ sở thông tin đầy đủ và chi tiết về lao động quốc tế tại Việt Nam.
Quy trình báo cáo này không chỉ giúp chính quyền kiểm soát chặt chẽ và quản lý hiệu quả nguồn nhân lực nước ngoài mà còn đồng thời đảm bảo rằng doanh nghiệp và người lao động nước ngoài đều tuân thủ các quy định pháp luật, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và minh bạch. Trong quá trình xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, thời hạn tối đa được xác định là 02 năm, dựa trên thời gian của một trong những trường hợp được quy định tại Điều 10 của Nghị định này.
Nếu xảy ra trường hợp cần cấp lại xác nhận cho người lao động nước ngoài và họ không thuộc diện cấp giấy phép lao động, thì thời hạn cấp lại cũng không vượt quá 02 năm. Điều này nhấn mạnh tới sự linh hoạt trong quản lý và đồng thời đảm bảo rằng việc làm của họ vẫn được kiểm soát một cách hiệu quả, tuân thủ theo các điều kiện đã được xác định từ trước. Quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài mà còn tạo điều kiện cho sự đồng thuận và linh hoạt trong quản lý lao động quốc tế tại Việt Nam. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể linh hoạt và hiệu quả trong việc tận dụng nguồn nhân lực đa dạng và chất lượng.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.