1. Tìm hiểu chung về đánh giá kết thúc dự án đầu tư
Đánh giá kết thúc trong lĩnh vực đầu tư là quá trình đánh giá được thực hiện ngay sau khi hoàn thành việc thực hiện một chương trình hoặc dự án đầu tư nhất định. Mục đích của đánh giá này là để xem xét và đánh giá các kết quả đã đạt được trong quá trình thực hiện dự án, từ đó rút ra các bài học và kinh nghiệm quý báu để áp dụng vào các dự án tương lai.
Dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác được định nghĩa là dự án không sử dụng nguồn vốn từ ngân sách nhà nước hoặc các nguồn vốn do chính phủ cấp cho mục đích đầu tư.
Theo quy định tại khoản 7 và 18 của Điều 3 Nghị định 29/2021/NĐ-CP, các dự án đầu tư phải tiến hành đánh giá kết thúc. Điều này áp dụng cho tất cả các loại dự án, bao gồm cả dự án sử dụng nguồn vốn nhà nước và dự án sử dụng nguồn vốn khác. Đánh giá kết thúc là một phần quan trọng của quá trình quản lý và đánh giá hiệu quả dự án, giúp đảm bảo rằng các mục tiêu đã đề ra đã được đạt được và đồng thời cung cấp thông tin quý báu cho việc phân tích và cải thiện quy trình thực hiện dự án trong tương lai
2. Đánh giá kết thúc chương trình, dự án đầu tư bao gồm những nội dung gì?
Nội dung đánh giá kết thúc chương trình và dự án đầu tư được quy định cụ thể trong Điều 73 của Luật Đầu tư công 2019 bao gồm các vấn đề chính sau đây:
Quá trình thực hiện chương trình, dự án:
- Hoạt động quản lý thực hiện: Đánh giá các hoạt động quản lý thực hiện chương trình, dự án để xác định hiệu quả, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với biến động của môi trường.
- Kết quả thực hiện mục tiêu: Đánh giá kết quả thực hiện các mục tiêu đã đề ra trong chương trình, dự án, bao gồm việc sử dụng nguồn lực, tiến độ thực hiện và các chỉ tiêu khác.
- Nguồn lực huy động: Xác định và đánh giá các nguồn lực đã được huy động để thực hiện chương trình, dự án, bao gồm cả nguồn lực tài chính và nhân lực.
- Lợi ích cho đối tượng thụ hưởng: Đánh giá các lợi ích mà chương trình, dự án mang lại cho các đối tượng thụ hưởng, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của các biện pháp hỗ trợ.
- Tác động và tính bền vững: Đánh giá các tác động của chương trình, dự án đến môi trường, xã hội và kinh tế, cũng như đánh giá tính bền vững của chương trình, dự án sau khi kết thúc.
Bài học rút ra và khuyến nghị: Bài học sau quá trình thực hiện: Phân tích và rút ra những bài học từ quá trình thực hiện chương trình, dự án để học hỏi và cải thiện trong tương lai.
Đề xuất khuyến nghị cần thiết: Đưa ra các khuyến nghị cụ thể dựa trên kết quả đánh giá, nhằm cải thiện quản lý và thực hiện các chương trình, dự án tương lai.
Trách nhiệm của các bên liên quan:
- Trách nhiệm của tổ chức tư vấn, cơ quan chủ quản, chủ chương trình, chủ đầu tư: Xác định và phân chia trách nhiệm của các bên liên quan trong việc thực hiện và đánh giá kết thúc chương trình, dự án.
- Trách nhiệm của người có thẩm quyền quyết định: Đảm bảo sự chịu trách nhiệm trong quyết định chủ trương và đầu tư, cũng như việc thực hiện các biện pháp khắc phục sau khi kết thúc dự án.
Như vậy, việc đánh giá kết thúc chương trình và dự án đầu tư không chỉ giúp đánh giá hiệu quả mà còn tạo ra cơ sở cho việc rút kinh nghiệm và cải thiện quy trình quản lý và thực hiện các dự án trong tương lai
3 Những dự án đầu tư nào phải đánh giá kết thúc?
Theo quy định tại Điều 72 của Luật Đầu tư công 2019 về đánh giá chương trình và dự án, có các quy định cụ thể về việc các dự án đầu tư nào cần phải thực hiện đánh giá kết thúc. Dưới đây là các điểm cụ thể:
- Chương trình đầu tư công: Đối với chương trình này, cần thực hiện đánh giá giữa kỳ hoặc giai đoạn, đánh giá kết thúc và đánh giá tác động.
- Dự án quan trọng quốc gia: Đối với các dự án thuộc loại này, bao gồm dự án nhóm A, cần thực hiện đánh giá ban đầu, đánh giá giữa kỳ, đánh giá kết thúc và đánh giá tác động.
- Dự án nhóm B và nhóm C: Các dự án thuộc nhóm này cần thực hiện đánh giá kết thúc và đánh giá tác động.
Ngoài các quy định trên, cơ quan chủ quản, người có thẩm quyền quyết định đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư công cũng có thể quyết định thực hiện các loại đánh giá khác ngoài những điều khoản đã nêu khi cần thiết.
Tóm lại, các dự án đầu tư phải thực hiện đánh giá kết thúc bao gồm dự án quan trọng quốc gia, dự án nhóm A cùng với các dự án thuộc nhóm B và nhóm C. Điều này nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả và đánh giá kết quả của các dự án đầu tư để rút ra kinh nghiệm và cải thiện trong tương lai
4. Ai có quyền điều chỉnh kế hoạch đầu tư công?
Trong Luật Đầu tư công 2019, việc điều chỉnh kế hoạch đầu tư công là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự thống nhất và sự phối hợp giữa các cấp quản lý và các tổ chức có thẩm quyền. Dưới đây là các quy định về thẩm quyền điều chỉnh kế hoạch đầu tư công theo quy định của Điều 67 trong Luật Đầu tư công 2019:
Quốc hội: Quốc hội có thẩm quyền quyết định điều chỉnh tổng thể kế hoạch đầu tư công trung hạn và hằng năm vốn ngân sách nhà nước trong các trường hợp quan trọng như thay đổi mục tiêu chiến lược quốc gia hoặc thay đổi đột biến về cân đối ngân sách nhà nước.
Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Ủy ban Thường vụ Quốc hội có thẩm quyền quyết định điều chỉnh kế hoạch đầu tư công trung hạn và hằng năm vốn ngân sách trung ương giữa các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương, trong trường hợp không ảnh hưởng đến tổng mức vốn đã được Quốc hội quyết định.
Thủ tướng Chính phủ: Thủ tướng Chính phủ có trách nhiệm điều chỉnh kế hoạch đầu tư công trung hạn vốn ngân sách trung ương của các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương dựa trên tình hình cụ thể và nhu cầu của từng ngành, lĩnh vực.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Bộ Kế hoạch và Đầu tư có nhiệm vụ thẩm định và đề xuất phương án điều chỉnh kế hoạch đầu tư công, cũng như báo cáo Chính phủ và Ủy ban Thường vụ Quốc hội để đưa ra quyết định.
Người đứng đầu Bộ, cơ quan trung ương và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Các nhà lãnh đạo cấp cao của các cơ quan này có thẩm quyền điều chỉnh kế hoạch đầu tư công hàng năm vốn ngân sách trung ương hoặc địa phương tương ứng với phạm vi quản lý của họ.
Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp:
Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp cũng đảm nhận vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh kế hoạch đầu tư công ở cấp địa phương, đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra phản ánh đúng nhu cầu và điều kiện cụ thể của địa phương.
Tóm lại, quá trình điều chỉnh kế hoạch đầu tư công không chỉ là một quá trình phức tạp mà còn là một quá trình cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và tổ chức có thẩm quyền để đảm bảo tính hiệu quả và phản ánh đúng nhu cầu của cộng đồng
5. Mẫu báo cáo đánh giá kết thúc dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác là mẫu nào?
Theo quy định, Mẫu Báo cáo đánh giá kết thúc đối với dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác là Mẫu số 16 được ban hành kèm theo Thông tư 05/2023/TT-BKHĐT. Đây là một công cụ quan trọng giúp các tổ chức và cá nhân có thể tổ chức và thực hiện việc đánh giá kết thúc dự án một cách chuẩn mực và hiệu quả.
Trong Báo cáo đánh giá kết thúc, mục 1 về thông tin về dự án đòi hỏi ghi rõ các nội dung sau:
1. Nhà đầu tư:
Nhà đầu tư thứ nhất:
- Tên nhà đầu tư
- Địa chỉ trụ sở giao dịch chính, số điện thoại, địa chỉ email...
- Số vốn góp, tỷ lệ vốn góp
Nhà đầu tư tiếp theo:
- Tên nhà đầu tư
- Địa chỉ trụ sở giao dịch chính, số điện thoại, địa chỉ email...
- Số vốn góp, tỷ lệ vốn góp
2. Tổ chức kinh tế (doanh nghiệp dự án):
- Tên doanh nghiệp
- Các thông tin để giao dịch (địa chỉ doanh nghiệp, số điện thoại, địa chỉ email...)
- Đăng ký kinh doanh (số, ngày, nơi cấp)
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật
- Vốn điều lệ
- Vốn pháp định (nếu có)
3. Dự án đầu tư:
- Tên dự án
- Địa điểm thực hiện
- Văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có)
- Diện tích đất sử dụng
- Mục tiêu, quy mô
- Tổng vốn đầu tư, nguồn vốn
- Thời hạn hoạt động, tiến độ thực hiện của dự án
- Các ưu đãi, hỗ trợ đầu tư và điều kiện áp dụng (nếu có)
- Các điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện dự án (nếu có)
Việc lập báo cáo này không chỉ giúp cơ quan quản lý nhà nước nắm bắt thông tin về các dự án đầu tư, mà còn đảm bảo tính minh bạch, chính xác và có cơ sở để đánh giá hiệu quả của dự án
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email:luathoanhut.vn@gmail.com để được tư vấn