Nữ sĩ quan có hàm Thượng tá có hạn tuổi phục vụ cao nhất bao nhiêu?

Trước hết, họ phải tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước. Điều này đòi hỏi sự lòng trung thành không bị lung lay, đồng lòng và sẵn lòng đặt lợi ích của quốc gia và nhân dân lên hàng đầu.

1. Nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá có nghĩa vụ, trách nhiệm như thế nào?

Nữ sĩ quan Công an nhân dân mang hàm Thượng tá đều có những nghĩa vụ và trách nhiệm quan trọng, mà chúng ta sẽ đề cập dưới đây. Điều này được quy định rõ ràng trong Điều 31 của Luật Công an nhân dân năm 2018.

- Trước hết, họ phải tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước. Điều này đòi hỏi sự lòng trung thành không bị lung lay, đồng lòng và sẵn lòng đặt lợi ích của quốc gia và nhân dân lên hàng đầu.

- Thứ hai, nữ Đại tá Công an nhân dân phải nghiêm chỉnh tuân thủ chủ trương và đường lối của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước, cùng với các điều lệnh, chỉ thị và mệnh lệnh từ cấp trên.

- Thứ ba, họ phải trung thực, dũng cảm và cảnh giác, luôn sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao. Đây là yêu cầu tối thiểu để đảm bảo an ninh và trật tự công cộng, bảo vệ sự an toàn và an ninh của nhân dân.

- Thứ tư, nữ Đại tá Công an nhân dân phải tôn trọng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân, đồng thời phải thiết lập mối liên hệ chặt chẽ với nhân dân. Họ phải tận tụy phục vụ nhân dân, trọng trách và lễ phép trong giao tiếp và đối xử với nhân dân.

- Thứ năm, họ phải liên tục nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, khoa học - kỹ thuật, chuyên môn và nghiệp vụ. Họ cần rèn luyện phẩm chất cách mạng, ý thức tổ chức kỷ luật và thể lực để đáp ứng yêu cầu công việc và đảm bảo hiệu quả trong công tác cảnh sát.

Cuối cùng, nữ Đại tá Công an nhân dân phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và cấp trên về việc thực hiện mệnh lệnh của mình, chấp hành mệnh lệnh từ cấp trên và chỉ đạo nhiệm vụ của cấp dưới. Khi nhận mệnh lệnh từ người chỉ huy, nếu có căn cứ cho rằng mệnh lệnh đó vi phạm pháp luật, họ phải báo cáo ngay với người ra mệnh lệnh. Trong trường hợp vẫn phải chấp hành mệnh lệnh đó, họ không phải chịu trách nhiệm về hậu quả của việc thực hiện mệnh lệnh đó và phải báo cáo kịp thời lên cấp trên trực tiếp của người ra mệnh lệnh.

2. Nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá có hạn tuổi phục vụ cao nhất là đến năm bao nhiêu tuổi?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 3a Nghị định 49/2019/NĐ-CP (được bổ sung bởi khoản 2 Điều 1 Nghị định 57/2023/NĐ-CP), nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá có hạn tuổi phục vụ cao nhất như sau:

- Từ ngày 15/8/2023 đến hết ngày 31/12/2023: Hạn tuổi phục vụ cao nhất cho nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá là 56 tuổi.

- Từ ngày 01/01/2024: Mỗi năm sẽ tăng thêm 4 tháng cho đến khi đạt 58 tuổi vào năm 2029, theo lộ trình sau:

Năm/ Hạn tuổi phục vụ cao nhất

- 2024: 56 tuổi 4 tháng

- 2025: 56 tuổi 8 tháng

- 2026: 57 tuổi

- 2027: 57 tuổi 4 tháng

- 2028: 57 tuổi 8 tháng

- Từ năm 2029 trở đi: 58 tuổi

Để xác định xem một nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá có đủ điều kiện phục vụ hay không, cần so sánh tháng và năm sinh của cô ta với hạn tuổi phục vụ cao nhất quy định trong Phụ lục II của Nghị định 57/2023/NĐ-CP. Theo đó, nếu tháng và năm sinh của cô ta nằm trong khoảng thời gian cho phép theo quy định, cô ta sẽ có thể tiếp tục phục vụ trong vị trí nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá.

3. Khi có đủ điều kiện nào khi nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá được nghỉ hưu ?

- Đối với nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá, để được nghỉ hưu, cần đáp ứng một số điều kiện quy định theo Luật Công an nhân dân năm 2018 và Nghị định 49/2019/NĐ-CP về chế độ, chính sách đối với sĩ quan, hạ sĩ quan Công an nhân dân nghỉ hưu.

- Theo khoản 5 Điều 30 Luật Công an nhân dân năm 2018, sĩ quan Công an nhân dân có thể nghỉ hưu khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định của pháp luật. Trường hợp chưa đủ điều kiện nghỉ hưu theo quy định của pháp luật, nhưng Công an nhân dân không còn nhu cầu bố trí hoặc không chuyển ngành được hoặc sĩ quan tự nguyện xin nghỉ, nếu nam sĩ quan có đủ 25 năm phục vụ trong Công an nhân dân và nữ sĩ quan có đủ 20 năm phục vụ trong Công an nhân dân, thì được nghỉ hưu trước hạn tuổi quy định tại khoản 1 Điều này.

- Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 49/2019/NĐ-CP, sĩ quan, hạ sĩ quan Công an nhân dân có thể nghỉ hưu trong các trường hợp sau:

+ Đủ điều kiện hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội.

+ Hết hạn tuổi phục vụ theo quy định tại các khoản 1 và 2 Điều 30 Luật Công an nhân dân năm 2018 (được sửa đổi bởi điểm a và điểm b khoản 5 Điều 1 Luật Công an nhân dân sửa đổi 2023) và có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên.

+ Nữ sĩ quan đủ 20 năm phục vụ trong Công an nhân dân trở lên, trong đó có ít nhất 5 năm được tính thâm niên công an và có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên, nhưng chưa đủ điều kiện về tuổi nghỉ hưu mà Công an nhân dân không còn nhu cầu bố trí hoặc không chuyển ngành, hoặc sĩ quan tự nguyện xin nghỉ.

- Tổng kết lại, để nữ sĩ quan Công an nhân dân có hàm Thượng tá được nghỉ hưu, cần đáp ứng một trong các điều kiện sau: (1) đủ điều kiện hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội; (2) hết hạn tuổi phục vụ theo quy định và có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên; (3) đủ 20 năm phục vụ trong Công an nhân dân, trong đó có ít nhất 5 năm tính thâm niên công an và có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội, nhưng chưa đủ điều kiện về tuổi nghỉ hưu mà Công an nhân dân không còn nhu cầu bố trí hoặc không chuyển ngành, hoặc sĩ quan tự nguyện xin nghỉ.

Những việc sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ Công an nhân dân không được làm

Theo Điều 32 của Luật Công an nhân dân năm 2018, các sĩ quan, hạ sĩ quan, và chiến sĩ Công an nhân dân có những hạn chế về việc làm như sau:

  • Họ không được lợi dụng hoặc lạm dụng chức vụ và quyền hạn của mình để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân. Điều này đảm bảo rằng họ không sử dụng quyền lực của mình để đạt lợi ích cá nhân hoặc vi phạm pháp luật.
  • Họ không được thực hiện những việc trái với pháp luật, cũng như không được thực hiện những việc mà pháp luật quy định các cán bộ, công chức, và viên chức không được làm. Điều này áp dụng quy định chung cho các cán bộ công chức và đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc thực hiện nhiệm vụ của công an nhân dân.

Những hạn chế này nhằm đảm bảo an ninh, trật tự và công lý trong xã hội. Các sĩ quan, hạ sĩ quan, và chiến sĩ Công an nhân dân có trách nhiệm tuân thủ những quy định này và phục vụ cộng đồng với lòng trung thành và tận tâm.

Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc quy định pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và hỗ trợ bạn. Chúng tôi hiểu rằng khi đọc một bài viết hoặc nghiên cứu một vấn đề pháp lý, có thể xuất hiện những thắc mắc hoặc khó khăn trong việc hiểu và áp dụng thông tin. Vì vậy, chúng tôi mong muốn đặt lợi ích của quý khách hàng lên hàng đầu bằng cách cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Để giải quyết các vấn đề của bạn, chúng tôi có sẵn tổng đài tư vấn pháp luật 1900.868644 và địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ lắng nghe tận tình và cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề và áp dụng pháp luật một cách chính xác. Hãy để chúng tôi hỗ trợ và giúp bạn giải quyết các vấn đề pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên con đường tìm hiểu và áp dụng pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích của bạn.