1. Có được giảm nhẹ án nếu người phạm tội bạo động thành khẩn khai báo và ăn năn hối cải không?
Trong việc quy định trách nhiệm hình sự, Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017) đưa ra một số tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự tại Điều 51, Khoản 1, Điểm s. Điều này nhằm xem xét những yếu tố có thể giúp giảm nhẹ mức độ trách nhiệm hình sự của người phạm tội.
Một trong số những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là khi người phạm tội tự nguyện thừa nhận tội lỗi và thể hiện lòng thành khẩn bằng cách khai báo. Hành động này hướng tới sự chấp nhận trách nhiệm và sẵn lòng chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội mà mình đã thực hiện. Người phạm tội cũng có thể tỏ ra ăn năn hối cải, tức là thể hiện sự hối hận và quyết tâm không tái phạm trong tương lai.
Theo quy định được trình bày, một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là khi người phạm tội bạo động tự nguyện thừa nhận tội và thể hiện lòng thành khẩn bằng cách khai báo. Hành động này đại diện cho sự chấp nhận trách nhiệm và sẵn lòng đối mặt với hậu quả của hành vi phạm tội mà người đó đã thực hiện.
Khi người phạm tội bạo động thành khẩn khai báo, ý nghĩa của việc này không chỉ nằm ở việc tiết lộ sự vi phạm pháp luật mà còn bao gồm sự thừa nhận và chịu trách nhiệm về hành vi đó. Điều này cho thấy người phạm tội có ý thức về sai lầm của mình và sẵn lòng chịu trách nhiệm cho hành vi phạm tội đó. Khai báo thành khẩn cũng thể hiện sự đồng tình với quy tắc xã hội và lòng thành khẩn trong việc cải thiện bản thân.
Ngoài ra, tình tiết ăn năn hối cải cũng được coi là một yếu tố giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Khi người phạm tội bạo động thể hiện sự ăn năn và hối cải, điều này chứng tỏ họ đã nhận ra sự sai lầm của hành vi phạm tội và có ý định không tái phạm trong tương lai. Sự hối cải này thể hiện sự thông cảm và nhận thức về tác động tiêu cực của hành vi phạm tội lên cả bản thân và xã hội.
Việc công nhận tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự dựa trên việc thành khẩn khai báo và ăn năn hối cải là một phần quan trọng trong quá trình xét xử và phạt tội. Điều này nhằm bảo đảm sự công bằng và nhân văn trong việc đánh giá trách nhiệm của người phạm tội. Dựa trên các tình tiết này, hình phạt có thể được điều chỉnh và giảm bớt, phù hợp với mức độ trách nhiệm thực tế của người phạm tội.
Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự vẫn nằm trong tay cơ quan tố tụng và tòa án. Các tiêu chí cụ thể để xác định việc áp dụng tình tiết này cũng được quy định rõ ràng trong pháp luật. Việc áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự phải tuân thủ nguyên tắc pháp luật và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình xét xử và phạt tội.
2. Phạm tội bạo động có đương nhiên được xóa án tích hay không?
Theo quy định tại Điều 70 Bộ luật Hình sự năm 2015, người bị kết án có quyền được xóa án tích theo các điều kiện sau đây:
- Người bị kết án có quyền được xóa án tích nếu họ không bị kết án về các tội phạm được quy định trong Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự, và đã chấp hành hết hình phạt chính, thời gian thử thách án treo hoặc hết thời hiệu thi hành bản án, đồng thời đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều này.
- Người bị kết án có quyền được xóa án tích nếu từ khi chấp hành xong hình phạt chính hoặc hết thời gian thử thách án treo, người đó đã chấp hành đầy đủ hình phạt bổ sung và các quyết định khác của bản án, đồng thời không có hành vi phạm tội mới trong một thời gian nhất định sau đây:
+ 01 năm trong trường hợp bị kết án cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, phạt tù nhưng được án treo;
+ 02 năm trong trường hợp bị kết án tù từ 05 năm trở xuống;
+ 03 năm trong trường hợp bị kết án tù từ trên 05 năm đến 15 năm;
+ 05 năm trong trường hợp bị kết án tù từ trên 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình nhưng đã được giảm án.
Nếu người bị kết án đang chấp hành hình phạt bổ sung như quản chế, cấm cư trú, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, với thời hạn phải chấp hành lâu hơn thời hạn quy định tại các điểm a, b và c ở khoản này, thì thời hạn xóa án tích sẽ kết thúc khi người đó hoàn thành chấp hành hình phạt bổ sung.
- Người bị kết án có quyền được xóa án tích nếu từ khi hết thời hiệu thi hành bản án, người đó không có hành vi phạm tội mới trong thời hạn quy định tại khoản 2 của Điều này.
- Cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp có trách nhiệm cập nhật thông tin về tình hình án tích của người bị kết án và cung cấp phiếu lý lịch tư pháp xác nhận không có án tích khi có yêu cầu, nếu người đó đáp ứng đủ điều kiện quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 của Điều này.
Theo quy định về đương nhiên xóa án tích, người bị kết án có thể được áp dụng quy định này nếu họ không phạm các tội quy định tại Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự sau khi hoàn thành hình phạt chính, thời gian thử thách án treo hoặc khi thời hiệu thi hành bản án đã hết và đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều này.
Tuy nhiên, đối với tội bạo loạn (bạo động) thuộc vào danh mục tội xâm phạm an ninh quốc gia, quy định về đương nhiên xóa án tích không áp dụng. Điều này có nghĩa là người phạm tội bạo loạn (bạo động) không được đảm bảo quyền được xóa án tích dựa trên quy định này.
Tội bạo loạn (bạo động) được coi là một trong những hành vi nghiêm trọng xâm phạm đến an ninh quốc gia, gây hậu quả nghiêm trọng đối với trật tự công cộng và ổn định xã hội. Do đó, việc không áp dụng quy định đương nhiên xóa án tích đối với tội này là để bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo sự công bằng trong xử lý các vụ việc liên quan.
Quyết định không áp dụng đương nhiên xóa án tích cho tội bạo loạn (bạo động) nhằm tránh việc người phạm tội có thể tái phạm hoặc gây nguy hiểm cho an ninh và trật tự công cộng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trừng phạt và ngăn chặn các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho việc duy trì trật tự và ổn định xã hội.
Vì vậy, đối với tội bạo loạn (bạo động) và các tội xâm phạm an ninh quốc gia khác, người phạm tội sẽ không được áp dụng quy định đương nhiên xóa án tích theo quy định của Bộ luật Hình sự. Quyết định này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo sự công bằng trong xử lý các vụ việc liên quan đến tội phạm nghiêm trọng này.
3. Quy định của pháp luật về hình phạt chính đối với người phạm tội bạo động như thế nào?
Tội bạo loạn được quy định tại Điều 112 Bộ luật Hình sự năm 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 20 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017). Theo quy định, người phạm tội bạo loạn là người thực hiện hoạt động vũ trang hoặc sử dụng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nhằm chống chính quyền nhân dân. Hình phạt cho tội này được quy định như sau:
- Người tổ chức, người thực hiện vai trò quan trọng hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình.
- Người có liên quan đến tội bạo loạn nhưng không phải là người tổ chức hoặc người thực hiện vai trò quan trọng sẽ bị phạt tù từ 5 năm đến 15 năm.
- Người chỉ chuẩn bị phạm tội này, tức là có ý định tham gia vào hoạt động bạo loạn nhưng chưa thực hiện, sẽ bị phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.
Như vậy, tội bạo loạn được xem là một tội phạm nghiêm trọng, có khả năng gây rối và đe dọa sự ổn định của chính quyền nhân dân. Điều này đòi hỏi việc xử lý nghiêm minh và trừng phạt nghiêm khắc nhằm bảo vệ an ninh và trật tự xã hội. Hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình cho người tổ chức, người đóng vai trò quan trọng hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng, cũng như hình phạt tù từ 5 năm đến 15 năm cho người đồng phạm khác, thể hiện sự nghiêm khắc và công bằng trong xử lý tội phạm này.
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: luathoanhut.vn@gmail.com để được tư vấn