Phát tán chương trình gây hại cho mạng máy tính có phải tấn công mạng?

Phát tán các thông tin, chương trình gây độc hại có thể ảnh hưởng rất nhiều đến mạng máy tính và các mạng cục bộ. Vậy thì cụ thể hành vi phát tán chương trình gây hại cho mạng máy tính có phải tấn công mạng? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với bài viết dưới đây.

1. Mạn máy tính được hiểu như thế nào?

Theo quy định tại Điều 3 Luật An toàn thông tin mạng năm 2015 thì mạng, như ta có thể thấy, đó là một hệ thống phức tạp, rộng lớn, mà không chỉ là một phương tiện truyền thông, mà còn là một môi trường sống động và liên tục, nơi mà thông tin bị đưa vào, truyền đi, thu thập, tiến hành xử lý, lưu trữ và thậm chí trao đổi qua các kết nối mạng viễn thông và máy tính. Đây là một hệ thống đang thúc đẩy sự tiến bộ và giao tiếp trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, bao gồm cả truyền thông giữa người và máy tính, giữa máy tính và máy tính, cũng như giữa con người và con người, tạo ra một hệ thống rộng lớn và phức tạp với nhiều khía cạnh đa dạng.

Mạng máy tính là một hệ thống toàn cầu của viễn thông kỹ thuật số mà ta sử dụng để nối kết và kết nối hàng tỷ máy tính trên toàn thế giới. Điều này thực hiện thông qua sự kết hợp cơ động của các thiết bị nối kết mạng và phương tiện truyền thông, bao gồm cả các giao thức mạng và môi trường truyền dẫn, tạo nên một hệ thống cơ cấu chặt chẽ. Mạng máy tính không chỉ là một phương tiện truyền thông, mà còn là một môi trường sống động, liên tục phát triển và mở rộng, nơi thông tin và dữ liệu được truyền tải và trao đổi giữa các máy tính, định hình và thúc đẩy sự tiến bộ và sự giao tiếp trong thế giới kỹ thuật số. Nó tạo ra cơ hội cho con người và máy tính tương tác một cách chưa từng thấy, thúc đẩy sáng tạo và cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta qua việc truyền thông giữa người với người, máy tính với máy tính và con người với con người. Điều này tạo nên một môi trường vô cùng đa dạng và đầy tiềm năng, với nhiều khía cạnh phức tạp và sự phát triển không ngừng.

Một hệ thống mạng máy tính toàn diện và cơ bản cần được cấu thành từ một loạt các yếu tố quan trọng, bao gồm:

- Các thiết bị đầu cuối: Đây là những thành phần cơ bản của mạng, bao gồm máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy tính máy chủ, điện thoại thông minh, máy in, và nhiều thiết bị khác. Các thiết bị đầu cuối đóng vai trò quan trọng trong việc tạo và tiếp nhận thông tin trong mạng.

- Môi trường truyền dẫn: Đây là phần cơ sở vật chất của mạng, bao gồm cáp, sóng radio, quang học, và các phương tiện truyền dẫn khác. Môi trường truyền dẫn là mạng máy tính thực sự, vì nó chịu trách nhiệm vận chuyển dữ liệu từ một đầu mạng đến một đầu khác.

- Thiết bị kết nối vật lý: Các thiết bị này, như hub, switch, router và cổng kết nối, đảm bảo rằng dữ liệu được định tuyến và định hình một cách hiệu quả trong mạng. Chúng là các thành phần quan trọng để tạo nên mạng máy tính hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả.

- Phần mềm kết nối: Phần mềm kết nối bao gồm hệ điều hành, giao thức mạng, và các ứng dụng mạng. Nó đảm bảo rằng thông tin và dữ liệu có thể truyền qua mạng một cách an toàn, hiệu quả và theo các quy tắc và chuẩn ngành.

Tất cả những yếu tố này tạo nên một hệ thống mạng máy tính phức tạp và liên tục đang đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cho phép giao tiếp, chia sẻ thông tin và làm việc cùng nhau trong thế giới số hóa ngày nay.

2. Phát tán chương trình tin học gây hại cho mạng máy tính có được xem tấn công mạng?

Theo quy định tại Điều 19 Luật An ninh mạng năm 2018 thì các hành vi liên quan đến tấn công mạng là một danh sách đa dạng các hoạt động có tiềm năng gây hại cho hệ thống mạng và công nghệ thông tin. Dưới đây là mô tả chi tiết của các hành vi này:

- Phát tán chương trình có hại: Hành vi này bao gồm việc sáng tạo hoặc phát tán rộng rãi các chương trình máy tính chứa mã độc hoặc virus nhằm tấn công mạng viễn thông, Internet, máy tính, hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu và các phương tiện điện tử. Các tác nhân xâm nhập tới hệ thống này thường tiến hành thông qua việc lừa dối người dùng hoặc tận dụng các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống.

- Gây cản trở và rối loạn: Hành vi này đề cập đến việc cố tình gây cản trở hoặc gây rối loạn hoạt động bình thường của mạng viễn thông, Internet, máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, và các phương tiện điện tử một cách trái phép. Các hành vi này có thể làm mất tính liên tục của dịch vụ, gây ra sự tắc nghẽn, và thậm chí tạo ra tình trạng tê liệt trong hoạt động của mạng.

- Xâm nhập và chiếm đoạt dữ liệu: Hành vi này liên quan đến việc xâm nhập vào hệ thống hoặc tấn công các ứng dụng và dịch vụ mạng để thu thập thông tin hoặc dữ liệu một cách trái phép. Thông qua việc sử dụng kỹ thuật khai thác lỗ hổng bảo mật, tấn công có thể xâm nhập vào hệ thống để chiếm đoạt dữ liệu quan trọng, gây thất thoát lớn cho tổ chức và cá nhân liên quan.

- Xâm nhập, tạo ra hoặc khai thác điểm yếu, lỗ hổng bảo mật: Hành vi này bao gồm việc xâm nhập vào hệ thống mạng hoặc ứng dụng thông qua việc tìm kiếm, tạo ra hoặc khai thác các điểm yếu và lỗ hổng bảo mật. Thông qua việc sử dụng các kỹ thuật và công cụ chuyên dụng, tác nhân tấn công có thể truy cập vào hệ thống, thu thập thông tin quan trọng hoặc chiếm đoạt lợi ích một cách trái phép. Điều này đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với tính bảo mật của hệ thống mạng và dữ liệu quan trọng.

- Sản xuất, mua bán, trao đổi công cụ tấn công mạng: Hành vi này liên quan đến việc sản xuất, mua bán, trao đổi hoặc tặng các công cụ, thiết bị và phần mềm có tính năng tấn công mạng. Các công cụ này thường được phát triển và phân phối để sử dụng vào các mục đích trái phép, chẳng hạn như xâm nhập vào hệ thống, tấn công mạng, hoặc chiếm đoạt thông tin một cách trái phép. Hành vi này gây ra nguy cơ lớn cho mạng mà không yêu cầu tài năng kỹ thuật riêng, và cần sự quản lý và xử lý hiệu quả để ngăn chặn và kiểm soát.

- Hành vi khác gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường: Bên cạnh các hành vi đã nêu, có thể xuất hiện nhiều hành vi khác có tiềm năng gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của mạng viễn thông, Internet, máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu và các phương tiện điện tử. Các hành vi này có thể bao gồm các biện pháp tương tự hoặc khác nhau như tạo ra xáo trộn, chia rẽ, và gây cản trở hoạt động của mạng một cách phi pháp. Chúng đòi hỏi sự quản lý và theo dõi liên tục để đảm bảo tính ổn định và an toàn của mạng.

Từ nội dung quy định trên, có thể khẳng định rằng, hành vi phát tán chương trình tin học gây hại cho mạng máy tính được xem là hành vi tấn công mạng theo quy định của luật pháp hiện hành.

3. Cần triển khai thực hiện những nội dung nào liên quan đến mạng máy tính để bảo vệ an ninh mạng?

Theo quy định tại Điều 23 Luật An ninh mạng năm 2018 thì nội dung triển khai hoạt động bảo vệ an ninh mạng là một quá trình tập trung và toàn diện, bao gồm các khía cạnh sau đây:

- Xây dựng quy định và phương án an ninh mạng: Trong quá trình triển khai hoạt động bảo vệ an ninh mạng, việc xây dựng và hoàn thiện quy định cũng như phương án an ninh mạng là một bước thiết yếu. Điều này bao gồm việc tạo ra các hướng dẫn, quy chế sử dụng mạng máy tính nội bộ và mạng máy tính kết nối Internet. Đồng thời, phải xây dựng các kế hoạch bảo đảm an ninh mạng đối với hệ thống thông tin và kế hoạch ứng phó, khắc phục khi có sự cố an ninh mạng.

- Triển khai biện pháp bảo mật và công nghệ: Trong bước này, chúng ta tập trung vào việc triển khai các biện pháp bảo mật và công nghệ để đảm bảo an ninh mạng đối với hệ thống thông tin. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu, thông tin và tài liệu lưu trữ, soạn thảo và truyền đưa trên hệ thống thông tin trong phạm vi quản lý.

- Đào tạo và nâng cao kiến thức về an ninh mạng: Một phần quan trọng của việc triển khai hoạt động bảo vệ an ninh mạng là tổ chức các chương trình đào tạo và nâng cao kiến thức về an ninh mạng cho cán bộ, công chức và người lao động. Điều này bao gồm việc tăng cường kiến thức và kỹ năng về an ninh mạng, và đảm bảo rằng lực lượng bảo vệ an ninh mạng có đủ năng lực để đối phó với các thách thức an ninh mạng.

- Bảo vệ an ninh mạng trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến: Bảo vệ an ninh mạng trở thành một ưu tiên khi cung cấp các dịch vụ công trực tuyến. Điều này bao gồm việc đảm bảo an toàn trong quá trình cung cấp, trao đổi thông tin với cơ quan, tổ chức và cá nhân. Ngoài ra, việc chia sẻ thông tin trong nội bộ và với cơ quan khác hoặc trong các hoạt động khác phải tuân theo quy định của Chính phủ.

- Đầu tư và xây dựng hạ tầng mạng phù hợp: Một bước quan trọng trong triển khai hoạt động bảo vệ an ninh mạng là đầu tư và xây dựng hạ tầng cơ sở vật chất phù hợp. Điều này đòi hỏi đảm bảo rằng hệ thống mạng đáp ứng các yêu cầu về bảo mật và sẵn sàng đối mặt với các thách thức an ninh. Đầu tư này có thể bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cấp phần cứng và phần mềm mạng.

- Kiểm tra an ninh mạng và ứng phó với sự cố: Cuối cùng, việc kiểm tra an ninh mạng đối với hệ thống thông tin là một bước quan trọng. Điều này bao gồm việc đánh giá và kiểm tra hiệu suất của các biện pháp bảo mật đã triển khai. Cũng quan trọng là xác định và phòng ngừa hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng và đảm bảo rằng lực lượng bảo vệ an ninh mạng có khả năng ứng phó và khắc phục mọi sự cố an ninh mạng một cách hiệu quả.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.