Quy định của tổ lái chuyến bay VFR theo chế độ bay VFR đặc biệt?

Theo quy định của tổ lái chuyến bay VFR theo chế độ bay VFR đặc biệt, có một số yêu cầu và quy định cụ thể để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc bay. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

1. Chuyến bay VFR đặc biệt được hiểu như thế nào?

Theo quy định tại Điều 4 Thông tư 19/2017/TT-BGTVT thì Chuyến bay VFR đặc biệt là một hành trình bay dưới chế độ VFR với sự giám sát và kiểm soát của cơ sở Air Traffic Services (ATS). Điều đặc biệt ở đây là khả năng thực hiện chuyến bay này trong khu vực kiểm soát, thậm chí trong những điều kiện thời tiết kém hơn so với điều kiện bay bằng mắt thông thường.

Việc có sự hỗ trợ từ cơ sở ATS giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất của chuyến bay trong khi đối mặt với điều kiện thời tiết thách thức. Trong trường hợp này, các điều kiện thấp hơn mức tiêu chuẩn bay bằng mắt không ngăn cản khả năng tiếp tục chuyến đi, nhờ vào sự hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ từ phía ATS.

Chuyến bay VFR đặc biệt không chỉ là một thách thức kỹ thuật cho phi công, mà còn là một ví dụ điển hình về sự hợp tác và tương tác giữa phi công và cơ sở ATS. Sự kết hợp này tăng cường khả năng quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn cao nhất trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào, thúc đẩy sự phát triển và chuyển giao kỹ thuật trong lĩnh vực hàng không.

2. Dịch vụ điều hành bay được cung cấp cho chuyến bay VFR đặc biệt?

Tại Điều 34 Thông tư 19/2017/TT-BGTVT thì dịch vụ điều hành bay là một hệ thống quan trọng đáp ứng nhu cầu đa dạng của các loại chuyến bay và hoạt động hàng không. Đây bao gồm:

- Chuyến bay IFR trong vùng trời không lưu loại A, B, C, D và E: Hệ thống cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho chuyến bay IFR, bao gồm cả những khu vực không lưu quan trọng như A, B, C, D và E. Việc này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong mọi điều kiện không gian.

- Chuyến bay VFR trong vùng trời không lưu loại B, C và D: Dịch vụ điều hành bay mở rộng sự hỗ trợ cho chuyến bay VFR, đặc biệt trong các khu vực không lưu B, C và D. Điều này giúp tối ưu hóa quản lý chuyến đi và giảm rủi ro trong các kịch bản bay thị giác.

- Chuyến bay VFR đặc biệt: Đối với chuyến bay VFR đặc biệt, dịch vụ điều hành bay không chỉ cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật mà còn tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm bay của hành khách. Các chuyên gia và hệ thống liên tục theo dõi và đảm bảo chất lượng cao nhất.

- Hoạt động bay tại sân bay: Dịch vụ điều hành bay là bản đồ hỗ trợ cho mọi hoạt động bay tại sân bay. Từ quản lý đường băng đến hỗ trợ ngắn hạn cho máy bay, hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự mạch lạc và an toàn trong các sân bay đông đúc.

3. Quy định tổ lái thực hiện chuyến bay VFR theo chế độ bay VFR đặc biệt phải tuân thủ

Tổ lái thực hiện chuyến bay VFR phải chấp hành một loạt các quy định quan trọng được liệt kê trong các Mục 13, 14, 15, 16, 17 Phần I của Phụ lục này trong các tình huống sau đây:

- Hoạt động trong vùng trời không lưu loại B, C và D: Khi tham gia vào các khu vực không lưu loại B, C và D, tổ lái phải tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn và quy tắc được đề ra. Điều này bao gồm việc duy trì liên lạc hiệu quả với cơ sở kiểm soát và thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết để tránh va chạm và đảm bảo tính hiệu quả của chuyến bay.

- Là một phần của hoạt động bay tại sân bay có kiểm soát: Trong bối cảnh hoạt động tại sân bay kiểm soát, tổ lái cần phải tuân theo một loạt các quy tắc và thủ tục đặc biệt. Điều này bao gồm việc thực hiện chỉ thị từ tháp kiểm soát, duy trì tốc độ và độ cao an toàn, cũng như duy trì liên lạc liên tục với cơ sở kiểm soát.

- Hoạt động theo chế độ bay VFR đặc biệt: Trong trường hợp chuyến bay VFR đặc biệt, tổ lái không chỉ tuân thủ các quy định thông thường mà còn phải thực hiện các biện pháp đặc biệt tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu cụ thể. Điều này có thể bao gồm các biện pháp an toàn bổ sung và tương tác chặt chẽ với cơ sở kiểm soát để đảm bảo sự linh hoạt và an toàn tối đa.

Theo quy định của chế độ bay VFR đặc biệt, tổ lái chịu trách nhiệm tuân thủ một loạt các quy tắc và hướng dẫn cụ thể như sau:

- Thực hiện huấn lệnh kiểm soát không lưu:

+  Huấn lệnh kiểm soát không lưu: Tổ lái chỉ tiến hành toàn bộ hoặc một phần của chuyến bay có kiểm soát khi đã nhận được một huấn lệnh kiểm soát không lưu chính xác và chi tiết.

+ Sự ưu tiên và giải thích: Trong trường hợp huấn lệnh kiểm soát không lưu đi kèm với sự ưu tiên, tổ lái cần giải thích lý do nếu cơ sở ATS yêu cầu. Điều này đảm bảo sự hiểu biết và tương tác hiệu quả giữa tổ lái và cơ sở ATS.

+ Sửa đổi huấn lệnh trong chuyến bay: Huấn lệnh kiểm soát không lưu có thể được sửa đổi trong quá trình chuyến bay. Trước khi cất cánh, tổ lái cần lập kế hoạch đường bay đến sân bay dự bị, tạo điều kiện thuận lợi cho cơ sở ATS cấp huấn lệnh sửa đổi nếu cần thiết, dựa trên nhiên liệu dự trữ và khả năng hạ cánh.

+ Lăn tàu bay tại sân bay: Tàu bay chỉ được lăn trên khu vực hoạt động tại sân bay khi được phép bởi đài kiểm soát tại sân bay, và tổ lái phải tuân thủ mọi huấn lệnh và chỉ dẫn của cơ sở này. Điều này đảm bảo an toàn và trật tự trong quá trình di chuyển tại sân bay.

- Thực hiện kế hoạch bay không lưu: Tuân thủ nghiêm túc kế hoạch bay: Tổ lái phải tuân thủ nghiêm túc kế hoạch bay không lưu hiện hành, trừ khi cơ sở ATS cho phép thay đổi hoặc trong các tình huống khẩn nguyên buộc phải thực hiện hành động kịp thời khác với kế hoạch. Tuy nhiên, ngay sau khi tình huống này kết thúc, tổ lái cần báo ngay cho cơ sở ATS liên quan để đảm bảo sự thông tin và tuân thủ quy định.

- Báo cáo vị trí:

+ Môi trường không giám sát ATS: Trong môi trường không giám sát ATS, tổ lái thực hiện chuyến bay có kiểm soát phải báo cáo ngay cho cơ sở ATS về thời gian, độ cao, và các thông tin cần thiết khác khi bay qua mỗi điểm báo cáo vị trí bắt buộc. Trong trường hợp có giám sát ATS, tổ lái báo cáo độ cao và thông tin khác khi có yêu cầu. Báo cáo vị trí cũng được yêu cầu khi bay qua các điểm báo cáo bổ sung, và tổ lái cần thực hiện báo cáo vị trí theo chu kỳ quy định bởi cơ sở ATS liên quan.

+ Báo cáo vị trí qua đường truyền dữ liệu: Tổ lái cung cấp thông tin cho cơ sở ATS qua đường truyền dữ liệu và thực hiện báo cáo vị trí khi được cơ sở này yêu cầu. Điều này đảm bảo sự liên lạc liên tục và chính xác giữa tổ lái và cơ sở ATS, tăng cường an toàn và hiệu suất trong quá trình chuyến bay.

- Kết thúc kiểm soát: Tổ lái thực hiện chuyến bay có kiểm soát phải ngay lập tức báo cáo cho cơ sở ATS liên quan về việc tàu bay đã hạ cánh hoặc không còn chịu sự kiểm soát của cơ sở này. Điều này đảm bảo sự kết thúc chuyến bay được ghi nhận và thông báo một cách chính xác và kịp thời.

- Quy định về Liên lạc:

+ Liên tục canh nghe và thiết lập liên lạc: Tổ lái, trong quá trình thực hiện chuyến bay có kiểm soát, phải duy trì sự canh nghe liên tục trên tần số vô tuyến thích hợp và thiết lập liên lạc vô tuyến hai chiều với cơ sở ATS có liên quan. Điều này đảm bảo sự liên lạc hiệu quả giữa tổ lái và cơ sở ATS, đồng thời tăng cường an toàn và tuân thủ quy định.

+ Mất liên lạc và phương thức thực hiện: Trong trường hợp không liên lạc được, như quy định tại Mục 17.1, tổ lái phải tuân theo các phương thức mất liên lạc được nêu tại Mục 17.3 và 17.4 của Phần này. Tổ lái cần thiết lập liên lạc với cơ sở ATS liên quan bằng các phương tiện sẵn có trên tàu bay. Đồng thời, khi hoạt động tại sân bay có kiểm soát, tổ lái cũng phải chú ý và quan sát các tín hiệu trực quan để thực hiện các hướng dẫn từ cơ sở ATS.

+ Phương thức mất liên lạc - Thực hiện liên lạc dựa trên phương tiện trên tàu bay: Trong trường hợp mất liên lạc, tổ lái phải kích hoạt và sử dụng mọi phương tiện liên lạc có sẵn trên tàu bay để thiết lập liên lạc với cơ sở ATS. Điều này đảm bảo một kênh liên lạc thay thế và duy trì tính toàn vẹn thông tin.

+ Quan sát tín hiệu trực quan tại sân bay: Khi hoạt động tại sân bay có kiểm soát và mất liên lạc, tổ lái cần tập trung vào quan sát các tín hiệu trực quan từ cơ sở ATS để hướng dẫn chuyến bay một cách an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm sự nhạy bén đối với tất cả các chỉ dẫn và biển báo tại sân bay để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định và thực hiện an toàn

...

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.