1. Thế nào là hợp đồng không xác định thời hạn?
Theo quy định Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không thời hạn không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là bản hiệp định sâu sắc giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong tài liệu này, không chỉ là việc đặt ra các điều khoản về công việc và lương bổng, mà còn thể hiện sự cam kết, lòng tin và tôn trọng lẫn nhau. Hợp đồng lao động không thời hạn không chỉ là một giấy tờ pháp lý thông thường; đó chính là hình thức biểu hiện của một hiệp ước chặt chẽ giữa hai bên. Nó không chỉ đơn thuần là một cam kết làm việc và nhận lương, mà còn là một bản hợp đồng chứa đựng sự tôn trọng và hiểu biết về nhau. Trong nó, không chỉ là việc ghi chép các điều kiện về công việc và thu nhập, mà còn chứa đựng sự tín nhiệm, lòng trung thành và lòng trung hiếu.
Với nguyên tắc, hợp đồng lao động, và đặc biệt là hợp đồng không thời hạn, phải được giao kết một cách trang trọng qua văn bản, và phải được tạo thành thành hai bản, mỗi bên giữ một bản. Điều này không chỉ là nền tảng pháp lý mà còn chứa đựng sự trang trọng và tôn trọng với mỗi góc nhìn của mỗi bên. Có những tình huống đặc biệt mà Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ trong Khoản 2 Điều 14, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.
Hợp đồng lao động có thể được thiết lập thông qua các phương tiện điện tử, theo đúng quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Điều này không chỉ là sự hiện đại hóa trong quá trình ký kết hợp đồng, mà còn là một bước tiến quan trọng đối với sự thuận tiện và linh hoạt trong quá trình quản lý các hợp đồng lao động. Các thông điệp dữ liệu qua phương tiện điện tử không chỉ có giá trị pháp lý như các hợp đồng bằng văn bản thông thường, mà còn chứa đựng sự hiện đại và tiện lợi trong quá trình giao tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động. Điều này không chỉ là một bước tiến lớn đối với nền công nghiệp lao động mà còn chứa đựng hứng khởi và sự linh hoạt trong việc quản lý mối quan hệ lao động.
2. Ký hợp đồng không xác định thời hạn khi nào?
Dựa trên các quy định tại Điều 14 và Điều 20 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không thời hạn trở nên hết sức quan trọng và động viên trong mối quan hệ lao động, đặc biệt trong các tình huống sau:
Trường hợp 1: Hợp đồng không xác định thời hạn ban đầu: Hợp đồng lao động không thời hạn được ký kết khi cả người sử dụng lao động và người lao động đều đồng lòng không đặt ra hạn chế về thời gian làm việc. Điều này không chỉ là sự cam kết đối với công việc, mà còn là lời hứa về sự ổn định và tương lai, là sự tin tưởng lẫn nhau đặt vào hợp đồng lao động.
Trường hợp 2: Hợp đồng chuyển đổi từ xác định thời hạn sang không xác định thời hạn: Nếu sau khi hợp đồng lao động xác định thời hạn hết hạn và người lao động vẫn tiếp tục làm việc, nhưng sau 30 ngày không có hợp đồng mới được ký kết, hợp đồng đã kết thúc trở thành một tuyên bố không lời đồng ý rõ ràng từ cả hai bên. Điều này không chỉ là sự chấp nhận từ người lao động mà còn thể hiện lòng trung thành của họ với công ty và công việc
Trường hợp 3: Chuyển đổi sau hai hợp đồng xác định thời hạn liên tiếp: Khi người lao động và người sử dụng lao động đã ký liên tiếp hai hợp đồng lao động xác định thời hạn và sau khi hợp đồng thứ hai hết hạn mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc, việc chuyển đổi sang hợp đồng không xác định thời hạn không chỉ là quy định pháp lý mà còn là lời hứa về sự ổn định và phát triển trong tương lai.
3. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn bị chấm dứt khi nào?
Căn cứ theo Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không thời hạn sẽ chấm dứt trong những trường hợp sau:
- Thỏa thuận giữa hai bên: Hợp đồng có thể chấm dứt khi cả người lao động và người sử dụng lao động đồng lòng thỏa thuận kết thúc mối quan hệ lao động.-
- Người lao động có tội danh nghiêm trọng:
+ Khi người lao động bị kết án tù không hưởng án treo hoặc bị tử hình theo quy định của luật hình sự.
+ Người lao động bị trục xuất khỏi Việt Nam theo quy định của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Người lao động không còn hiện hữu: Trong trường hợp người lao động qua đời hoặc bị tòa án xác nhận mất năng lực hành vi dân sự.
- Người sử dụng lao động không còn tồn tại hoặc không có đại diện hợp pháp:
+ Khi người sử dụng lao động cá nhân qua đời hoặc bị xác nhận mất năng lực hành vi dân sự.
+ Người sử dụng lao động không còn hoạt động hoặc không có người đại diện hợp pháp theo quy định của luật kinh doanh.
- Khi người lao động hoặc người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản trong hợp đồng lao động:
+ Khi người lao động vi phạm quy tắc và quy định công ty, hoặc không đạt yêu cầu trong thời gian thử việc.
+ Người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động nếu người lao động vi phạm các điều khoản của hợp đồng hoặc quy định của công ty.
- Chấm dứt theo quy định về thời gian thử việc: Trong trường hợp thỏa thuận nội dung thử việc ghi trong hợp đồng lao động, nếu kết quả thử việc không đạt yêu cầu hoặc một bên hủy bỏ thỏa thuận thử việc, hợp đồng lao động có thể chấm dứt.
Những quy định này không chỉ tạo ra sự linh hoạt trong quản lý lao động mà còn đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, xây dựng mối quan hệ lao động ổn định và công bằng.
4. Thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn
Theo Điều 18 của Bộ luật Lao động 2019, quy định về thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động không thời hạn được xác định rõ như sau:
- Người lao động có quyền tự do giao kết hợp đồng lao động một cách trực tiếp.
- Người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động:
+ Người đại diện theo quy định của pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
+ Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
+ Người đại diện của hộ gia đình, tổ hợp tác hoặc tổ chức khác không có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
+ Cá nhân trực tiếp sử dụng lao động.
- Người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động:
+ Người lao động từ đủ 18 tuổi trở lên.
+ Người lao động từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, khi có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật của họ.
+ Người chưa đủ 15 tuổi và người đại diện theo pháp luật của họ.
+ Người lao động được ủy quyền hợp pháp từ những người lao động trong nhóm.
- Hạn chế trong việc ủy quyền giao kết hợp đồng: Người được ủy quyền giao kết hợp đồng lao động không được ủy quyền lại cho người khác giao kết hợp đồng lao động.
Những quy định này giúp tạo ra một hệ thống rõ ràng và công bằng, đặt nền tảng cho các mối quan hệ lao động được xây dựng trên sự hiểu biết, chấp nhận và đồng thuận giữa các bên liên quan. Đồng thời, chúng cũng bảo vệ quyền và lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động theo cách minh bạch và công bằng nhất.
Nội dung khác có liên quan qua bài viết sau: Hợp đồng lao động xác định thời hạn được ký tối đa mấy lần?
Nếu bạn đang cần sự tư vấn, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi yêu cầu và mô tả chi tiết vấn đề qua địa chỉ email:luathoanhut.vn@gmail.com .Chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Rất trân trọng cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!