1. Thế nào là khu vực biển liên vùng?
Theo quy định tại Điều 2 Nghị định 11/2021/NĐ-CP thì khu vực biển liên vùng, một thực tế địa lý đặc biệt và quan trọng, là không gian biển chiếm đa quốc gia, chứ không chỉ thuộc một tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Nó đại diện cho sự liên kết mật thiết giữa ít nhất hai hoặc thậm chí nhiều hơn những đơn vị hành chính trên cấp quốc gia, tạo ra một động lực mạnh mẽ để hợp tác và quản lý chung. Nét đặc sắc của khu vực biển liên vùng được thể hiện rõ qua việc một phần diện tích của nó nằm trong phạm vi biển rộng 06 hải lý. Đồng thời, có một phần khác vượt ra ngoài giới hạn này, tạo ra một biên độ đất đai và biển cả đa dạng và phức tạp.
Sự kết hợp giữa vùng biển này và đất đai kế cận tạo nên một bức tranh độc đáo, mở cửa cho cơ hội phát triển bền vững, khai thác nguồn lợi biển, và quản lý môi trường theo cách toàn diện và tích hợp. Điều này không chỉ là một khía cạnh của sự phát triển kinh tế, mà còn là bước quan trọng trong việc xây dựng sự hiểu biết và hợp tác chặt chẽ giữa các địa phương, tạo nên một cộng đồng liên kết mạnh mẽ. Quản lý thông tin, nguồn lực, và chiến lược phát triển chung trên khu vực biển liên vùng không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng đa dạng và đồng đều.
2. Thẩm quyền giao khu vực biển liên vùng cho tổ chức để thực hiện dự án đầu tư?
Tại Điều 8 Nghị định 11/2021/NĐ-CP thì Bộ Tài nguyên và Môi trường, với trách nhiệm lớn về quản lý và bảo vệ tài nguyên biển quốc gia, đã xác định quyền lực quan trọng trong việc phân phối khu vực biển, trừ những trường hợp được miễn định rõ tại khoản 1 của Điều này:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhận thức về tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên biển, đã đặt ra một quy trình tỷ mỉ và công bằng trong việc giao khu vực biển. Trong trường hợp đặc biệt, khu vực biển có thể được ủy nhiệm cho tổ chức hoặc cá nhân nhằm thực hiện các dự án đầu tư khai thác và sử dụng tài nguyên biển. Điều này tuy nhiên chỉ xảy ra khi đề xuất này được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận hoặc nếu nó nhận được sự quyết định chủ trương đầu tư từ Thủ tướng Chính phủ, tạo nên một quy trình đầy đủ tính minh bạch và hợp pháp.
- Tầm nhìn đa chiều hơn, khu vực biển liên vùng, nơi mà sự giao thoa giữa các tỉnh thành trực thuộc trung ương trở nên rõ ràng, là một khía cạnh quan trọng của chiến lược quốc gia về quản lý biển cả. Các khu vực biển này, với phạm vi vượt ra khỏi 06 hải lý tính từ đường mép nước biển thấp nhất trung bình, được đánh giá và quản lý đặc biệt để bảo vệ sự đa dạng sinh học, khắc phục tình trạng môi trường và tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng lân cận.
- Một khía cạnh quan trọng khác của việc quản lý khu vực biển là sự kết nối và hợp tác quốc tế. Khu vực biển có thể được giao cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện cho họ thực hiện các dự án đầu tư khai thác và sử dụng tài nguyên biển. Quy trình này đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ theo chuẩn mực quốc tế, tăng cường sự hài hòa trong quan hệ đối tác và đóng góp vào sự phát triển chung.
Theo những quy định chi tiết được đề ra, quá trình quyết định về việc giao khu vực biển liên vùng đang là một quá trình mở cửa với những cơ hội và trách nhiệm đồng thời. Trong trường hợp này, Bộ Tài nguyên và Môi trường đóng vai trò quyết định quan trọng, đặt ra những bước đi có trách nhiệm và chiều sâu. Theo quy định chi tiết, Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm quyết định việc giao khu vực biển liên vùng cho các tổ chức, mở đường cho các dự án đầu tư có ảnh hưởng trực tiếp đến tài nguyên biển. Tuy nhiên, ngoại trừ những trường hợp mà Thủ tướng Chính phủ có quyền ra quyết định theo quy định cụ thể.
Điều này đồng nghĩa với việc quá trình quyết định không chỉ là vấn đề chữa cháy, mà còn là một bước đi chiến lược, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mặt chiến lược và bền vững. Trong khi Bộ Tài nguyên và Môi trường giữ vai trò quyết định chủ đạo, quy trình này cũng thể hiện tầm quan trọng của sự hợp tác liên ngành và sự kết hợp giữa quyền lực trung ương và quyền lực tầng lớp để đảm bảo quản lý tài nguyên biển một cách toàn diện và hiệu quả.
3. Điều kiện để tổ chức được xem xét giao khu vực biển liên vùng
Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 11/2021/NĐ-CP thì quá trình quyết định về việc giao khu vực biển đặt trọng trách lớn lên những điều kiện cụ thể và mức độ chuẩn bị của tổ chức hoặc cá nhân có ý định tham gia vào khai thác và sử dụng tài nguyên biển. Điều này thể hiện rõ qua những tiêu chí cụ thể sau đây:
- Quá trình xem xét và quyết định về việc giao khu vực biển không chỉ là một thủ tục đơn thuần, mà là một chuỗi các bước chiến lược, đòi hỏi sự chuẩn bị và uy tín cao. Trước hết, tổ chức hoặc cá nhân có ý định tham gia vào khai thác và sử dụng tài nguyên biển cần phải xuất trình giấy phép chính thức từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bảo đảm khả năng và quyền lực hợp pháp của họ trong quá trình hoạt động tại khu vực biển được đề xuất.
- Một khía cạnh quan trọng không thể bỏ qua là sự phù hợp của khu vực biển đề xuất với quy hoạch tổng thể, như được quy định tại Điều 5 trong Nghị định hiện hành. Điều này không chỉ là một yêu cầu hình thức, mà còn là một bước quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi quyết định về việc giao khu vực biển không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn đồng bộ với chiến lược phát triển dài hạn của địa phương và quốc gia.
Việc đặt ra yêu cầu này không chỉ tập trung vào khả năng quản lý ngắn hạn mà còn đề cao tầm nhìn chiến lược, nhằm đảm bảo rằng việc khai thác và sử dụng tài nguyên biển không chỉ là một lợi ích ngắn hạn mà còn là một đóng góp có ý nghĩa trong việc xây dựng một tương lai bền vững. Điều này liên quan đến việc tích hợp các mục tiêu về bảo tồn môi trường, duy trì sự đa dạng sinh học và đồng thời cân nhắc đến những lợi ích lâu dài cho cộng đồng, không chỉ là người được giao mà còn là cả cộng đồng lân cận. Sự phù hợp này là cơ hội để kết nối quyết định chiến lược với thực tế địa phương và mục tiêu bền vững.
- Quy trình nộp hồ sơ đề nghị giao khu vực biển, quy định tại Điều 15, không chỉ là một bước đơn thuần về giấy tờ. Đây là cơ hội để tổ chức hoặc cá nhân thể hiện rõ khả năng, định hình mục tiêu, và cam kết đối với quản lý bền vững của tài nguyên biển. Hồ sơ không chỉ là bằng chứng cho sự đủ đầy về thông tin mà còn là cơ hội để tạo ra niềm tin và sự tin tưởng trong quá trình giao khu vực biển.
Quá trình quyết định về việc giao khu vực biển cho tổ chức hoặc cá nhân, với mục đích khai thác và sử dụng tài nguyên biển, đặt ra yêu cầu về sự minh bạch và chính xác. Điều này thể hiện rõ qua yêu cầu cụ thể về việc phải có một Quyết định giao khu vực biển, đúng theo Mẫu số 06 được ban hành và kèm theo Nghị định này. Quyết định này không chỉ là một văn bản chính thức, mà còn là biểu tượng cho sự chấp thuận và chủ trương chính thức của cơ quan quản lý về việc giao khu vực biển. Đồng thời, nó còn là một cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người được giao và cơ quan quản lý.
Mẫu số 06 không chỉ là một khung thông tin, mà còn là bảo vệ cho sự minh bạch và minh bạch trong quá trình quyết định này. Nó không chỉ mô tả rõ khu vực biển được giao, mà còn đưa ra những thông tin chi tiết về mục đích sử dụng, thời hạn, và các điều kiện kèm theo. Điều này tạo ra một cơ sở hợp pháp mạnh mẽ và đồng thời là công cụ hữu ích để theo dõi và đánh giá hiệu quả của quá trình quản lý tài nguyên biển.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.