Trường hợp thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm sẽ được miễn trừ

Trường hợp thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm sẽ được miễn trừ. Để có thêm thông tin chi tiết về những trường hợp thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm sẽ được miễn trừ thì các bạn có thể theo dõi bài viết sau đây

1. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm được miễn trừ trong những trường hợp nào?

Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực luật cạnh tranh, nhằm đảm bảo sự công bằng và cân nhắc giữa các bên tham gia thị trường. Tuy nhiên, theo Điều 14 củaLuật Cạnh tranh năm 2018 các thỏa thuận này có thể được miễn trừ trong một số trường hợp cụ thể, nếu chúng đáp ứng được một số tiêu chí quan trọng.

- Thứ nhất, một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có thể được miễn trừ nếu nó có tác động tích cực đến việc thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, đồng thời nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ. Điều này ám chỉ rằng các thỏa thuận như vậy không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp mà còn cho người tiêu dùng thông qua việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ. 

Việc miễn trừ một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nếu nó có tác động tích cực đến việc thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, đồng thời nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ là một biện pháp linh hoạt và hợp lý trong lĩnh vực kinh doanh và cạnh tranh. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của các doanh nghiệp mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người tiêu dùng và cộng đồng nói chung.

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc áp dụng công nghệ và kỹ thuật tiên tiến là chìa khóa để các doanh nghiệp giữ vững và phát triển. Bằng cách thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ thông qua thỏa thuận hạn chế cạnh tranh miễn trừ, các doanh nghiệp có thể tận dụng tài nguyên và kiến thức chung để nghiên cứu, phát triển và áp dụng những công nghệ mới, từ đó tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao hơn và hiệu suất tốt hơn.

Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình cạnh tranh trên thị trường. Các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh miễn trừ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và có lợi ích đối với người tiêu dùng.

- Thứ hai, miễn trừ cũng có thể được áp dụng nếu nó giúp tăng cường sức cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này có thể bao gồm các thỏa thuận hợp tác giữa các doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường mới và cạnh tranh với các đối thủ quốc tế.

- Thứ ba, miễn trừ cũng có thể được áp dụng để thúc đẩy việc áp dụng thống nhất tiêu chuẩn chất lượng và định mức kỹ thuật cho các loại sản phẩm. Điều này giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng, nơi mà các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chung, không bị rối loạn bởi sự không đồng nhất trong quy định.

- Cuối cùng, miễn trừ có thể được áp dụng khi các thỏa thuận liên quan đến việc thống nhất các điều kiện thực hiện hợp đồng, giao hàng, thanh toán, mà không liên quan đến giá cả và các yếu tố có liên quan. Điều này giúp giảm bớt sự không chắc chắn trong quan hệ thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch.

Như vậy, việc miễn trừ thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là một cơ chế linh hoạt, giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững, đồng thời đảm bảo rằng các thỏa thuận này không gây tổn hại đến quyền lợi của người tiêu dùng và sự công bằng trên thị trường.

 

2. Nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm?

Để nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, doanh nghiệp cần tuân thủ một quy trình cụ thể được quy định trong Luật Cạnh tranh năm 2018. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình nộp hồ sơ và thụ lý hồ sơ bởi Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia:

- Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ tại Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, theo quy định tại khoản 1 Điều 15 của Luật Cạnh tranh năm 2018. Hồ sơ cần được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng và đầy đủ thông tin theo yêu cầu.

- Thụ lý hồ sơ: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thụ lý hồ sơ trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ. Trong thời hạn này, Ủy ban thông báo cho bên nộp hồ sơ về tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ không đầy đủ, hợp lệ, Ủy ban cần thông báo cho doanh nghiệp về những điểm cụ thể cần sửa đổi, bổ sung trong vòng 30 ngày kể từ ngày ra thông báo. Nếu doanh nghiệp không sửa đổi, bổ sung hồ sơ theo yêu cầu, Ủy ban sẽ trả lại hồ sơ đề nghị.

- Nộp phí thẩm định hồ sơ: Sau khi hồ sơ được thông báo là đầy đủ, hợp lệ, doanh nghiệp phải nộp phí thẩm định hồ sơ theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí. Hồ sơ được thụ lý kể từ thời điểm bên nộp hồ sơ hoàn thành nghĩa vụ nộp phí thẩm định hồ sơ. Sau khi hồ sơ được thông báo là đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ phải nộp phí thẩm định hồ sơ theo quy định của pháp luật. Quy định về phí và lệ phí được xác định trong các văn bản luật và quy định hướng dẫn của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.  Hồ sơ được thụ lý và xem xét kể từ thời điểm bên nộp hồ sơ hoàn thành nghĩa vụ nộp phí thẩm định hồ sơ. Điều này có nghĩa là quy trình xem xét hồ sơ sẽ bắt đầu chỉ sau khi doanh nghiệp đã nộp đầy đủ phí thẩm định hồ sơ.

Quy trình nộp phí thẩm định hồ sơ là một phần quan trọng của quá trình xem xét hồ sơ đề nghị miễn trừ. Việc này đảm bảo rằng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có nguồn lực cần thiết để tiến hành kiểm tra và đánh giá hồ sơ một cách chính xác và kịp thời. Đồng thời, việc nộp phí cũng là một biện pháp để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xem xét hồ sơ, và đồng thời đảm bảo rằng doanh nghiệp có sự cam kết đối với quy trình này.

Lưu ý rằng việc tuân thủ quy trình này là rất quan trọng để đảm bảo rằng hồ sơ của doanh nghiệp được xem xét một cách công bằng và kịp thời. Bất kỳ sự trễ trở nào trong việc nộp hồ sơ hoặc không tuân thủ yêu cầu của Ủy ban có thể dẫn đến việc trì hoãn hoặc từ chối miễn trừ. Do đó, doanh nghiệp cần chú ý và tuân thủ chặt chẽ quy trình này để đạt được kết quả mong muốn.

 

3. Đề nghị miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm bao gồm giấy tờ nào?

Quá trình chuẩn bị hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác từ phía doanh nghiệp. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết theo quy định của Luật Cạnh tranh năm 2018:

- Đơn theo mẫu do Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia ban hành: Đơn này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu chuẩn, cung cấp các thông tin cần thiết về doanh nghiệp và thỏa thuận cụ thể mà doanh nghiệp muốn miễn trừ. 

- Dự thảo nội dung thỏa thuận giữa các bên: Các bên tham gia thỏa thuận cần cung cấp một bản dự thảo nội dung thỏa thuận một cách rõ ràng và chi tiết.

- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc văn bản tương đương: Cung cấp bản sao của giấy tờ chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của từng bên tham gia thỏa thuận. Đối với các hiệp hội ngành, nghề, cần cung cấp bản sao Điều lệ của hiệp hội.

- Báo cáo tài chính: Cung cấp báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp tham gia thỏa thuận trong 02 năm liên tiếp trước năm nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ. Đối với doanh nghiệp mới thành lập, cần cung cấp báo cáo tài chính từ thời điểm thành lập đến thời điểm nộp hồ sơ, có xác nhận của tổ chức kiểm toán.

- Báo cáo giải trình: Báo cáo giải trình cụ thể việc đáp ứng quy định tại khoản 1 Điều 14 Luật Cạnh tranh 2018, kèm theo chứng cứ để chứng minh.

- Văn bản ủy quyền (nếu có): Nếu có, cung cấp văn bản ủy quyền của các bên tham gia thỏa thuận cho bên đại diện.

Lưu ý rằng doanh nghiệp nộp hồ sơ cần chịu trách nhiệm về tính trung thực của hồ sơ, và bất kỳ tài liệu nào bằng tiếng nước ngoài cần được kèm theo bản dịch tiếng Việt theo quy định của Luật Cạnh tranh. Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ đều được chuẩn bị một cách chính xác và đầy đủ để đảm bảo quy trình xem xét hồ sơ diễn ra thuận lợi và kịp thời.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 1900.868644 hoặc luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ