1. Các hành vi cấm trong lao động
Trong mối quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, hệ thống pháp luật của Nhà nước đã ban hành các chính sách và quy định nhằm cấm các hành vi xấu trong lĩnh vực lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người lao động, đồng thời xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh và hiệu quả. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu suất lao động, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Dưới đây là một số nội dung chi tiết về các hành vi bị cấm trong lĩnh vực lao động.
Theo Điều 8 của Bộ luật Lao động năm 2019,các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động bao gồm:
+ Phân biệt đối xử trong lao động: Mọi hình thức phân biệt đối xử không công bằng, dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo, nguyên tắc chính trị, nguồn gốc quốc gia, và các yếu tố khác không được chấp nhận.
+ Ngược đãi và cưỡng bức lao động: Bất kỳ hành vi ngược đãi, lạm dụng, bắt buộc, hoặc bạo lực đối với người lao động là không chấp nhận được.
+ Quấy rối tình dục tại nơi làm việc: Bất kỳ hành vi quấy rối tình dục nào, bao gồm sự gây phiền nhiễu, lạm dụng, hay bắt buộc về mặt tình dục đều bị nghiêm cấm.
+ Lợi dụng danh nghĩa dạy nghề, tập nghề để trục lợi, bóc lột sức lao động hoặc lôi kéo, dụ dỗ, ép buộc người học nghề, người tập nghề tham gia vào các hoạt động vi phạm pháp luật.
+ Sử dụng lao động chưa qua đào tạo hoặc không có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia đối với các công việc yêu cầu sự đào tạo hoặc chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia.
+ Lôi kéo, dụ dỗ, hứa hẹn, quảng cáo gian dối hoặc sử dụng các thủ đoạn khác để lừa gạt người lao động hoặc tuyển dụng người lao động với mục đích mua bán người, bóc lột, cưỡng bức lao động hoặc lợi dụng dịch vụ việc làm, hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng vi phạm pháp luật.
+ Sử dụng lao động chưa thành niên, không đúng quy định của pháp luật.
Theo đó, tất cả các hành vi trên đây đều bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính nếu vi phạm các hành vi bị cấm trong lĩnh vực lao động theo quy định. Để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình, người lao động cần hiểu rõ những quy định này.
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 17 của Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động không được thực hiện những hành vi sau đây khi ký kết và thực hiện hợp đồng lao động:
+ Giữ giấy tờ tùy thân, văn bằng, chứng chỉ của người lao động: Người sử dụng lao động không được yêu cầu giữ lại bản gốc các giấy tờ tùy thân, văn bằng hoặc chứng chỉ của người lao động trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật.
+ Yêu cầu người lao động phải thực hiện biện pháp bảo đảm bằng tiền hoặc tài sản khác cho việc thực hiện hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động không được yêu cầu đặt cọc tiền hoặc tài sản khác của người lao động như một biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng lao động.
+ Buộc người lao động thực hiện hợp đồng lao động để trả nợ cho người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động không được buộc người lao động thực hiện hợp đồng lao động nhằm trả nợ hoặc bất kỳ khoản phí nào cho người sử dụng lao động.
Những quy định trên đây nhằm đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho người lao động trong quá trình làm việc. Việc tuân thủ và hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.
2. Xử phạt hành chính hành vi cưỡng bức lao động như thế nào?
Hành vi cưỡng bức lao động, nhằm bóc lột và lạm dụng quyền lợi của người lao động, là một vi phạm pháp luật trong môi trường lao động. Để duy trì trật tự và công bằng trong lĩnh vực lao động, Đảng và Nhà nước đã ban hành các văn bản quy định về mức xử phạt hành chính, nhằm tăng cường sức ép răn đe và cảnh cáo
Việc xử phạt hành chính đối với hành vi cưỡng bức lao động được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể, với các khung mức phạt tiền khác nhau. Dưới đây là chi tiết về mức phạt hành chính:
- Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng đối với các hành vi sau: Lôi kéo, dụ dỗ, hứa hẹn, quảng cáo gian dối hoặc sử dụng các thủ đoạn khác để lừa gạt người lao động hoặc tuyển dụng người lao động với mục đích bóc lột, cưỡng bức lao động (theo khoản 3, Điều 8 Nghị định 12/2022/NĐ-CP).
- Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có một trong các hành vi sau:
+ Cưỡng bức lao động hoặc ngược đãi người lao động, nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
+ Buộc người lao động thực hiện hợp đồng lao động để trả nợ cho người sử dụng lao động (theo khoản 4, Điều 11 Nghị định 12/2022/NĐ-CP).
- Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có hành vi ngược đãi, quấy rối tình dục, cưỡng bức lao động hoặc sử dụng vũ lực đối với người lao động là người giúp việc gia đình (theo khoản 4, Điều 30 Nghị định 12/2022/NĐ-CP).
- Phạt tiền từ 150.000.000 đồng đến 180.000.000 đồng đối với các hành vi sau: Lợi dụng hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài để tổ chức xuất cảnh trái phép, bóc lột hoặc cưỡng bức lao động (điểm a, khoản 9, Điều 42 Nghị định 12/2022/NĐ-CP).
+ Phạt tiền từ 150.000.000 đồng đến 180.000.000 đồng đối với các hành vi sau: Lợi dụng hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài để tổ chức xuất cảnh trái phép, bóc lột hoặc cưỡng bức lao động.
4. Truy cứu hình sự đối với hành vi cưỡng bức lao động
Theo Điều 297 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi bởi Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017), các trường hợp vi phạm tội cưỡng bức lao động được quy định như sau:
- Người nào sử dụng bạo lực, đe dọa bằng bạo lực hoặc áp dụng các biện pháp khác để ép buộc người khác phải lao động trong một trong những trường hợp sau đây sẽ bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ từ 01 đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
+ Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã từng bị kết án về tội này, mà chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm;
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của một người với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của hai người trở lên, trong đó tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 31% đến 60%.
- Phạm tội thuộc một trong những trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm:
+ Gây chết cho hai người trở lên;
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của hai người trở lên, với tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 61% trở lên;
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ba người trở lên, trong đó tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% trở lên.
- Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Điều này có nghĩa là người phạm tội cưỡng bức lao động có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và đối mặt vớimức án tù cao nhất là 12 năm. Ngoài ra, họ cũng có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm.
Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc này nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của lao động, đồng thời củng cố nguyên tắc tôn trọng pháp luật và đạo đức xã hội. Chính vì vậy, việc xử lý hình sự trong trường hợp cưỡng bức lao động là một biện pháp quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững.
Trong trường hợp quý khách có bất cứ khúc mắc về bài viết hay pháp luật vui lòng liên hệ tổng đài 1900.868644 hoặc email:luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ giải quyết nhanh chóng.