Căn cứ đề nghị xây dựng nghị quyết Hội đồng nhân dân tỉnh?

Căn cứ đề nghị xây dựng nghị quyết Hội đồng nhân dân tỉnh hiện nay được quy định cụ thể như thế nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Căn cứ đề nghị xây dựng nghị quyết Hội đồng nhân dân tỉnh

Theo quy định tại Điều 111 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2020 thì Đề xuất xây dựng nghị quyết là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự tập trung và cân nhắc từ nhiều cấp quản lý. Dưới đây là chi tiết và mở rộng hơn về quy trình này:

- Tổ chức liên kết và đề xuất: Các Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh, Ban của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng cấp, với sự chăm chỉ và tỉ mỉ, nắm vững cơ sở văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên. Có thể tự mình hoặc dựa trên đề xuất của cơ quan, tổ chức, và đại biểu Hội đồng Nhân dân, chịu trách nhiệm đề xuất việc xây dựng nghị quyết của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh.

- Chấp nhận và xem xét: Nghị quyết đề xuất sau đó được chuyển đến Thường trực Hội đồng Nhân dân để được xem xét và quyết định. Quá trình này không chỉ là bước kiểm tra mức độ hợp lý và phù hợp với quy phạm pháp luật mà còn đòi hỏi sự đánh giá về tính khả thi và ảnh hưởng của quyết định.

- Đảm bảo tuân thủ luật lệ: Nghị quyết cần tuân thủ nội dung được quy định tại khoản 4 Điều 27 của Luật, đặt ra một tiêu chí cao về chất lượng và tính hiệu quả của quyết định. Trước khi chuyển đến Thường trực Hội đồng Nhân dân, quy trình này phải được thực hiện theo những quy định cụ thể từ Điều 112 đến Điều 116 của Luật.

Qua quá trình này, đề xuất xây dựng nghị quyết trở thành một quy trình có trách nhiệm và đảm bảo tính minh bạch và chất lượng của quyết định. Điều này đồng thời thể hiện cam kết của các cơ quan quản lý cấp tỉnh trong việc đưa ra những quyết định có tầm quan trọng và tích cực cho cộng đồng.  Theo quy định hiện hành, việc đề nghị xây dựng nghị quyết của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh đòi hỏi sự tích cực và chín chắn từ các cơ quan quản lý chủ chốt. Để thực hiện quy trình này, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh, các Ban của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng cấp phải căn cứ trên cơ sở văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên.

Trong bối cảnh này, họ có thể đề xuất xây dựng nghị quyết dựa trên nhận định tự mình hoặc theo đề xuất của các cơ quan, tổ chức, và đại biểu Hội đồng Nhân dân. Việc này không chỉ đảm bảo tính hợp lý và phù hợp với quy phạm pháp luật mà còn thể hiện tinh thần đồng thuận và sự đa chiều trong quá trình đưa ra quyết định quan trọng. Qua quy trình này, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh và các Ban của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh không chỉ là những người thực hiện một quy định mà còn là những nhà lãnh đạo động viên, tìm kiếm sự đồng lòng để xây dựng nghị quyết mang tính chiến lược và tích cực, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong muốn của cộng đồng.

2. Thời điểm thông qua đề nghị xây dựng nghị quyết Hội đồng nhân dân tỉnh

Theo quy định tại Điều Điều 18 Nghị định 34/2016/NĐ-CP  thì Chính phủ, trong quá trình định hình hệ thống pháp luật, thường xuyên xem xét và thảo luận về các đề nghị quan trọng như xây dựng luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội, và nghị định của Chính phủ tại các phiên họp thường kỳ. Đặc biệt, nếu có nhiều đề nghị đồng thời hoặc dựa trên chương trình công tác của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, và Văn phòng Chính phủ, việc này được tổ chức và chủ trì bởi Thủ tướng Chính phủ cùng sự phối hợp chặt chẽ với Bộ Tư pháp.

Trong trường hợp đặc biệt, khi có nhu cầu tập trung và đánh giá chi tiết hơn, Thủ tướng Chính phủ và Văn phòng Chính phủ có thể chủ trì và phối hợp với Bộ Tư pháp để đề xuất tổ chức phiên họp chuyên đề của Chính phủ về công tác xây dựng pháp luật. Dựa trên nghị quyết của Chính phủ thông qua các đề nghị, cơ quan lập đề nghị sẽ chủ động tiến hành quá trình soạn thảo dự án, dự thảo văn bản. Việc này không chỉ đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tận tâm từ các chuyên gia pháp lý mà còn là cơ hội để tập trung ý kiến, nhận định của nhiều bên liên quan, đảm bảo tính đa chiều và minh bạch trong quá trình xây dựng hệ thống pháp luật quốc gia.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trong bước quan trọng của quá trình quyết định và xây dựng chính sách, tận tâm thực hiện việc xem xét và thông qua đề nghị về việc xây dựng nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh tại các phiên họp thường kỳ. Điều này đồng nghĩa với việc một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng và chú trọng đến ý kiến đa dạng từ các thành viên Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Nếu đề xuất được chấp thuận, Thường trực Hội đồng nhân dân cấp tỉnh không chỉ đơn thuần thông qua quyết định mà còn phát đi văn bản chính thức, trong đó phân công cơ quan, tổ chức nào sẽ đảm nhận trình dự thảo nghị quyết. Thời hạn để trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh cũng được xác định rõ trong văn bản này, tạo điều kiện cho quá trình chuẩn bị một cách có tổ chức và linh hoạt.

Ngoài ra, để đảm bảo hiệu quả trong quá trình soạn thảo, Thường trực Hội đồng nhân dân cấp tỉnh cũng giao Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trách nhiệm bố trí kinh phí, đảm bảo nguồn lực đầy đủ cho công việc này. Điều này không chỉ thể hiện cam kết mạnh mẽ về mặt tài chính mà còn đặt ra tiêu chí cao về chất lượng và tính toàn diện của nghị quyết dự kiến.

3. Thẩm quyền ký Nghị quyết Hội đồng nhân dân cấp tỉnh

Điều 65 Nghị định 34/2016/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 154/2020/NĐ-CP quy định trong quá trình quyết định và chấp thuận nghị quyết, chữ ký chứng thực của Chủ tịch Hội đồng nhân dân không chỉ là hành động hình thức, mà còn là biểu tượng của sự cam kết và trách nhiệm. Đối với nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, Hội đồng nhân dân cấp huyện, và Hội đồng nhân dân cấp xã, việc này không chỉ đơn thuần là quy trình pháp lý mà còn là bước quan trọng nhất để chứng nhận tính chất và hiệu lực của quyết định.

Chủ tịch Hội đồng nhân dân, bằng việc gắn kết chữ ký chứng thực của mình, truyền tải không chỉ là sự tán thành cá nhân mà còn là sự đồng thuận của cơ quan lãnh đạo. Hành động này thường được thực hiện sau quá trình đánh giá, thảo luận kỹ lưỡng và đồng lòng từ các thành viên Hội đồng nhân dân. Điều này tạo nên sự minh bạch và sự chắc chắn trong quá trình hình thành và thông qua nghị quyết.

Với tầm quan trọng của chức vụ, chữ ký chứng thực của Chủ tịch không chỉ đơn thuần là phong cách cá nhân mà còn là dấu hiệu của sự tôn trọng và lòng trung thành đối với quyết định của Hội đồng nhân dân, mang lại sự tin tưởng và uy tín trong mắt cộng đồng. Khi cấp phó thực hiện việc ký thay văn bản, quy trình này được đặt ra với sự chặt chẽ và chuyên nghiệp. Để chứng thực và làm rõ sự đại diện, chữ viết tắt "KT." (ký thay) sẽ được thêm vào trước chức vụ của người có thẩm quyền ký ban hành văn bản.

Điều này không chỉ là một yếu tố hình thức, mà còn là biểu hiện của sự minh bạch và tuân thủ trong quá trình quản lý và thể hiện vai trò quan trọng của người ký thay. Quyết định này thường được đưa ra sau một quá trình thảo luận kỹ lưỡng và sự đồng thuận từ các bên liên quan, tạo ra một ký ức vững chắc về tính minh bạch và công bằng trong việc thay mặt ký ban hành văn bản. Với chữ viết tắt "KT." được thêm vào, không chỉ làm rõ về vai trò thực hiện mà còn tăng cường tính chất chính thức và hợp pháp của văn bản, tạo ra sự tin tưởng và an tâm trong quá trình triển khai các quy định và quyết định từ người có thẩm quyền.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email luathoanhut.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!