Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ ai sẽ nắm quyền thay?

Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ ai sẽ nắm quyền thay? Để có thêm nhiều thông tin chi tiết hơn về quy định của pháp luật khi Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ thì các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây của chúng tôi

1. Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ ai sẽ lên nắm quyền thay?

Khi Chủ tịch nước quyết định thôi giữ chức vụ, theo quy định tại Điều 93 của Hiến pháp 2013, quyền nắm giữ Chủ tịch nước sẽ được chuyển giao cho Phó Chủ tịch nước. Trong trường hợp Chủ tịch nước không thể làm việc trong thời gian dài hoặc khuyết trước kỳ họp Quốc hội, Phó Chủ tịch nước sẽ giữ quyền Chủ tịch nước cho đến khi Quốc hội bầu ra Chủ tịch nước mới. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng cho Tổng Bí thư, mà là dành riêng cho Phó Chủ tịch nước. Nếu Chủ tịch nước thôi giữ chức vụ, Phó Chủ tịch nước sẽ là người nắm quyền thay thế cho đến khi có Quốc hội bầu ra Chủ tịch nước mới. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì ổn định chính trị và quản lý quyền lực khi Chủ tịch nước không còn giữ chức vụ.

Dẫn chiếu đến Điều 88 của Hiến pháp 2013, Phó Chủ tịch nước, khi giữ quyền Chủ tịch nước, sẽ có nhiều quyền hạn và trách nhiệm quan trọng trong quản lý nhà nước. Các quyền này bao gồm công bố Hiến pháp, luật, pháp lệnh; đề nghị bổ nhiệm và miễn nhiệm các vị trí lãnh đạo như Phó Thủ tướng, Bộ trưởng, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, và nhiều quyền lực khác.

Phó Chủ tịch nước cũng có trách nhiệm trong việc thống lĩnh lực lượng vũ trang, quyết định về quân hàm và chuẩn đô đốc, đồng thời có quyền đưa ra các quyết định quan trọng như tuyên bố tình trạng chiến tranh và tình trạng khẩn cấp. Ngoài ra, Phó Chủ tịch nước còn đóng vai trò quan trọng trong các quyết định liên quan đến ngoại giao, bao gồm việc tiếp nhận đại sứ, đàm phán và ký kết điều ước quốc tế.

Tóm lại, trong tình huống Chủ tịch nước thôi giữ chức vụ, vai trò của Phó Chủ tịch nước không chỉ là tạm thời giữ quyền Chủ tịch nước mà còn là người đảm bảo ổn định và quản lý chính trị cho đến khi có Chủ tịch nước mới được bầu ra bởi Quốc hội.

2. Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ trong trường hợp nào?

Quyết định của Chủ tịch nước xin thôi giữ chức vụ là một sự kiện quan trọng và có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, theo những quy định cụ thể được đề cập trong Quy định 41-QĐ/TW năm 2021. Bản chất của quá trình này thường liên quan đến những nguyên nhân và tình huống cụ thể mà Chủ tịch nước đánh giá là có lý do để từ chức. Dưới đây là một số trường hợp mà Chủ tịch nước có thể xin thôi giữ chức vụ:

- Hạn chế về năng lực hoặc thiếu uy tín: Khi Chủ tịch nước cảm thấy bản thân không còn đủ khả năng hoặc uy tín để đảm bảo hoàn thành chức trách và nhiệm vụ được giao, việc từ chức có thể là quyết định đúng đắn để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý quốc gia.

- Sai phạm nghiêm trọng tại cơ quan, đơn vị quản lý: Trong trường hợp xảy ra sai phạm nghiêm trọng tại cơ quan hoặc đơn vị mà Chủ tịch nước quản lý, việc xin thôi giữ chức vụ có thể là hành động trách nhiệm và nhất quán để giữ vững nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm lãnh đạo.

- Tín nhiệm thấp dưới 50%: Nếu có hơn 50% số phiếu tín nhiệm thấp tại kỳ lấy phiếu theo quy định, Chủ tịch nước có thể đánh giá rằng sự không hài lòng và thiếu ủng hộ từ phía quốc dân làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện chức trách lãnh đạo.

- Lý do chính đáng cá nhân: Có thể có những lý do cá nhân mà Chủ tịch nước xem là đủ quan trọng để quyết định từ chức, chẳng hạn như vấn đề sức khỏe, gia đình, hoặc mong muốn tập trung vào những hoạt động cá nhân khác.

Quyết định từ chức của Chủ tịch nước không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn tác động đáng kể đến hệ thống chính trị và quản lý quốc gia. Điều quan trọng là quyết định này phản ánh tinh thần trách nhiệm và ý thức lãnh đạo của người nắm giữ chức vụ cao cấp.

3. Hồ sơ xin thôi giữ chức vụ của Chủ tịch nước bao gồm những gì?

Hồ sơ xin thôi giữ chức vụ của Chủ tịch nước đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và đầy đủ, theo quy định tại Điều 9 của Quy định 41-QĐ/TW năm 2021. Dưới đây là chi tiết về những thông tin và tài liệu cần có trong hồ sơ này:

- Tờ trình của cơ quan tham mưu về công tác cán bộ: Tờ trình này cần phản ánh đầy đủ về công tác cán bộ của Chủ tịch nước, bao gồm những đóng góp tích cực, kết quả làm việc, và các khía cạnh đánh giá về hiệu suất công tác.

- Quyết định, kết luận, thông báo, ý kiến của cơ quan có thẩm quyền: Đây là những văn bản quan trọng đánh giá và đưa ra quyết định về việc xin thôi giữ chức vụ của Chủ tịch nước. Các quyết định này có thể đến từ các cấp lãnh đạo cao cấp, có thẩm quyền quyết định về cán bộ cấp cao.

- Biên bản hội nghị: Bản ghi lại nội dung của các cuộc họp, hội nghị liên quan đến quyết định xin thôi giữ chức vụ. Có thể chứa đựng ý kiến của các thành viên trong hội nghị và diễn biến chi tiết của cuộc họp

- Đơn của cán bộ xin từ chức: Là bản tường trình mô tả lý do và cơ sở cá nhân mà Chủ tịch nước quyết định xin thôi giữ chức vụ. Đơn này thường phải thể hiện rõ lý do và tâm trạng của người nộp đơn.

- Báo cáo đề nghị của cơ quan sử dụng cán bộ: Cơ quan này cung cấp ý kiến và đánh giá về quyết định của Chủ tịch nước. Báo cáo này có thể bao gồm thông tin về hiệu suất làm việc, đóng góp của Chủ tịch nước, và đánh giá về tình hình công tác cụ thể.

- Các tài liệu có liên quan: Bao gồm mọi thông tin, văn bản, hoặc tài liệu nào mà cơ quan quản lý cán bộ cho rằng quan trọng và có liên quan đến quyết định xin thôi giữ chức vụ của Chủ tịch nước.

Hồ sơ này phản ánh quá trình lý luận và xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định xin thôi giữ chức vụ của Chủ tịch nước được thực hiện. Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ sẽ giúp tạo ra quyết định minh bạch và có tính chất chính trị cao.

4. Phó Chủ tịch nước khi nắm quyền thay Chủ tịch nước đảm nhiệm những quyền nào?

Khi Phó Chủ tịch nước nắm quyền thay Chủ tịch nước, theo quy định tại Điều 88 của Hiến pháp 2013, ông có trách nhiệm và quyền hạn đặc biệt quan trọng. Dưới đây là chi tiết về những quyền và trách nhiệm mà Phó Chủ tịch nước sẽ đảm nhận trong việc nắm giữ quyền Chủ tịch nước:

- Công bố Hiến pháp, luật, pháp lệnh: Phó Chủ tịch nước có thẩm quyền công bố các văn bản pháp luật quan trọng như Hiến pháp, luật, và pháp lệnh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý nhà nước.

- Đề nghị Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét lại pháp lệnh: Nếu có ý kiến không đồng với một pháp lệnh, Phó Chủ tịch nước có quyền đề nghị Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét lại trong thời hạn mười ngày. Nếu Ủy ban thường vụ Quốc hội vẫn tán thành mà Chủ tịch nước không đồng ý, quyết định sẽ được đưa ra Quốc hội để quyết định.

- Đề nghị Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm cán bộ cấp cao: Phó Chủ tịch nước đề nghị Quốc hội bầu, miễn nhiệm, hoặc bãi nhiệm các vị trí quan trọng như Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, và các vị trí quan trọng khác.

- Quyết định tặng thưởng, danh hiệu vinh dự: Phó Chủ tịch nước có quyền quyết định về việc tặng thưởng huân chương, huy chương, các giải thưởng nhà nước, và danh hiệu vinh dự nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc thưởng cho những cá nhân có đóng góp xuất sắc cho đất nước.

- Thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân: Phó Chủ tịch nước giữ chức Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh, đồng thời thực hiện các quyết định liên quan đến lực lượng vũ trang, bao gồm phong, thăng, giáng quân hàm, bổ nhiệm lãnh đạo quân đội, và ra lệnh động viên cục bộ hoặc tổng động viên.

- Tiếp nhận đại sứ đặc mệnh toàn quyền, đàm phán và ký kết điều ước quốc tế: Phó Chủ tịch nước đại diện cho Nhà nước tiếp nhận đại sứ đặc mệnh toàn quyền của nước ngoài, thực hiện đàm phán và ký kết điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước.

Những quyền và trách nhiệm này đặt Phó Chủ tịch nước vào vị thế quan trọng, đóng vai trò quyết định và giữ vững ổn định trong quản lý nhà nước khi Chủ tịch nước không có khả năng làm việc hoặc thôi giữ chức vụ.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại tư vấn 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!