Chế độ được hưởng từ BHXH khi người lao động mất do bệnh nghề nghiệp

Chế độ được hưởng từ BHXH khi người lao động mất do bệnh nghề nghiệp được hiểu như thế nào ? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Khi người lao động mất do bệnh nghề nghiệp thì các chế độ được hưởng BHXH là như thế nào ?

Theo quy định tại Điều 53 của Luật An toàn vệ sinh lao động 2015, thì khi có trường hợp người lao động chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, thân nhân của người lao động đó sẽ được hưởng trợ cấp một lần. Số tiền trợ cấp này được tính bằng ba mươi sáu lần mức lương cơ sở tại tháng mà người lao động bị chết. Đồng thời, thân nhân còn được hưởng chế độ tử tuất theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội, nhưng điều này chỉ áp dụng trong trường hợp thân nhân thuộc một trong ba trường hợp cụ thể sau đây:

- Người lao động đang làm việc bị chết do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Trong trường hợp này, nếu người lao động đang thực hiện công việc của mình và chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, thân nhân sẽ được hưởng trợ cấp theo quy định.

- Người lao động bị chết trong thời gian điều trị lần đầu do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Nếu người lao động chết trong quá trình điều trị lần đầu do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, thì thân nhân vẫn có quyền hưởng trợ cấp theo quy định.

- Người lao động bị chết trong thời gian điều trị thương tật, bệnh tật mà chưa được giám định mức suy giảm khả năng lao động: Trong trường hợp người lao động chết trong quá trình điều trị thương tật hoặc bệnh tật mà chưa có giám định về mức suy giảm khả năng lao động, thân nhân cũng sẽ được hưởng trợ cấp theo quy định.

Theo quy định này, cơ quan Bảo hiểm xã hội sẽ chi trả trợ cấp một lần bằng 36 lần mức lương cơ sở tại tháng mà người lao động bị mất. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho thân nhân của người lao động và tạo động lực cho doanh nghiệp duy trì và nâng cao mức độ an toàn và vệ sinh lao động trong quá trình hoạt động. Việc thiết lập các quy định này giúp tăng cường chăm sóc cho những người lao động và gia đình của họ trong trường hợp tai nạn nghề nghiệp, đồng thời thúc đẩy tinh thần trách nhiệm xã hội và doanh nghiệp trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.

Ngoài những quy định về trợ cấp khi người lao động chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp theo Điều 53 của Luật An toàn vệ sinh lao động 2015, còn có một số chế độ khác được quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội, chủ yếu tập trung vào các quyền lợi và hỗ trợ cho người lao động và thân nhân của họ trong trường hợp mất mát hoặc tình trạng khuyết tật. Theo đó, Điều 66, Điều 67 và Điều 69 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 đã đề cập đến các chế độ như sau:

- Trợ cấp mai táng cho người lao động: Trợ cấp này nhằm hỗ trợ tài chính cho gia đình của người lao động khi phải đối mặt với chi phí mai táng. Trong bối cảnh đau buồn của sự mất mát, chế độ này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình và thân nhân của người lao động. Số tiền trợ cấp mai táng được xác định theo quy định cụ thể của Luật Bảo hiểm xã hội và có thể bao gồm các chi phí liên quan đến việc mai táng như lễ tang, quan tài, đám tang và các chi phí khác.

- Trợ cấp tuất hàng tháng/ một lần: Chế độ này cung cấp hỗ trợ tài chính định kỳ hoặc một lần duy nhất cho những người lao động gặp phải tình trạng khuyết tật vĩnh viễn do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc các nguyên nhân khác. Trợ cấp tuất có thể được cung cấp theo hình thức hàng tháng để đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho người lao động khuyết tật và gia đình, hoặc một lần để hỗ trợ chi phí điều trị, phục hồi hoặc tái thiết kế cuộc sống của họ.

Những chế độ này đều nhằm mục đích chính là bảo vệ quyền lợi của người lao động và gia đình trong những tình huống khẩn cấp và khó khăn. Chúng không chỉ là biện pháp phòng ngừa cho người lao động mà còn là sự quan tâm đặc biệt đến tình hình tài chính và phúc lợi xã hội của cộng đồng lao động nói chung. Việc áp dụng và thực hiện những quy định này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động mà còn góp phần tăng cường lòng tin và sự hỗ trợ xã hội trong cộng đồng.

2. Trợ cấp mai táng của người lao động được quy định như thế nào?

Theo quy định chi tiết tại Điều 66 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, chế độ trợ cấp mai táng được thiết lập để hỗ trợ tài chính cho những trường hợp khi người lao động qua đời. Chế độ này đặt ra một số điều kiện và quy định cụ thể để đảm bảo rằng những người đủ điều kiện sẽ nhận được sự hỗ trợ này.

Theo khoản 1 của Điều 66, những người được hưởng trợ cấp mai táng bao gồm:

- Người lao động quy định tại khoản 1 Điều 2 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và đang đóng bảo hiểm xã hội hoặc người lao động đang bảo lưu thời gian đóng bảo hiểm xã hội đã có thời gian đóng từ đủ 12 tháng trở lên.

- Người lao động chết do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc chết trong thời gian điều trị do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

- Người đang hưởng lương hưu hoặc đang hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hằng tháng đã nghỉ việc.

Mức trợ cấp mai táng được xác định là 10 lần mức lương cơ sở tại tháng mà người quy định tại khoản 1 chết. Điều này có ý nghĩa là gia đình và thân nhân của người lao động sẽ nhận được một khoản tiền đặc biệt để giúp đối mặt với các chi phí liên quan đến việc mai táng, bao gồm lễ tang, quan tài, đám tang và các chi phí khác.

Nếu có tranh chấp hoặc khi Tòa án tuyên bố rằng người được quy định tại khoản 1 đã chết, thì theo khoản 2 của Điều 66, thân nhân của họ vẫn được hưởng trợ cấp mai táng theo quy định. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động và gia đình của họ không phải đối mặt với khó khăn tài chính thêm vào nỗi đau mất mát của sự ra đi. Chế độ trợ cấp mai táng không chỉ là biện pháp hỗ trợ kinh tế mà còn là sự quan tâm chân thành của hệ thống phúc lợi xã hội đối với người lao động và gia đình Việt Nam.

3. Các trường hợp hưởng trợ cấp tuất một lần ?

Theo quy định chi tiết tại Điều 69 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, chế độ trợ cấp tuất một lần được áp dụng cho những trường hợp đặc biệt và đảm bảo rằng những người quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 66 sẽ được hỗ trợ tài chính trong những tình huống khó khăn nhất sau khi người lao động qua đời. Cụ thể, những người thuộc các trường hợp sau đây khi chết sẽ được thân nhân hưởng trợ cấp tuất một lần:

- Người lao động chết không thuộc các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 67 của Luật: Trong trường hợp này, nếu người lao động chết không nằm trong nhóm được quy định tại Điều 67, thì thân nhân của họ sẽ được hưởng trợ cấp tuất một lần. Điều này nhấn mạnh việc đảm bảo rằng người lao động và gia đình không bị loại trừ khỏi chế độ hỗ trợ nếu trường hợp mất mát không thuộc diện quy định cụ thể.

- Người lao động chết thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 67 nhưng không có thân nhân hưởng tiền tuất hằng tháng quy định tại khoản 2 Điều 67 của Luật: Trong trường hợp này, nếu người lao động chết và không có thân nhân nào được quy định hưởng tiền tuất hằng tháng theo quy định tại Điều 67, thì thân nhân sẽ được hỗ trợ bằng trợ cấp tuất một lần để giảm nhẹ gánh nặng tài chính đột ngột do sự mất mát.

- Thân nhân thuộc diện hưởng trợ cấp tuất hằng tháng theo quy định tại khoản 2 Điều 67 mà có nguyện vọng hưởng trợ cấp tuất một lần, trừ trường hợp con dưới 06 tuổi, con hoặc vợ hoặc chồng mà bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên: Trường hợp này đặc biệt quan tâm đến những gia đình có thân nhân thuộc diện hưởng trợ cấp tuất hằng tháng, nhưng vì một số lý do nhất định, họ mong muốn hưởng trợ cấp một lần thay vì trợ cấp hàng tháng. Tuy nhiên, trừ trường hợp của con dưới 06 tuổi, con, vợ hoặc chồng mà bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên.

- Trường hợp người lao động chết mà không có thân nhân quy định tại khoản 6 Điều 3 của Luật: Trong trường hợp người lao động chết mà không có thân nhân quy định tại khoản 6 Điều 3 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, thì chế độ trợ cấp tuất một lần sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế. Điều này nhằm bảo đảm rằng người lao động không có thân nhân sẽ vẫn được xem xét và hỗ trợ tài chính theo các quy định hợp pháp.

Tổng quan, những quy định này trong Điều 69 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 thể hiện sự linh hoạt và chăm sóc đặc biệt của hệ thống phúc lợi xã hội đối với những trường hợp đặc biệt và khó khăn nhất, đồng thời nhấn mạnh vào việc đảm bảo rằng người lao động và gia đình của họ không phải đối mặt với gáng nặng tài chính quá lớn sau khi mất mát người thân.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua luathoanhut.vn@gmail.com