1. Dùng giấy ra viện để thay cho giấy chứng sinh thì có được hưởng chế độ thai sản?
Dựa vào quy định tại khoản 2 Điều 1 và khoản 2 Điều 4 của Quy trình giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp được ban hành kèm theo Quyết định 166/QĐ-BHXH năm 2019, có các điều sau đây: Bản sao hợp lệ là bản sao được chứng thực từ sổ gốc hoặc bản chính, hoặc bản sao đã được đối chiếu với bản chính. Điều này có nghĩa là bản sao được coi là hợp lệ khi nó được sao chụp hoặc chứng thực từ nguồn gốc của tài liệu (sổ gốc hoặc bản chính), hoặc nếu nó được so sánh và xác nhận là giống với bản chính. Điều này đảm bảo tính chính xác và tin cậy của các tài liệu được sử dụng trong quy trình giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
Quy trình tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả do Bộ phận/Phòng tiếp nhận, trả kết quả chịu trách nhiệm như sau: Bộ phận/Phòng tiếp nhận, trả kết quả tiếp nhận hồ sơ giấy từ đơn vị sử dụng lao động theo hướng dẫn tại điểm 2.1, 2.2, 2.4 của quy định này và tiếp nhận hồ sơ từ người lao động, thân nhân người lao động theo hướng dẫn tại điểm 2.3 của quy định này. Mỗi loại chế độ có thành phần hồ sơ như sau: Đối với chế độ thai sản của người đang đóng bảo hiểm xã hội: Hồ sơ phải đáp ứng các quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, Nghị định số 115/2015/NĐ-CP, Thông tư số 56/2017/TT-BYT, Nghị định số 33/2016/NĐ-CP và Nghị định số 143/2018/NĐ-CP, bao gồm Danh sách 01B-HSB do đơn vị sử dụng lao động lập và các hồ sơ sau: Đối với lao động nữ sinh con: Bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh hoặc bản sao giấy chứng sinh của con. Đây là tài liệu xác nhận về việc sinh con của lao động nữ. Bản sao này cần được cung cấp để chứng minh quan hệ phụ huynh và quan trọng trong việc đăng ký quyền lợi thai sản. Việc cung cấp các hồ sơ này là quan trọng để đảm bảo rằng người lao động có thể hưởng các quyền lợi thai sản một cách đầy đủ và kịp thời theo quy định của pháp luật.
Dựa trên các quy định trên, việc sử dụng giấy ra viện không thể thay thế cho bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh hoặc bản sao giấy chứng sinh của con để giải quyết chế độ thai sản khi sinh con. Các tài liệu này cần được cung cấp khi yêu cầu các quyền lợi liên quan đến thai sản, chẳng hạn như nghỉ thai sản, nhận trợ cấp thai sản, và các quyền khác. Giấy ra viện chỉ là một tài liệu xác nhận rằng việc sinh con đã diễn ra tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế tương tự. Tuy nhiên, để xác định chính xác danh tính của con và quan trọng hơn là xác nhận quan hệ phụ huynh, các bản sao chứng minh nhân dân và các tài liệu khai sinh của con là cần thiết. Do đó, khi có con, cha mẹ cần đảm bảo rằng họ giữ lại bản sao của giấy khai sinh hoặc trích lục giấy khai sinh hoặc bản sao giấy chứng sinh của con để sử dụng trong các thủ tục hành chính sau này, bao gồm cả việc xin các quyền lợi liên quan đến thai sản. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn có đầy đủ các tài liệu cần thiết để xin các quyền lợi liên quan đến thai sản một cách thuận lợi và chính xác.
2. Giấy xác nhận nghỉ dưỡng thai có cần trong hồ sơ hưởng chế độ thai sản không?
Hồ sơ hưởng chế độ thai sản cho lao động nữ sau khi sịnh con theo quy định tại Điều 101 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 bao gồm những giấy tờ như sau: Bản sao giấy khai sinh hoặc bản sao giấy chứng sinh của con; Bản sao giấy chứng tử của con trong trường hợp con chết, hoặc bản sao giấy chứng tử của mẹ trong trường hợp sau khi sinh con mà mẹ chết; Giấy xác nhận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền về tình trạng sức khỏe của người mẹ sau khi sinh con, khi người mẹ không còn đủ sức khỏe để chăm sóc con; Trích sao hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện của người mẹ trong trường hợp con chết sau khi sinh mà chưa được cấp giấy chứng sinh; Giấy xác nhận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền về việc lao động nữ phải nghỉ việc để dưỡng thai, theo quy định tại khoản 3 Điều 31 của Luật này. Các tài liệu này đều là cần thiết để chứng minh việc sinh con và các tình huống đặc biệt liên quan đến sức khỏe của mẹ và con sau khi sinh, đồng thời đảm bảo rằng các quyền lợi liên quan đến thai sản của người lao động nữ được bảo vệ và thực thi một cách chính xác.
Như vậy, giấy xác nhận từ cơ sở y tế có thẩm quyền về việc lao động nữ phải nghỉ việc để dưỡng thai là loại giấy tờ cần có trong hồ sơ hưởng chế độ thai sản cho lao động nữ sau khi sinh con. Đây là một phần quan trọng của quy trình xác định đủ điều kiện để hưởng chế độ thai sản, và nó chứng minh rằng lao động nữ đã được cơ sở y tế xác nhận là cần phải nghỉ việc để dưỡng thai theo quy định tại khoản 3 Điều 31 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng lao động nữ sẽ được hưởng các quyền lợi phù hợp sau khi sinh con.
3. Quy định về trách nhiệm giải quyết của cơ quan bảo hiểm xã hội về chế độ thai sản
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 102 trong Luật Bảo hiểm xã hội 2014, các điều sau được quy định: Người lao động có thời hạn 45 ngày sau khi trở lại làm việc để nộp hồ sơ theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 100, và các khoản 1, 2, 3 và 4 của Điều 101 cho người sử dụng lao động. Trong trường hợp người lao động chấm dứt hợp đồng lao động trước thời gian sinh con hoặc nhận nuôi con, họ cần nộp hồ sơ theo quy định tại khoản 1 và khoản 3 của Điều 101 và cung cấp sổ bảo hiểm xã hội cho cơ quan bảo hiểm xã hội. Người sử dụng lao động phải hoàn thành hồ sơ theo quy định tại Điều 100 và Điều 101 trong thời hạn 10 ngày sau khi nhận đủ hồ sơ từ người lao động và nộp cho cơ quan bảo hiểm xã hội. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thủ tục hành chính liên quan đến chế độ thai sản được thực hiện một cách đúng đắn và kịp thời, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.
Trách nhiệm giải quyết của cơ quan bảo hiểm xã hội được quy định như sau: Trong vòng 10 ngày sau khi nhận đủ hồ sơ từ người sử dụng lao động, cơ quan bảo hiểm xã hội phải giải quyết và chi trả cho người lao động; Trong vòng 05 ngày làm việc sau khi nhận đủ hồ sơ từ người lao động chấm dứt hợp đồng lao động trước thời gian sinh con hoặc nhận nuôi con, cơ quan bảo hiểm xã hội phải giải quyết và chi trả cho người lao động. Trong trường hợp cơ quan bảo hiểm xã hội không thể giải quyết, họ phải cung cấp trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do. Điều này nhằm đảm bảo rằng các quy trình giải quyết hồ sơ liên quan đến chế độ thai sản được thực hiện một cách kịp thời và minh bạch, giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động.
Do đó, trách nhiệm giải quyết của cơ quan bảo hiểm xã hội về chế độ thai sản được quy định như trên. Cơ quan này phải thực hiện việc giải quyết hồ sơ và chi trả cho người lao động một cách kịp thời và minh bạch, đồng thời cung cấp trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do trong trường hợp không thể giải quyết được. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyền lợi của người lao động được bảo vệ và thực thi một cách công bằng và hiệu quả.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại tư vấn của tổng đài tư vấn 1900.868644 hoặc luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ chi tiết nhất có thể. Xin trân trọng cảm ơn!