Quốc hội có thẩm quyền ban hành những văn bản pháp luật nào?

Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Theo quy định Quốc hội có thẩm quyền ban hành những văn bản pháp luật nào?

1. Một vài thông tin về Quốc hội

Theo quy định tại Luật Tổ chức Quốc hội năm 2014 thì Quốc hội, là trái tim của hệ thống chính trị Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đóng vai trò không thể thay thế trong việc xác định và thể hiện quyền lực tối cao của nhân dân. Là nơi tập trung những người đại diện được bầu cử cẩn thận từ khắp mọi lớp xã hội, Quốc hội đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thể hiện ý chí của nhân dân và bảo đảm sự phân quyền trong hệ thống chính quyền.

Trách nhiệm của Quốc hội không chỉ giới hạn trong việc nhất định và thay đổi Hiến pháp, mà còn bao gồm việc thảo luận và quyết định về các vấn đề cấp bách, quan trọng như chính sách kinh tế, xã hội, quốc phòng, và ngoại giao. Họ có nhiệm vụ kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các cơ quan chính phủ và các bộ, đảm bảo rằng các quyết định được thực hiện một cách đúng đắn và theo lợi ích của nhân dân. Như vậy, Quốc hội không chỉ là cơ quan đại biểu cao cấp của nhân dân, mà còn là nơi thể hiện sức mạnh của nền dân chủ và quyền lực tối cao của đất nước. Trong bối cảnh này, vai trò và trách nhiệm của họ trở nên tối quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển và thịnh vượng của Việt Nam.

Mỗi khóa Quốc hội được gắn với một nhiệm kỳ kéo dài trong vòng 05 năm, bắt đầu tính từ ngày khai mạc kỳ họp thứ nhất của Quốc hội trong khóa đó và kéo dài đến ngày khai mạc kỳ họp thứ nhất của Quốc hội trong khóa tiếp theo. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là sáu mươi ngày trước khi nhiệm kỳ của Quốc hội hiện tại kết thúc, một quá trình quan trọng phải được thực hiện, đó là quá trình bầu cử mới cho Quốc hội của khóa tiếp theo. Điều này đảm bảo rằng dòng chảy của quyền lực và sự đại diện của nhân dân luôn duy trì một cách liên tục và không bị gián đoạn. Quá trình bầu cử này thể hiện cam kết của quốc gia về tính dân chủ và quyền lựa chọn của nhân dân, đồng thời đảm bảo rằng Quốc hội luôn có sự thay đổi và đa dạng, phản ánh đúng nhu cầu và ý muốn của xã hội trong từng thời kỳ.

Trong các tình huống đặc biệt, nếu ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu của Quốc hội đồng lòng tán thành, Quốc hội sẽ có quyền thực hiện việc rút ngắn hoặc kéo dài thời gian nhiệm kỳ của mình, dựa trên đề xuất của Ủy ban thường vụ của Quốc hội. Việc này được xem xét cẩn thận và chỉ áp dụng trong những trường hợp ngoại lệ, với điều kiện là thời gian kéo dài tối đa không vượt quá 12 tháng, trừ khi đối diện với tình huống chiến tranh. Điều này thể hiện tinh thần linh hoạt và sự đáp ứng nhanh chóng của Quốc hội đối với những thách thức đặc biệt trong quá trình quản lý quốc gia.

 

2. Quốc hội có thẩm quyền ban hành những văn bản pháp luật nào?

Theo quy định tại Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 (được sửa đổi năm 2020), văn bản quy phạm pháp luật được xác định là tài liệu hứa hẹn chứa các quy định có giá trị pháp lý, được công bố sau quá trình ban hành đúng theo quyền hạn, quy định về hình thức, quy trình, và thủ tục trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật. Tuy nhiên, nếu một tài liệu chứa các quy định có giá trị pháp lý nhưng được ban hành không tuân thủ đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự, hoặc thủ tục quy định trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, thì nó không được xem là một văn bản quy phạm pháp luật. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì tính chính pháp và sự hiệu quả của hệ thống pháp luật, đảm bảo rằng chỉ những văn bản được ban hành theo quy định chính thức mới có giá trị pháp lý.

Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và thẩm quyền ban hành các loại tài liệu pháp luật cụ thể đang được quy định và bảo vệ tại Điều 4 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, và Điều 1 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật đã được sửa đổi năm 2020. Trong bản thoại này, chúng ta tập trung vào thẩm quyền của Quốc hội, cơ quan cao cấp của hệ thống chính trị, khi họ đảm nhận việc ban hành một số loại văn bản quy phạm pháp luật đặc biệt quan trọng, bao gồm:

- Hiến pháp: Hiến pháp, vốn là bản tài liệu cao quý và thiêng liêng nhất trong hệ thống pháp luật của quốc gia, đóng vai trò tương tự như nền móng vững chắc cho cơ cấu chính trị. Hiến pháp định rõ tầm quan trọng của các cơ quan chính phủ và xác định rõ quyền hạn của chúng. Nó không chỉ bảo vệ các quyền cơ bản của công dân mà còn xác lập cơ cấu tổ chức của quốc gia và nguyên tắc hoạt động của nó.

- Bộ luật: Bộ luật, như một tập hợp chặt chẽ của các quy định, tạo ra một nền tảng pháp lý vững chắc cho một lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội và quản lý. Chúng thu thập, tổng hợp, và bổ sung những quy tắc và nguyên tắc cần thiết để đảm bảo sự thống nhất và sự rõ ràng trong việc áp dụng pháp luật, giúp cải thiện quá trình đánh giá và xử lý các trường hợp pháp luật.

- Luật: Luật là những văn bản pháp lý cụ thể, thường được quốc hội thông qua để điều chỉnh và quản lý một lĩnh vực nhất định của đời sống xã hội. Chúng mang tính cụ thể và chi tiết, xác định rõ quy tắc và hướng dẫn về cách thực thi pháp luật trong các tình huống cụ thể. Luật cũng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và cộng đồng.

- Nghị quyết: Nghị quyết, là sự kết hợp của sự thông tin, thảo luận, và quyết định của các đại biểu dự Quốc hội. Chúng thường là kết quả của một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng và thảo luận cởi mở. Nghị quyết có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề quan trọng của quốc gia, tạo ra hướng dẫn và chiếu sáng cho các hành động và quyết định trong tương lai.

Với vai trò quan trọng của Quốc hội trong việc ban hành những tài liệu pháp luật này, họ chịu trách nhiệm định hình và xây dựng cơ cấu pháp luật của quốc gia, đồng thời bảo đảm sự tuân thủ và thực thi chúng để đảm bảo tính bình đẳng và công bằng trong xã hội.

 

3. Một số nội dung văn bản pháp luật mà Quốc hội quy định

Quốc hội, với trách nhiệm và vai trò tối quan trọng trong việc xây dựng và thúc đẩy hệ thống pháp luật, đề ra những luật lệ để:

- Quy định về tổ chức và hoạt động của các cơ quan Chính trị và Hành chính: Trong lĩnh vực này, Quốc hội ban hành các luật nhằm định rõ cơ cấu và hoạt động của các cơ quan cốt lõi của quốc gia. Điều này bao gồm Quốc hội chính mình, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước, và cũng bao gồm cơ quan cấp dưới như chính quyền địa phương. Ngoài ra, luật còn quy định về việc thành lập và hoạt động của các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt và các cơ quan khác mà Quốc hội thành lập để đảm bảo tối ưu hóa quản lý và thực thi quyền lực.

- Bảo vệ và định rõ quyền con người và quyền công dân: Luật cũng đảm bảo bảo vệ và thực hiện quyền con người và quyền cơ bản của công dân, những quyền mà Hiến pháp giao cho luật định. Nó cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc giới hạn quyền này và định rõ các nghĩa vụ tương ứng. Việc xử lý tội phạm và thiết lập hình phạt cũng nằm trong phạm vi của các luật này. Những quyết định và hướng dẫn được đề ra trong các luật này không chỉ giúp tạo nên một cơ cấu pháp luật vững chắc mà còn đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền và tự do của các công dân. Chúng cũng thể hiện tinh thần dân chủ và quyền lựa chọn của nhân dân, làm nền móng cho một xã hội công bằng và văn minh.

- Chính sách liên quan đến tài chính, tiền tệ, và ngân sách nhà nước: Chính sách này không chỉ xác định hướng dẫn về quản lý tài chính, tiền tệ của quốc gia và ngân sách nhà nước mà còn chứa các quy định về việc thiết lập, điều chỉnh, hoặc thậm chí bãi bỏ các thuế và khoản thuế. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định tài chính trong quá trình phát triển kinh tế và đảm bảo sự công bằng trong thu thuế.

- Chính sách liên quan đến văn hóa, giáo dục, y tế, khoa học, công nghệ, và môi trường: Luật lệ này định rõ những hướng dẫn và chính sách cơ bản về văn hóa, giáo dục, y tế, khoa học, công nghệ, và môi trường. Nó xác định các ưu tiên và phương hướng trong việc xây dựng và phát triển các lĩnh vực này, bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của người dân trong việc truy cập các dịch vụ và tiện ích cơ bản.

- Chính sách liên quan đến quốc phòng và an ninh quốc gia: Một khía cạnh quan trọng của chính sách quốc gia, luật này xác định các biện pháp và quy định liên quan đến quốc phòng và an ninh quốc gia. Nó thể hiện sự cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ tư duy và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia và đảm bảo an ninh và sự an toàn của công dân.

- Chính sách liên quan đến dân tộc và tôn giáo: Luật này định rõ các chính sách dành cho các dân tộc và tôn giáo trong quốc gia, thể hiện tôn trọng và sự đa dạng của xã hội. Nó cung cấp hướng dẫn về việc đảm bảo quyền lợi và tự do tôn giáo và văn hóa của các cộng đồng dân tộc và tôn giáo khác nhau.

- Hàm, cấp trong lực lượng vũ trang nhân dân và các cơ quan nhà nước khác; huân chương, huy chương, và danh hiệu vinh dự nhà nước: Luật này xác định cấp bậc và hàm trong lực lượng vũ trang nhân dân và các cơ quan nhà nước khác, đồng thời định rõ quy định về việc trao tặng huân chương, huy chương, và danh hiệu vinh dự của nhà nước. Điều này nhấn mạnh sự tôn vinh và thưởng thức công lao của các cá nhân và tổ chức đối với quốc gia.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Cơ sở ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật. Còn vướng mắc, xin liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Trân trọng./.