Hiện tượng nào được coi là hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm?

Hiện tượng khí tượng thuỷ văn nguy hiểm được hiểu cụ thể như thế nào? Hiện tượng nào được coi là hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây.

1. Thế nào là hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm?

Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 25/2022/TT-BTNMT thì hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm đặc trưng bởi sự biến động không lường trước được của các yếu tố thời tiết và thủy văn, đưa ra những trạng thái khẩn cấp và diễn biến đặc biệt bất thường. Những biến đổi này không chỉ tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày mà còn mang theo nguy cơ lớn về thiệt hại đối với con người và tài sản, ảnh hưởng rộng rãi đến môi trường, điều kiện sống, cơ sở hạ tầng, và các hoạt động kinh tế - xã hội.

Các hiện tượng này không chỉ làm thay đổi tình hình thời tiết một cách đột ngột mà còn đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý và ứng phó với những tác động tiêu cực. Sự tăng cường về hiểu biết và dự báo về khí tượng thủy văn trở nên vô cùng quan trọng để đối mặt với những biến động không lường trước này.

Những thay đổi trong thời tiết và môi trường đồng thời đặt ra thách thức về việc bảo vệ môi trường, duy trì điều kiện sống bền vững và xây dựng cơ sở hạ tầng chống chọi với những tác động mạnh mẽ từ các hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm. Điều này không chỉ đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cấp quản lý mà còn đề xuất các giải pháp sáng tạo và hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của những biến đổi đột ngột này đối với cộng đồng và môi trường xung quanh.

2. Những hiện tượng nào là hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm?

Tại Điều 1 Thông tư 25/2022/TT-BTNMT thì hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm bao gồm một loạt các tình huống đặc biệt đầy thách thức, mang theo những tác động mạnh mẽ và đôi khi khó lường. Dưới đây là một số yếu tố chi tiết, mỗi cái đều góp phần tạo nên sự nguy hiểm và đe dọa:

- Áp thấp nhiệt đới và bão: Áp thấp nhiệt đới là nguồn gốc của những cơn bão mạnh mẽ, đưa theo mình sức gió mạnh và mưa lớn. Bão là một hiện tượng tự nhiên đặc biệt nguy hiểm, gây ra thiệt hại nặng nề đối với cả người và tài sản, đặc biệt là khu vực ven biển.

- Mưa lớn: Mưa lớn có thể gây ra nguy cơ lũ lớn, ngập lụt, và ảnh hưởng đến các khu vực đồng bằng và đồi núi. Nước mưa dồn lại có thể tạo ra tình trạng nguy hiểm, ảnh hưởng đến giao thông, nông nghiệp, và cơ sở hạ tầng.

- Lũ, ngập lụt: Lũ và ngập lụt là kết quả trực tiếp của mưa lớn và có thể gây mất mát nặng nề cho cả động, thực vật, và cơ sở hạ tầng.

- Lũ quét, sạt lở đất, sụt lún đất: Mưa lũ hoặc dòng chảy có thể kích thích lũ quét và gây sạt lở đất, tạo ra rủi ro đặc biệt cho những khu vực dốc đứng. Sụt lún đất là một hiện tượng nguy hiểm, có thể tạo ra động đất và gây hậu quả lớn cho các cộng đồng xung quanh.

- Không khí lạnh, rét đậm, rét hại, băng giá, sương muối: Không khí lạnh, rét đậm, và băng giá có thể tạo ra điều kiện thời tiết khắc nghiệt, gây nguy hiểm cho sức khỏe người dân và tác động xấu đến nông nghiệp. Sương muối là một hiện tượng độc đáo và nguy hiểm, tạo ra lớp muối đặc trưng trên các bề mặt và gây hậu quả tiêu cực cho các ngành công nghiệp và môi trường.

- Nắng nóng: Nắng nóng không chỉ tăng nguy cơ về mệt mỏi và căng thẳng cho con người mà còn tác động đến nông nghiệp, gây mất mát năng suất và tăng khả năng xảy ra cháy rừng.

- Hạn hán, sạt lở đất, sụt lún đất do hạn hán: Hạn hán là nguyên nhân chính gây ra sạt lở đất và sụt lún đất, ảnh hưởng đến khả năng canh tác và đời sống của những khu vực nông thôn.

- Xâm nhập mặn: Xâm nhập mặn đe dọa nguồn nước ngọt và làm suy giảm chất lượng đất, gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp và nguồn sinh kế của cộng đồng ven biển.

- Dông, lốc, sét, mưa đá: Các hiện tượng này không chỉ gây nguy hiểm trực tiếp với cuộc sống hàng ngày mà còn làm hỏng môi trường, cản trở giao thông, và gây thiệt hại nặng nề đối với cơ sở hạ tầng.

- Gió mạnh trên biển, sóng lớn, nước dâng, triều cường, sương mù: Gió mạnh trên biển và sóng lớn đe dọa an toàn cho các hoạt động hàng hải, trong khi nước dâng và triều cường có thể làm tăng nguy cơ lụt cho các khu vực ven biển. Sương mù, khi kết hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau, có thể gây hạn chế tầm nhìn và tăng rủi ro tai nạn giao thông.

Những yếu tố này không chỉ tăng cường khả năng dự báo mà còn đặt ra thách thức lớn trong việc phát triển các biện pháp ứng phó và giảm thiểu thiệt hại từ những hiện tượng khí tượng thủy văn nguy hiểm này.

3. Quy trình kỹ thuật dự báo, cảnh báo hiện tượng áp thấp nhiệt đới, bão

Quy trình kỹ thuật dự báo, cảnh báo hiện tượng áp thấp nhiệt đới, bão được quy định cụ thể như sau:

- Quá trình thu thập và xử lý thông tin cũng như dữ liệu về áp thấp nhiệt đới và bão đòi hỏi sự kỹ thuật cao và tính toàn diện để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các loại thông tin và dữ liệu cần được thu thập và xử lý:

+ Dữ liệu về áp thấp nhiệt đới, bão trên bản đồ thời tiết: Tập trung vào việc thu thập thông tin đồng đều và đầy đủ từ các bản đồ thời tiết, đặc biệt là vị trí và độ mạnh của áp thấp nhiệt đới và bão.

+ Dữ liệu về quan trắc tăng cường khi áp thấp nhiệt đới, bão có khả năng ảnh hưởng đến đất liền: Liên kết dữ liệu từ các trạm quan trắc tăng cường để hiểu rõ hơn về những biến động đặc biệt khi áp thấp nhiệt đới và bão gần đến đất liền.

+ Dữ liệu về áp thấp nhiệt đới, bão bằng thông tin viễn thám: Sử dụng công nghệ viễn thám để thu thập dữ liệu hình ảnh và chụp ảnh vệ tinh để theo dõi và đánh giá chính xác vị trí và quy mô của áp thấp nhiệt đới và bão.

+ Dữ liệu về áp thấp nhiệt đới, bão qua các sản phẩm mô hình dự báo số trị: Tận dụng dữ liệu từ các mô hình dự báo số trị để đánh giá sự biến động và tiên đoán hướng di chuyển của áp thấp nhiệt đới và bão trong tương lai.

+ Dữ liệu về áp thấp nhiệt đới, bão từ các trung tâm dự báo bão quốc tế: Thu thập thông tin đáng tin cậy từ các trung tâm dự báo bão quốc tế để có cái nhìn tổng thể và thông tin cập nhật nhất về tình hình.

+ Số liệu và thông tin về hiện trạng các đối tượng có khả năng chịu tác động của áp thấp nhiệt đới, bão và các thiệt hại (nếu có): Xử lý dữ liệu về các cơ sở hạ tầng, cộng đồng, và đối tượng năng lực chịu đựng để định rõ những vùng có khả năng bị ảnh hưởng và tạo ra các kịch bản ứng phó.

- Trong quá trình phân tích và đánh giá hiện trạng, việc xác định chi tiết về áp thấp nhiệt đới và bão đòi hỏi một quy trình chi tiết và khoa học. Dưới đây là một bước đi sâu hơn để tạo ra một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tình hình:

+ Xác định vị trí tâm áp thấp nhiệt đới, bão: Áp dụng dữ liệu và thông tin thu thập tại Khoản 1 Điều 5 của Thông tư để chính xác xác định vị trí tâm của áp thấp nhiệt đới và bão, giúp cung cấp một cơ sở chính xác cho các quyết định và ứng phó.

+ Xác định cấp gió mạnh nhất và gió giật: Sử dụng dữ liệu từ cùng nguồn để đánh giá cấp gió mạnh nhất và gió giật trong vùng gần tâm của áp thấp nhiệt đới và bão, giúp định rõ mức độ mạnh mẽ và tiềm ẩn nguy cơ.

+ Xác định bán kính vùng gió mạnh cấp 6, cấp 10: Áp dụng thông tin từ Khoản 1 Điều 5 để xác định bán kính vùng gió mạnh ở cấp 6 và cấp 10, cung cấp cái nhìn về phạm vi tác động của áp thấp nhiệt đới và bão.

+ Xác định ảnh hưởng và số liệu: Phân tích số liệu từ Khoản 1 Điều 5 để xác định ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và bão đối với các đối tượng và khu vực, tạo ra bức tranh rõ ràng về tác động thực tế.

+ Xác định diễn biến trong 6-12 giờ trước: Sử dụng dữ liệu và thông tin thu thập để phân tích diễn biến hướng, tốc độ di chuyển, cấp gió mạnh nhất, và gió giật trong khoảng thời gian 6 đến 12 giờ trước, giúp dự báo và chuẩn bị cho các biến động trong tương lai gần.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.